Trong phân khúc sedan hạng D, VinFast Lux A2.0 ra mắt ngày 20/11/2018, đã tạo nên sức hút lớn, cạnh tranh với các đối thủ như Toyota Camry và Mazda 6. Dù mức giá ban đầu có phần cao, VinFast đã nhanh chóng trở thành tâm điểm chú ý tại thị trường Việt Nam.
Vinfast LUX A2.0 mới hiện có ba phiên bản để lựa chọn: Tiêu chuẩn (Base), Nâng cao (Plus) và Cao cấp (Premium).
Thông tin giá bán & khuyến mãi Vinfast LUX A2.0 2024
Vinfast LUX A2.0 2024 hiện có sẵn với ba phiên bản, với giá niêm yết cụ thể cho mỗi phiên bản.
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
A2.0 tiêu chuẩn | 1,115,120,000 | Ưu đãi 100% lệ phí trước bạ. Giảm thêm 10% giá xe khi trả thẳng. |
A2.0 nâng cao | 1,206,240,000 | |
A2.0 cao cấp | 1,358,554,000 |
Thông tin giá lăn bánh & tùy chọn trả góp cho Vinfast LUX A2.0 2024
1. Phiên bản Tiêu chuẩn (Base) Vinfast LUX A2.0 2024
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 1,115,120,000 | 1,115,120,000 | 1,115,120,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 133,892,700 | 156,195,100 | 114,892,700 |
Thuế trước bạ | 111,512,000 | 133,814,400 | 111,512,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,249,012,700 | 1,271,315,100 | 1,230,012,700 |
Ước tính trả góp hàng tháng tối thiểu (85% giá trị xe):
Dòng xe | A2.0 tiêu chuẩn |
Giá bán | 1,115,120,000 |
Mức vay (85%) | 947,852,000 |
Phần còn lại (15%) | 167,268,000 |
Chi phí ra biển | 133,892,700 |
Trả trước tổng cộng | 301,160,700 |
2. Phiên bản Nâng cao (Plus) Vinfast LUX A2.0 2024
Giá lăn bánh dự kiến:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 1,206,240,000 | 1,206,240,000 | 1,206,240,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 143,004,700 | 167,129,500 | 124,004,700 |
Thuế trước bạ | 120,624,000 | 144,748,800 | 120,624,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,349,244,700 | 1,373,369,500 | 1,330,244,700 |
Dự tính trả góp hàng tháng (85% giá trị xe):
Dòng xe | A2.0 nâng cao |
Giá bán | 1,206,240,000 |
Mức vay (85%) | 1,025,304,000 |
Phần còn lại (15%) | 180,936,000 |
Chi phí ra biển | 143,004,700 |
Trả trước tổng cộng | 323,940,700 |
3. Vinfast LUX A2.0 2024 Phiên bản Premium
Giá lăn bánh dự kiến:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 1,358,554,000 | 1,358,554,000 | 1,358,554,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 158,236,100 | 185,407,180 | 139,236,100 |
Thuế trước bạ | 135,855,400 | 163,026,480 | 135,855,400 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,516,790,100 | 1,543,961,180 | 1,497,790,100 |
Dự tính trả góp hàng tháng (85% giá trị xe):
Dòng xe | A2.0 cao cấp |
Giá bán | 1,358,554,000 |
Mức vay (85%) | 1,154,770,900 |
Phần còn lại (15%) | 203,783,100 |
Chi phí ra biển | 158,236,100 |
Trả trước tổng cộng | 362,019,200 |
Các Tùy Chọn Màu Sắc cho Vinfast LUX A2.0 2024
Vinfast LUX A2.0 2024 tại Việt Nam có 6 màu ngoại thất để lựa chọn: Trắng, Bạc, Đen, Đỏ, Xanh và Xám. Sau đây là những màu được ưa chuộng nhất:
Màu đenMàu đỏMàu trắngMàu xanhMàu xámPhân tích kỹ lưỡng Vinfast LUX A2.0 2024
Ngoại thất
VinFast Lux A2.0 2024 thu hút ánh nhìn với thiết kế ngoại thất sang trọng và tinh tế, tạo ấn tượng mạnh mẽ với người xem ngay lập tức.
Vinfast LUX A2.0 2024 có kích thước chiều dài x rộng x cao là 4973 x 1900 x 1500 mm và chiều dài trục cơ sở 2968 mm, cung cấp không gian cabin rộng rãi. Khoảng sáng gầm 150 mm hỗ trợ xe dễ dàng vượt qua các loại địa hình khó khăn mà không sợ cạ gầm.
