1. Bài 106 lớp 4 - Bài tập số 1
Rút gọn các phân số sau: 18/30; 25/40; 42/72; 80/100
- Cách tối ưu hóa phân số: Để đơn giản hóa một phân số và đảm bảo rằng nó đã ở dạng tối giản, bạn có thể thực hiện các bước sau đây:
+ Tìm ước chung lớn nhất (ƯCLN): Bước đầu tiên là kiểm tra tử số và mẫu số của phân số để xác định xem chúng có chia hết cho một số tự nhiên nào lớn hơn một không. Nếu có, hãy xác định ƯCLN của tử số và mẫu số đó.
+ Chia tử số và mẫu số cho ƯCLN: Khi đã xác định được ƯCLN, chia cả tử số và mẫu số cho ƯCLN này. Điều này đảm bảo rằng phân số vẫn giữ nguyên giá trị nhưng đã được tối ưu hóa đến mức không thể rút gọn thêm được nữa.
+ Kiểm tra phân số đã tối giản: Cuối cùng, xác nhận xem phân số đã ở dạng tối giản hay chưa. Nếu tử số và mẫu số không chia hết cho bất kỳ số tự nhiên nào lớn hơn một, bạn đã thành công trong việc tối ưu hóa phân số, và nó không thể rút gọn thêm.
Thực hiện các bước này sẽ giúp bạn đảm bảo phân số của mình ở dạng tối ưu và không thể rút gọn thêm. Tiếp tục làm theo quy trình cho đến khi phân số không còn khả năng rút gọn. Để tối ưu hóa phân số, bạn cần xác định ước chung lớn nhất (ƯCLN) của tử số và mẫu số. Sau đó, chia cả tử số và mẫu số cho ƯCLN này để đạt được dạng tối giản. Quy trình này được lặp lại cho đến khi phân số không thể rút gọn thêm, từ đó đảm bảo tính chính xác và thuận tiện khi sử dụng phân số.
Đáp án:
- Để rút gọn phân số 18/30, ta nhận thấy 18 và 30 đều chia hết cho 6. Do đó, chia cả tử số và mẫu số cho 6 sẽ cho kết quả là 3/5.
- Với phân số 25/40, cả 25 và 40 đều chia hết cho 5. Sau khi chia tử số và mẫu số cho 5, ta thu được phân số 5/8.
- Đối với phân số 42/72, ta thấy cả 42 và 72 đều chia hết cho 6. Khi chia tử số và mẫu số cho 6, kết quả là 7/12.
- Cuối cùng, phân số 80/100 có thể rút gọn vì cả 80 và 100 đều chia hết cho 20. Chia tử số và mẫu số cho 20, ta có phân số 4/5.
2. Bài 106 lớp 4 - bài tập số 2
Đồng nhất mẫu số cho các phân số:
a) 5/3 và 4/7
b) 4/7 và 9/16
c) 4/3, 1/2 và 3/5
- Cách quy đồng mẫu số khi giải bài toán: Để đồng nhất mẫu số của hai phân số nhằm thuận tiện cho việc tính toán hoặc so sánh, bạn có thể áp dụng phương pháp dưới đây:
+ Nhân cả tử số và mẫu số của phân số thứ nhất với mẫu số của phân số thứ hai: Đầu tiên, bạn nhân cả tử số và mẫu số của phân số thứ nhất với mẫu số của phân số thứ hai. Việc này giúp đưa phân số thứ nhất về cùng mẫu số với phân số thứ hai.
+ Nhân cả tử số và mẫu số của phân số thứ hai với mẫu số của phân số thứ nhất: Tiếp theo, bạn nhân cả tử số và mẫu số của phân số thứ hai với mẫu số của phân số thứ nhất. Điều này đảm bảo rằng cả hai phân số có cùng mẫu số, giúp bạn dễ dàng so sánh hoặc thực hiện các phép tính tiếp theo.
Sau khi thực hiện các bước trên, bạn sẽ có hai phân số với mẫu số đồng nhất, làm cho việc thực hiện phép tính và giải quyết bài toán trở nên dễ dàng hơn.
