Với việc soạn bài về Sự phục hồi tầng ozone: Thành công hiếm hoi của nỗ lực toàn cầu trên trang 84, 85, 86, 87, 88 của sách Ngữ văn lớp 10 Kết nối tri thức, học sinh sẽ dễ dàng trả lời các câu hỏi và viết văn 10.
Viết văn về Sự phục hồi tầng ozone: Thành công hiếm hoi của nỗ lực toàn cầu - Liên kết tri thức
* Trước khi đọc
Câu hỏi (trang 84 sách giáo khoa Ngữ văn lớp 10 Tập 2):
1.
Tôi thường xem tin tức trên các chương trình như Thời sự, Chuyển động 24h của VTV, cũng như đọc một số trang báo điện tử khác.
Tôi thường quan tâm đến tin tức xã hội và thông tin thời tiết. Tôi luôn lưu ý đến tính chính xác và sự cần thiết của thông tin.
2.
- Tầng ozone là lớp bảo vệ của Trái Đất, giúp hấp thụ hầu hết các tia UV từ Mặt Trời. Nếu không có tầng ozone, cuộc sống trên Trái Đất sẽ không thể tồn tại cho sinh vật, bao gồm cả con người.
- Cách đây vài năm, tôi đã nghe về việc tầng ozone bị suy yếu do ảnh hưởng của các hoạt động con người (bao gồm cả việc sử dụng chất làm lạnh) và tác động lên môi trường tự nhiên.
* Đọc văn bản
Gợi ý trả lời các câu hỏi trong bài đọc:
1. Nhan đề và các thông tin trong phần mở đầu của văn bản có điều gì đáng chú ý.
- Tiêu đề và các thông tin trong phần giới thiệu đã cung cấp một tóm tắt ngắn gọn: đã có thành công nhất định trong việc phục hồi tầng ozone, và điều đó là kết quả của nỗ lực của toàn nhân loại.
2. Theo dõi thông tin về tầng ozone và vai trò của nó.
- Thông tin về tầng ozone: tầng ozone nằm ở độ cao từ 15 đến 40km so với bề mặt Trái Đất, nằm trong tầng bình lưu.
- Vai trò của tầng ozone: bảo vệ Trái Đất khỏi tác động của tia UV.
3. Chú ý đến thông tin về hợp chất CFC.
- Hợp chất CFC được phát minh lần đầu vào năm 1930, giá rẻ, có nhiều ứng dụng (trong tủ lạnh, máy lạnh...), không phản ứng hóa học, bay hơi và tích tụ trong không khí.
4. Hai nhà khoa học Molina và Rowland đã phát hiện điều gì về chất CFC?
- Không chỉ khí CFC 'trơ' hoàn toàn hóa học, mà dưới tác động của tia UV, CFC bị phân hủy, khiến Ozone chuyển thành Oxygen, dẫn đến sự phá hủy lớp Ozone.
5. Cách mà chất CFC gây ra tổn thất lớn đối với tầng ozone đã được giải thích như thế nào?
- Các tổn thất lớn mà chất CFC gây ra đối với tầng ozone đã được giải thích qua các hiện tượng hóa học: một nguyên tử Cl từ một phân tử CFC có thể phá hủy hàng trăm nghìn phân tử ozone.
6. Liên hợp quốc đã có những nỗ lực nào để loại bỏ các chất gây hại cho tầng ozone?
- Từ năm 1986, Liên hợp quốc đã bắt đầu thảo luận về việc loại bỏ các chất gây hại cho tầng ozone. Năm 1989, Nghị định thư Mông-tơ-rê-an đã có hiệu lực.
- Năm 2008, Nghị định này đã được tất cả các quốc gia trên thế giới chấp nhận, góp phần đẩy mạnh sự tẩy chay của người tiêu dùng, quyết tâm của giới chính trị và đầu tư vào công nghệ để ngừng sản xuất CFC.
7. Những yếu tố nào đã làm nên thành công của nỗ lực phục hồi tầng ozone?
- Các yếu tố quan trọng góp phần vào thành công của việc hồi phục tầng ozone bao gồm vai trò của các nhà khoa học trong việc nghiên cứu và đề xuất giải pháp, sự chỉ đạo và tập hợp của Liên hợp quốc, và điều quan trọng nhất là sự đồng thuận quốc tế và hành động nhất quán trên toàn cầu.
* Sau khi đọc
Nội dung chính:
Văn bản trình bày thông tin về tình trạng của tầng ozone, nguyên nhân dẫn đến việc suy giảm tầng ozone và những kết quả đã đạt được trong việc phục hồi tầng ozone trên phạm vi toàn cầu.
Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc:
Câu 1 (trang 88 sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 2):
- Thông tin chính của văn bản là về những nỗ lực toàn cầu để khắc phục tình trạng của tầng ozone và kết quả của những nỗ lực đó.
- Đây là thông tin chính trị hiện thời vì văn bản nói về vấn đề quốc tế và liên kết thời gian với các sự kiện.
