Vinfast VF 9 là mẫu SUV điện cao cấp đầu tiên của Việt Nam. Với thiết kế ngoại thất ấn tượng và nội thất sang trọng, cùng với các tính năng thông minh, VF 9 đã gây ấn tượng mạnh từ khi ra mắt.
Vinfast VF 9 2024 được phân phối với 2 phiên bản Eco và Plus. Với những ưu điểm vượt trội, mẫu xe hứa hẹn mang lại trải nghiệm lái thú vị và đầy ấn tượng cho người dùng.
Giá và Ưu đãi Vinfast VF 9 2024
Vinfast VF 9 2024 hiện có 2 phiên bản và giá bán niêm yết như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
VF 9 Eco - 7 seat | 1,491,000,000 | 2 năm thuê pin + 2 năm bảo hiểm + 1 gói dán phim 3M - First Royal |
VF 9 Eco - 6 seat | 1,523,230,000 | |
VF 9 Plus - 7 seat (trần kim loại) | 1,676,000,000 | |
VF 9 Plus - 7 seat (trần kính) | 1,705,000,000 | |
VF 9 Plus - 6 seat (trần kim loại) | 1,708,230,000 | |
VF 9 Plus - 6 seat (trần kính) | 1,737,230,000 |
*** Vinfast Việt Nam đang có chính sách ưu đãi đặc biệt cho cán bộ nhân viên các ngân hàng Techcombank, BIDV và MB Bank khi mua xe điện Vinfast. Chi tiết như sau:
Giá lăn bánh & hỗ trợ trả góp Vinfast VF 9 2024
1. Vinfast VF 9 2024 Eco
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 1,491,000,000 | 1,491,000,000 | 1,491,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 22,773,400 | 22,773,400 | 3,773,400 |
Thuế trước bạ | 0 | 0 | 0 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,513,773,400 | 1,513,773,400 | 1,494,773,400 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | VF 9 Eco |
Giá bán | 1,491,000,000 |
Mức vay (85%) | 1,267,350,000 |
Phần còn lại (15%) | 223,650,000 |
Chi phí ra biển | 22,773,400 |
Trả trước tổng cộng | 246,423,400 |
2. Vinfast VF 9 2024 Plus
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 1,676,000,000 | 1,676,000,000 | 1,676,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 22,773,400 | 22,773,400 | 3,773,400 |
Thuế trước bạ | 0 | 0 | 0 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,698,773,400 | 1,698,773,400 | 1,679,773,400 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | VF 9 Plus |
Giá bán | 1,676,000,000 |
Mức vay (85%) | 1,424,600,000 |
Phần còn lại (15%) | 251,400,000 |
Chi phí ra biển | 22,773,400 |
Trả trước tổng cộng | 274,173,400 |
Màu sắc của Vinfast VF 9 2024
Tại thị trường Việt Nam, Vinfast VF 9 2024 cung cấp 8 tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm: Brahminy White (Trắng), Neptune Grey (Xám), Sunset Orange (Cam), Deep Ocean (Xanh lá mạ), Jet Black (Đen), De Sat Silver (Bạc), Crimson Red (Đỏ), Vinfast Blue (Xanh).
XámXanh lá mạĐenĐỏCamXanhTrắngBạcĐánh giá chi tiết Vinfast VF 9 2024
Bề ngoài
Về tổng quan về diện mạo bên ngoài, Vinfast VF 9 tỏ ra rất sang trọng, hiện đại, nhưng vẫn giữ được cá tính và sức mạnh. Được thiết kế bởi nhà thiết kế người Ý - Pininfarina, mẫu xe này đã thu hút sự chú ý của nhiều khách hàng từ lần đầu tiên xuất hiện.
Tổng thể bề ngoài của Vinfast VF 9 phát ra vẻ sang trọng, hiện đạiPhần đầu xe có thiết kế đơn giản, góc cạnh nhờ vào các đường nét sắc sảo, mạnh mẽ. Điểm đặc biệt là logo chữ V của VinFast nổi bật ở phía trên, chính giữa, tạo điểm nhấn cho thương hiệu, và phía sau logo là radar của hệ thống ADAS.
Hệ thống đèn pha LED Matrix được sắp xếp một cách hợp lý, nhằm tăng cường phạm vi chiếu sáng xa và rộng hơn, cũng như tối ưu hóa cường độ chiếu sáng, mang lại sự thuận tiện cho người lái. Đặc biệt, các đèn có thể tự động bật/tắt và điều chỉnh góc chiếu khi vào các khúc cua.
