Đến với Unit 3 của sách Global Success lớp 10, chủ đề học sinh sẽ được làm quen với là Music – Âm nhạc. Trong đó, bài học về kĩ năng Viết đòi hỏi học sinh học được cách viết về lễ hội âm nhạc bằng tiếng Anh. Bài viết này sẽ tổng hợp những từ vựng, cấu trúc câu cũng như dàn ý đoạn văn tiếng Anh về lễ hội âm nhạc, đồng thời cung cấp một số bài mẫu để độc giả có thể tham khảo cho bài viết của mình.
Key takeaways |
---|
|
Từ vựng cho viết về lễ hội âm nhạc bằng tiếng Anh
Performance (n) / pəˈfɔːməns/: màn trình diễn, buổi biểu diễn
Ví dụ: The band's performance at the concert was outstanding. (Buổi biểu diễn của ban nhạc tại buổi hòa nhạc thật xuất sắc.)
Live (adj/adv) / laɪv/: trực tiếp
Ví dụ: Many people go to music festivals to see their favorite artists perform live. (Nhiều người đến các lễ hội âm nhạc để xem những nghệ sĩ yêu thích của họ biểu diễn trực tiếp.)
Feature (v) / ˈfiːʧə/: có sự tham gia của …
Ví dụ: The festival will feature a diverse range of artists and genres from around the world. (Lễ hội lần này sẽ có sự tham gia của một loạt các nghệ sĩ và thể loại âm nhạc từ khắp nơi trên thế giới.)
Location (n) / ləʊˈkeɪʃᵊn/: địa điểm
Ví dụ: The festival's location provided a beautiful backdrop for the performances. (Địa điểm của lễ hội tạo nên phông nền tuyệt vời cho những màn trình diễn.)
Talented (adj) / ˈtæləntɪd/: đầy tài năng
Ví dụ: The talented young singer amazed the audience with her powerful voice. (Nữ ca sĩ trẻ đầy tài năng đã làm say đắm khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ của mình.)
Hit (n) / hɪt /: sản phẩm thành công, bản hit
Ví dụ: The band played their latest hit and the crowd sang along to every word. (Ban nhạc đã chơi bản hit mới nhất của họ và đám đông hát theo từng lời một.)
Atmosphere (n) /ˈætməsfɪə/: bầu không khí
Ví dụ: The atmosphere there was filled with excitement. (Bầu không khí ở đó tràn đầy sự hứng khởi.)
Iconic (adj) / aɪˈkɒnɪk/: kinh điển, mang tính biểu tượng
Ví dụ: The venue has hosted many iconic performances throughout the years. (Địa điểm này đã tổ chức nhiều buổi biểu diễn kinh điển suốt nhiều năm qua.)
Captivating (adj) / ˈkæptɪveɪtɪŋ/: làm say đắm, cuốn hút
Ví dụ: My favorite musician’s music is truly captivating. (Âm nhạc của nghệ sĩ tôi yêu thích thực sự làm say đắm lòng người.)
Thrilled (adj) / θrɪld/: run lên, rung động, hồi hộp
Ví dụ: I was so thrilled to be invited to the concert. (Tôi đã rất hồi hộp khi được mời đến buổi hòa nhạc.)
Cấu trúc câu khi viết về lễ hội âm nhạc bằng tiếng Anh
be excited to witness … in person
Ý nghĩa: hồi hộp khi được thấy ai đó bằng xương bằng thịt
Ví dụ:
Mary was thrilled to finally see her idol in the flesh. (Mary đã rất hồi hộp khi được thấy thần tượng của mình bằng xương bằng thịt.)
We were all thrilled to see our favorite bands in the flesh. (Chúng tôi đã rất hồi hộp khi được thấy những ban nhạc yêu thích bằng xương bằng thịt.)