Đáp án:
a) Trong ví dụ này, chúng ta cần quy đồng mẫu số cho hai phân số 5/3 và 4/7. Để thực hiện việc này, hãy làm theo các bước sau:
- Phân số 5/3 có thể được chuyển đổi thành (5 x 7) / (3 x 7) = 35/21
- Tương tự, phân số 4/7 có thể được chuyển đổi thành (4 x 3) / (7 x 3) = 12/21
Vì vậy, khi quy đồng mẫu số cho 5/3 và 4/7, ta có kết quả là 35/21 và 12/21.
b) Trong trường hợp này, ta cần quy đồng mẫu số cho 3/4 và 9/16. Các bước thực hiện như sau:
- Phân số 3/4 có thể được chuyển đổi thành (3 x 4) / (4 x 4) = 12/16
Do đó, quy đồng mẫu số của 3/4 và 9/16 cho kết quả là 12/16 và 9/16.
c) Trong ví dụ này, chúng ta cần quy đồng mẫu số cho ba phân số 4/3, 1/2, và 3/5. Các bước thực hiện như sau:
- Phân số 4/3 có thể được chuyển đổi thành (4 x 2 x 5) / (3 x 2 x 5) = 40/30
- Phân số 1/2 có thể được chuyển đổi thành (1 x 3 x 5) / (5 x 3 x 2) = 15/30
- Cuối cùng, phân số 3/5 có thể được chuyển đổi thành (3 x 3 x 2) / (5 x 3 x 2) = 18/30
Vậy khi quy đồng mẫu số cho 4/3, 1/2, và 3/5, ta có các phân số 40/30, 15/30, và 18/30.
Quy đồng mẫu số giúp tối ưu hóa việc tính toán: Quan trọng là khi biểu diễn ba phân số với mẫu số chung là 30, bạn tạo ra điều kiện lý tưởng để so sánh và thực hiện phép tính. Điều này giúp đơn giản hóa việc làm việc với các phân số khác nhau và dễ dàng hơn trong các phép toán và so sánh.
3. Bài 106 lớp 4 - bài tập số 3
Khoanh vào câu trả lời đúng:
a) Phân số biểu thị phần tô đậm của hình bên là:

A. 2/3
B. 3/2
C. 2/5
D. 3/5
b) Trong các phân số 4/20, 6/28, 14/63, 12/51, phân số nào tương đương với 2/9?
A. 4/20
B. 6/28
C. 14/63
D. 12/51
- Cách giải bài toán về phân số:
a) Để giải bài toán, chúng ta thực hiện hai bước cơ bản:
+ Bước 1 - Xem xét hình ảnh: Đầu tiên, để xác định phân số biểu thị phần tô đậm từ hình ảnh, chúng ta cần quan sát kỹ lưỡng. Phân số này sẽ có tử số là số ô vuông được tô đậm và mẫu số là tổng số ô vuông trong hình đó có cùng đặc điểm tô đậm. Việc này giúp làm rõ ý nghĩa và giá trị của phân số trong bối cảnh hình ảnh được cung cấp.
+ Bước 2 - Tính toán phân số: Sau khi xác định tử số và mẫu số của phân số tô đậm, bước tiếp theo là thực hiện tính toán để tìm giá trị của phân số này. Trong quá trình này, tử số sẽ được chia cho mẫu số để có được giá trị cuối cùng, giúp hiểu rõ hơn về ý nghĩa và giá trị của phân số trong bài toán hoặc tình huống cụ thể.
b) Nếu cần, ta có thể rút gọn phân số để đưa về dạng tối giản. Phân số tối giản là phân số mà tử số và mẫu số không có ước chung lớn hơn 1. Các phân số tương đương ở dạng tối giản sẽ có giá trị giống nhau.
Thực hiện các bước này giúp chúng ta giải quyết bài toán phân số một cách hiệu quả và xác định giá trị của phân số tô đậm.
Giải pháp và đáp án:
a) Để xác định phân số biểu thị phần tô đậm trong hình, sau khi quan sát và tính toán, chúng ta có kết quả là 3/5. Do đó, đáp án cho câu hỏi này là 'Phân số biểu thị phần tô đậm của hình là 3/5.'
b) Để tìm phân số có giá trị nhỏ nhất trong số các phân số đã cho, chúng ta đã thực hiện rút gọn và so sánh. Kết quả cho thấy phân số 2/9 tương ứng với 14/63 là giá trị nhỏ nhất.
Vì vậy, đáp án cho phần này là 'Phân số nhỏ nhất trong số các phân số đã cho là 14/63.'
Như vậy, bằng cách cung cấp giải thích chi tiết và đáp án rõ ràng hơn, chúng ta giúp người đọc hiểu sâu hơn về quy trình giải bài toán và kết quả đạt được.
Bạn có thể tham khảo thêm bài viết: Giải vở bài tập Toán lớp 4 bài 67: Chia cho số có một chữ số chi tiết. Cảm ơn bạn!