Viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh là một đề bài thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi hoặc chương trình học phổ thông. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các từ vựng liên quan và hướng dẫn cấu trúc bài văn viết về người nổi tiếng, kèm theo đó là bài mẫu có dịch nghĩa.
Key takeaways |
---|
Bố cục bài văn ngắn viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh:
|
Từ vựng sử dụng khi viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh
Politician (noun) /ˌpɒl.ɪˈtɪʃ.ən/: Chính trị gia
Activist (noun) /ˈæk.tɪ.vɪst/: Nhà hoạt động
Celebrity (noun) /səˈleb.rɪ.ti/: Người nổi tiếng
Diplomat (noun) /ˈdɪp.lə.mæt/: Nhà ngoại giao
Philanthropist (noun) /fɪˈlæn.θrə.pɪst/: Nhà từ thiện
Author (noun) /ˈɔː.θər/: Tác giả
Journalist (noun) /ˈdʒɜː.nə.lɪst/: Nhà báo
Humanitarian (noun) /hjuːˌmæn.ɪˈteə.ri.ən/: Nhà nhân đạo
Icon (noun) /ˈaɪ.kɒn/: Biểu tượng
Actor (noun) /ˈæk.tər/: Diễn viên (nam)
Actress (noun) /ˈæk.trəs/: Diễn viên (nữ)
Director (noun) /dɪˈrek.tər/: Đạo diễn
Producer (noun) /prəˈdjuː.sər/: Nhà sản xuất
Screenwriter (noun) /ˈskriːn.raɪ.tər/: Biên kịch
Composer (noun) /kəmˈpoʊ.zər/: Nhà soạn nhạc
Cấu trúc câu cho việc viết về người nổi tiếng
[Person's Name] is famous for [their movies/songs/sports achievements/etc.]. |
Ví dụ: "Taylor Swift is famous for her award-winning songs."
Dịch nghĩa: "Taylor Swift nổi tiếng với những bài hát đoạt giải thưởng của mình."
[Person's Name] is best known for [a specific achievement or work]. |
Ví dụ: "Albert Einstein is best known for his theory of relativity."
Dịch nghĩa: "Albert Einstein được biết đến nhiều nhất với lý thuyết tương đối của ông."
I admire [Person's Name] because [he/she] is [talented/kind/hardworking/etc.]. |
Ví dụ: "I admire Malala Yousafzai because she is brave and inspiring."
Dịch nghĩa: "Tôi ngưỡng mộ Malala Yousafzai vì cô ấy rất dũng cảm và truyền cảm hứng."
One of [his/her] greatest achievements is [describe a specific achievement]. |
Ví dụ: "One of Usain Bolt's greatest achievements is winning three gold medals at the Olympics."
Dịch nghĩa: "Một trong những thành tựu lớn nhất của Usain Bolt là việc giành được ba huy chương vàng tại Thế vận hội Olympic."
In conclusion, [Person's Name] is not only a [actor/singer/etc.] but also a [role model/inspiration/etc.]. |
Ví dụ: "In conclusion, Oprah Winfrey is not only a media mogul but also an inspiration to many."
Dịch nghĩa: "Tóm lại là, Oprah Winfrey không chỉ là một ông trùm truyền thông mà còn là nguồn cảm hứng cho nhiều người."
Cấu trúc của bài văn ngắn viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh
Mở đầu
Giới thiệu người nổi tiếng hoặc người của công chúng: tên và lĩnh vực nổi tiếng (ví dụ: diễn viên, ca sĩ, chính trị gia).
Một câu về tầm quan trọng, sức ảnh hưởng hoặc sự nổi tiếng của họ.
Thông tin cá nhân và sự nghiệp
Hai hoặc ba câu về xuất thân: nơi sinh, gia đình, giáo dục.
Mô tả ngắn gọn về bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp của họ.
Thành tựu đạt được
Liệt kê một hoặc hai thành tựu nổi bật.
Mô tả ngắn gọn về các vai trò hoặc dự án quan trọng.
Ảnh hưởng và đóng góp
Mô tả sức ảnh hưởng của họ đối với lĩnh vực họ đang hoạt động hoặc tầm ảnh hưởng đối với xã hội.
Nếu có, đề cập đến hoạt động từ thiện hoặc đóng góp xã hội.
Kết luận: cảm nhận cá nhân
Nêu ra ý kiến cá nhân: Lý do ngưỡng mộ hoặc quan điểm bản thân về người đó.
Kết luận ngắn gọn, tóm lược cảm nhận chung.
