1. Bài 164 toán lớp 5 - bài tập số 1
Một chiếc ô tô trong giờ đầu tiên đi được 40km, giờ tiếp theo đi được 45km, và trong giờ thứ ba đi quãng đường bằng nửa tổng quãng đường của hai giờ đầu. Hãy tính xem trung bình mỗi giờ ô tô đi được bao nhiêu ki-lô-mét?
- Phương pháp giải: Để giải bài toán này, chúng ta áp dụng các công thức toán học cơ bản để tính toán quãng đường trung bình mỗi giờ.
+ Đầu tiên, ta áp dụng công thức để tính trung bình cộng: Trung bình cộng = Tổng các số hạng / Số số hạng.
+ Để xác định quãng đường đi được trong giờ thứ ba, sử dụng công thức: Quãng đường trong giờ thứ ba = (Quãng đường giờ đầu + Quãng đường giờ hai) / 2.
+ Cuối cùng, để tính quãng đường trung bình mỗi giờ, áp dụng công thức: Quãng đường trung bình mỗi giờ = Tổng quãng đường trong 3 giờ / 3.
Nhờ áp dụng các công thức này, chúng ta có thể giải bài toán một cách dễ dàng và hiệu quả, từ đó tính toán quãng đường trung bình mỗi giờ dựa trên quãng đường đã đi trong ba giờ.
Giải chi tiết:
Để tính quãng đường ô tô đã di chuyển trong giờ thứ ba, ta thực hiện phép tính: (40 + 45) / 2 = 42,5 (kilômét).
Điều này cho thấy trong giờ thứ ba, ô tô đã di chuyển được 42,5 kilômét.
Tiếp theo, để tính quãng đường trung bình ô tô đi được mỗi giờ, ta áp dụng công thức: (40 + 45 + 42,5) / 3 = 42,5 (kilômét).
Do đó, trung bình mỗi giờ ô tô di chuyển được 42,5 kilômét.
Vậy, kết quả của bài toán là 42,5 kilômét.
2. Bài 164 toán lớp 5 - Bài tập số 2
Một hình chữ nhật có chu vi 60cm, với chiều dài vượt chiều rộng 8cm. Tính diện tích của hình chữ nhật này.
- Phương pháp giải: Để giải bài toán liên quan đến chu vi và diện tích hình học, chúng ta cần áp dụng một số công thức cơ bản như sau:
+ Tính nửa chu vi: Nửa chu vi của hình là giá trị của chu vi chia cho 2.
+ Xác định chiều dài và chiều rộng bằng cách giải bài toán tìm hai số khi biết tổng và hiệu: Đầu tiên, xác định số lớn và số nhỏ theo công thức: Số lớn = (Tổng + Hiệu) / 2; Số nhỏ = (Tổng - Hiệu) / 2. Sau khi có hai số này, chúng ta có thể xác định chiều dài và chiều rộng của hình chữ nhật.
+ Tính diện tích: Diện tích của hình chữ nhật được tính bằng cách nhân chiều dài với chiều rộng.
Bằng cách áp dụng các bước trên, chúng ta có thể giải quyết các bài toán về chu vi và diện tích một cách hiệu quả. Phương pháp này giúp chúng ta xác định các thông số cần thiết để tính diện tích của hình học dựa trên chu vi và sự chênh lệch giữa chiều dài và chiều rộng.
- Lời giải chi tiết: Để giải bài toán này, chúng ta cần thực hiện các bước tính toán như sau:
+ Bước đầu tiên là tính nửa chu vi của hình chữ nhật: Nửa chu vi = Chu vi / 2 = 60 / 2 = 30 (cm)
+ Tiếp theo, để tìm chiều dài của hình chữ nhật, ta áp dụng công thức: Chiều dài = (Nửa chu vi + Chiều rộng) / 2 = (30 + 8) / 2 = 38 / 2 = 19 (cm)
+ Để xác định chiều rộng của hình chữ nhật, ta lấy nửa chu vi trừ đi chiều dài: Chiều rộng = Nửa chu vi - Chiều dài = 30 - 19 = 11 (cm)
+ Để tính diện tích hình chữ nhật, nhân chiều dài với chiều rộng: Diện tích = Chiều dài ⨯ Chiều rộng = 19 ⨯ 11 = 209 (cm²)
Diện tích của hình chữ nhật là 209 cm².
Nhờ các bước tính toán này, chúng ta đã giải bài toán và xác định diện tích của hình chữ nhật dựa trên chu vi và kích thước của nó.
