Vinfast VF 8 2024 là mẫu ô tô điện mới của Vinfast, ra mắt lần đầu tại Triển lãm Ô tô Los Angeles 2021 (Mỹ) vào tháng 11/2021. Với giá khoảng 1 tỷ đồng, dòng xe này có nhiều ưu điểm từ ngoại thất đẹp mắt, nội thất sang trọng đến khả năng vận hành linh hoạt trên mọi địa hình.
Hiện tại, Vinfast VF 8 2024 có 2 phiên bản: Eco và Plus, với nhiều ưu điểm đặc biệt, hứa hẹn mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng.
Giá và khuyến mãi Vinfast VF 8 2024
Vinfast VF 8 2024 hiện đang được bán với 2 phiên bản, giá cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
Xe không bao gồm pin | ||
VF 8 Eco | 1,090,000,000 | 2 năm thuê pin + 2 năm bảo hiểm + 1 gói dán phim 3M Premium |
VF 8 Plus | 1,270,000,000 | |
Xe bao gồm pin | ||
VF 8 Eco | 1,290,000,000 | 2 năm thuê pin + 2 năm bảo hiểm + 1 gói dán phim 3M Premium |
VF 8 Plus | 1,470,000,000 |
*** Vinfast Việt Nam đang có chương trình ưu đãi đặc biệt cho nhân viên của các ngân hàng Techcombank, BIDV và MB Bank khi mua xe điện Vinfast. Chi tiết như sau:
Giá và trả góp Vinfast VF 8 2024
1. Vinfast VF 8 2024 Eco
Giá lăn bánh dự kiến:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 1,090,000,000 | 1,090,000,000 | 1,090,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 22,380,700 | 22,380,700 | 3,380,700 |
Thuế trước bạ | 0 | 0 | 0 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,112,380,700 | 1,112,380,700 | 1,093,380,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | VF 8 Eco |
Giá bán | 1,090,000,000 |
Mức vay (85%) | 926,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 163,500,000 |
Chi phí ra biển | 22,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 185,880,700 |
2. Vinfast VF 8 2024 Plus
Giá dự kiến khi lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 1,270,000,000 | 1,270,000,000 | 1,270,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 22,380,700 | 22,380,700 | 3,380,700 |
Thuế trước bạ | 0 | 0 | 0 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,292,380,700 | 1,292,380,700 | 1,273,380,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | VF 8 Plus |
Giá bán | 1,270,000,000 |
Mức vay (85%) | 1,079,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 190,500,000 |
Chi phí ra biển | 22,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 212,880,700 |
Màu sắc của Vinfast VF 8 2024
Tại thị trường Việt Nam, Vinfast VF 8 2024 cung cấp 8 lựa chọn màu sắc ngoại thất cho người dùng, bao gồm: Trắng Brahminy, Xám Neptune, Cam Sunset, Xanh lá mạ Deep Ocean, Đen Jet Black, Bạc De Sat Silver, Đỏ Crimson Red, Xanh Vinfast Blue.
Trắng tinh khiếtXám bạcCam sángXanh lá câyĐen bóngBạc nguyên bảnĐỏ sôi độngSắc xanh biểnĐánh giá đầy đủ Vinfast VF 8 2024
Bề ngoài
VinFast VF8 2024, dòng xe điện áp dụng triết lý thiết kế “Sự Cân Bằng Động” (Dynamic Balance) để tạo ra sự đồng đều giữa các đường cong mềm mại và sắc nét, tạo nên một vẻ ngoài mạnh mẽ. Mẫu xe điện của Vinfast dễ dàng thu hút người mua từ cái nhìn đầu tiên, nhờ vào kiểu dáng SUV lai Coupe, được thực hiện bởi Pininfarina - một studio thiết kế nổi tiếng từ Italy.
Với kích thước tổng thể khiêm tốn là 4.750 x 1.900 x 1.660 (mm), VinFast VF8 2024 mang lại sự linh hoạt khi di chuyển trong đô thị.