Hệ thống đèn pha LED Matrix được sắp xếp một cách hợp lýGiống như mẫu xe điện em VF 8, VF 9 cũng không sử dụng lưới tản nhiệt, thay vào đó là cản trước thiết kế đẹp mắt, tạo ra vẻ năng động, cá tính cho xe. Bên cạnh đó, có khe gió ở hai bên và hốc gió phía dưới kết hợp với đèn sương mù mảnh.
Điều khiển bên hông, gương chiếu hậu ngoài có khả năng gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn xi nhan hiện đại. Tay nắm cửa dạng “chìm”, được mạ chrome sáng bóng thường thấy trên các mẫu xe hạng sang.
Tay nắm cửa dạng “chìm”, được mạ chrome sáng bóngNgoài ra, VF 9 thế hệ mới còn có thiết kế cửa “mui bay” tinh tế, cột A, B và D được sơn đen hoàn toàn, còn cột C trang trí logo của VinFast. Bánh xe cỡ lớn với thiết kế 5 chấu hình cánh quạt nổi bật, thu hút mọi ánh nhìn khi di chuyển trên đường phố đông đúc.
VinFast tiếp tục áp dụng bánh xe lớn cho VF 9, giúp khoảng sáng gầm xe đạt 204mm, phù hợp cho việc lái xe off-road và vượt qua những con đường đầy khuyết điểm.
Phần đuôi xe thể hiện vẻ đẹp mạnh mẽ với dải đèn hậu LED chiếm toàn bộ phần ngang và mở rộng ra hai bên góc. Phía trên là cánh hướng gió kết hợp với ăng-ten vây cá và hai ống xả kép.
Phần đuôi xe thể hiện vẻ đẹp mạnh mẽ với dải đèn hậu LEDNội thất
Với thiết kế full-size, Vinfast VF9 2024 mang lại không gian rộng rãi và thoải mái cho hành khách. Khoang lái được thiết kế gọn gàng và hiện đại, giảm bớt các nút bấm không cần thiết.
Khoang lái đơn giản và hiện đạiMàn hình giải trí lớn 15.6 inch là điểm nhấn nổi bật, tích hợp các tính năng hiện đại, mang lại trải nghiệm đầy cảm xúc trong mỗi hành trình.
Bên cạnh đó, taplo được thiết kế sang trọng và đơn giản, kèm theo vô lăng 3 chấu kiểu D-cut bọc da, có nút bấm đa năng. Không gian nội thất phong phú với hệ thống đèn nội thất đa màu.
Vô lăng 3 chấu kiểu D-cutTất cả các ghế đều được thiết kế một cách thanh lịch. Ở phiên bản Eco, ghế được bọc giả da, trong khi bản Plus được bọc da cao cấp, tạo vẻ sang trọng cho xe. Ghế trước chắc chắn và ôm sát, với ghế lái có khả năng điều chỉnh điện 8-12 hướng và có chức năng nhớ vị trí, thông gió hoặc sưởi ấm tùy thuộc vào từng phiên bản. Ghế sau cũng rất thoải mái với không gian chân rộng rãi.
Tất cả các ghế đều được thiết kế một cách thanh lịchHàng ghế sau cũng khá thoải mái nhờ không gian chân rộng rãi.Khoang hành lý có kích thước vừa phải, được bố trí tấm pin nhiên liệu dưới sàn xe, đáp ứng hoàn toàn nhu cầu chở hàng hóa và vật dụng cơ bản của người dùng.
Tiện ích
Là mẫu xe hạng sang của hãng ô tô Việt Nam, VF 9 được trang bị nhiều tiện ích đắt giá như:
- Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng/ 3 vùng
- Bộ lọc không khí HEPA 1.0
- Màn hình cảm ứng trung tâm kích thước 15.6 inch
- Kết nối điện thoại thông minh, cổng USB loại C
- Hệ thống âm thanh với 13 loa nội thất
- Hệ thống bơm nhiệt
- Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí
- Hệ thống điều hòa tự độngSo với mẫu xe đàn em VF 8, VF 9 được trang bị nhiều loa hơn và hệ thống điều hòa hỗ trợ nhiều vùng nhiệt độ hơn, nhằm cải thiện trải nghiệm của người sử dụng.
Ngoài ra, VF 9 thế hệ mới cũng tích hợp nhiều tính năng thông minh như trợ lý ảo, tự động chuẩn đoán lỗi, đặt/ hủy lịch hẹn trước khi tới trạm sạc, kết nối thương mại điện tử, điều khiển qua giọng nói/ màn hình hoặc ứng dụng VinFast, dẫn đường – điều hướng, thiết lập hành trình tối ưu, tiện ích cá nhân và văn phòng,…
Hiệu suất vận hành
VF 9 trang bị động cơ 2 motor loại 150kW, tạo ra tổng công suất 300kW (402 mã lực) và tổng mô-men xoắn 640Nm ở cả 2 phiên bản.