Đầu xe Vinfast LUX A2.0 nổi bật với nắp capo dài và bốn đường gân nổi, mang đến vẻ cứng cáp. Lưới tản nhiệt trang trí bằng logo Vinfast mạ chrome và dải đèn LED chữ V, bên cạnh là cụm đèn xi nhan, tạo ấn tượng mạnh. Lưới tản nhiệt có thiết kế thanh ngang xếp tầng, tượng trưng cho sự vươn xa.
Lưới tản nhiệt xe Vinfast LUX A2.0 được tạo hình từ các thanh ngang xếp chồng kiểu bậc thangVinfast Lux A2.0 mới có trang bị đèn pha LED hai cụm đèn cos, tuy nhiên ánh sáng chỉ phù hợp với việc di chuyển nội thành. Đối với các chuyến đi xa vào ban đêm, cần nâng cấp đèn để cải thiện tầm nhìn. Hốc đèn sương mù lớn, thiết kế sâu và có lưới tản nhiệt hình tổ ong.
Mẫu xe Vinfast Lux A2.0 mới được trang bị đèn pha LED với cấu tạo hai cụm đèn cosThân xe Vinfast Lux A2.0 có kích thước dài, phong cách thiết kế thể hiện đẳng cấp của xe sang, nhưng phần đuôi được thiết kế ngắn gọn.
Thân xe của Vinfast Lux A2.0 được thiết kế với tổng thể dài, phù hợp với phong cách xe sang.Hông xe Vinfast Lux A2.0 được tô điểm bởi các đường gân nổi chạy dọc từ nắp ca-pô đến cửa trước, cùng với mâm xe 19 inch cho phiên bản cao cấp và 18 inch cho các phiên bản khác, mang lại diện mạo thể thao cho chiếc sedan. Thêm vào đó, gương chiếu hậu cũng tích hợp đèn LED báo rẽ, nâng cao khả năng nhận diện và an toàn khi lái.
Đuôi xe Vinfast Lux A2.0 thu hút ánh nhìn với cụm đèn hậu LED, nơi hai dải đèn mỏng chạy dài tới trung tâm, kết hợp với đôi ống xả kép hình thang và hốc khuếch tán kiểu dáng độc đáo, khẳng định phong cách thể thao của xe.
Cụm đèn hậu LED ở đuôi xe Vinfast Lux A2.0 bao gồm hai dải chiếu sáng mỏng, kéo dài tới giữa xe, tạo điểm nhấn độc đáo.Nội thất
Khi bước vào bên trong, Vinfast Lux A2.0 mang đến cảm giác sang trọng và tinh tế với thiết kế nội thất gọn gàng. Các thiết bị tiện nghi hiện đại được sắp xếp khéo léo, mang lại không gian lái thoải mái và hài hòa.
Khoang cabin của Vinfast Lux A2.0 được thiết kế với phong cách sang trọng, tinh tế và không gian rộng rãi.Taplo của xe có thiết kế tương tự như mặt trước của xe, với hai đường viền da có chỉ khâu màu trắng ôm quanh màn hình trung tâm. Khu vực cần số có chỗ để thức uống và một ngăn để ví hoặc điện thoại, tăng cường tiện nghi. Điểm đặc biệt là cửa gió điều hòa ngũ giác chạy dọc hai bên màn hình, mang lại vẻ đẹp liền mạch và gọn gàng.
Vô lăng bọc da ba chấu được trang bị trên tất cả các phiên bản, tích hợp các nút điều khiển chức năng, đảm bảo sự tiện lợi và an toàn cho người lái. Tuy nhiên, thiết kế vô lăng không nhận được đánh giá cao từ các chuyên gia do phần nhựa trung tâm hơi thô.
Sau vô lăng là cụm đồng hồ Analog, bổ sung bởi một màn hình hiển thị thông số cơ bản. Trung tâm bảng điều khiển là màn hình giải trí cảm ứng 10,5 inch, làm nổi bật vẻ hiện đại và sang trọng của nội thất.
Cụm đồng hồ phía sau vô lăng là loại AnalogCần số điện tử trong Vinfast Lux A2.0 được thiết kế gọn gàng, đơn giản, cho phép chuyển số một cách nhẹ nhàng và mượt mà, tương đương với các mẫu xe cao cấp.
