VinFast VF 7 và Honda CR-V có sự khác biệt về hệ truyền động, nhưng đều đặc biệt với công nghệ và trang bị tiện nghi.
VinFast VF 7 là một mẫu SUV/crossover hạng C mới ra mắt tại Việt Nam. Trong phân khúc này, Honda CR-V cũng là một sự lựa chọn được nhiều người quan tâm.
Dưới đây là bảng so sánh giữa VinFast VF 7 Plus (phiên bản cao cấp nhất khi mua pin) và Honda CR-V e:HEV RS (phiên bản hybrid cao cấp nhất).
Kích thước
VinFast VF 7 Plus | Honda CR-V e:HEV RS | |
---|---|---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4.545 x 1.890 x 1.636 | 4.691 x 1.866 x 1.681 |
Trục cơ sở (mm) | 2.840 | 2.701 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 | 198 |
Trang bị bên ngoài
VinFast VF 7 Plus | Honda CR-V e:HEV RS | |
---|---|---|
Đèn chiếu sáng | LED, tự động | LED, tự động, hỗ trợ vào cua |
Đèn hậu | LED | LED |
Mâm xe | 20 inch | 18 inch |
Tiện ích nội thất
VinFast VF 7 Plus | Honda CR-V e:HEV RS |
|
---|---|---|
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Màn hình sau vô-lăng | - | 10,2 inch |
HUD | Có | - |
Màn hình trung tâm | 12,9 inch | 9 inch |
Cửa sổ trời | Toàn cảnh | Toàn cảnh |
Quản lý xe bằng app điện thoại | Có | Có |
Trợ lý ảo | Có | - |
Động cơ
VinFast VF 7 Plus | Honda CR-V e:HEV RS | |
---|---|---|
Loại động cơ | Điện | Hybrid xăng 2.0L + điện |
Công suất | 349 mã lực | 204 mã lực |
Mô-men xoắn | 500 Nm | 183 Nm (xăng), 335 Nm (điện) |
Công nghệ an toàn
VinFast VF 7 Plus | Honda CR-V e:HEV RS | |
---|---|---|
Trang bị cơ bản (ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc) | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | - | Có |
Cảm biến va chạm | Trước + sau | Trước + sau |
Camera | 360 độ | 360 độ |
Cảnh báo điểm mù/báo phương tiện cắt ngang | Có | - |
Camera quan sát làn đường | - | Có |
Hỗ trợ phanh tự động | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn/hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Ga tự động thích ứng | Có | Có |
Đèn thông minh | Có | Có |
Thông báo xe khởi hành | - | Có |
Túi khí | 8 | 8 |
Giá cả và nguồn gốc
VinFast VF 7 Plus | Honda CR-V e:HEV RS | |
---|---|---|
Giá niêm yết | 1,199 tỷ | 1,259 tỷ |
Xuất xứ | Sản xuất trong nước | Nhập Thái Lan |
Bảo hành | 10 năm / 200.000 km | 5 năm / 130.000 km |