The anticipation grew as …
Ý nghĩa: Sự phấn khích ngày càng tăng thêm khi …
Ví dụ:
The excitement heightened as the band started to play the first notes of their latest hit. (Sự phấn khích ngày càng tăng thêm khi ban nhạc bắt đầu chơi những nốt đầu tiên của bản hit mới nhất của họ.)
The excitement heightened as the concert reached its climax. (Sự phấn khích ngày càng tăng thêm khi buổi hòa nhạc lên tới cao trào.)
have an unforgettable experience
Ý nghĩa: có một khoảng thời gian tuyệt vời
Ví dụ:
They were a having the time of their lives at the festival. (Họ đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại lễ hội đó.)
Peter had the time of his life listening to his favorite musicians. (Peter đã có một khoảng thời gian tuyệt vời khi được lắng nghe những nghệ sĩ yêu thích của mình chơi nhạc.)
be celebrated for …
Ý nghĩa: nổi tiếng vì cái gì đó
Ví dụ:
That music festival was renowned for its lineup of both famous and underground artists. (Lễ hội âm nhạc đó rất nổi tiếng vì dàn nghệ sĩ có mặt bao gồm cả những người nổi tiếng và những người ít tiếng tăm hơn.)
My city is renowned for its cuisine. (Thành phố của tôi nổi tiếng nhờ nền ẩm thực.)
leave someone with unforgettable memories
Ý nghĩa: để lại trong ai đó những kí ức đẹp
Ví dụ:
The festival left me with wonderful memories. (Lễ hội đã để lại trong tôi những kí ức đẹp.)
The show left us with wonderful memories and newly found friendships. (Buổi trình diễn đã để lại trong chúng tôi những kí ức đẹp và những tình bạn vừa chớm nở.)
Outline of a paragraph about music festival in English
Mở đoạn: Giới thiệu chung về lễ hội âm nhạc
Thân đoạn:
Giới thiệu những nét cơ bản về sự kiện (tên, thời gian, địa điểm, quy mô tổ chức sự kiện, …)
Miêu tả bầu không khí, những người cùng tham dự lễ hội
Kể về những hoạt động đã được trải nghiệm tại lễ hội
Miêu tả những cảm xúc khi được tham gia lễ hội
Kết đoạn: Tóm tắt lại về trải nghiệm ở lễ hội âm nhạc
Sample paragraph about music festival in English
Sample paragraph 1
Last summer, I went to Coachella, an iconic music festival held in Indio, California. I attended the festival with my close friends, and we were all thrilled to see so many celebrities in the flesh at the show. The event lasted for a whole weekend, featuring various music genres and art displays. During the day, while we were most interested in seeing our favorites, we still were very impressed by the other performances. The excitement only heightened as the sun set and the colorful lights were turned on. We danced and enjoyed the lively atmosphere. We made so many new friends who shared the same music tastes and had the time of our lives together. No one seemed to get tired or notice the time at all as we were too mesmerized by the show. Coachella left us with wonderful memories and newly found friendships.
Dịch nghĩa: Mùa hè vừa qua, tôi đã tham dự Coachella, một lễ hội âm nhạc kinh điển tổ chức tại Indio, California. Tôi tham gia cùng nhóm bạn thân, và chúng tôi đều rất hồi hộp khi thấy nhiều ngôi sao nổi tiếng bằng xương bằng thịt xuất hiện trong buổi diễn. Sự kiện kéo dài hết hai ngày cuối tuần, với sự có mặt của nhiều thể loại âm nhạc và các sản phẩm nghệ thuật khác nhau. Vào ban ngày, dù chúng tôi tập trung nhất vào những nghệ sĩ yêu thích, nhưng chúng tôi vẫn rất ấn tượng bởi những buổi biểu diễn khác. Sự phấn khích ngày càng tăng lên khi mặt trời lặn và đèn sáng màu được bật. Chúng tôi nhảy múa và thưởng thức bầu không khí sôi động. Chúng tôi đã kết bạn được với những người có chung sở thích âm nhạc và có một khoảng thời gian tuyệt vời cùng nhau. Ai cũng trông có vẻ không hề mệt mỏi và không để ý đến thời gian, vì chúng tôi bị mê hoặc bởi buổi diễn. Coachella để lại trong chúng tôi những kí ức đẹp và những tình bạn vừa chớm nở.