Cần số được thiết kế gọn gàng, đơn giảnGhế ngồi được bọc da Nappa cao cấp trên các phiên bản cao cấp, còn phiên bản tiêu chuẩn và nâng cao sử dụng da tổng hợp màu đen. Ghế trước dày dặn, thiết kế ôm sát, mang lại sự thoải mái và êm ái cho người ngồi.
Ghế trước của VinFast LUX A2.0 được thiết kế để ôm sát và hỗ trợ lưng, tăng cường sự thoải mái cho người ngồi.Hàng ghế thứ hai có thể gập phẳng theo tỷ lệ 60/40, bao gồm cả bệ tỳ tay ở giữa, trong khi cốp xe rộng rãi có thể chứa tới 4 hoặc 5 vali cỡ trung, lý tưởng cho những chuyến du lịch gia đình.
Ghế thứ hai có thể được gập xuống với tỷ lệ 60/40, thuận tiện cho việc điều chỉnh không gian.Cốp xe VinFast LUX A2.0 rất rộng, cung cấp không gian chứa đồ lớnTiện nghi
VinFast LUX A2.0 được trang bị đầy đủ tiện nghi cao cấp, trong đó phải kể đến hệ thống điều hòa tự động hai vùng. Tất cả các phiên bản đều có cửa gió điều hòa, đảm bảo không gian trong xe luôn thoáng mát và dễ chịu.
Chiếc sedan này còn có một màn hình cảm ứng trung tâm 10.4 inch điều khiển các chức năng chính của xe, tuy nhiên, thiếu kết nối Apple Carplay và Android Auto, một tiêu chuẩn phổ biến trong các mẫu xe hiện đại.
Màn hình cảm ứng trung tâm 10.4 inch, điều khiển chức năng chính của xeVinfast LUX A2.0 mới cũng bao gồm tiện ích như đèn chiếu sáng cho ngăn đựng đồ và cốp xe, gương chiếu hậu tự động chống chói, gương phản chiếu trên tấm chắn nắng, ổ cắm AC 230V, ổ cắm DC 12V và ốp bậc cửa xe.
Cổng sạc USBKhả năng vận hành
Vinfast LUX A2.0 2024 đem lại hiệu suất vận hành mạnh mẽ với động cơ xăng tăng áp 2.0L, i4, DOHC, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp. Các phiên bản tiêu chuẩn và nâng cao có công suất 174Hp và mô-men xoắn 300Nm, trong khi phiên bản cao cấp đạt công suất 228Hp và mô-men xoắn 350Nm, cung cấp khả năng tăng tốc nhanh chóng và mạnh mẽ.
Hiệu suất ổn định và linh hoạt là điểm nổi bật của Vinfast LUX A2.0 2024Mỗi phiên bản của Vinfast LUX A2.0 2024 được trang bị hộp số tự động ZF 9 cấp, cho phép chuyển số mượt mà, giảm thiểu hiện tượng giật cục khi tăng tốc.
Đặc điểm an toàn
Vinfast Lux A2.0 2024 nổi bật với các tính năng an toàn hàng đầu, sánh ngang các đối thủ cạnh tranh, bao gồm:
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Cảm biến đỗ xe phía trước
- Hệ thống cảnh báo điểm mù
- Phanh tay điện tử
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống chống trượt
- Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control
- Bộ dụng cụ sửa chữa lốp và phanh
- Hệ thống căng đai an toàn khẩn cấp, giảm lực cản cho hàng ghế trước
- Hệ thống gắn ghế trẻ em ISOFIX
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Camera quan sát toàn cảnh
Thông số kỹ thuật chính
Vinfast LUX A2.0 2024 |
Tiêu chuẩn |
Nâng cao |
Cao cấp |
Kích thước - Trọng lượng |
|||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.973 x 1.900 x 1.500 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.968 |
||
Tự trọng/Tải trọng (Kg) |
1.795/535 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
||
Ngoại thất |
|||
Chiếu xa, chiếu gần và chiếu sáng ban ngày |
LED |
||
Đèn phanh thứ 3 trên cao |
LED |
||
Đèn hậu |
LED |
||
Đèn chào mừng |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu gập điện, chỉnh điện, tích hợp báo rẽ, chức năng sấy gương, gương bên phải tự động điều chỉnh khi vào số lùi |
Có |
Có |
Có |
Gạt mưa trước tự động |
Có |
Có |
Có |
Kính cửa sổ chỉnh điện lên/xuống một chạm, chống kẹt |
Tất cả các cửa |
||
Kính cách nhiệt tối màu (2 kính cửa sổ hàng ghế sau & kính sau) |
Không |
Có |
Có |