Mẫu đoạn văn tiếng Anh về người nổi tiếng
Mẫu đoạn văn 1
Taylor Swift is a famous American singer. She was born on December 13, 1989, in Pennsylvania, USA. Taylor loved music since she was a child. She moved to Nashville, Tennessee, when she was fourteen to become a country music singer. This was the start of her music career.
In 2006, Taylor released her first album. It was very successful and made her a well-known country singer. Later, she made more albums like 'Fearless' and 'Speak Now.' These albums were loved by many people around the world. Taylor writes songs about her life, which many people find easy to relate to.
Taylor is not just a singer; she also helps people. She gives money to schools and helps people after natural disasters. Taylor also supports equal rights for everyone. She speaks up for musicians to be treated fairly in the music industry.
Many people look up to Taylor Swift. She teaches us to be ourselves and to stand up for what we believe in. Taylor's story shows that if you work hard and believe in yourself, you can achieve your dreams. She is always changing and making new music. Taylor Swift is an inspiration to many people.
Dịch nghĩa
Taylor Swift là ca sĩ nổi tiếng người Mỹ. Cô sinh ngày 13/12/1989 tại Pennsylvania, Mỹ. Taylor yêu thích âm nhạc từ khi còn nhỏ. Cô chuyển đến Nashville, Tennessee khi mới 14 tuổi để trở thành ca sĩ nhạc đồng quê. Đây là sự khởi đầu cho sự nghiệp âm nhạc của cô.
Năm 2006, Taylor phát hành album đầu tiên. Nó rất thành công và đưa cô trở thành ca sĩ nhạc đồng quê nổi tiếng. Sau đó, cô ấy đã thực hiện nhiều album hơn như 'Fearless' và 'Speak Now'. Những album này được nhiều người trên thế giới yêu thích. Taylor viết những bài hát về cuộc đời cô, điều mà nhiều người cảm thấy dễ đồng cảm.
Taylor không chỉ là một ca sĩ; cô ấy cũng giúp đỡ mọi người. Cô tặng tiền cho trường học và giúp đỡ mọi người sau thiên tai. Taylor cũng ủng hộ quyền bình đẳng cho mọi người. Cô lên tiếng để các nhạc sĩ được đối xử công bằng trong ngành công nghiệp âm nhạc.
Nhiều người ngưỡng mộ Taylor Swift. Cô dạy chúng ta hãy là chính mình và đấu tranh cho những gì chúng ta tin tưởng. Câu chuyện của Taylor cho thấy rằng nếu bạn làm việc chăm chỉ và tin tưởng vào chính mình, bạn có thể đạt được ước mơ của mình. Cô ấy luôn thay đổi và tạo ra âm nhạc mới. Theo tôi Taylor Swift là nguồn cảm hứng cho nhiều người.
Mẫu đoạn văn 2
Nelson Mandela was a very important politician in South Africa. He was born on July 18, 1918, in a small village in South Africa. Mandela became famous for fighting against unfair laws in his country. These laws did not treat all people equally.
Mandela joined the African National Congress (ANC), a group that wanted to change these laws. He believed in peace and equality for everyone, no matter their skin color. Because of his beliefs, Mandela spent 27 years in prison. Many people around the world spoke out to free him.
In 1990, Mandela was released from prison. This was a very happy day for many people. In 1994, he became the first black president of South Africa. As president, he worked to bring people together and fix the problems caused by the unfair laws.
Mandela won the Nobel Peace Prize for his work. He is remembered as a hero who fought for freedom and equality. He taught the world to forgive and work together for a better future. Mandela's life shows that even one person can make a big difference. He is an inspiration to many people.
Dịch nghĩa
Nelson Mandela là một chính trị gia rất quan trọng ở Nam Phi. Ông sinh ngày 18 tháng 7 năm 1918 tại một ngôi làng nhỏ ở Nam Phi. Mandela trở nên nổi tiếng vì đấu tranh chống lại luật pháp bất công ở đất nước mình. Những luật này đã không đối xử bình đẳng với tất cả mọi người.
Mandela gia nhập Đại hội Dân tộc Phi (ANC), một nhóm muốn thay đổi những luật này. Ông tin vào hòa bình và bình đẳng cho tất cả mọi người, bất kể màu da của họ. Vì niềm tin của mình, Mandela đã phải ngồi tù 27 năm. Nhiều người trên khắp thế giới đã lên tiếng đòi giải thoát cho ông.
Năm 1990, Mandela được ra tù. Đây là một ngày rất hạnh phúc đối với nhiều người. Năm 1994, ông trở thành tổng thống da đen đầu tiên của Nam Phi. Với tư cách là tổng thống, ông đã nỗ lực gắn kết mọi người lại với nhau và khắc phục những vấn đề do luật pháp không công bằng gây ra.