Từ phía trước, hình dáng cánh chim của dải đèn LED kéo dài kèm theo biểu tượng “V” ở giữa rất nổi bật, tăng sự nhận diện thương hiệu của hãng xe Việt. Phía dưới là bộ đèn pha hiện đại kết hợp với đèn chờ dẫn đường tự động bật/tắt, có khả năng điều chỉnh góc chiếu thông minh.
Bộ đèn pha hiện đại kết hợp với đèn chờ dẫn đườngXe không có lưới tản nhiệt, thay vào đó là cụm cản trước góc cạnh, được mạ chrome sáng bóng, tích hợp đèn sương mù. Hốc hút gió hai bên nhằm tăng cường khí động học, kết hợp với các khối nổi bật, tạo nên vẻ mạnh mẽ, cứng cáp cho tổng thể xe.
Cụm cản trước góc cạnh, được mạ chrome sáng bóngPhần thân xe được thiết kế với các chi tiết mềm mại, cong và không có các đường nổi sắc cạnh thường thấy trên các mẫu SUV truyền thống. Hỗ trợ toàn bộ khung gầm là bộ vành lớn, lên đến 21 inch, có cấu trúc 5 chấu kép hình chữ “V”. Đi kèm là cặp gương chiếu hậu có khả năng gập điện, điều chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ hiện đại.
Khu vực sạc điệnPhần đuôi xe có thiết kế không quá phức tạp với các chi tiết nổi bật, điểm nhấn ở phần sau vẫn là dải đèn LED hình cánh chim bao quanh đuôi xe, hai bên là vị trí của cặp đèn hậu LED và ở giữa là biểu tượng thương hiệu “V”. Ngoài ra, có cả ăng-ten hình vây cá mập khá hiện đại.
Bộ đèn hậuDải đèn LED tạo hình cánh chim bao quanh đuôi xeNội thất
Bước vào không gian nội thất, khách hàng sẽ được ấn tượng bởi thiết kế mang phong cách hiện đại, đơn giản, đậm đà công nghệ. Với chiều dài cơ sở 2.950mm, chiếc xe mang lại không gian cabin rộng rãi, giúp hành khách luôn cảm thấy thoải mái, dễ chịu.
Khoang lái theo xu hướng hiện đại, đơn giản, đậm đà công nghệĐầu tiên, khách hàng sẽ ấn tượng với màn hình cảm ứng lớn kích thước 15.4 inch hình chữ nhật ngang, tất cả tính năng trên xe được điều khiển từ màn hình này, giúp bề mặt taplo trở nên gọn gàng hơn với sự loại bỏ các nút bấm cơ học.
Vô lăng 3 chấu bọc da có đáy phẳng thể thao, tích hợp nhiều nút bấm thông minh, tiện lợi. VinFast đã loại bỏ cụm đồng hồ kỹ thuật số, làm cho khoang lái trở nên gọn gàng, đẹp mắt hơn. Thay vào đó, thông tin về xe được hiển thị trên kính lái HUD, giúp người lái dễ dàng theo dõi mà vẫn có thể nhìn thấy phía trước.
Vô lăng 3 chấu bọc da, có đáy phẳng thể thaoKhác biệt với các mẫu xe khác trong phân khúc, VF 8 2024 được trang bị cần số dạng nút bấm độc đáo gồm 4 nút P, R, N, D.
Cần số dạng nút bấm độc đáoCác dãy ghế ngồi có sự khác biệt giữa 2 phiên bản. Phiên bản Eco sử dụng ghế bọc giả da, trong khi phiên bản Plus sử dụng ghế bọc da cao cấp.
Ở hàng ghế trước, ghế lái có thể điều chỉnh điện 8 hướng hoặc 12 hướng tùy thuộc vào phiên bản. Hàng ghế sau trên VF 8 2024 có không gian chân rộng rãi nhờ vào trục cơ sở dài, đi kèm với 3 tựa đầu, cần tỳ tay lớn và cửa gió riêng biệt.
