Cập nhật giá xe Vinfast Lux A2.0 cùng thông tin về xe, ưu đãi, thông số kỹ thuật, ngày ra mắt tại Việt Nam và giá lăn bánh mới nhất tháng 04/2024 tại Việt Nam.
Trong những năm gần đây, phân khúc sedan hạng D đang là cuộc chiến giữa hai tên tuổi lớn là Toyota Camry và Mazda 6. Do đó, phân khúc này chưa có sự cạnh tranh sôi nổi như các phân khúc khác.
Mẫu sedan VinFast Lux A2.0 ra mắt lần đầu vào ngày 20/11/2018 đã mang đến một làn gió mới. Nhiều khách hàng đã nhanh chóng đặt cọc để ủng hộ ngành công nghiệp ô tô trong nước, nhưng mức giá niêm yết của chiếc xe này làm cho nhiều người tiêu dùng khó tiếp cận.
Thông số kỹ thuật của xe Vinfast Lux A2.0
Tên xe |
VinFast Lux A2.0 |
Số ghế |
05 |
Kiểu xe |
Sedan |
Xuất xứ |
Lắp ráp trong nước |
Kích thước tổng thể DxRxC |
4973 x 1900 x 1500 mm |
Chiều dài cơ sở |
2968 mm |
Động cơ |
Tăng áp 2.0L, i4, DOHC, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp |
Dung tích công tác |
2.968 cc |
Dung tích bình nhiên liệu |
70L |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Công suất tối đa |
174-228 mã lực |
Mô men xoắn cực đại |
300-350 Nm |
Hộp số |
Tự động ZF 8 cấp |
|
Cầu sau |
Treo trước/sau |
Độc lập, tay đòn kép, giá đỡ bằng nhôm/Độc lập, 5 liên kết với đòn hướng dẫn và thanh ổn định ngang |
Phanh trước/sau |
Đĩa tản nhiệt/đĩa đặc |
Khoảng sáng gầm xe |
150 mm |
Cỡ mâm |
18-19 inch |
Giá Vinfast Lux A2.0 là bao nhiêu?
Phiên bản | Giá xe niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
VinFast LUX A2.0 (Sedan - Base) | 1.179.000.000 | 1.360.545.700 | 1.336.965.700 | 1.317.965.700 |
VinFast LUX A2.0 (Sedan - Plus) | 1.269.000.000 | 1.462.695.700 | 1.437.315.700 | 1.418.315.700 |
VinFast LUX A2.0 (Sedan- Cao cấp) | 1.419.000.000 | 1.632.945.700 | 1.604.565.700 | 1.585.565.700 |
**Chú ý: Bảng giá xe VinFast ở đây từ Mytour.vn chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán xe VinFast có thể biến đổi theo thời điểm và chương trình khuyến mãi từ các đại lý xe VinFast. Để tham khảo giá xe VinFast hôm nay, vui lòng liên hệ với các đại lý VinFast Việt Nam gần nhất hoặc để lại thông tin của bạn ở cuối bài để được hỗ trợ báo giá và đăng ký lái thử xe VinFast
#Tham khảo: Giá xe Vinfast (cập nhật mỗi tháng)
Ngoại thất tinh tế
Vinfast Lux A2.0 sedan 2020 sở hữu thiết kế đơn giản và gọn gàng với khung gầm tương tự như BMW, tạo ra sự hài hòa và thu hút. Kích thước tổng thể của xe là 4973 x 1900 x 1500 mm.
Phần đầu xe
Phần đầu xe ấn tượng với nắp capo dài, logo chữ V nằm giữa trung tâm lưới tản nhiệt, đèn Led chữ V uốn cong nối liền với đèn xi nhan phía trước. Cụm tản nhiệt được thiết kế với thanh ngang xếp chồng dạng bậc thang, tạo cảm giác như đôi cánh chim đang vươn ra bầu trời rộng lớn rất tinh tế.
Ngoài ra, phía bên trái lưới tản nhiệt còn có một đường gạch ngang, kết hợp với dải đèn Led ở trên tạo thành chữ F, ghép với logo tạo thành chữ “VF” - viết tắt của VinFast.
Đối diện hai bên là hốc đèn sương mù lớn, ở giữa là bộ đèn pha, dưới cùng là lưới tản nhiệt màu đen sâu, thể thao. Đặc biệt, đèn sương mù trên mẫu xe này được lồng sâu bên trong, có thể nhìn thấy qua mảng lưới tản nhiệt hình tổ ong.
Phần thân xe
Phần thân xe của Lux A2.0 có thiết kế tổng thể phần đầu xe khá dài, mang đậm phong cách của những mẫu xe sang thời gian gần đây, tuy nhiên phần đuôi lại khá ngắn, đây cũng là nét đặc trưng của các mẫu xe coupe. Xe có chiều dài cơ sở là 2.968 mm với khoảng sáng gầm 150mm.
Bên hông có đường gập nổi dài xuống dưới khá độc đáo, khung viền cửa sổ được thiết kế gọn gàng và thu hút. Gương chiếu hậu có kiểu dáng đơn giản tích hợp đèn báo rẽ.
Bánh xe được thiết kế với 5 cánh hoa đôi đẹp mắt, logo Vinfast ở trung tâm, cụm phanh kim loại kích thước 20-inch lớn. Bộ lốp sử dụng cho mẫu xe Lux A2.0 có kích thước 245/45 R18 cho phiên bản tiêu chuẩn. Phiên bản cao cấp sử dụng bộ lốp trước 245/40 R19 và bộ lốp sau 275/35 R19.