La-zăng hợp kim nhôm |
18 inch |
18 inch |
19 inch |
Viền trang trí Chrome bên ngoài |
Không |
Có |
Có |
Ống xả đơn |
Có |
Không |
Không |
Ống xả đôi (trang trí ở cản sau) |
Không |
Có |
Có |
Bộ dụng cụ vá lốp nhanh (bơm điện, keo tự vá lốp khẩn cấp 1 lần, tua vít, móc kéo xe) |
Có |
Có |
Có |
Nội thất - Tiện nghi |
|||
Vô lăng bọc da, chỉnh tay 4 hướng, tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, chức năng kiểm soát hành trình (Cruise control) |
Có |
Có |
Có |
Vô lăng điều chỉnh cơ 2 hướng |
Có |
Có |
Có |
Chất liệu ghế |
Da |
||
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng |
12 hướng (8 hướng điện + 4 hướng đệm lưng) |
|
Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng |
||
Hàng ghế sau gập cơ, chia tỷ lệ |
60/40 |
||
Hệ thống giải trí: Radio AM/FM, màn hình cảm ứng 10,4 inch, màu |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống điều hòa tự động, 2 vùng độc lập, có cửa thông gió điều hòa ở phía sau |
Có |
Có |
Có |
Chức năng định vị, bản đồ (tích hợp trong màn hình trung tâm) - GPS Navigation |
Không |
Có |
Có |
Chức năng sạc không dây (điện thoại, thiết bị ngoại vi) Kết nối Wi-fi |
Không |
Có |
Có |
Kết nối Wi-fi |
Không |
Có |
Có |
Hệ thống âm thanh |
8 loa |
13 loa có ampli |
|
Cổng USB |
4 |
4 |
4 |
Gương trên tấm chắn nắng, có đèn tích hợp |
Bên lái |
Bên lái |
Bên lái |
Hệ thống ánh sáng trang trí |
Không |
Không |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Có |
Có |
Đèn trần trước/sau |
Có |
Có |
Có |
Thảm lót sàn |
Có |
Có |
Có |
Ổ điện xoay chiều 230V |
Có |
Có |
Có |
Ổ cắm điện 12V |
Có |
Có |
Có |
Chỗ để chân ghế lái được ốp bằng thép không gỉ |
Không |
Không |
Có |
Giá để cốc ở hàng ghế thứ 2 |
Có |
Có |
Có |
Rèm che nắng kính sau, điều khiển điện |
Không |
Có |
Có |
Vận hành |
|||
Loại động cơ |
Xăng 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên phun nhiên liệu trực tiếp |
||
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) |
174/4.500-6.000 |
228/5.000-6.000 |
|
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) |
300/1.750-4.000 |
350/1.750-4.500 |
|
Hộp số |
Tự động 8 cấp ZF |
||
Hệ dẫn động |
Cầu sau (RWD) |
||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
70 |
||
Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm |
||
Hệ thống treo sau |
Độc lập, 5 liên kết với tay đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang |
||
Trợ lực lái |
Thủy lực, điều khiển điện |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) |
Kết hợp |
8,39 |
8,32 |
Trong đô thị |
11,11 |
10,83 |
|
Ngoài đô thị |
6,90 |
6,82 |
|
An toàn |
|||
Số túi khí |
6 |
6 |
6 |
Hệ thống phanh trước/ sau |
Đĩa tản nhiệt |
||
Phanh tay điện tử |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Chức năng hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) |
Có |
Có |
Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Có |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến trước hỗ trợ đỗ xe và chức năng cảnh báo điểm mù |
Không |
Có |
Có |
Cảm biến sau hỗ trợ đỗ xe |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Camera 360° (Tích hợp với màn hình) |
Không |
Có |
Có |
Hệ thống căng đai khẩn cấp, hạn chế lực, hàng ghế trước |
Có |
Có |
Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX (hàng ghế 2, ghế ngoài) |
Có |
Có |
Có |
Chức năng tự động khóa cửa xe khi mở bằng chìa khóa |
Có |
Có |
Có |
Cốp xe có chức năng đóng/mở điện |
Không |
Có |
Có |
Chìa khóa mã hóa |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo chống trộm |
Có |
Có |
Có |