Thuật ngữ vitamin B12 (hoặc B12) có hai ý nghĩa chính:
- Trong nghĩa rộng, nó chỉ nhóm cobalamin, bao gồm các hợp chất chứa Co như cyanocobalamin (được tạo ra trong quá trình tinh chế với xyanua), hyđrôxocobalamin, và hai dạng coenzym của B12, mêtylcobalamin (MeB12) và 5-deôxyadenosylcobalamin (adenosylcobalamin - AdoB12).
- Trong nghĩa hẹp hơn, B12 chỉ cyanocobalamin, dạng vitamin B12 được sử dụng phổ biến trong thực phẩm và thực phẩm chức năng.
- Pseudo-B12 (B12 giả) là những chất tương tự B12 tìm thấy ở một số sinh vật như Spirulina spp. (tảo lam, cyanobacteria). Tuy nhiên, các chất này không có hoạt tính sinh học của B12 đối với cơ thể người.
- Vitamin B12 có cấu trúc rất phức tạp, với công thức phân tử là C63H90O14N14PCo, phân tử lượng là 1490, và nhiệt độ nóng chảy khoảng 300°C.
- Vitamin B12 có dạng tinh thể màu đỏ, không có mùi và vị, ổn định trong bóng tối, giữ được tính chất ở nhiệt độ phòng và trong môi trường acid; dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng.
- Cyanocobalamin được chiết xuất từ Lactobacillus lactis. Nhờ tính bền và khả năng phổ biến, đây là dạng vitamin B12 thường gặp nhất. Trong tự nhiên, cyanocobalamin còn tồn tại dưới dạng adenosylcobalamin và methylcobalamin, trong đó gốc cyanide được thay thế bằng adenosyl hoặc methyl.
- Adenosylcobalamin (coenzyme B12) tham gia vào quá trình chuyển đổi các nhóm alkyl và acyl giữa hai nguyên tử carbon kế cận. Quá trình này rất quan trọng trong trao đổi chất của nhiều loại vi khuẩn.
- Trong cơ thể động vật, vitamin B12 hỗ trợ phản ứng chuyển đổi methylmalonyl-CoA thành succinyl-CoA. Thiếu vitamin B12 dẫn đến sự gia tăng acid methylmalonic trong nước tiểu. Vitamin B12 cũng góp mặt trong việc tổng hợp các acid deoxyribonucleic.
- Methylcobalamin được hình thành trong quá trình methyl hóa homocystein thành methionine. Enzyme tham gia vào phản ứng này là methyl transferase, yêu cầu sự có mặt của cobalamin.
- Sự hấp thụ Cyanocobalamin cần có một 'yếu tố nội tại' là glycoprotein được tiết ra từ tế bào viền tuyến đáy vị. Thiếu vitamin B12 chủ yếu do rối loạn hấp thu (do sự sản xuất 'yếu tố nội tại' không đủ) hoặc do bệnh thiếu máu.
- Vitamin B12 (dùng đơn lẻ hoặc kết hợp với kháng sinh) có thể thúc đẩy sự tăng trưởng ở gà con, heo sữa, và lợn thiến nhờ tác động vào quá trình chuyển hóa vitamin và protein. Vì vậy, Vitamin B12 rất phổ biến trong chăn nuôi, đặc biệt hiệu quả đối với động vật non. Nó cũng được dùng để nâng cao sản lượng trứng gà.
- Người lớn cần khoảng 3 4 g vitamin B12 mỗi ngày. Nồng độ bình thường của nó trong huyết tương khoảng 450 pg/ml.
- Gan, thận, lách, tuyến ức và các mô cơ là những nguồn chứa nhiều vitamin B12. Ăn nhiều nội tạng động vật là cách hiệu quả để giảm triệu chứng thiếu vitamin B12 ở người.
- Tính bền của vitamin B12 phụ thuộc vào môi trường. Vitamin này khá ổn định ở pH từ 4 đến 6 và có thể chịu được nhiệt độ cao. Tuy nhiên, trong môi trường kiềm hoặc khi có mặt các chất khử như acid ascorbic hay SO2, vitamin B12 dễ bị phân hủy. Khi có vitamin C, vitamin B12 trở nên kém bền với nhiệt độ hơn và có thể bị phá hủy đáng kể. Trong chế biến, vitamin B12 khá bền nhiệt, trừ khi ở môi trường kiềm hoặc nhiệt độ vượt quá 100°C.
Vitamin (A11) | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hòa tan trong chất béo |
| ||||||||
Hòa tan trong nước |
| ||||||||
Kết hợp | Multivitamin | ||||||||
WHO-EM. Thu hồi trên thị trường. Thử nghiệm lâm sàng: Pha III. Chưa bao giờ đến pha III |