Vịnh khoa thi Hương (Trần Tế Xương) bao gồm tóm tắt nội dung chính, lập dàn ý phân tích, bố cục, giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật cùng hoàn cảnh sáng tác, ra đời của tác phẩm và tiểu sử, quan điểm cùng sự nghiệp sáng tác phong cách nghệ thuật giúp các bạn học tốt môn văn 8
Tác giả
1. Tiểu sử
- Trần Tế Xương (1870 - 1907) thường được biết đến với biệt danh Tú Xương.
- Quê hương: làng Vị Xuyên - huyện Mĩ Lộc - tỉnh Nam Định (hiện nay thuộc phường Vị Hoàng, thành phố Nam Định).
- Cuộc đời ngắn ngủi, đầy gian truân.
2. Sự nghiệp văn học
a. Tác phẩm chính
- Với hơn 100 tác phẩm, chủ yếu là thơ Nôm, bao gồm nhiều dạng thơ (thất ngôn bát cú, thất ngôn tứ tuyệt, lục bát) và một số tác phẩm văn tế, phú, câu đối,...
b. Phong cách nghệ thuật
- Thơ của Tế Xương kết hợp một cách hài hòa giữa hiện thực và trào phúng, nhưng trữ tình vẫn là trọng tâm.
- Với lối viết châm biếm sâu sắc, tác phẩm văn thơ của ông đã chỉ trích thẳng thắn bọn thực dân phong kiến, bọn quan lại làm tay sai cho kẻ thù, bọn tham lam vì tiền bạc, bọn tư bản phá gia truyền trong thời kỳ giao thời.
Sơ đồ tư duy của tác giả Trần Tế Xương:
Tác phẩm
1. Tổng quan
a. Nguyên bản
- Tác phẩm “Vịnh khoa thi Hương” còn được biết đến dưới tên khác là “Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu”, được sáng tác vào năm 1897.
b. Cấu trúc
- Hai câu đề: Giới thiệu về kỳ thi
- Hai câu mở đầu: Khung cảnh trong ngày thi
- Hai câu phát triển: Các quan to đến dự kỳ thi
- Hai câu kết thúc: Góc nhìn của nhà thơ về cuộc thi
2. Khám phá chi tiết
a. Hai câu đề
- Bàn về sự kiện: Theo phong tục của thời phong kiến, mỗi ba năm lại diễn ra một cuộc thi Hương -> Sự kiện này ban đầu dường như không có gì đặc biệt, chỉ là một thông báo thông tin thông thường.
- Sử dụng từ “lẫn”: Thể hiện sự kết hợp, sự kỳ lạ của kỳ thi này. Điều này là điều bất thường của cuộc thi.
→ Hai câu đề với cấu trúc câu tự sự, mô tả cuộc thi với sự kết hợp, hỗn tạp, thiếu nghiêm túc trong thời gian diễn ra.
b. Hai câu thực
- Hình ảnh:
+ Sĩ tử: mang theo vai lưng, cầm lọ → hình ảnh lôi thôi, mặc cảnh nhếch nhác.
+ Quan trường: trang trọng, thốt lên lời → biểu tượng của sự oai vệ, uy nghi nhưng thực ra chỉ là sự oai vệ giả tạo, làm ra vẻ.
- Nghệ thuật:
+ Sử dụng ngôn từ hình ảnh và biểu tượng: trang trọng, lôi thôi.
+ Trái ngược: hình ảnh lôi thôi của sĩ tử >< sự trang trọng của quan trường.
+ Sử dụng cú pháp lộn xộn: “sĩ tử lôi thôi”, “quan trường ậm ọe”.
→ Sự hỗn loạn, rối ren, không đúng mực trong trường thi, mặc dù đây là một sự kiện quan trọng trong chính trị giáo dục của quốc gia.
→ Khung cảnh trường thi phản ánh sự suy thoái của hệ thống giáo dục, sự lạc hậu của triết lý giáo dục truyền thống.
c. Ý kiến suy luận
- Hình ảnh:
+ Quan sứ: Người đại diện của chế độ Pháp, người đứng đầu máy quản lý của tỉnh Nam Định, được tiếp đón một cách trang trọng.
+ Mụ đầm: Vợ của quan sứ, mặc quần áo xa hoa, diện đồ đẹp mắt.
→ Sự khoe khoang, phô trương, không tuân thủ nghi thức của một cuộc thi quan trọng.
+ Sự đối lập nghệ thuật: Lọng >< váy, trời >< đất, quan sứ >< mụ đầm → Thái độ châm biếm, chế nhạo những quan lại, những kẻ thực dân.
→ Tất cả cho thấy sự sụt giảm về chất lượng của kỳ thi, bản chất của xã hội thực dân phong kiến.
d. Kết luận
- Tâm trạng và quan điểm của tác giả trước cảnh trường thi: Cảm thấy chán nản, đau xót trước tình trạng suy thoái của đất nước. Nhà thơ tỏ ra châm biếm, phẫn uất đối với hệ thống thi cử và con đường học vấn của chính mình.
- Hai câu cuối như một lời nhắc nhở đến các thí sinh về sự nhục nhã của việc mất nước. Nhà thơ hỏi người, nhưng cũng là hỏi bản thân.
d. Giá trị nội dung
Bài thơ không chỉ ghi lại cảnh trường thi mà còn thể hiện sự đau đớn, xót xa của tác giả trước tình hình mất nước, cũng như sự lộn xộn, không ổn định của thời kỳ lúc đó.
e. Nghệ thuật và giá trị
- Sử dụng nghệ thuật đối và đảo ngữ.
- Ngôn ngữ trong bài thơ mang tính chất dân dã, trong trẻo, đơn giản nhưng vẫn thể hiện được sự giàu sức biểu cảm.
Sơ đồ tư duy văn bản Vịnh khoa thi Hương: