Cập nhật giá lăn bánh của Vinfast Fadil Plus (phiên bản nâng cao) và các chương trình khuyến mãi trong tháng 04/2024. Đánh giá chi tiết về Vinfast Fadil bản nâng cao, thông số kỹ thuật và hình ảnh mới nhất tháng 04/2024 tại Việt Nam.
Tổng quan về Vinfast Fadil Plus (bản nâng cao)
Vinfast Fadil Plus là phiên bản nâng cao nằm giữa bản tiêu chuẩn và bản cao cấp. Nhiều người lựa chọn phiên bản này vì chỉ cần thêm khoảng 30 triệu đồng, xe sẽ được trang bị thêm nhiều tính năng tiện ích và an toàn, nâng cao trải nghiệm sử dụng.
Nhiều người cho rằng, nếu mua Vinfast Fadil thì nên chọn phiên bản Fadil Plus hoặc tiêu chuẩn, vì giá của bản cao cấp quá cao so với phân khúc xe đô thị nhỏ tại Việt Nam.
Thông số kỹ thuật của Vinfast Fadil Plus (bản nâng cao)
Thông số kỹ thuật |
VinFast Fadil bản nâng cao (Fadil Plus) |
Nhà sản xuất |
VINFAST |
Số chỗ ngồi |
05 |
Kiểu xe |
Hatchback |
Xuất xứ |
Sản xuất trong nước |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) |
3676 x 1632 x 1495 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2385 |
Động cơ |
Xăng 1.4L 4 xy lanh thẳng hàng |
Công suất tối đa |
98 mã lực tại 6200 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
128 Nm tại 4400 vòng/phút |
Hộp số |
Vô cấp CVT |
Hệ dẫn động |
Cầu trước |
Treo trước/sau |
Macpherson/phụ thuộc, kiểu dầm xoắn |
Phanh trước/sau |
Đĩa/tang trống |
Tay lái trợ lực |
Điện |
Cỡ lốp |
185/55R15 |
Tóm lại, thông số kỹ thuật của Vinfast Fadil Plus không có nhiều khác biệt so với phiên bản tiêu chuẩn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở trang bị nội thất và một số chi tiết nhỏ như lazang, ghế ngồi, màn hình cảm ứng,...
Giá xe Vinfast Fadil Plus (phiên bản nâng cao)
Giá của Vinfast Fadil Plus trong tháng 06/2022 giảm khá nhiều và được hưởng nhiều ưu đãi khác. Hiện tại, giá xe Vinfast Fadil Plus như sau:
Bảng giá xe Vinfast Fadil |
|||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Giá xe tháng 06/2022 |
|
Mua xe trả góp và chọn gói lãi suất 0% trong 2 năm đầu |
Trả thẳng 100% giá trị xe |
||
VinFast Fadil bản Tiêu chuẩn (Base) |
425.000.000 |
425.000.000 |
382.500.000 |
VinFast Fadil bản Nâng cao (Plus) |
459.000.000 |
459.000.000 |
413.100.000 |
VinFast Fadil bản Cao Cấp |
499.000.000 |
499.000.000 |
449.100.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe VinFast Fadil trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chương trình khuyến mãi.
Nếu quý khách mua xe Vinfast Fadil và thanh toán 100% giá trị xe, sẽ được giảm giá đôi chút. Cụ thể:
- - Giá xe Vinfast Fadil tiêu chuẩn: 336,5 triệu đồng
Khuyến mãi khi mua xe Vinfast Fadil Plus trong tháng 06/2022: Giảm giá trực tiếp và miễn lệ phí trước bạ khi thanh toán 100% giá trị xe.