Phần đuôi xe
Phần đuôi của Vinfast Lux A2.0 mang phong cách của siêu xe với dải đèn Led kéo dài từ trung tâm đến hai bên hông. Logo Vinfast ở giữa, dòng chữ Vinfast ở dưới được sắp xếp đều đặn. Các chi tiết khác như ống xả kép hình thang và khe thông hơi mang lại vẻ thể thao độc đáo.
Khi bước vào khoang nội thất, điều đầu tiên thu hút chú ý là bảng điều khiển cao cấp với các vật liệu như nhựa carbon, kim loại và da cao cấp bọc kín bảng điều khiển. Với trục cơ sở dài 2968 mm, không gian bên trong rộng rãi và thoải mái, tuy nhiên, một điểm trừ là không có cửa sổ trời Panorama như các mẫu xe cao cấp khác.
Thiết kế vô lăng không được đánh giá cao vì phần mảng nhựa ở trung tâm có vẻ khá cồng kềnh, bên cạnh đó, các tính năng như điều chỉnh tay 4 hướng, điều khiển hành trình, các nút điều chỉnh âm thanh, điện thoại,... cũng được tích hợp sẵn.
Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ analog với màn hình hiển thị các thông số cơ bản như mức nhiên liệu, thời gian, tốc độ,... Ở vị trí trung tâm là màn hình màu rộng 10,5 inch nổi bật.
Theo từng phiên bản, các ghế trước có các chức năng đi kèm khác nhau, ví dụ như:
- Hàng ghế trước trên phiên bản tiêu chuẩn và nâng cao được trang bị điều chỉnh điện 4 hướng và điều chỉnh cơ 2 hướng
- Hàng ghế trước trên phiên bản cao cấp có tích hợp điều chỉnh điện 12 hướng (8 hướng điều chỉnh và 4 hướng điều chỉnh đệm)
Hàng ghế thứ 2 sử dụng da Nappa cao cấp đồng màu trên phiên bản cao cấp, giống như các dòng xe hạng sang của Mercedes. Trong khi đó, phiên bản tiêu chuẩn và nâng cao chỉ sử dụng da tổng hợp màu đen. Hàng ghế này có thể gập 60/40, đi kèm với bệ tỳ tay ở giữa và hệ thống điều hòa tự động 2 vùng với cửa gió điều hòa, giữ cho không gian phía sau luôn mát mẻ.
Tiện ích đa dạng
Xe được trang bị nhiều tiện ích đa dạng được nhiều người đánh giá cao. Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập và khả năng kiểm soát chất lượng không khí bằng ion hiện đại giúp không khí trong cabin luôn sạch sẽ và thoải mái.
Ngoài ra, có các tiện ích khác như :
- Màn hình cảm ứng 10.4 inch
- Hệ thống âm thanh 8 loa hoặc 13 loa với ampli
- Chức năng định vị GPS và bản đồ
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Kết nối Wifi, bluetooth và cổng USB
- Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
- Ổ cắm điện 12V và ổ điện xoay chiều 230V
Hiệu suất vận hành
Dưới nắp capo là động cơ xăng tăng áp 2.0L, i4, DOHC, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp, đem lại công suất cực đại 174Hp/4500-6000rpm và mo men xoắn cực đại 300Nm/17500-4000rpm trên cả hai phiên bản tiêu chuẩn và nâng cao.
Phiên bản cao cấp có công suất tăng lên 228Hp/5000-6000rpm và mo men xoắn cực đại 350Nm/1750-4500rpm, mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ hơn. Tất cả các phiên bản đều sử dụng hộp số tự động ZF 9 cấp, mang lại trải nghiệm chuyển số nhanh và mượt mà.
Vinfast Lux A2.0 được trang bị hệ thống dẫn động cầu sau, cung cấp sức mạnh vận hành vượt trội. Xe sử dụng hệ thống treo dạng trước độc lập, tay đòn kép, treo sau độc lập, 5 liên kết với đòn hướng dẫn và thanh ổn định ngang, mang lại trải nghiệm vận hành mượt mà và êm ái. Xe cũng được đánh giá cao về khả năng vượt địa hình và bám đường với gầm xe cao 150mm và bộ lốp dày.
Trang bị an toàn
Trang bị an toàn trên Vinfast Lux A2.0 rất đa dạng, không thua kém các đối thủ trong phân khúc. Bao gồm :
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống 6 túi khí
- Phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp
- Cân bằng điện tử
- Camera toàn cảnh
- Chức năng chống trượt
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Cảm biến phía trước hỗ trợ đỗ xe
- Cảnh báo điểm mù
- Phanh tay điện tử
- Cruise Control
- Bộ dụng cụ vá lốp và phanh
- Hệ thống căng đai khẩn cấp, hạn chế lực cản cho hàng ghế trước
- Móc cố định hàng ghế trẻ em ISOFIX
- Khóa cửa tự động khi xe di chuyển
Đánh giá tổng quan
Với thiết kế thu hút, không gian rộng rãi, hiệu suất vận hành ấn tượng và trang bị an toàn đa dạng, Vinfast Lux A2.0 sẽ cạnh tranh mạnh mẽ với Toyota Camry và Mazda 6 trong phân khúc hạng D. Mong chờ những cải tiến tiếp theo từ Vinfast để thúc đẩy cuộc đua trong thị trường ô tô Việt Nam.
#Tham khảo: Xe Vinfast (các mẫu xe do Vinfast sản xuất)