Trong Unit 5: Our Customs and Traditions thuộc sách Tiếng Anh Global Success lớp 8, người học sẽ được tìm hiểu về những phong tục và truyền thống đặc sắc của Việt Nam và một số nước khác trên thế giới. Qua bài viết này , người học cũng sẽ được học cách viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8. Bài viết cũng giới thiệu các từ vựng, cấu trúc câu và ngữ pháp cần thiết để viết đoạn văn mạch lạc và hấp dẫn, giúp người học tự diễn đạt ý kiến và cảm xúc của mình về lễ hội và cũng sẽ đưa ra 5 đoạn văn tham khảo cho người học có thể tham khảo và học hỏi khi viết về lễ hội bằng tiếng Anh lớp 8.
Key takeaways |
---|
Gợi ý 5 đoạn văn mẫu tiếng Anh miêu tả lễ hội |
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến lễ hội
acrobatics /ˌækrəˈbætɪks/(n): nhào lộn, xiếc
Ví dụ: She was amazed by the acrobatics of the circus performers. (Cô ấy ngạc nhiên trước màn nhào lộn của các nghệ sĩ xiếc)spirit /ˈspɪrɪt/ (n): tinh thần
Ví dụ: The spirit of Christmas is about giving and sharing. (Tinh thần của Lễ Giáng Sinh là sự cho đi và sẻ chia.)value /ˈvælju/ (n): giá trị
Ví dụ: He learned to appreciate the value of his country’s culture and heritage. (Anh ấy học cách trân trọng giá trị văn hóa và di sản của đất nước mình.)laughter /ˈlɑːftə(r)/ (n): tiếng cười
Ví dụ: The sound of laughter filled the air as the children played with the balloons. (Không khí tràn ngập tiếng cười khi lũ trẻ chơi đùa với bóng bay.)take part in /teɪk pɑːt in/ (phr verb): tham gia
Ví dụ: She decided to take part in the singing contest at the school festival. (Cô ấy quyết định tham gia cuộc thi hát tại lễ hội trường.)ceremony /ˈserəməni/ (n): nghi thức
Ví dụ: They held a ceremony to honor the veterans of the war. (Họ đã tổ chức một buổi lễ để vinh danh các cựu chiến binh trong cuộc chiến.)chase away /tʃeɪs əˈweɪ/ (phr verb): xua đuổi
Ví dụ: They lit firecrackers to chase away the evil spirits. (Người ta đốt pháo để xua đuổi tà ma.)decorative /ˈdekərətɪv/ (adj): mang tính trang trí
Ví dụ: He made some decorative lanterns for the Mid-Autumn Festival. (Anh ấy đã làm một ít đèn lồng trang trí cho Tết Trung thu.)family reunion /ˈfæməli ˌriːˈjuːniən/ (collo): cuộc sum họp gia đình
Ví dụ: He looked forward to the family reunion during the Lunar New Year. (Anh ấy mong chờ ngày đoàn tụ gia đình vào dịp Tết Nguyên đán.)festival /ˈfestɪvl/ (n): lễ hội
Ví dụ: She enjoyed the festival atmosphere with music, food and games. (Cô ấy tận hưởng không khí lễ hội với âm nhạc, ẩm thực và các trò chơi.)ornamental /ˌɔːnəˈmentl/ (adj): trang trí
Ví dụ: He bought some ornamental plants for his garden. (Anh ấy đã mua một số cây cảnh cho khu vườn của mình.)pray /preɪ/ (v): cầu nguyện
Ví dụ: She went to the temple to pray for good luck and health. (Cô ấy đến chùa để cầu may mắn và sức khỏe.)worship /ˈwɜːʃɪp/ (v): thờ phụng
Ví dụ: He worshiped his ancestors at the altar in his house. (Anh ấy thờ cúng tổ tiên tại bàn thờ trong nhà.)celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/ (n): lễ kỷ niệm
Ví dụ: They had a big celebration for their 50th wedding anniversary. (Họ đã tổ chức một lễ kỷ niệm lớn nhân kỷ niệm 50 năm ngày cưới.)tradition /trəˈdɪʃn/ (n): truyền thống
Ví dụ: He respected the tradition of his family and community. (Anh ấy tôn trọng truyền thống của gia đình và cộng đồng.)