# Tham khảo: Bảng giá xe VinFast 2021 mới nhất tại Việt Nam (cập nhật liên tục)
Thủ tục mua xe Vinfast Fadil Plus trả góp
THỦ TỤC CẦN CHUẨN BỊ KHI VAY MUA XE VINFAST FADIL TRẢ GÓP |
||
CÁ NHÂN ĐỨNG TÊN |
CÔNG TY ĐỨNG TÊN |
|
Hồ sơ pháp lý (bắt buộc) |
– Chứng minh nhân dân/ hộ chiếu – Sổ hộ khẩu – Giấy đăng ký kết hôn (nếu đã lập gia đình) hoặc Giấy xác nhận độc thân (nếu chưa lập gia đình) |
– Giấy phép thành lập – Giấy phép ĐKKD – Biên bản họp Hội Đồng thành viên (nếu là CTY TNHH) – Điều lệ của Công ty (TNHH, Cty liên doanh) |
Chứng minh nguồn thu nhập |
– Nếu thu nhập từ lương cần có : Hợp đồng lao động, sao kê 3 tháng lương hoặc xác nhận 3 tháng lương gần nhất. – Nếu khách hàng có công ty riêng : chứng minh tài chính giống như công ty đứng tên. – Nếu khách hàng làm việc tự do hoặc có những nguồn thu nhập không thể chứng minh được, vui lòng liên hệ. |
– Báo cáo thuế hoặc báo cáo tài chính của 3 tháng gần nhất
|
Đánh giá thiết kế ngoại của Vinfast Fadil Plus (phiên bản nâng cao)
Vinfast Fadil phiên bản nâng cao có kích thước vừa phải, giúp dễ dàng di chuyển trong đô thị và qua những đoạn đường phức tạp. Thiết kế mạnh mẽ và đậm chất Châu Âu của Fadil Plus là điểm nhấn của mẫu xe này.
Mặc dù không quá nổi bật nhưng Vinfast Fadil Plus vẫn là một mẫu xe cao cấp với thiết kế mạnh mẽ và dứt khoát, đặc trưng của Châu Âu. Hãy cùng khám phá sự khác biệt về diện mạo giữa Fadil Plus và bản tiêu chuẩn.
Vẻ đẹp của đầu xe Vinfast Fadil Plus (phiên bản nâng cấp)
Phiên bản nâng cấp của Vinfast Fadil sở hữu ngoại hình mạnh mẽ hơn Kia Morning, nhưng vẫn giữ được sự nhỏ gọn so với Hyundai Grand i10. Điểm đặc biệt nhất trên Fadil Plus chính là hai thanh ngang mạ crom bao quanh logo chữ 'V', một biểu tượng mà Vinfast muốn truyền tải đến người tiêu dùng Việt Nam, và chi tiết này cũng được áp dụng trên tất cả các dòng xe của hãng.
Bộ tản nhiệt của Vinfast Fadil phiên bản nâng cấp được thiết kế hình bán nguyệt và có phong cách 'gợn sóng', tạo nên điểm nhấn cá tính khi nhìn từ phía trước. Đèn pha Halogen hai bên tích hợp chức năng điều chỉnh góc sáng và đèn ban ngày giúp tăng cường tầm nhìn cho người lái khi di chuyển vào ban đêm.
Bộ khuếch tán được đặt ở phía dưới cùng được thiết kế cao cấp và tương phản với bộ tản nhiệt ở phía trên. Các nan trên bên dưới được sơn đen, tạo nên vẻ chắc chắn và mạnh mẽ cho đầu xe Fadil Plus.
Ở hai bên cạnh là hai lỗ thông hơi chứa đèn sương mù tròn truyền thống, giúp người lái dễ dàng quan sát khi di chuyển trong điều kiện thời tiết xấu.
Sự độc đáo trong thiết kế thân xe Vinfast Fadil Plus (phiên bản nâng cấp)
Chúng ta hãy khám phá phần thân xe Vinfast Fadil phiên bản nâng cấp để tìm hiểu những điểm khác biệt so với bản tiêu chuẩn. Một điểm nổi bật có thể nhận thấy là cột B đã được phủ lớp sơn đen, tạo nên vẻ thể thao và liền mạch hơn. Chỉ duy nhất phiên bản Vinfast Fadil Plus mới được thiết kế với cột B sơn đen.
