Thông qua bài viết này, học sinh sẽ được học cách viết về thói quen ăn uống bằng tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp cho học sinh các từ vựng, cấu trúc câu và ngữ pháp cần thiết để viết đoạn văn rõ ràng và chính xác, giúp học sinh tự diễn đạt thói quen ăn uống bằng tiếng Anh. Bài viết cũng sẽ đưa ra 5 đoạn văn mẫu cho học sinh có thể tham khảo và học hỏi khi viết về thói quen ăn uống bằng tiếng Anh.
Key takeaways |
---|
Tổng hợp các từ vựng phổ biến về lễ hội được tuyển chọn trong toàn bộ nội dung thuộc Unit 5: Food and Drinks, sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 (Global Success). Mỗi từ vựng có đầy đủ cách phát âm IPA, loại từ, nghĩa tiếng Việt, và ví dụ. Gợi ý một số cấu trúc câu tiếng Anh thường được sử dụng khi viết về thói quen ăn uống bằng tiếng Anh
Dàn ý đoạn văn viết về thói quen ăn uống bằng tiếng Anh
|
Từ vựng tiếng Anh viết về thói quen ăn uống
roast /roʊst/ verb: nướng
Ví dụ: She likes to roast chicken with herbs and lemon. (Cô ấy thích nướng gà với rau thơm và chanh.)fry /fraɪ/ verb: chiên
Ví dụ: He can fry eggs in three different ways. (Anh ấy có thể chiên trứng theo ba cách khác nhau.)vegetables /ˈvɛdʒtəbəlz/ noun: rau củ.
Ví dụ: Eating more vegetables is good for your health. (Ăn nhiều rau củ sẽ tốt cho sức khỏe.)shrimp /ʃrɪmp/ noun: tôm.
Ví dụ: I love shrimp salad with avocado and mango. (Tôi thích món salad tôm với bơ và xoài.)mineral /ˈmɪnərəl/ noun: khoáng chất
Ví dụ: Water is a source of mineral for your body. (Nước là nguồn cung cấp khoáng chất cho cơ thể.)order /ˈɔrdər/ verb: đặt hàng
Ví dụ: You can order food online from many restaurants. (Bạn có thể đặt món ăn trực tuyến từ nhiều nhà hàng.)noodles /ˈnuːdlz/ noun: mì sợi, bún,..
Ví dụ: She likes to eat noodles with beef and broccoli. (Cô ấy thích ăn mì với thịt bò và bông cải xanh.)omelette /ˈɑːmlət/ noun: trứng chiên; trứng ốp la.
Ví dụ: He made an omelette with cheese and ham for breakfast. (Anh ấy làm món trứng tráng với phô mai và thịt giăm bông cho bữa sáng.)ingredients /ɪnˈɡridiənts/ noun : nguyên liệu .
Ví dụ : You need to buy some ingredients for the cake. (Bạn cần mua một số nguyên liệu làm bánh.)quantity /ˈkwɑntəti/ noun : số lượng
Ví dụ: You should measure the quantity of sugar and flour carefully. (Bạn nên đo lượng đường và bột mì thật cẩn thận.)recipe /ˈrɛsəpi/ noun : công thức nấu ăn .
Ví dụ: She followed the recipe from a cookbook. (Cô ấy đã làm theo công thức từ một cuốn sách dạy nấu ăn.)broth /brɔːθ/ noun: nước dùng.
Ví dụ: He added some salt and pepper to the broth. (Anh ấy thêm chút muối và hạt tiêu vào nước dùng.)stew /stuː/ noun: món hầm
Ví dụ: She cooked a delicious stew with lamb and potatoes. (Cô ấy nấu món hầm ngon tuyệt với thịt cừu và khoai tây.)fresh /frɛʃ/ adjective : tươi .
Ví dụ: He bought some fresh fruits from the market. (Anh ấy mua một ít trái cây tươi ở chợ.)instant /ˈɪnstənt/ adjective: tức thì, ngay lập tức
Ví dụ: She prefers instant coffee to brewed coffee. (Cô ấy thích cà phê hòa tan hơn cà phê pha thủ công.)
Các cấu trúc câu viết về thói quen ăn uống bằng tiếng Anh
To have a healthy/balanced/unhealthy diet: Có một chế độ ăn uống lành mạnh/cân bằng/không lành mạnh
Ví dụ: To have a healthy diet, you should eat more fruits and vegetables. (Để có một chế độ ăn uống lành mạnh, bạn nên ăn nhiều trái cây và rau xanh.)To be a vegetarian/ vegan/ pescatarian: Là một người ăn chay/ ăn chay bán phần.