Sample paragraph 2
I was invited to attend the City of Miracle Music Festival by some of my close friends recently, and it was beyond my expectations. The event’s location was a huge park with lush greenery, providing a beautiful backdrop for the performances. I was amazed by the sheer number of attendees – there must have been thousands of us. The main event was obviously the music show, featuring 17 talented musicians and bands, some of which I was familiar with and quite thrilled to see. However, there were many other things to explore there, such as the food stalls and fashion displays where you could shop to your heart’s desire. My friends and I were able to sample so many delicious dishes and some very high-quality clothes from the stalls. It was an unforgettable experience.
Dịch nghĩa: Gần đây, tôi được mời tham gia Lễ hội Âm nhạc Những thành phố mơ màng bởi một vài đứa bạn thân của mình, và đó là một trải nghiệm ngoài mong đợi. Địa điểm tổ chức sự kiện là một công viên lớn với cây cỏ xanh tươi, tạo nên phông nền đẹp cho những màn trình diễn. Tôi kinh ngạc trước sự đông đúc của đám đông - chắc chắn có hàng nghìn người tham gia. Sự kiện chính là chương trình âm nhạc, với 17 nghệ sĩ và ban nhạc tài năng, một vài tên tuổi trong số đó tôi khá quen và rất hồi hộp khi được thấy. Tuy nhiên, có nhiều thứ khác để khám phá, như các gian hàng đồ ăn và trưng bày thời trang nơi bạn có thể mua sắm thoải mái. Bạn bè và tôi đã có cơ hội thưởng thức nhiều món ngon và mua được những bộ quần áo chất lượng từ các gian hàng. Đó là một trải nghiệm khó quên.
Sample paragraph 3
I went to Glastonbury Music Festival last year because I saw that one of my favorite bands was going to be featured. The festival took place in the beautiful countryside of Somerset, England. Though I had come for one specific band, the other performances were incredibly captivating as well. The atmosphere was truly one of a kind, with music echoing through the fields and colorful lights illuminating the night sky. I danced, sang along, and embraced the vibrant energy of the crowd. Being there, surrounded by music lovers, I felt a sense of unity and joy. Glastonbury was not just a festival; it was a celebration of live music that left me with wonderful memories and a deep appreciation for the power of shared musical experiences.
Dịch nghĩa: Tôi tham gia Lễ hội âm nhạc Glastonbury năm ngoái vì tôi biết rằng một trong những ban nhạc yêu thích của tôi sẽ có mặt. Lễ hội diễn ra ở vùng quê tuyệt vời của Somerset, Anh. Mặc dù tôi đến vì một ban nhạc cụ thể nhưng những buổi biểu diễn khác cũng làm tôi vô cùng say đắm. Bầu không khí thực sự độc đáo, với âm nhạc vang vang trên những cánh đồng và ánh đèn sáng màu chiếu sáng bầu trời đêm. Tôi nhảy múa, hát theo, và tận hưởng năng lượng sôi động của đám đông. Được ở đó, bao quanh bởi những người yêu âm nhạc, tôi cảm thấy tinh thần đoàn kết và niềm vui. Glastonbury không chỉ là một lễ hội; đó là một dịp tán dương âm nhạc trực tiếp mà đã để lại trong tôi kí ức đẹp và một sự trân trọng sâu sắc đối với sức mạnh của những trải nghiệm âm nhạc tập thể.