Trên thân xe Fadil nâng cấp được trang trí với 3 đường dập nổi: một từ nắp capo trải dài đến tay nắm cửa trước, một từ đuôi xe xuống tay nắm cửa sau và một đường dập nổi khác ở gần phần gầm xe.
Điểm khác biệt tiếp theo giữa phiên bản Fadil nâng cấp và tiêu chuẩn nằm ở bộ lazang. Phiên bản tiêu chuẩn sử dụng bộ mâm hợp kim nhôm 1 màu, trong khi đó, bản Vinfast Fadil nâng cấp trang bị bộ lazang 15 inch hợp kim nhôm 2 màu thể thao và bắt mắt hơn rất nhiều.
Thân xe Vinfast Fadil Plus được trang bị gương chiếu hậu gập/chỉnh điện, chức năng sấy gương và tích hợp đèn xi-nhan, giúp xe khác dễ quan sát hơn khi di chuyển trên đường.
Thiết kế đuôi xe Vinfast Fadil Plus (phiên bản nâng cấp)
Đuôi xe Vinfast Fadil nâng cấp được thiết kế độc đáo với mảng nhựa ốp lớn ở phần dưới, chứa hai đèn phản quang hai bên. Cụm đèn pha theo dạng chữ C và thiết kế đồ họa phân tầng hiện đại, cùng với đèn báo phanh ở trên cao và một ăng ten trên trần xe.
Phần cửa kính sau ở phiên bản Vinfast Fadil nâng cấp có thiết kế liền mạch hơn so với bản tiêu chuẩn, với khu vực gắn biển số ở phía trên đuôi xe được tách biệt với phần ốp nhựa ở phía dưới. Một số khách hàng cho rằng phần đuôi xe của Vinfast Fadil chưa thực sự hoàn thiện.
Đánh giá nội thất Vinfast Fadil Plus (phiên bản nâng cấp)
Dù là một mẫu xe nội địa, nhưng không thể phủ nhận rằng khoang cabin của Vinfast Fadil bản nâng cao có kích thước khá nhỏ với chiều dài cơ sở chỉ đạt 2.385mm. Tuy nhiên, theo ý kiến của người dùng, ghế ngồi của Fadil nâng cao có độ nghiêng lớn, giúp giảm mỏi lưng khi di chuyển xa.
Khoang lái Vinfast Fadil Plus (phiên bản nâng cao)
Khoang lái của Vinfast Fadil nâng cao được thiết kế hấp dẫn với các chi tiết sơn bóng xen kẽ với ốp nhựa, tạo nên sự sang trọng và thể thao, mang lại cảm giác phấn khích khi ngồi sau tay lái.
Bảng taplo của Fadil Plus có thể so sánh với các đối thủ nổi tiếng như Hyundai i10 hoặc Kia Morning. Riêng với Toyota Wigo, theo cá nhân tôi, bảng taplo của Fadil hoàn toàn vượt trội hơn mẫu xe đến từ Nhật Bản.
Các chi tiết trên bảng taplo của Vinfast Fadil được sắp xếp theo kiểu “tất cả nguyên liệu được bày ra”. Ví dụ, màn hình cảm ứng và hai cửa gió điều hòa trung tâm được kết hợp thành một cụm, cửa gió điều hòa được nẹp crom, các núm vặn được tổ chức thành một cụm,... Kiểu thiết kế này giúp người dùng dễ dàng làm quen và vận hành, là một điểm cộng cho Vinfast Fadil.
Trên Vinfast Fadil bản nâng cao, vô lăng là loại 3 chấu bọc da (trong khi bản tiêu chuẩn sử dụng vô lăng ốp nhựa) tích hợp điều chỉnh âm lượng và điều khiển thoại rảnh tay (tính năng không có trên bản tiêu chuẩn). Đồng hồ analog ở phía sau vô lăng được thiết kế đối xứng hai bên và màn hình hiển thị trạng thái xe ở giữa. Vinfast Fadil bản nâng cao không có bệ tỳ tay.