Ví dụ: She is a vegetarian because she loves animals and doesn’t want to eat them. (Cô ấy ăn chay vì cô ấy yêu động vật và không muốn ăn thịt chúng)To eat out/ stay in /cook: Ăn ngoài/ ăn ở nhà/ nấu ăn
Ví dụ: I like to eat out on weekends and try different cuisines. (Tôi thích ăn ngoài vào cuối tuần và thử các món ăn khác nhau.)To skip breakfast/lunch/dinner: Bỏ qua bữa sáng/bữa trưa/bữa tối
Ví dụ: You shouldn’t skip breakfast because it is the most important meal of the day. (Bạn không nên bỏ qua bữa sáng vì đó là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày.)To snack on something: Ăn vặt, ăn nhẹ
Ví dụ: I like to snack on nuts and dried fruits when I’m hungry. (Tôi thích ăn nhẹ các loại hạt và trái cây khô khi đói.)To be allergic/ intolerant to something: Bị dị ứng/ không dung nạp được cái gì
Ví dụ: He is allergic to peanuts and has to avoid them. (Anh ấy bị dị ứng với đậu phộng và phải tránh ăn chúng.)To crave/ cut down on/ give up something: Thèm/ giảm bớt/ từ bỏ cái gì
Ví dụ: She craves chocolate when she is stressed. (Cô ấy thèm ăn sô cô la mỗi khi căng thẳng.)To enjoy/like/love/hate/dislike something: Thưởng thức/thích/yêu/ghét/không thích cái gì
Ví dụ: I enjoy spicy food and I love Thai cuisine. (Tôi thích đồ ăn cay và tôi yêu ẩm thực Thái Lan.)
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về thói quen ăn uống
Câu mở đoạn: Giới thiệu chủ đề thói quen ăn uống, ảnh hưởng của nó đối với sức khỏe và cuộc sống.
Thân đoạn: Trình bày các lập luận và bằng chứng về thói quen ăn uống, cũng như các cách để cải thiện nó. Có thể chia thành nhiều đoạn nhỏ, mỗi đoạn có một ý chính và có sự liên kết logic với các đoạn khác. Người học có thể sử dụng các từ nối để liên kết các ý tưởng của mình.
Ý chính 1: Trình bày các thói quen ăn uống không lành mạnh, như ăn nhiều đồ ăn nhanh, đồ ăn chiên rán, đồ ăn có đường, v.v. Có thể dùng các số liệu thống kê, biểu đồ, bảng số để minh họa.
Ý chính 2: Trình bày các hậu quả của các thói quen ăn uống không lành mạnh, như béo phì, tiểu đường, bệnh tim, v.v. Có thể dùng các ví dụ cụ thể, như các trường hợp bệnh nhân, các nghiên cứu khoa học, v.v. để minh họa.
Ý chính 3: Trình bày các thói quen ăn uống lành mạnh, như ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc, v.v. Có thể dùng các số liệu thống kê, biểu đồ, bảng số để minh họa.
Ý chính 4: Trình bày các lợi ích của các thói quen ăn uống lành mạnh, như cải thiện sức khỏe, giảm nguy cơ mắc bệnh, v.v. Có thể dùng các ví dụ về các chương trình, dự án, hoạt động của các tổ chức, quốc gia, cá nhân liên quan đến việc ăn uống lành mạnh .
Câu kết đoạn: Tóm tắt lại ý chính của đoạn văn và nói về quan điểm cá nhân hoặc đề nghị của người học về thói quen ăn uống. Có thể kết thúc bằng một câu hỏi, một lời kêu gọi, một lời khuyên, một lời cảnh báo, v.v. để tăng sự thuyết phục và gây ấn tượng cho người đọc.
Đoạn văn mẫu tiếng Anh về thói quen ăn uống
Mẫu đoạn văn 1
This paragraph talks about the effects and benefits of healthy and unhealthy eating habits on health and life. Unhealthy eating habits are eating too much fast food, fried food, sugary food, etc. They cause obesity, diabetes, heart disease, etc. and reduce the quality and length of life. Many Vietnamese people have unhealthy eating habits and are overweight or obese. Healthy eating habits are eating more vegetables, fruits, whole grains, etc. They improve health, reduce the risk of diseases, etc. and enhance the happiness and productivity of life. Few Vietnamese people have healthy eating habits and a normal body mass index. Eating habits have a big impact on our health and life. We should avoid unhealthy eating habits and adopt healthy ones. We can do this by cooking more, ordering less, choosing fresh and natural ingredients, reducing the quantity and increasing the quality of food, following some recipes and tips, etc.