Mandela đã giành được giải Nobel Hòa bình cho công việc của mình. Ông được nhớ đến như một anh hùng đấu tranh cho tự do và bình đẳng. Ngài dạy thế giới hãy tha thứ và cùng nhau hợp tác vì một tương lai tốt đẹp hơn. Cuộc đời của Mandela cho thấy ngay cả một người cũng có thể tạo nên sự khác biệt lớn. Ông ấy là nguồn cảm hứng cho nhiều người.
Mẫu đoạn văn 3
Bill Gates is a famous person in technology. He was born on October 28, 1955, in the United States. Gates is known for starting Microsoft, a big technology company.
In 1975, Gates and his friend Paul Allen made Microsoft. This company made software for computers. One of their first big projects was an operating system called Windows. It became very popular and is used in many computers around the world.
Gates was the richest person in the world for many years because of Microsoft. But he did not just keep his money. He started a group called the Bill & Melinda Gates Foundation. This foundation helps people by giving money to schools, health programs, and more.
Many people know Gates as a smart person who changed technology. But he also works hard to help people and make the world a better place. He shows that technology can be used to solve big problems. Gates is an inspiration to many people who like technology.
Dịch nghĩa
Bill Gates là một người nổi tiếng trong giới công nghệ. Ông sinh ngày 28 tháng 10 năm 1955 tại Hoa Kỳ. Gates được biết đến với việc thành lập Microsoft, một công ty công nghệ lớn.
Năm 1975, Gates và người bạn Paul Allen đã thành lập Microsoft. Công ty này sản xuất phần mềm cho máy tính. Một trong những dự án lớn đầu tiên của họ là hệ điều hành Windows. Nó trở nên rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều máy tính trên khắp thế giới.
Gates là người giàu nhất thế giới trong nhiều năm nhờ Microsoft. Nhưng anh ta không chỉ giữ tiền của mình. Ông thành lập một nhóm có tên Quỹ Bill & Melinda Gates. Quỹ này giúp đỡ mọi người bằng cách quyên góp tiền cho các trường học, chương trình y tế, v.v.
Nhiều người biết đến Gates như một người thông minh đã thay đổi công nghệ. Nhưng anh ấy cũng làm việc chăm chỉ để giúp đỡ mọi người và làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn. Ông cho thấy công nghệ có thể được sử dụng để giải quyết những vấn đề lớn. Gates là nguồn cảm hứng cho nhiều người yêu thích công nghệ.
Mẫu đoạn văn 4
Emma Watson is a celebrity I admire a lot. She was born on April 15, 1990, in Paris, France, but grew up in England. Emma is famous for being an actress. She played Hermione Granger in the Harry Potter movies, which are very popular around the world.
Emma is not just an actress. She also went to university and studied English literature. She likes to read and learn. This shows she values education.
What I really admire about Emma is her work for women's rights. She works with the United Nations. In 2014, she started a campaign called "HeForShe." This campaign asks men to support equal rights for women. Emma gives speeches and talks to people about how important it is for women to have the same chances as men.
Dịch nghĩa
Emma Watson là người nổi tiếng mà tôi rất ngưỡng mộ. Cô sinh ngày 15 tháng 4 năm 1990 tại Paris, Pháp nhưng lớn lên ở Anh. Emma nổi tiếng là một nữ diễn viên. Cô đóng vai Hermione Granger trong bộ phim Harry Potter rất nổi tiếng khắp thế giới.
Emma không chỉ là một nữ diễn viên. Cô cũng đã tốt nghiệp đại học và nghiên cứu về văn học Anh. Cô ấy thích đọc và học hỏi. Điều này thể hiện sự quan trọng mà cô ấy đặt vào giáo dục.
Điều tôi thực sự ngưỡng mộ ở Emma là công việc của cô ấy về quyền của phụ nữ. Cô ấy làm việc với Liên Hợp Quốc. Năm 2014, cô bắt đầu chiến dịch mang tên 'HeForShe'. Chiến dịch này kêu gọi nam giới hỗ trợ quyền bình đẳng cho phụ nữ. Emma phát biểu và trò chuyện với mọi người về tầm quan trọng của việc phụ nữ có cơ hội bình đẳng như nam giới.
Kết luận
Monella. 'Cách viết về người nổi tiếng?' CelebMix, 31 Aug. 2022, celebmix.com/cach-viet-ve-nguoi-noi-tieng/. Truy cập ngày 9 Jan. 2024.
Coles, Bennett R. 'Hướng dẫn viết bài tiểu sử trong 8 bước đơn giản.' Cascadia Author Services, 7 June 2023, cascadiaauthorservices.com/huong-dan-viet-bai-tieu-su/. Truy cập ngày 9 Jan. 2024. Viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh.