1. Tầm quan trọng của việc đo lường độ dài và khối lượng
Việc đo lường độ dài và khối lượng là rất thiết yếu trong đời sống hàng ngày cũng như trong nhiều lĩnh vực như khoa học, công nghiệp, y tế, và nhiều lĩnh vực khác. Dưới đây là một số lý do quan trọng về việc đo lường độ dài và khối lượng:
- Đảm bảo chính xác và tin cậy: Việc đo lường chính xác độ dài và khối lượng là rất quan trọng để đảm bảo kết quả và thông tin đáng tin cậy. Trong nhiều trường hợp, sự chính xác quyết định sự an toàn và chất lượng của sản phẩm.
- Khoa học và nghiên cứu: Trong nghiên cứu khoa học, đo lường độ dài và khối lượng là thiết yếu để thu thập dữ liệu chính xác và kiểm tra giả thuyết. Nó giúp phân tích sự biến đổi, sự tương quan và quy luật trong các hiện tượng tự nhiên cũng như xã hội.
- Công nghiệp và sản xuất: Trong ngành công nghiệp, đo lường độ dài và khối lượng rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sự không chính xác có thể dẫn đến lỗi trong sản xuất và ảnh hưởng đến hiệu suất và an toàn của sản phẩm.
- Y học: Trong lĩnh vực y tế, việc đo lường độ dài và khối lượng là cần thiết để đánh giá tình trạng sức khỏe, xác định liều lượng thuốc, và thực hiện các thủ tục phẫu thuật cũng như chẩn đoán.
- Xây dựng và kiến trúc: Trong xây dựng và kiến trúc, việc đo lường độ dài là quyết định để thực hiện và duy trì các công trình. Độ dài và khối lượng không chính xác có thể gây ra vấn đề về kết cấu và an toàn của dự án.
- Thương mại và giao dịch: Trong giao dịch thương mại, đo lường độ dài và khối lượng là quan trọng để xác định giá trị của hàng hóa và sản phẩm. Điều này ảnh hưởng đến giá cả, thuế và các quyết định trong thương mại quốc tế.
Tóm lại, việc đo lường độ dài và khối lượng không chỉ là một quy trình kỹ thuật đơn thuần mà còn giữ vai trò quan trọng trong sự phát triển và hoạt động của nhiều lĩnh vực trong cuộc sống và xã hội. Đảm bảo sự chính xác trong đo lường là yếu tố cơ bản cho sự thành công và an toàn trong nhiều khía cạnh của đời sống.
2. Bài tập Toán lớp 5, bài 144 - Bài tập số 1
a. Hoàn thiện bảng đơn vị đo độ dài theo mẫu dưới đây:
Lớn hơn mét | Mét | Bé hơn mét | ||||
dam | m | dm | ||||
1m = 10dm = 0,1 dam |
b. Hoàn thiện bảng đơn vị đo khối lượng theo mẫu dưới đây:
Lớn hơn ki-lô-gam | Ki-lô-gam | Bé hơn ki-lô-gam | ||||
tấn | tạ | yến | kg | hg | dag | g |
1 kg = 10hg = 0,1 yến |
c. Điền số thích hợp vào chỗ trống:
Trong bảng đơn vị đo độ dài (hoặc bảng đơn vị đo khối lượng):
- Đơn vị lớn gấp …………. lần so với đơn vị nhỏ hơn kế tiếp.
- Đơn vị nhỏ bằng …………. đơn vị lớn hơn kế tiếp.
=> Hướng dẫn giải:
Trong bài học này, chúng ta sẽ áp dụng kiến thức về đơn vị đo độ dài và khối lượng để thực hiện một bảng bài tập cụ thể. Chúng ta sẽ sử dụng lý thuyết đã học để thực hiện các phép đo và tính toán cần thiết nhằm hoàn thành bài tập. Hãy cùng khám phá và thực hành để củng cố kiến thức và kỹ năng của mình.
a.
Lớn hơn mét | Mét | Bé hơn mét | ||||
km | hm | dam | m | dm | cm | mm |
1km = 10hm | 1hm = 10dm =0,1km | 1dam = 10m = 0,1 hm | 1m = 10dm = 0,1 dam | 1dm = 10cm = 0,1m | 1cm = 10mm = 0,1dm | 1mm = 0,1cm |
Lớn hơn ki-lô-gam | Ki-lô-gam | Bé hơn ki-lô-gam | ||||
tấn | tạ | yến | kg | hg | dag | g |
1 tấn = 10 tạ
| 1 tạ = 10 yến = 0,1 tấn | 1 yến = 10 kg = 0,1 tạ | 1 kg = 10hg = 0,1 yến | 1hg = 10 dag = 0,1 kg | 1dag = 10 g = 0,1 hg | 1g = 0,1 dag |
c.
- Quy đổi giữa các đơn vị đo độ dài hoặc khối lượng: Khi chuyển đổi giữa các đơn vị đo, quy tắc quan trọng là các đơn vị lớn luôn gấp 10 lần so với đơn vị nhỏ hơn kế tiếp. Điều này có nghĩa là khi chuyển từ đơn vị lớn sang nhỏ, chúng ta chia cho 10 để giảm giá trị. Ngược lại, khi chuyển từ đơn vị nhỏ sang lớn, chúng ta nhân với 10 để tăng giá trị.
- Đối nghịch của các đơn vị đo độ dài hoặc khối lượng: Một điểm quan trọng là sự thay đổi giá trị khi chuyển đổi giữa các đơn vị. Khi chuyển từ đơn vị nhỏ lên lớn, giá trị sẽ tăng đáng kể. Ngược lại, khi chuyển từ đơn vị lớn xuống nhỏ, giá trị sẽ giảm rõ rệt. Hiểu rõ điều này giúp chúng ta thực hiện các phép tính chính xác hơn.
3. Bài tập lớp 5, bài 144 - Bài tập số 2
a. Điền số thích hợp vào chỗ trống:
1km = …………. hm
1m = …………. dm
1kg = …………. hg
1 tấn tương đương với bao nhiêu tạ?
1km bằng bao nhiêu dam?
1m có bao nhiêu cm?
1kg đổi ra bao nhiêu dag?
1 tấn tương đương bao nhiêu yến?
1km bằng bao nhiêu mét?
1m tương đương với bao nhiêu mm?
1kg đổi ra bao nhiêu gram?
1 tấn bằng bao nhiêu kg?
b. Hãy viết theo mẫu dưới đây:
1m tương đương với 1/10 dam, hay 0,1 dam
1m bằng bao nhiêu hm?
1m đổi ra bao nhiêu km?
1kg bằng 1/10 yến, tức 0,1 yến
1kg tương đương với bao nhiêu tạ?
1kg = …………. tấn = …………. tấn
=> Hướng dẫn giải quyết:
Chúng ta sẽ sử dụng bảng chuyển đổi đơn vị để tìm hiểu mối liên hệ và quy tắc cơ bản giữa các đơn vị đo khối lượng. Việc này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ cách chuyển đổi giữa chúng và thực hiện các phép tính đo lường chính xác hơn. Hãy bắt đầu bằng việc xem xét bảng đơn vị và khám phá các kết nối thú vị.
Kết quả
a.
1km = 10 hectomet
1km = 100 decamet
1km = 1000 mét
1 mét = 10 decimet
1 mét = 100 centimet
1 mét = 1000 milimét
1 kilogram = 10 hectogram
1 kilogram = 100 decagram
1 kilogram = 1000 gram
1 tấn = 10 héc tô
1 tấn = 100 yến
1 tấn = 1000 kilogram
b.
1 mét = 0,1 decamét
1 mét = 0,01 hectômét
1 mét = 0,001 kilômét
1 kilogram = 0,1 yến
1 kilogram = 0,01 tạ
1 kilogram = 0,001 tấn
4. Bài toán lớp 5, bài 144 - Bài tập số 3
Điền số hoặc đơn vị đo phù hợp vào chỗ trống (theo mẫu):
a. 8472 mét = 8 km 472 mét = 8,472 km
3956 mét = …………. km …………. mét = …,………. km
5086 mét = …………. km …………. mét = …,………. km
2007 mét = 2,007 km
605 mét = 0,605 km
b. 73 decimét = …………. mét …………. decimét = …,………. mét
267 centimet = …………. mét …………. centimet = …,………. mét
805 centimet = …………. mét …………. centimet = …,………. mét
1038 milimét = 10,38 cm
591 milimét = 0,591 cm
c. 4362 gram = …………. kilogram …………. gram = …,………. kilogram
3024 gram = …………. kilogram …………. gram = ……,……. kilogram
2002 gram = 2,002 kg
d. 5728 kilogram = …………. tấn …………. kilogram = …,………. tấn
6094 kilogram = …………. tấn …………. kilogram = …,………. tấn
2 tấn 7 kilogram = 2,007 tấn
0,025 tấn = 2,5 kilogram
=> Hướng dẫn cách giải:
Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá cách hiểu và áp dụng mối liên hệ giữa các đơn vị đo khối lượng hoặc độ dài, sử dụng bảng đơn vị để củng cố kiến thức. Bước đầu, hãy bắt đầu với một ví dụ mẫu để làm quen. Sau khi nắm vững cách chuyển đổi giữa các đơn vị, bạn sẽ có thể áp dụng quy trình này cho các bài tập khác. Điều này sẽ giúp bạn củng cố kỹ năng sử dụng đơn vị đo một cách chính xác.
Kết quả
a.
8472 mét = 8 km 472 mét = 8,472 km
3956 mét = 3 km 956 mét = 3,956 km
5086 mét = 5 km 86 mét = 5,086 km
2007 mét = 2,007 km
605 mét = 0,605 km
b.
73 decimét = 7 mét 3 decimét = 7,3 mét
267 centimet = 2 mét 67 centimet = 2,67 mét
805 centimet = 8 mét 5 centimet = 8,05 mét
1038 milimét = 10,38 decimét
591 milimét = 0,591 mét
c.
4362 gram = 4 kilogram 362 gram = 4,362 kilogram
3024 gram = 3 kilogram 24 gram = 3,024 kilogram
2002 gram = 2,002 kilogram
d.
5728 kilogram = 5 tấn 728 kilogram = 5,728 tấn
6094 kilogram = 6 tấn 94 kilogram = 6,094 tấn
2 tấn 7 kilogram = 2,007 tấn
0,025 tấn = 2,5 yến
Bạn có thể tham khảo thêm: Giải vở bài tập bài 154 Toán lớp 5: Luyện tập phép nhân. Cảm ơn bạn!