Dịch nghĩa: Đoạn văn này nêu lên tác dụng và lợi ích của việc ăn uống lành mạnh và hậu quả của việc ăn uống không lành mạnh đối với sức khỏe và cuộc sống. Ăn uống không lành mạnh là thường xuyên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh, đồ chiên rán, đồ ăn chứa nhiều đường, v.v. Những thói quen này có thể gây ra béo phì, tiểu đường, bệnh tim mạch, v.v. và làm giảm chất lượng cuộc sống và tuổi thọ của chúng ta. Nhiều người Việt Nam đang mắc phải những thói quen ăn uống không lành mạnh này và gặp vấn đề về cân nặng và béo phì. Ăn uống lành mạnh là ưu tiên ăn nhiều rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, v.v. Những thực phẩm này có thể cải thiện sức khỏe, giảm nguy cơ mắc bệnh, v.v. và nâng cao hạnh phúc và năng suất cuộc sống của chúng ta. Rất ít người Việt Nam có thể duy trì những thói quen ăn uống lành mạnh này và có chỉ số khối cơ thể bình thường. Thói quen ăn uống ảnh hưởng rất lớn tới sức khỏe và cuộc sống của chúng ta. Chúng ta nên bỏ những thói quen ăn uống không lành mạnh và thay thế bằng những thói quen lành mạnh. Chúng ta có thể làm điều này bằng cách nấu ăn nhiều hơn, đặt đồ ăn ngoài ít hơn, chọn nguyên liệu tươi và tự nhiên, giảm số lượng và tăng chất lượng món ăn, làm theo một số công thức và mẹo nhỏ, v.v.
Mẫu đoạn văn 2
I have an unhealthy diet because I eat out too often. I do not have time to cook or to buy fresh food. I usually order fast food or instant food from the nearby shops. I love to eat pizza, burgers, fries, and soda. I also snack on chips, cookies, and candy. I know that these foods are bad for my health, but I crave them so much. I want to cut down on them, but I do not have enough willpower. These foods can increase my cholesterol, blood pressure, and blood sugar levels, and make me gain weight. They can also damage my teeth, skin, and hair. I should try to replace them with healthier alternatives, such as whole grains, lean meats, low-fat dairy, and water. I can also seek professional help or join a support group to overcome my addiction to junk food.
Dịch nghĩa: Tôi đang có chế độ ăn uống không lành mạnh vì tôi hay đi ăn ngoài. Tôi không có thời gian để nấu ăn hay mua thực phẩm tươi sống. Tôi thường đặt đồ ăn nhanh hoặc đồ ăn liền từ các cửa hàng gần đó. Tôi thích ăn pizza, bánh mì kẹp thịt, khoai tây chiên và uống đồ uống có ga. Tôi cũng ăn vặt với khoai tây chiên, bánh quy và kẹo. Tôi biết những thực phẩm này có hại cho sức khỏe nhưng tôi không thể cưỡng lại được. Tôi muốn giảm bớt chúng, nhưng tôi không có đủ ý chí. Những thực phẩm này có thể làm tăng lượng cholesterol, huyết áp và lượng đường trong máu và khiến tôi tăng cân. Chúng cũng có thể làm hỏng răng, da và tóc của tôi. Tôi nên cố gắng thay thế chúng bằng những lựa chọn lành mạnh hơn, chẳng hạn như ngũ cốc nguyên hạt, thịt nạc, sữa ít béo và nước. Tôi cũng có thể tìm kiếm sự trợ giúp từ chuyên gia hoặc tham gia nhóm hỗ trợ để vượt qua cơn nghiện đồ ăn vặt.
Mẫu đoạn văn 3
I am a pescatarian because I do not eat any meat or poultry, but I eat fish and seafood. I think that fish and seafood are good sources of protein and omega-3 fatty acids. I like to eat salmon, tuna, sardines, and shrimp. I cook them in different ways, such as grilling, baking, or steaming. I also eat some vegetables and fruits with them. I have a balanced diet because I eat a variety of foods. Being a pescatarian has many benefits for my health and life. It can lower my risk of heart disease, diabetes, and some cancers. I respect the choices of other people, but I hope they will understand and appreciate my reasons for being a pescatarian.
