1. Village nghĩa là gì?
Theo từ điển Oxford, village là một danh từ trong tiếng Anh, định nghĩa như một nhóm các ngôi nhà và các công trình liên quan, lớn hơn làng và nhỏ hơn thị trấn, thường nằm ở vùng nông thôn.
Điều này có nghĩa là village là một nhóm các ngôi nhà và các công trình liên quan, lớn hơn làng (hamlet) nhưng nhỏ hơn thị trấn (town), thường nằm ở vùng nông thôn.
1.1. Nguồn gốc
Từ village bắt nguồn từ tiếng Latin cổ villaticus, xuất phát từ villa có nghĩa là một nơi ở nông trại hoặc nơi cư trú nông dân. Từ villa này còn liên quan đến nông trại, đất đai, và cuộc sống nông thôn. Từ village đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thời Trung cổ và đã phát triển qua các giai đoạn lịch sử để chỉ các cộng đồng nông thôn nhỏ.
1.2. Giải thích
Village thường được dùng để chỉ một khu vực cụ thể bao gồm các ngôi nhà, công trình và cư dân, thường nằm trong khu vực nông thôn. Ngôi làng thường có dân số tập trung nhỏ hơn so với các khu vực đô thị lớn hơn.
Các ngôi làng có thể có đời sống xã hội và văn hóa riêng, thường được đánh dấu bằng sự gắn kết chặt chẽ trong cộng đồng và một cảm giác vùng vẻ đặc trưng. Ngôi làng cũng thường nằm ở các vùng nông thôn, nơi nền kinh tế thường dựa vào nông nghiệp hoặc các hoạt động liên quan đến nông nghiệp.
Các ví dụ về việc sử dụng village:
2. Village road là gì?
Định nghĩa: Village road là một con đường hẹp, thường được làm bằng đất hoặc đá, nằm trong một ngôi làng.
Giải thích: Đường làng là một yếu tố quan trọng trong cuộc sống nông thôn, vì nó là con đường mà cư dân sử dụng để di chuyển, vận chuyển hàng hóa và giao tiếp với nhau.
Ví dụ
- The village road was muddy after the rain. (Con đường làng lầy lội sau cơn mưa.)
- The villagers used the village road to go to market. (Người dân trong làng sử dụng con đường làng để đi chợ.)
- The village road was lined with trees. (Con đường làng được trồng hai bên là cây cối.)
Trên tiếng Việt, village road có thể được hiểu là “con đường làng”, “đường thôn xóm” hoặc “đường quê”.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “village road” trong câu:
- The village road was built by the villagers themselves. (Con đường làng được xây dựng bởi chính người dân trong làng.)
- The village road is the only way to get to the village. (Con đường làng là con đường duy nhất để đi đến làng.)
- The village road is a symbol of the village’s community. (Con đường làng là biểu tượng của cộng đồng làng.)
3. Những ý nghĩa khác của village trong tiếng Anh
Dưới đây là một vài ý nghĩa phổ biến khác của village.
Village (Nghĩa chung): Ngôi làng, một khu định cư nhỏ, thường nằm ở vùng nông thôn.
E.g. Tôi lớn lên ở một ngôi làng đẹp của nước Anh. (I grew up in a beautiful village in England.)
Village (Từ lóng): Một cộng đồng nhỏ, thường có sự gắn kết mạnh mẽ và tương tác xã hội tích cực.
E.g. Cộng đồng game trực tuyến đã trở thành một ngôi làng của những người có cùng sở thích. (The online gaming community has become a village of like-minded individuals.)
Global Village: Một thuật ngữ để chỉ rằng thế giới ngày nay đã trở nên như một ngôi làng, với việc giao tiếp và kết nối dễ dàng giữa mọi người trên toàn cầu qua công nghệ.
E.g. The internet has transformed the globe into a global village, enabling effortless communication across continents. (Internet đã biến thế giới thành một làng toàn cầu, cho phép giao tiếp dễ dàng qua các lục địa.)
Bedroom Village: Một thuật ngữ để mô tả khu vực nơi mọi người sinh sống và ngủ, thường gần thành phố lớn và di chuyển vào thành phố để làm việc.
E.g. Nhiều người làm việc ở thành phố chọn sống ở các khu vực ngoại ô gần đó để có cuộc sống yên bình hơn. (Many city workers choose to live in nearby suburban areas for a quieter lifestyle.)
Village (Tiếng lóng LGBTQ+): Một cụm từ dùng để chỉ một nhóm người cùng giới chấp nhận và hỗ trợ lẫn nhau.
E.g. Tôi đã tìm thấy một cộng đồng tuyệt vời của những người bạn luôn ủng hộ tôi vì tôi là chính mình. (I have found a wonderful community of friends who always support me for who I am.)
4. Cụm từ thông dụng với village trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với village và ý nghĩa của chúng:
Cuộc sống ở ngôi làng: Đời sống trong ngôi làng; thường ám chỉ cuộc sống yên bình, tĩnh lặng ở vùng nông thôn.
E.g. She decided to move away from the city and embrace village life. (Cô ấy quyết định rời xa thành phố và trải nghiệm cuộc sống ở ngôi làng.)
Ngôi làng toàn cầu: Ý tưởng về thế giới được liên kết và kết nối thông qua internet và truyền thông.
E.g. In the era of the internet, our world has transformed into a global village. (Trong thời đại internet, thế giới của chúng ta đã biến thành một ngôi làng toàn cầu.)
It takes a community: Cần sự hỗ trợ và đóng góp của nhiều người để đạt được một mục tiêu hoặc giải quyết một vấn đề.
E.g. Raising a child requires the support of many; we all need to contribute. (Việc nuôi dạy con yêu cầu sự hỗ trợ từ nhiều người; chúng ta cần phải đóng góp.)
The village eccentric: Người kỳ lạ trong ngôi làng; người có cách suy nghĩ độc đáo hoặc lạ lùng.
E.g. He’s not the local eccentric; he just views things differently. (Anh ta không phải là người kỳ lạ trong làng; anh ta chỉ có cách nhìn vấn đề khác thường.)
Sleepy hamlet: Làng ngủ quên; khu vực yên bình và ít hoạt động.
E.g. The small seaside town becomes a sleepy hamlet during the winter months. (Thị trấn ven biển nhỏ biến thành một làng ngủ quên vào những tháng mùa đông.)
E.g. The village square hosts the local farmers’ market every weekend. (Quảng trường ngôi làng là nơi diễn ra chợ nông sản địa phương vào mỗi cuối tuần.)
Community center: Trung tâm cộng đồng của làng; một tòa nhà dùng cho các sự kiện cộng đồng và cuộc họp.
E.g. The community center in the village is available for private events and gatherings. (Trung tâm cộng đồng của ngôi làng có thể cho thuê để tổ chức các sự kiện và buổi tụ họp riêng.)
Village green: Bãi cỏ trong làng; một vùng đất có cỏ xanh trong làng thường được sử dụng cho các hoạt động giải trí và thư giãn.
E.g. The village green is a popular destination for picnics and outdoor activities. (Bãi cỏ trong làng là một địa điểm phổ biến cho dã ngoại và các hoạt động ngoài trời.)
5. Từ đồng nghĩa với village là gì
Tiếng Anh có nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và village cũng không phải là ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa tương tự hoặc giống như từ gốc.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa thông dụng cho village cùng với định nghĩa và ví dụ minh họa của chúng
Hamlet: Một khu vực nhỏ hơn so với village, thường chỉ bao gồm vài ngôi nhà và ít dân cư hơn.
Ví dụ: Ngôi nhà của họ nằm trong một thôn quê xinh đẹp.
Township: Một loại hình đô thị nằm giữa làng và thị trấn, có dân số và hạ tầng phát triển hơn so với làng.
Ví dụ: Thị trấn cung cấp một loạt các dịch vụ rộng hơn so với một ngôi làng điển hình.
Cộng đồng nông thôn: Nhóm cư dân sống và làm việc ở vùng quê.
Ví dụ: Cô ấy đã dành cả đời để cải thiện sự phát triển của cộng đồng nông thôn.
Nông thôn: Vùng đất nằm bên ngoài thành phố hoặc ngôi làng với các cánh đồng, đồng cỏ và thiên nhiên tự nhiên.
Ví dụ: Chúng tôi đã trải qua một cuối tuần yên bình ở vùng nông thôn, rời xa sự hối hả của thành phố.
Ví dụ: Vùng ngoại ô của thành phố được biết đến với đất đai màu mỡ và sản xuất nông nghiệp.Qua bài viết này, Mytour đã hướng dẫn bạn tìm hiểu về ý nghĩa của từ village và nhận thấy rằng nó không chỉ là một thuật ngữ chỉ về một khu vực nông thôn. Village còn thể hiện những giá trị văn hóa, tương tác xã hội và sự gắn kết trong cuộc sống con người. Mytour hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu sâu hơn về khái niệm quan trọng này và tạo thêm niềm đam mê trong việc khám phá thế giới xung quanh chúng ta.