Cấu trúc câu về lễ hội
To celebrate something: Để ăn mừng điều gì đó
Ví dụ: People celebrate Christmas to commemorate the birth of Jesus Christ. (Người ta ăn mừng Giáng sinh để kỷ niệm sự ra đời của Chúa Giêsu.)To take part in something: Tham gia vào cái gì
Ví dụ: Many people take part in the Holi Festival of Colours to express their joy and happiness. (Nhiều người tham gia Lễ hội sắc màu Holi để thể hiện niềm vui, hạnh phúc.)To mark something: Để đánh dấu một cái gì đó
Ví dụ: The Snake Festival marks the beginning of spring and the end of winter. (Lễ hội Rắn đánh dấu sự bắt đầu của mùa xuân và kết thúc của mùa đông.)To have a tradition of doing something: Có truyền thống làm gì
Ví dụ: The Chinese people have a tradition of eating dumplings on the Lantern Festival. (Người Trung Quốc có truyền thống ăn bánh trôi vào Lễ hội Đèn lồng.)To decorate something for a festival: Trang trí cho lễ hội
Ví dụ: They decorated their house for the festival with lights and flowers. (Họ trang trí ngôi nhà của mình để đón lễ hội bằng đèn và hoa)To symbolize something: Tượng trưng cho cái gì
Ví dụ: The buns on the Hong Kong Bun Festival symbolize peace and prosperity. (Những chiếc bánh trong Lễ hội Bánh bao Hồng Kông tượng trưng cho hòa bình và thịnh vượng.)To enjoy something: Thưởng thức cái gì
Ví dụ: People enjoy the music and dance performances at the May Day festival. (Mọi người thưởng thức các màn biểu diễn âm nhạc và khiêu vũ tại lễ hội Ngày Quốc tế Lao động.)To honor something/someone: Tôn vinh cái gì/ai đó
Ví dụ: The Nobel Prize honors the achievements of individuals in various fields of science, literature, and peace. (Giải Nobel tôn vinh những thành tựu của các cá nhân trong các lĩnh vực khoa học, văn học, và hòa bình.)
Dàn ý cho đoạn văn mô tả lễ hội bằng tiếng Anh
Câu mở đoạn: Giới thiệu tên, thời gian, địa điểm và ý nghĩa của lễ hội mà người học yêu thích
Thân đoạn: Miêu tả những hoạt động, phong tục và trang phục của lễ hội. Có thể chia thành nhiều đoạn nhỏ, mỗi đoạn có một ý chính và có sự liên kết logic với các đoạn khác. Người học có thể sử dụng các từ nối để liên kết các ý tưởng của mình.
Ý chính 1: Miêu tả những hoạt động của lễ hội, như diễu hành, nhảy múa, hát ca, đốt lửa trại, hóa trang v.v.
Ý chính 2: Miêu tả những phong tục của lễ hội, như tặng quà, cầu nguyện, ăn uống, v.v.
Ý chính 3: Miêu tả những trang phục của lễ hội, như màu sắc, hình dạng, ý nghĩa, v.v.
Câu kết đoạn: Tóm tắt lại ý chính của đoạn văn và nói về cảm nhận cá nhân hoặc đánh giá của người học về lễ hội.
Mẫu đoạn văn tiếng Anh mô tả lễ hội
Văn mẫu 1
One of the most famous festivals in the world is the Carnival in Brazil. It is a celebration of music, dance, and joy that takes place every year before Lent. The Carnival has a long tradition of being a time to break the rules and have fun before the fasting and penance of Lent. It also reflects the diverse and rich culture of Brazil, which is influenced by African, European, and Native American elements. People wear colorful costumes and masks, and join parades with floats and bands. They also enjoy acrobatics, fireworks, and street parties. Some of the most famous Carnival events are in Rio de Janeiro, São Paulo, Salvador, and Recife. The Carnival is a way to express the spirit and culture of Brazil, and to have fun with friends and family.
Dịch nghĩa: Lễ hội Carnival ở Brazil là một trong những lễ hội âm nhạc, khiêu vũ và vui nhộn nhất trên thế giới. Lễ hội được tổ chức hàng năm vào thời gian trước Mùa Chay, là dịp để mọi người thỏa sức vui chơi và phá bỏ các ràng buộc trước khi bước vào thời kỳ ăn chay và sám hối. Lễ hội cũng thể hiện sự đa dạng và phong phú của nền văn hóa Brazil, kết hợp các yếu tố từ châu Phi, châu Âu và người Mỹ bản địa. Người tham dự Lễ hội mặc những bộ trang phục và mặt nạ rực rỡ, tham gia các cuộc diễu hành hoành tráng với xe hoa và ban nhạc. Họ còn có những hoạt động như nhào lộn, bắn pháo hoa và bữa tiệc đường phố. Các thành phố nổi tiếng với Lễ hội Carnival là Rio de Janeiro, São Paulo, Salvador và Recife. Lễ hội là cách để người Brazil biểu lộ tinh thần và văn hóa của mình cũng như để tận hưởng niềm vui cùng bạn bè và gia đình.