Dịch nghĩa: Tôi là người ăn chay bán phần vì tôi không ăn thịt hay gia cầm mà chỉ ăn cá và hải sản. Tôi cho rằng cá và hải sản là nguồn protein và axit béo omega-3 tốt. Tôi thích ăn cá hồi, cá ngừ, cá mòi và tôm. Tôi nấu chúng theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như nướng, hoặc hấp. Tôi cũng ăn một số loại rau và trái cây với chúng. Tôi có chế độ ăn uống cân bằng vì tôi ăn đa dạng thực phẩm. Trở thành người ăn chay bán phần có nhiều lợi ích cho sức khỏe và cuộc sống của tôi. Nó có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim, tiểu đường và một số bệnh ung thư. Tôi tôn trọng sự lựa chọn của người khác, nhưng tôi hy vọng họ sẽ hiểu lý do tôi trở thành người ăn chay bán phần.
Mẫu đoạn văn 4
I have a healthy diet because I eat a lot of vegetables and fruits every day. I also drink plenty of water and milk to get enough minerals for my body. I like to cook my own food at home because I can choose the ingredients and the quantity that I need. Sometimes I roast chicken or fish in the oven, or I fry an omelette with cheese and tomatoes. I enjoy eating these dishes because they are delicious and nutritious. A healthy diet helps me stay fit and energetic. It also boosts my immune system and prevents many diseases. I follow the food pyramid and the dietary guidelines to plan my meals. I also limit my intake of salt, sugar, and fat. I believe that eating well is the key to living well.
Dịch nghĩa: Tôi ăn uống lành mạnh vì mỗi ngày tôi đều ăn nhiều rau và trái cây. Tôi cũng uống đủ nước và sữa để cung cấp khoáng chất cho cơ thể. Tôi thường tự nấu đồ ăn ở nhà vì tôi có thể kiểm soát nguyên liệu và lượng thực phẩm. Đôi khi tôi nướng gà hoặc cá trong lò nướng, hoặc chiên trứng với phô mai và cà chua. Những món ăn này vừa ngon vừa bổ dưỡng. Chế độ ăn uống lành mạnh giúp tôi luôn khỏe mạnh và đầy năng lượng. Nó cũng tăng cường hệ thống miễn dịch của tôi và phòng ngừa nhiều bệnh tật. Tôi theo dõi kim tự tháp thực phẩm và hướng dẫn chế độ ăn uống để lên kế hoạch cho bữa ăn của mình. Tôi cũng giảm ăn muối, đường và chất béo. Tôi tin rằng ăn uống tốt là yếu tố quan trọng để sống khỏe mạnh.
Mẫu đoạn văn 5
I have allergies to eggs and peanuts. I cannot consume anything containing these components. I must exercise caution when dining out or purchasing packaged food. I consistently inspect labels and inquire with staff regarding the contents. I refrain from indulging in cakes, pastries, ice cream, and chocolate which may contain eggs or peanuts. I also steer clear of egg dishes, noodle dishes, or broths that may contain eggs or peanuts. I strongly dislike my allergies to these foods as they are quite prevalent and popular. If inadvertently consumed, I may experience severe allergic reactions such as hives, swelling, difficulty breathing, or anaphylaxis. I aspire to eventually overcome these allergies or discover a remedy for them.
Dịch nghĩa: Tôi có dị ứng với trứng và đậu phộng. Tôi không thể ăn bất kỳ thứ gì có chứa những thành phần này. Tôi phải cẩn thận khi đi ăn ngoài hoặc mua thực phẩm đóng gói. Tôi luôn kiểm tra nhãn và hỏi nhân viên về các thành phần. Tôi tránh ăn bánh ngọt, kem và sô cô la có thể có trứng hoặc đậu phộng. Tôi cũng không ăn các món trứng, mì, hoặc nước dùng có thể chứa trứng hoặc đậu phộng. Tôi rất không thích có dị ứng với những thực phẩm này vì chúng khá phổ biến và được ưa chuộng. Nếu vô tình ăn phải, tôi có thể phản ứng dị ứng nặng như phát ban, sưng phù, khó thở hoặc sốc phản vệ. Tôi hy vọng một ngày nào đó tôi có thể vượt qua được dị ứng hoặc tìm ra cách chữa trị.
Kết luận
Nguồn tham khảo: Sách giáo khoa Tiếng Anh 7 Global Success. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2019.