Vinfast Fadil bản nâng cao trang bị màn hình cảm ứng 7 inch ở trung tâm (không có trên bản tiêu chuẩn), giúp người lái dễ dàng điều chỉnh chỉ bằng một cú chạm nhẹ.
Khoang hành khách Vinfast Fadil Plus (phiên bản nâng cao)
Như đã đề cập ở phần trước, khoang hành khách của Vinfast Fadil bản nâng cao không rộng rãi và thoải mái như các xe khác trong phân khúc tương đương. Tuy nhiên, ghế ngồi được bố trí với độ nghiêng hợp lý, giúp hành khách giảm mỏi lưng khi di chuyển xa.
Khoảng cách để chân phù hợp với người lớn dưới 1m75, nhưng nếu cao hơn sẽ gặp khó khăn và mỏi gối do khoảng cách hẹp. Ghế ngồi trên Vinfast Fadil bản nâng cao đều bọc da, ghế lái có thể điều chỉnh điện 6 hướng, ghế phụ điều chỉnh được 4 hướng và hàng ghế sau có đầy đủ 3 gối tựa đầu và có thể gập theo tỷ lệ 60:40 để mở rộng không gian hành lý ở phía sau chỉ còn 206 lít.
Trang bị tiện ích trên Vinfast Fadil Plus (phiên bản nâng cao)
Trên Vinfast Fadil Plus, các tiện ích được trang bị khá đầy đủ bao gồm: Màn hình cảm ứng 7 inch (không có trên bản tiêu chuẩn), AM/FM/MP3, kết nối Bluetooth/USB, điều khiển thoại rảnh tay (không có trên bản tiêu chuẩn), hệ thống âm thanh 6 loa sống động, 2 cổng USB (không có trên bản tiêu chuẩn), khóa cửa tự động khi xe di chuyển (không có trên bản tiêu chuẩn).
Đánh giá khả năng vận hành Vinfast Fadil Plus (phiên bản nâng cao)
Khả năng vận hành là một trong những điểm mạnh của Vinfast Fadil Plus bản nâng cao, khi cầm lái bạn có thể tự tin tăng tốc và vượt xa các mẫu xe khác trong cùng phân khúc đô thị cỡ nhỏ.
Động cơ Vinfast Fadil Plus (phiên bản nâng cao)
Động cơ trên Vinfast Fadil Plus là loại xăng, dung tích 1.4L, 4 xi lanh thẳng hàng, công suất tối đa 98 mã lực và mô-men xoắn cực đại 128Nm. Động cơ của Vinfast Fadil Plus có tốc độ tối đa tương đương sedan hạng B - Hyundai Accent.
Kèm theo động cơ là hộp số vô cấp, đây đã làm cho người lái cảm thấy thêm hứng khởi khi điều khiển Fadil bản Plus, và hệ dẫn động cầu trước cũng giúp xe ổn định hơn khi di chuyển.
Vinfast Fadil Plus bản nâng cao dùng hệ thống treo Macpherson/phụ thuộc dằm xoắn trước/sau, tạo ra khả năng cách âm tốt hơn và lốp chất lượng giảm tiếng ồn khi đi qua địa hình xấu.
Ngoài ra, Vinfast trang bị hệ thống trợ lái điện cho vị trí này, mang lại cảm giác lái nhẹ nhàng giúp xe dễ dàng di chuyển trong các ngõ nhỏ của Việt Nam.
