1. Bài 1 - Toán lớp 5, bài 78
Điền vào chỗ trống cho đúng
12 % của 345 kg là | 12 x 345 : ... = ... |
67 % của 0,89 ha là |
|
0,3 % của 45 km là |
Hướng dẫn giải:
Để tính a% của một số B, bạn cần thực hiện một số bước tính toán cơ bản. Việc hiểu rõ quy trình sẽ giúp bạn tránh lỗi trong quá trình tính toán. Dưới đây là hướng dẫn thực hiện phép tính này:
- Phương pháp 1: Chia B cho 100 rồi nhân với a
Lấy số B cần tính tỷ lệ phần trăm. Chia số đó cho 100, sau đó nhân với giá trị a để có kết quả.
Ví dụ, để tính 20% của số 150:
B = 150
150 chia cho 100 bằng 1,5
1,5 nhân với 20 bằng 30
Do đó, 20% của 150 là 30.
- Phương pháp 2: Nhân a với B, sau đó chia kết quả cho 100
Lấy giá trị a (phần trăm cần tính). Nhân a với số B, rồi chia kết quả thu được cho 100.
Chẳng hạn, để tính 20% của 150:
a = 20
20 nhân với 150 bằng 3000
3000 chia cho 100 bằng 30
Vậy kết quả vẫn là 30.
Ghi chú đơn vị đo (nếu có):
Nếu phép tính có đơn vị đo (như tiền tệ, chiều dài, trọng lượng), hãy nhớ ghi rõ đơn vị đó trong kết quả để đảm bảo sự đầy đủ và dễ hiểu. Ví dụ, nếu bạn tính 20% của 150 kg, kết quả sẽ là '30 kg'. Như vậy, bạn đã biết cách tính phần trăm của một số B và cách ghi đơn vị đo vào kết quả (nếu cần).
Đáp án:
12 % của 345 kg là | 12 x 345 : 100 = 41,4 (kg) |
67 % của 0,89 ha là | 67 x 0,89 : 100 = 0,5963 (ha) |
0,3 % của 45 km là | 0,3 x 45 : 100 = 0,135 (km) |
2. Câu 2 - Toán lớp 5 bài 78
Hợp tác xã thôn A có tổng cộng 240 kg gạo, trong đó 85% là gạo tẻ, phần còn lại là gạo nếp. Hãy tính xem Hợp tác xã thôn A có bao nhiêu ki-lô-gam gạo nếp?
Tóm tắt:
Có tổng cộng 240 kg gạo
85% là gạo tẻ, phần còn lại là gạo nếp
Số kg gạo nếp là bao nhiêu?
Phương pháp giải:
- Bước 1: Tính số lượng gạo tẻ hiện có
Trước tiên, bạn cần xác định tổng số gạo hiện có (trong trường hợp này là 240 kg).
Tiếp theo, để tính số gạo tẻ, bạn chia tổng số gạo cho 100 để chuyển đổi từ phần trăm sang số thực, rồi nhân với 85 để biết số gạo tẻ chiếm bao nhiêu phần trăm của tổng số gạo.
Công thức tính số gạo tẻ: Số gạo tẻ = (Tổng số gạo : 100) x 85
Ví dụ: Nếu tổng số gạo là 240 kg, thì:
Số gạo tẻ của hợp tác xã = (240 : 100) x 85 = 2,4 x 85 = 204 kg
- Bước 2: Tính số gạo nếp hiện có
Sau khi biết số gạo tẻ (trong ví dụ là 204 kg), để tìm số gạo nếp, bạn cần trừ số gạo tẻ từ tổng số gạo. Công thức tính số gạo nếp như sau:
Số gạo nếp hiện có = Tổng số gạo - Số gạo tẻ
Ví dụ (tiếp tục với ví dụ trước): Nếu tổng số gạo là 240 kg và số gạo tẻ là 204 kg, thì:
Số gạo nếp còn lại = 240 kg - 204 kg = 36 kg
Vậy, số gạo nếp bán được là 36 kg, sau khi đã biết tổng số gạo và số gạo tẻ đã bán.
Chi tiết đáp án:
Giải thích bài toán:
Số gạo tẻ mà hợp tác xã thôn A hiện có là:
240 x 85 / 100 = 204 (kg)
Hợp tác xã thôn A hiện có số gạo nếp là:
240 - 204 = 36 (kg)
Kết quả: 36 kg
3. Bài 78 - Toán lớp 5
Một mảnh đất hình chữ nhật có chiều dài 24 m và chiều rộng 15 m. Đã có 25% diện tích mảnh đất này được sử dụng để trồng lúa. Hãy tính diện tích đất đã được trồng lúa.