Mẫu văn bản 2
In Vietnam, one of the most important festivals is the Tet or Lunar New Year. It marks the beginning of a new year and a new spring. People decorate their homes with ornamental plants, flowers, and lanterns. They also prepare special foods, such as sticky rice cakes, candied fruits, and roasted nuts. Tet is a time for family reunion, worship, and prayer. People visit their relatives, friends, and temples, and exchange wishes and gifts. They also celebrate by watching lion dances, playing games, and setting off fireworks
Dịch nghĩa: Tết Nguyên Đán là lễ hội quan trọng nhất ở Việt Nam, đánh dấu sự bắt đầu của một năm mới, một mùa xuân mới. Nhân dịp này, mọi người trang hoàng nhà cửa bằng cây cảnh, hoa và đèn lồng. Họ cũng nấu những món ăn truyền thống như bánh chưng, bánh tét, mứt trái cây và các loại hạt rang. Tết là thời gian để sum họp gia đình, thờ cúng và cầu nguyện. Mọi người cũng đến thăm họ hàng, bạn bè, chùa chiền và trao nhau những lời chúc và quà tặng. Mọi người cũng ăn mừng bằng cách xem múa lân, chơi trò chơi và đốt pháo hoa.
Mẫu văn bản 3
In India, one of the most colorful festivals is the Holi or Festival of Colors. It celebrates the arrival of spring and the victory of good over evil. People throw colored powder and water at each other, and enjoy music, dancing, and laughter. They also light bonfires and perform rituals to chase away evil spirits. Holi is a festival of love, friendship, and forgiveness. People forget their differences and embrace each other with joy.
Dịch nghĩa: Tại Ấn Độ, lễ hội Holi hay còn gọi là lễ hội của những sắc màu là một trong những lễ hội rực rỡ nhất. Đây là dịp chào đón mùa xuân và sự chiến thắng của cái thiện trước cái ác. Mọi người tung bột màu và nước lên nhau, và cùng thưởng thức âm nhạc, khiêu vũ và cười đùa. Họ cũng đốt lửa và thực hiện các nghi lễ để xua đuổi tà ma. Holi là lễ hội của tình yêu, tình bạn và sự tha thứ. Mọi người quên đi những mâu thuẫn và ôm nhau với niềm vui.
Mẫu văn bản 4
In China, one of the most spectacular festivals is the Mid-Autumn Festival or Moon Festival. It takes place on the 15th day of the eighth lunar month, when the moon is full and bright. People admire the moon and eat mooncakes, which are round pastries filled with various ingredients. They also light lanterns and candles, and tell stories and legends about the moon. The Mid-Autumn Festival is a celebration of harvest, family, and gratitude. People thank the moon for its beauty and blessings, and share their hopes and dreams.
Dịch nghĩa: Tết Trung Thu là một trong những lễ hội hoành tráng nhất ở Trung Quốc, diễn ra vào ngày rằm tháng tám âm lịch, khi mặt trăng tròn và sáng ngời. Mọi người cùng nhau chiêm ngưỡng vẻ đẹp của mặt trăng và thưởng thức bánh trung thu, là loại bánh ngọt tròn nhân đủ loại. Họ cũng thắp sáng đèn lồng và nến, kể cho nhau nghe những câu chuyện và truyền thuyết về mặt trăng. Tết Trung Thu là lễ mừng mùa màng, gia đình và lòng biết ơn. Mọi người bày tỏ sự biết ơn đến mặt trăng vì đã ban cho họ vẻ đẹp và phước lành, đồng thời chia sẻ những ước mơ và hy vọng của mình.
Mẫu văn bản 5
In Mexico, one of the most unique festivals is the Day of the Dead or Día de los Muertos. It is a celebration of life and death, that takes place on November 1st and 2nd. People honor their deceased loved ones by making altars with their photos, favorite foods, and flowers. They also visit cemeteries and decorate the graves with candles, skulls, and marigolds. The Day of the Dead is a festival of remembrance, respect, and joy. People believe that the spirits of the dead return to visit them, and they welcome them with music, dancing, and laughter.
Giải thích: Día de los Muertos, hay còn gọi là Ngày của người chết, là một trong những lễ hội độc đáo nhất của Mexico, kỷ niệm về sự sống và cái chết, được tổ chức vào ngày 1 và 2 tháng 11. Người dân tôn vinh những người thân yêu đã qua đời bằng cách thiết lập bàn thờ với ảnh họ, các món ăn yêu thích và hoa. Họ cũng thường viếng thăm các nghĩa trang và trang trí các mộ bằng nến, mặt nạ và hoa cúc. Đây là một lễ hội tưởng nhớ, kính trọng và vui vẻ, mà mọi người tin rằng linh hồn của người đã khuất sẽ trở lại và được chào đón bằng âm nhạc, vũ điệu và tiếng cười.
Kết luận
Nguồn tham khảo:
Sách giáo khoa tiếng Anh 8 Global Success. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2019