Ngoài ra, cặp motor điện kết hợp tạo thành hệ truyền động 2 cầu toàn thời gian, giúp chiếc xe tăng tốc từ 0 – 100km/h trong 6,5 giây trước khi duy trì ở tốc độ tối đa trên 200km/h trong khoảng thời gian 1 phút.
Với mẫu ô tô điện này, thời gian sạc pin đầy bình thường là khoảng 11 giờ, còn thời gian sạc nhanh từ 10-70% chỉ mất 26 phút.
Đảm bảo an toàn
VF 9 2024 tích hợp nhiều tính năng an toàn tiêu chuẩn trong hệ thống ADAS, như:
- Tự động đỗ xe và triệu tập xe thông minh
- Cảnh báo chệch làn đường và hỗ trợ duy trì di chuyển trong làn
- Tính năng cảnh báo va chạm phía trước, điểm mù và luồng giao thông đến khi mở cửa
- Hỗ trợ di chuyển trong tình trạng kẹt xe
- Giám sát hành trình linh hoạt
- Nhận biết tín hiệu và biển báo giao thông
- Tự động chuyển làn đường
- Hỗ trợ lái trên đường cao tốc
- Hệ thống phanh khẩn cấp tự động tiên tiến
- Hệ thống camera phía sau và giám sát xung quanh 360 độ
- Giám sát hoạt động lái xe
Thông số kỹ thuật cơ bản
Vinfast VF 9 2024 |
Eco |
Plus |
Kích thước - Trọng lượng |
||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
5.118 x 2.254 x 1.696 |
5.118 x 2.254 x 1.696 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.150 |
3.150 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
204 |
204 |
Ngoại thất |
||
Đèn pha |
LED Matrix |
LED Matrix |
Đèn chờ dẫn đường |
Có |
Có |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Có |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh |
Có |
Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh chiếu xa |
Có |
Có |
Đèn pha trên cao tự động |
Có |
Có |
Đèn hậu |
LED |
LED |
Chiểu chỉnh cốp sau |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện |
Tấm bảo vệ dưới thân xe |
Có |
Có |
Nội thất - Tiện nghi |
||
Số chỗ ngồi |
7 |
7 |
Chất liệu ghế |
Giả da |
Da thật |
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng - Tích hợp sưởi |
Chỉnh điện 12 hướng - Tích hợp nhớ vị trí, thông gió và sưởi |
Ghế phụ |
Tích hợp sưởi |
Tích hợp thông gió và sưởi |
Ghế VIP (tùy chọn 6 chỗ ngồi) |
Không |
Chỉnh điện 8 hướng - Tích hợp sưởi |
Màn hình giả trí cảm ứng |
15,6 inch |
15,6 inch |
Hệ thống loa |
13 loa |
13 loa |
Đèn trang trí nội thất |
Đa màu |
Đa màu |
Sưởi tay lái |
Có |
Có |
Hệ thống điều hòa |
Tự động, 2 vùng |
Tự động, 3 vùng |
Bơm nhiệt |
Có |
Có |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí |
Có |
Có |
Lọc không khí cabin |
HEPA 1.0 |
HEPA 1.0 |
Cổng kết nối USB |
Có |
Có |
Kết nối điện thoại |
Có |
Có |
Trần kính toàn cảnh |
Không |
Có |
Vận hành |
||
Loại động cơ |
2 Motor (Loại 150 kW) |
2 Motor (Loại 150 kW) |
Công suất tối đa |
300 kW - 402 hp |
300 kW - 402 hp |
Mô-men xoắn cực đại |
620 Nm |
620 Nm |
Hệ dẫn động |
AWD/2 cầu toàn thời gian |
AWD/2 cầu toàn thời gian |
Tăng tốc 0 - 100 km/h |
7,5 s |
7,5 s |
Trợ lực lái |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
An toàn |
||
Số túi khí |
11 |
11 |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe |
Có |
Có |
Giám sát áp suất lốp |
dTPMS |
dTPMS |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển |
Có |
Có |
Camera 360 độ |
Có |
Có |
Giám sát hành trình thích ứng |
Có |
Có |
Nhận biết tín hiệu và bảng hiệu giao thông |
Có |
Có |
Giám sát và cảnh báo xâm nhập |
Có |
Có |
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động |
Có |
Có |
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động |
Có |
Có |