Câu 2 (trang 88 sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 2):
Cách đặt tiêu đề phản ánh cách văn bản diễn đạt nội dung từ việc phát hiện và hành động để phục hồi tầng ozone đến việc nhấn mạnh vai trò của nỗ lực toàn cầu trong việc khôi phục lớp bảo vệ này.
Câu 3 (trang 88 sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 2):
- Ngôn ngữ của văn bản ngắn gọn, sáng sủa, đơn giản, dễ hiểu, nhưng vẫn sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học để đảm bảo tính chính xác và khách quan của thông tin.
- Tôi đồng tình với việc sử dụng các cụm từ như “thám tử”, “tuyến phòng thủ' để chỉ nhà nghiên cứu khoa học và từ “cuộc chiến” để miêu tả “nỗ lực phục hồi tầng ozone”. Điều này tạo ra sự ấn tượng mạnh mẽ với độc giả, kích thích sự liên tưởng và làm cho bài viết sinh động hơn.
Câu 4 (trang 88 sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 2):
Văn bản mô tả một hình ảnh mô phỏng về lỗ thủng tầng ozone tại Nam Cực trong giai đoạn 1979-2019 để làm rõ quá trình phá hủy và phục hồi tầng ozone. Việc sử dụng kí hiệu phi ngôn ngữ này đã làm tăng tính rõ ràng, chính xác và giúp người đọc dễ hình dung thông tin trong văn bản.
Câu 5 (trang 88 sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 2):
Quan điểm chính của tác giả là thành công trong việc phục hồi tầng ozone là kết quả của nỗ lực toàn cầu. Tác giả không quên công sức của các nhà khoa học trong việc phát hiện và đề xuất giải pháp, nhưng nhấn mạnh vào vai trò quan trọng và ý nghĩa lâu dài của 'sự đồng thuận quốc tế và hành động nhất quán toàn cầu'. Đây là quan điểm đúng đắn và phù hợp với thực tế.
Câu 6 (trang 88 sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 2):
Các vấn đề như chống biến đổi khí hậu, ngăn chặn vũ khí hạt nhân, chống khủng bố, xóa đói nghèo, hoặc đối phó với các đại dịch bệnh (Ebola, Covid-19…) đều yêu cầu sự nỗ lực toàn cầu.
Trong những vấn đề đó, có những vấn đề đã có phần thành công (như việc tìm ra vaccine chống Ebola) nhờ vào nghiên cứu của cộng đồng khoa học và tỷ lệ tiêm vaccine của các quốc gia. Cũng có những vấn đề có tiến triển một cách tạm thời (như công việc ngăn chặn vũ khí hạt nhân nhờ vào sự phản đối của cộng đồng quốc tế). Tuy nhiên, cũng có những vấn đề chưa thành công, có thể do thiếu quyết tâm trong hành động của toàn nhân loại (như vấn đề bảo vệ môi trường) hoặc do sự nguy hiểm từ 'đối thủ' (như đại dịch Covid-19 vẫn tiếp tục đe dọa nhân loại).
Câu 7 (trang 88 sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 2):
Nhân loại là một trong những loài sinh vật vẫn tồn tại trên Trái Đất, và cũng đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng giống như các loài khác. Sự tồn tại của loài người không chỉ phụ thuộc vào những thiên tai tự nhiên hoặc quy luật tự nhiên, mà còn phụ thuộc vào những mặt tiêu cực trong quá trình phát triển văn minh của loài người. Các chất độc hại từ các phát minh được áp dụng toàn cầu có thể gây hại cho tầng khí quyển mà con người đang hít thở, đe dọa đến sự sống của chính loài người.
Câu 8 (trang 88 sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 2):
Một bản tin có giá trị cần cung cấp một hoặc một số thông tin hữu ích và cần thiết cho cuộc sống và nhu cầu của độc giả. Đồng thời, bản tin cũng cần truyền đạt quan điểm của tác giả, để kích thích độc giả tiếp nhận thông tin một cách tích cực và tự xây dựng quan điểm về thực tế.
* Kết nối đọc – viết
Bài tập (trang 88 sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 2):
Đoạn văn tham khảo:
Đã có những nghiên cứu về hậu quả của nhựa, số liệu thống kê về tình trạng rác thải nhựa trên toàn cầu, cũng như những giải pháp cụ thể để giảm rác thải nhựa toàn cầu như từ chối sử dụng sản phẩm nhựa, túi nilon, thiết kế sản phẩm thân thiện với môi trường, nghiên cứu tái sử dụng sản phẩm nhựa, và tăng cường vai trò quản lý từ các cấp chính quyền. Mặc dù đã có những thành tựu đáng kể từ việc thực hiện những giải pháp này, nhưng thành công vẫn còn xa vời vì thiếu sự hợp tác và hành động đồng lòng của toàn nhân loại. Mặc dù chúng ta đã nhận thức về hậu quả của rác thải nhựa, nhưng chưa thực sự ý thức về trách nhiệm cá nhân trong việc chống lại rác thải nhựa và chưa thực hiện hành động cụ thể.