Sample paragraph 4
I have wanted to attend Hay Glamping Music Festival, or HAY FEST for a while now, but it was not until last month was I able to fulfill my wish. This is an iconic musical event in my country, so my expectations could not be any higher. When I actually got to experience it for myself, however, it was everything I dreamed of and more. HAY FEST was hosted outside in a large park due to its nature as a music festival combined with camping event. This is very unique, as attendees can have the time of their lives enjoying great live music, food, and other products sold at the various stalls on festival ground. The most captivating part for me is the stage with gigantic LED lights that made each and every performance even more special. All in all, it was the opportunity of a lifetime.
Dịch nghĩa: Tôi đã mong muốn tham gia Hay Glamping Music Festival, hoặc HAY FEST, từ lâu, nhưng phải đến tháng trước tôi mới có thể biến ước mơ thành hiện thực. Đây là một sự kiện âm nhạc kinh điển ở quê nhà tôi, vì vậy mong đợi của tôi không thể cao hơn nữa. Tuy nhiên, khi tôi thực sự được trải nghiệm, nó đã vượt xa những gì tôi mong đợi. HAY FEST diễn ra ngoài trời tại một công viên lớn với tính chất kết hợp giữa sự kiện âm nhạc và cắm trại. Điều này thực sự độc đáo, vì mọi người có thể tận hưởng âm nhạc trực tiếp, thức ăn và các sản phẩm khác được bày bán tại các gian hàng trong khu vực lễ hội. Điều thu hút nhất với tôi là sân khấu được trang trí bằng đèn LED khổng lồ làm mỗi buổi biểu diễn trở nên đặc biệt hơn. Tóm lại, đó là một cơ hội đặc biệt trong đời tôi.
Sample paragraph 5
Tomorrowland nổi tiếng với sự sản xuất lễ hội chất lượng cao, và gần đây, tôi cùng bạn bè đã được trải nghiệm. Sự kiện diễn ra tại Boom, Bỉ, và địa điểm của nó - công viên giải trí tỉnh De Schorre - làm tăng thêm sự hấp dẫn của lễ hội. Bầu không khí tại đây vô cùng sôi động, với màu sắc rực rỡ, ánh đèn lấp lánh và đông đảo người hâm mộ âm nhạc. Mọi người đều tràn đầy năng lượng, cố gắng tận hưởng sân khấu chính để có thể nhìn thấy nghệ sĩ rõ ràng hơn. Phép màu của buổi biểu diễn trực tiếp được thể hiện hoàn hảo bởi những nghệ sĩ tài năng từ khắp nơi trên thế giới. Tôi và bạn bè cảm thấy hồi hộp khi thấy các ban nhạc yêu thích của mình, trình diễn những ca khúc thành công ngay trước mắt chúng tôi. Tomorrowland để lại trong tôi những kí ức tuyệt vời về tiếng cười và những khoảnh khắc chia sẻ, những kí ức đó vẫn ở lại dù lễ hội đã kết thúc.
Dịch nghĩa: Tomorrowland nổi tiếng với sự sản xuất lễ hội chất lượng cao, và gần đây, tôi cùng bạn bè đã được trải nghiệm. Sự kiện diễn ra tại Boom, Bỉ, và địa điểm của nó - công viên giải trí tỉnh De Schorre - làm tăng thêm sự hấp dẫn của lễ hội. Bầu không khí tại đây vô cùng sôi động, với màu sắc rực rỡ, ánh đèn lấp lánh và đông đảo người hâm mộ âm nhạc. Mọi người đều tràn đầy năng lượng, cố gắng tận hưởng sân khấu chính để có thể nhìn thấy nghệ sĩ rõ ràng hơn. Phép màu của buổi biểu diễn trực tiếp được thể hiện hoàn hảo bởi những nghệ sĩ tài năng từ khắp nơi trên thế giới. Tôi và bạn bè cảm thấy hồi hộp khi thấy các ban nhạc yêu thích của mình, trình diễn những ca khúc thành công ngay trước mắt chúng tôi. Tomorrowland để lại trong tôi những kí ức tuyệt vời về tiếng cười và những khoảnh khắc chia sẻ, những kí ức đó vẫn ở lại dù lễ hội đã kết thúc.