3. Bài tập số 3, Bài 164 toán lớp 5
Một khối kim loại có thể tích 4,5 cm³ nặng 31,5 g. Hãy tính xem khối kim loại cùng loại với thể tích 5,4 cm³ sẽ nặng bao nhiêu gam?
- Phương pháp giải: Để tính trọng lượng của khối kim loại, ta thực hiện các bước tính toán như sau:
+ Để tính trọng lượng của khối kim loại với thể tích 1 cm³, sử dụng công thức: Trọng lượng của khối kim loại với thể tích 1 cm³ = Trọng lượng của khối kim loại với thể tích 4,5 cm³ / 4,5
+ Sau đó, tính trọng lượng của khối kim loại với thể tích 5,4 cm³ bằng cách: Trọng lượng của khối kim loại với thể tích 5,4 cm³ = Trọng lượng của khối kim loại với thể tích 1 cm³ × 5,4
Áp dụng các công thức trên, chúng ta có thể xác định trọng lượng của khối kim loại dựa trên thể tích và hệ số 5,4, giúp tính toán trọng lượng một cách chính xác và dễ dàng hơn.
- Phương pháp chi tiết: Để xác định khối lượng của một khối kim loại dựa trên thể tích, chúng ta cần thực hiện các bước sau đây:
+ Trước tiên, để tính khối lượng của một khối kim loại có thể tích 1 cm³, ta làm như sau: Khối lượng của khối kim loại với thể tích 1 cm³ = Tổng khối lượng của khối kim loại chia cho tổng thể tích của nó. Khối lượng của khối kim loại với thể tích 1 cm³ = 31,5 g : 4,5 cm³ = 7 g
+ Sau đó, để tính khối lượng của một khối kim loại có thể tích 5,4 cm³, chúng ta nhân khối lượng của khối kim loại với thể tích 1 cm³ với 5,4: Khối lượng của khối kim loại với thể tích 5,4 cm³ = 7 g × 5,4 = 37,8 g
Do đó, khối lượng của khối kim loại có thể tích 5,4 cm³ là 37,8 gram.
Chúng ta đã áp dụng công thức và tính toán để xác định khối lượng của khối kim loại dựa trên thể tích, kết quả thu được là 37,8 gram.
Qua quá trình này, chúng ta có thể xác định khối lượng của khối kim loại dựa trên thể tích của nó, và phương pháp này có thể áp dụng cho các bài toán tương tự.
4. Bài 164 toán lớp 5 - bài tập số 4
Hãy chọn đáp án đúng bằng cách khoanh tròn vào chữ đứng trước câu trả lời.
Có 60 lít dầu hỏa được phân chia đều vào 4 thùng. Hỏi 3 thùng đó chứa bao nhiêu lít dầu hỏa?
A. 180 lít B. 240 lít
C. 80 lít D. 45 lít
- Phương pháp giải: Để giải quyết bài toán này, chúng ta cần thực hiện các bước tính toán cơ bản như sau:
+ Để tính số lít dầu trong một thùng, chúng ta áp dụng công thức: Số lít dầu trong một thùng = Tổng số dầu trong 4 thùng chia cho 4
+ Tiếp theo, để tìm số lít dầu trong ba thùng, chúng ta nhân số lít dầu trong một thùng với 3: Số lít dầu trong ba thùng = Số lít dầu trong một thùng × 3
Nhờ vào việc áp dụng các công thức này, chúng ta có thể tính toán số lít dầu trong các thùng một cách nhanh chóng và chính xác. Quá trình này giúp xác định lượng dầu trong các thùng dựa trên thông tin về lượng dầu trong một thùng, từ đó giải quyết các bài toán liên quan đến dầu và thể tích một cách hiệu quả.
- Phương pháp giải chi tiết: Để giải bài toán này, chúng ta cần thực hiện các bước tính toán như sau:
+ Để xác định số lít dầu trong một thùng, ta thực hiện phép chia: Số lít dầu trong một thùng = Tổng số lít dầu trong 4 thùng chia cho số thùng, cụ thể là 60 : 4 = 15 (lít).
+ Sau đó, để tìm số lít dầu trong ba thùng, chúng ta nhân số lít dầu trong một thùng với 3: Số lít dầu trong ba thùng = 15 (lít) × 3 = 45 (lít).
Do đó, tổng số lít dầu trong ba thùng là 45 lít.
Vậy, đáp án đúng là lựa chọn D.
Chúng ta đã áp dụng các công thức và tính toán để xác định số lít dầu trong các thùng, từ đó chọn đáp án chính xác.