1. Tác dụng của vitamin B
Hoạt chất vitamin B không chỉ cần thiết cho quá trình trao đổi chất mà còn giúp cơ thể hấp thụ và tạo ra năng lượng. Nó cũng điều hòa các phản ứng hóa học của protein và enzyme. Ngoài ra, vitamin B còn có nhiều tác dụng khác nhau như giúp giảm căng thẳng và lo âu cho con người.
Vitamin B mang lại nhiều lợi ích cho cơ thể
Cụ thể, những tác dụng chính của vitamin B bao gồm:
-
Vitamin B còn tham gia vào quá trình tạo máu và phát triển tế bào. Việc sử dụng vitamin B đều đặn và đúng cách giảm nguy cơ đột quỵ.
-
Thiếu hụt vitamin B1 gây ra bệnh tê phù beriberi, bổ sung B1 có thể giảm, ngăn chặn tê phù.
-
Vitamin B cải thiện hệ miễn dịch của cơ thể.
-
Quan trọng trong việc chuyển hóa chất dinh dưỡng để cung cấp năng lượng cho cơ thể.
-
Tham gia vào quá trình sản xuất hormone.
-
Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đặc biệt là ngăn ngừa thiếu máu.
-
Vitamin B quan trọng cho da, tóc và lông, bổ sung loại vitamin này tăng cường sức khỏe và hệ miễn dịch cho các bộ phận này.
Có nhiều dạng Vitamin B khác nhau
2. Có tổng cộng bao nhiêu loại vitamin B và chức năng chính của từng loại
2.1. Vitamin B1
Còn gọi là thiamine, Vitamin B1 là loại vitamin cần thiết cho hệ thần kinh và cần được bổ sung đầy đủ. Thiếu vitamin B1 có thể gây mệt mỏi, thiếu tập trung và có thể dẫn đến trầm cảm. Ngoài ra, thiếu vitamin B1 có thể dẫn đến sưng phù beriberi.
Vitamin B1 còn giúp kích thích hệ tiêu hóa, chuyển hóa carbohydrate, nuôi dưỡng tim và hệ thần kinh, tăng cường hoạt động cơ bắp. Cung cấp vitamin B1 qua thực phẩm như thịt, đậu, ngũ cốc,...
Mỗi loại Vitamin B đều mang lại những hiệu quả cụ thể
2.2. Vitamin B2 (riboflavin)
Vitamin B2 (riboflavin) có nhiều chức năng và tác dụng đa dạng. Cụ thể:
-
Hỗ trợ sản xuất và tăng cường số lượng hồng cầu trong cơ thể.
-
Cung cấp năng lượng cần thiết cho các tế bào và tham gia vào quá trình trao đổi chất, có thể giúp điều trị các triệu chứng như tiêu chảy kéo dài, sốt kéo dài,...
Vitamin B2 có thể được bổ sung vào cơ thể thông qua các loại thực phẩm hàng ngày như rau xanh sâu, thịt, trái cây như lê, táo, chuối, hạt ngũ cốc,...
2.3. Vitamin B3
Vitamin B3, hay còn gọi là niacin hoặc axit nicotinic, là một thành phần chủ chốt của NAD và NADP. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc giảm cholesterol trong máu và triglyceride. Loại vitamin này có những chức năng chính như sau:
-
Quan trọng trong quá trình chuyển hóa đường và chất béo để cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động.
-
Hỗ trợ hoạt động của hệ thần kinh và các cơ quan trong hệ tiêu hóa, tăng cường sức khỏe cho chúng.
-
Giữ cho làn da trẻ trung.
Thiếu hụt vitamin B3 có thể gây ra nhiều vấn đề cho cơ thể con người, bao gồm viêm da, viêm lưỡi và một số triệu chứng khác như đau đầu hoặc suy giảm trí nhớ,..