Trang bị an toàn trên Vinfast Fadil Plus (phiên bản nâng cao)
Người dùng thường lái các mẫu xe đô thị cỡ nhỏ thường nói rằng: “Hiện tại, không có mẫu xe nào trong phân khúc hạng A được trang bị hệ thống an toàn tốt hơn Vinfast Fadil bản nâng cao” và dưới đây là các tính năng an toàn tích hợp trên Fadil Plus:
- Camera lùi (phiên bản tiêu chuẩn không có)
- Khóa cửa tự động (phiên bản tiêu chuẩn không có)
- Móc khóa cố định cho trẻ em
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC
- Kiểm soát lực kéo TCS
- Phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- 6 túi khí
- Cảnh báo thắt dây an toàn ở 2 hàng ghế
- Căng đai khẩn cấp cho hàng ghế trước
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành trên dốc
So sánh thông số kỹ thuật giữa Vinfast Fadil bản nâng cao và phiên bản tiêu chuẩn
Thông số |
VinFast Fadil tiêu chuẩn |
VinFast Fadil nâng cao |
Kích thước |
||
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) |
3.676 x 1.632 x 1.495 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.385 |
|
Khối lượng không tải (kg) |
992 |
1.005 |
Động cơ và Vận hành |
||
Động cơ |
1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng |
|
Công suất tối đa (mã lực @ vòng/phút) |
98 @ 6.200 |
|
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) |
128 @ 4.400 |
|
Hộp số |
CVT |
|
Dẫn động |
FWD |
|
Hệ thống treo trước/sau |
MacPherson/Phụ thuộc, dằm xoắn |
|
Trợ lực lái |
Trợ lực điện |
|
Ngoại thất |
||
Đèn chiếu xa và chiếu gần |
Halogen |
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Halogen |
LED |
Đèn sương mù trước |
Có |
|
Đèn hậu |
Halogen |
LED |
Đèn phanh thứ 3 trên cao |
Có |
|
Gương chiếu hậu |
Chỉnh, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sấy gương |
|
Kích thước lốp |
185/55R15 |
|
La-zăng |
Hợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm, 2 màu |
Lốp dự phòng |
Có |
|
Nội thất |
||
Màu nội thất |
Đen/Xám |
|
Chất liệu bọc ghế |
Da tổng hợp |
|
Điều chỉnh ghế hàng trước |
Chỉnh cơ 6 hướng ghế lái, chỉnh cơ 4 hướng ghế hành khách |
|
Hàng ghế sau |
Gập 60/40 |
|
Vô lăng |
Chỉnh cơ 2 hướng |
Chỉnh cơ 2 hướng, bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh |
Gương trên tấm chắn nắng |
Bên lái |
Bên lái và hành khách |
Đèn trần trước/sau |
Có |
|
Thảm lót sàn |
Có |
|
Tiện nghi |
||
Màn hình đa thông tin |
Có |
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh cơ |
Tự động |
Hệ thống giải trí |
AM/FM, MP3 |
Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối điện thoại thông minh, AM/FM, MP3 |
Hệ thống âm thanh |
6 loa |
|
Cổng USB |
1 cổng |
2 cổng |
Kết nối Bluetooth, chức năng đàm thoại rảnh tay |
Có |
Tích hợp trên vô lăng |
An toàn, an ninh |
||
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/Tang trống |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
|
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
Có |
|
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS |
Có |
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA |
Có |
|
Chức năng chống lật |
Có |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau |
Không |
Có |
Camera lùi |
Không |
Có |
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước |
Có |
|
Cảnh báo thắt dây an toàn 2 hàng ghế |
Có |
|
Móc cố định ghế trẻ em ISO/FIX |
Có |
|
Hệ thống túi khí |
2 túi khí |
6 túi khí |
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển |
Không |
Có |
Chìa khóa mã hóa |
Có |
|
Cảnh báo chống trộm |
Không |
Có |
Nên mua Vinfast Fadil bản nâng cao hay phiên bản tiêu chuẩn?
Câu hỏi này thực sự không có câu trả lời chính xác, nếu có một phiên bản tốt nhất, Vinfast cũng sẽ chỉ sản xuất một phiên bản duy nhất cho dòng xe này.
Hãy xem xét về chi phí, điều kiện sử dụng, mục đích sử dụng và quyết định theo ý của bạn. Tuy nhiên, với chỉ 30 triệu đồng nhiều trang bị hơn, hãy ưu tiên phiên bản nâng cao.