Ghế lái có thể điều chỉnh điệnHàng ghế sau có 3 tựa đầu và cần tỳ tay lớnĐặc biệt, để mang lại cảm giác thoải mái cho người lái và hành khách trong suốt mọi chặng hành trình, VinFast đã trang bị hệ thống ghế có chức năng sưởi ấm trên cả hai phiên bản, trong khi phiên bản Plus còn được trang bị cả chức năng thông gió. Những tính năng này giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết lạnh tại Việt Nam cũng như ở các quốc gia khác trên thế giới.
Tiện ích
VF 8 thế hệ mới được trang bị một loạt các tiện ích hàng đầu, nổi bật là màn hình giải trí cảm ứng kích thước 15,4 inch với giao diện thân thiện, có khả năng tùy chỉnh thông tin theo nhu cầu của người lái, cùng với các kết nối điện thoại/USB loại C. Ngoài ra, màn hình này còn tích hợp các tính năng thông minh như: trợ lý ảo, kết nối mua sắm trực tuyến, cá nhân hóa thông báo, trò chơi điện tử, tiện ích văn phòng và gia đình..., mang lại những trải nghiệm đáng nhớ cho khách hàng trong suốt mọi chuyến đi.
Bên cạnh đó, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng và cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau giúp khoang cabin luôn mát mẻ và thoải mái. Phiên bản Plus còn được trang bị cửa sổ trời điện.
Cửa sổ trờiNgoài ra, xe này còn được trang bị nhiều tiện nghi khác như bơm nhiệt, kiểm soát chất lượng không khí, lọc không khí cabin HEPA 1.0, gương chống chói toàn cảnh, hệ thống âm thanh với 8 hoặc 10 loa tùy phiên bản.
Hoạt động
VinFast VF8 sử dụng động cơ 2 Motor (Loại 150kW), nhưng có sự khác biệt về công suất giữa phiên bản Eco và Plus. Trong phiên bản Eco, công suất tối đa là 348 mã lực (260 KW) và mô-men xoắn 500Nm, thời gian tăng tốc từ 0-100km/h là 5,9 giây. Trong khi đó, phiên bản Plus có công suất là 402 mã lực (300KW) và mô-men xoắn tối đa lên đến 640Nm, thời gian tăng tốc từ 0-100km/h chỉ 5,5 giây.
VinFast VF8 trang bị động cơ 2 Motor (Loại 150kW)Bên cạnh đó, mẫu ô tô điện VinFast còn sử dụng hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWD, giúp cải thiện trải nghiệm lái, tăng cường độ bám đường, nhờ vào tính toán thông minh về tốc độ và góc đánh vô lăng.
Ngoài ra, xe có 2 lựa chọn pin, với phạm vi hoạt động lần lượt là 460 Km và 510 Km sau mỗi lần sạc đầy (theo tiêu chuẩn WLTP).
Đảm bảo an toàn
VinFast VF 8 2024 đã giành được lòng tin của nhiều khách hàng bằng việc chú trọng đến an toàn, được chứng nhận đạt chuẩn 5 sao từ ASEAN NCAP, EURO NCAP và NHTSA. Các tính năng nổi bật bao gồm:
- Tự động khóa cửa xe khi di chuyển
- Hệ thống cảnh báo và cản trở tai nạn ở cả 2 hàng ghế
- Hệ thống túi khí tiên tiến
- Kết nối ghế trẻ em ISOFIX
Thông số kỹ thuật cơ bản
Vinfast VF 8 2024 |
Eco |
Plus |
|
Kích thước - Trọng lượng |
|||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.750 x 1.934 x 1.667 |
4.750 x 1.934 x 1.667 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.950 |
2.950 |
|
Tự trọng/Tải trọng (Kg) |
2.540/450 |
2.600/450 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
179 |
175 |
|
Ngoại thất |
|||
Hệ thống đèn |
Đèn chờ dẫn đường |
Có |
Có |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Có |
|
Điều khiển góc chiếu pha thông minh |
Có |
Có |
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
LED |
|
Đèn chào mừng |
Có |
Có |
|
Đèn sương mù trước/sau |
Có |
Có |
|
Đèn chiếu góc |
Có |
Có |
|
Đèn hậu |
LED |
LED |
|
Gương chiếu hậu |
Chỉnh/gập điện |
Có |
Có |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Có |
|
Tích hợp sấy mặt gương |
Có |
Có |
|
Tự động chỉnh khi lùi |
Có |
Có |
|
Chống chói tự động |
Không |
Có |
|
Nhớ vị trí |
Có |
Có |
|
Cửa xe |
Kiểu cửa sổ |
Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp Hàng ghế sau: kính 1 lớp |
|
Kính cửa sổ màu đen riêng tư |
Có |
Có |
|
Cốp |
Điều chỉnh cốp sau |
Chỉnh cơ |
Chỉnh điện/Hỗ trợ đóng/Mở cốp đá chân |
Sưởi kính sau |
Có |
Có |
|
Ngoại thất khác |
Kính chắn gió |
Chống tia UV |
Chống tia UV |
Gạt mưa trước |
Tự động |
Tự động |
|
Tấm bảo vệ dưới thân xe |
Có |
Có |
|
Nội thất - Tiện nghi |
|||
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
|
Vô lăng |
Loại vô lăng |
Bọc da, chỉnh cơ 4 hướng |
Bọc da, chỉnh điện 4 hướng |
Sưởi tay lái |
Có |
Có |
|
Tích hợp nhớ vị trí |
Không |
Có |
|
Chất liệu ghế |
Giả da |
Da thật |
|
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng - Tích hợp sưởi |
Chỉnh điện 12 hướng - Tích hợp nhớ vị trí, thông gió và sưởi |
|
Ghế phụ |
Chỉnh điện 6 hướng - Tích hợp sưởi |
Chỉnh điện 10 hướng - Tích hợp thông gió và sưởi |
|
Ghế hàng 2 |
Chỉnh cơ 2 hướng, gập tỉ lệ 60:40 - Tích hợp hộc để cốc |
Chỉnh cơ 2 hướng, gập tỉ lệ 60:40 - Tích hợp thông gió, sưởi và hộc để cốc |
|
Điều hoà không khí |
Hệ thống điều hòa |
Tự động |
Tự động |
Chức năng kiểm soát chất lượng và ion hoá không khí |
Có |
Có |
|
Lọc không khí cabin |
Combi 1.0 |
Combi 1.0 |
|
Ống thông gió dưới chân hành khách sau
|
Có |
Có |
|
Màn hình giả trí cảm ứng |
15,6 inch |
15,6 inch |
|
Hệ thống loa |
8 loa |
10 loa |
|
Đèn trang trí nội thất |
Đa màu |
Đa màu |
|
Cửa sổ trời |
Không |
Chỉnh điện với tấm rèm trần |
|
Cổng kết nối USB |
Có |
Có |
|
Vận hành |
|||
Loại động cơ |
2 Motor (Loại 150 kW) |
2 Motor (Loại 150 kW) |
|
Công suất tối đa (kW) |
260 |
300 |
|
Mô-men xoắn cực đại (Nm) |
500 |
620 |
|
Hệ dẫn động |
AWD/2 cầu toàn thời gian |
AWD/2 cầu toàn thời gian |
|
Chọn chế độ lái |
Eco/Normal |
Eco/Normal/Sport |
|
Hệ thống treo trước |
Treo độc lập thông minh |
Treo độc lập thông minh |
|
Hệ thống treo sau |
Thanh điều hướng đa điểm |
Thanh điều hướng đa điểm |
|
Trợ lực lái |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
|
An toàn |
|||
Số túi khí |
11 |
11 |
|
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe |
Có |
Có |
|
Giám sát áp suất lốp |
dTPMS |
dTPMS |
|
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển |
Có |
Có |
|
Căng đai khẩn cấp |
Cả 2 hàng ghế |
Cả 2 hàng ghế |
|
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX cho hàng ghế sau |
Có |
Có |
|
Thực hiện gọi cứu hộ/cấp cứu tự động |
Có |
Có |
|
Giám sát và cảnh báo xâm nhập |
Có |
Có |
|
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động |
Có |
Có |
|
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động |
Có |
Có |