2.4. Vitamin B5
Vitamin B5, hay còn được biết đến với tên gọi là axit pantothenic, có nhiều chức năng và tác dụng khác nhau. Khi cơ thể thiếu B5, có thể xuất hiện các triệu chứng như mệt mỏi, buồn nôn, khó chịu, mất ngủ.
Ngoài ra, vitamin B5 là một dưỡng chất hỗ trợ cơ thể chống lại các yếu tố gây nhiễm trùng. Chúng cũng tham gia vào việc sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh trong não, cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm căng thẳng, tăng cường hemoglobin,... Vitamin B5 cũng có tác dụng làm đẹp da, giúp tóc mềm mại, óng ả và đặc biệt là có nhiều ứng dụng trong thẩm mỹ như kiểm soát dầu tiết trên da, đặc biệt là da mụn.
Bổ sung vitamin B qua các loại thực phẩm thông thường
2.5. Vitamin B6
Vitamin B6 đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa chất béo và protein. Các tác dụng chính của vitamin B6 bao gồm:
-
Hỗ trợ hệ miễn dịch hoạt động tốt hơn.
-
Nuôi dưỡng hệ thần kinh và duy trì sức khỏe của tế bào máu đỏ.
-
Hỗ trợ trong điều trị bệnh thiếu sắc tố, tình trạng co giật ở trẻ em, và nồng độ homocystein cao trong máu, cùng nhiều bệnh lý khác.
Chúng ta có thể cung cấp vitamin B6 thông qua các loại thực phẩm hàng ngày như cá, thịt, rau củ, trái cây, hạt,...
2.6. Vitamin B7
Vitamin B7, hay còn gọi là biotin hoặc vitamin H, đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh, bao gồm:
-
Tham gia vào quá trình sản xuất hormone, hỗ trợ tiêu hóa protein và carbohydrate. Điều này làm cho B7 trở thành một chất cần thiết cho việc tạo ra axit béo và glucose.
-
Được sử dụng để cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống hàng ngày của con người. Hơn nữa, B7 còn là một chất hoạt động giúp tóc và móng tay trở nên mạnh mẽ và bóng mượt hơn.
Chúng ta có thể cung cấp vitamin B7 thông qua các thực phẩm như gan, cá hồi, cà rốt, ngũ cốc, trứng,...
2.7. Vitamin B9
Vitamin B9, hay còn gọi là axit folic, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất tế bào máu đỏ và duy trì DNA của chúng. Nó là một loại vitamin cần thiết cho sự phân chia tế bào và thúc đẩy sự phát triển tế bào ở phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh. Thiếu B9 có thể gây ra tình trạng thiếu máu hồng cầu lớn.
2.8. Vitamin B12
Vitamin B12 mang lại nhiều tác dụng khác nhau, bao gồm:
-
Giảm nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung và làm giảm nồng độ homocysteine.
-
Quan trọng cho việc sản xuất tế bào máu và nuôi dưỡng tế bào thần kinh, cũng như thúc đẩy sự sử dụng axit folic trong cơ thể một cách hiệu quả nhất.
Thiếu hụt vitamin B12 có thể gây ra mệt mỏi, thiếu máu, trầm cảm. Việc này nếu kéo dài có thể ảnh hưởng đến não và hệ thần kinh trung ương. Do đó, chúng ta có thể bổ sung vitamin B12 thông qua thực phẩm như gan động vật, hàu, trai, ngao, hải sản, cá, và các loại thịt.
Bạn có thể bổ sung vitamin B qua các loại thuốc cụ thể
Vitamin B đóng vai trò quan trọng trong cơ thể, tham gia trực tiếp vào quá trình chuyển hóa chất. Do đó, khi thiếu hoặc dư thừa dưỡng chất này sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe. Vì vậy, cần thiết phải duy trì một chế độ ăn uống khoa học, đảm bảo cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng và dưỡng chất cần thiết để cơ thể luôn ở trạng thái tốt nhất.