Tóm tắt:
Chiều dài: 24 m
Chiều rộng: 15 m
25% diện tích đã được trồng lúa
? Diện tích đất đã trồng lúa
Hướng dẫn giải:
Để tính diện tích của mảnh đất và phần diện tích đã được trồng lúa, hãy thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Tính diện tích tổng của mảnh đất
Diện tích mảnh đất được xác định bằng cách nhân chiều dài với chiều rộng của mảnh đất.
Công thức tính diện tích mảnh đất: Diện tích = Chiều dài × Chiều rộng
- Bước 2: Xác định diện tích đất đã được trồng lúa
Tiếp theo, để tính diện tích đất đã trồng lúa, bạn có thể áp dụng một trong những phương pháp sau:
+ Phương pháp 1: Chia diện tích mảnh đất cho 100, rồi nhân với 25:
Diện tích đất đã trồng lúa = (Diện tích mảnh đất : 100) × 25
+ Phương pháp 2: Nhân diện tích mảnh đất với 25, rồi chia kết quả cho 100
Diện tích đất đã trồng lúa = (Diện tích mảnh đất × 25) ÷ 100
Cả hai phương pháp này đều cho kết quả như nhau.
Giải đáp chi tiết:
Giải bài toán:
Diện tích của mảnh ruộng hình chữ nhật là:
24 × 15 = 360 (m2)
Diện tích phần ruộng đã trồng lúa là:
360 × 25 ÷ 100 = 90 (m2)
Kết quả: 90 m2
4. Bài 4 - Toán lớp 5, bài 78
Hoàn thành các phần trống:
a) 4 % của 2500 kg tương đương với:
b) 10 % của 1200 lít là:
c) 25 % của 4000 m2 là:
Hướng dẫn giải:
Để tính a% của số B, bạn có thể sử dụng các bước tính toán cơ bản như sau:
- Phương pháp 1: Chia B cho 100, rồi nhân kết quả với a
Chọn số B mà bạn muốn tính a% từ đó. Chia số B cho 100. Sau đó, nhân kết quả của phép chia đó với giá trị a.
Công thức tính a% của B (Phương pháp 1) là: (B ÷ 100) × a
Ví dụ: Để tính 25% của số 200:
B = 200
200 ÷ 100 = 2
2 × 25 = 50
Do đó, 25% của 200 là 50.
- Phương pháp 2: Nhân a với B rồi chia cho 100
Lấy giá trị phần trăm a và nhân với số B. Sau đó, chia kết quả cho 100.
Công thức tính a% của B (Phương pháp 2) là: (a × B) ÷ 100
Ví dụ: Để tính 25% của số 250, bạn thực hiện như sau:
a = 25
25 × 250 = 6250
6250 ÷ 100 = 62,5
Vậy, 25% của 250 là 62,5.
Ghi rõ đơn vị đo (nếu có): Nếu kết quả có đơn vị đo như tiền tệ, độ dài, trọng lượng, hãy thêm đơn vị đó vào kết quả. Ví dụ, khi tính 20% của 150 lít, kết quả là '30 lít'. Đừng quên áp dụng đúng công thức và ghi đơn vị đo nếu cần thiết để kết quả đầy đủ và dễ hiểu.
Giải chi tiết:
a) 4% của 2500 kg tính là: 2500 × 4 ÷ 100 = 100 kg
b) 10% của 1200 lít tính là: 1200 × 10 ÷ 100 = 120 lít
c) 25% của 4000 m² tính là: 4000 × 25 ÷ 100 = 1000 m²
5. Những điều cần lưu ý khi giải bài tập về tỷ lệ phần trăm
Khi giải các bài toán liên quan đến tỷ lệ phần trăm, hãy lưu ý những điểm sau để đảm bảo chính xác và hiểu rõ khái niệm tỷ lệ phần trăm. Dưới đây là các lưu ý quan trọng cần nhớ:
- Nắm vững khái niệm tỷ lệ phần trăm: Trước khi bắt đầu bất kỳ phép toán nào, hãy chắc chắn rằng bạn đã hiểu rõ về tỷ lệ phần trăm. Tỷ lệ phần trăm biểu thị một phần bao nhiêu so với toàn bộ, thường được thể hiện dưới dạng phần trăm (%)
- Biết cách chuyển đổi phần trăm sang số thập phân: Để thực hiện các phép tính, bạn cần biết cách chuyển đổi phần trăm thành số thập phân. Ví dụ: 20% = 0,2, 50% = 0,5, hoặc 75% = 0,75.
- Xác định các yếu tố cần tính: Đặt câu hỏi về những yếu tố bạn cần tính tỷ lệ phần trăm. Ví dụ: tỷ lệ phần trăm tăng giảm, phần trăm của một số so với số khác, ...
- Chú ý đến đơn vị đo: Đảm bảo rằng đơn vị đo của các giá trị bạn đang so sánh là giống nhau (ví dụ: kg, m, đô la). Nếu đơn vị khác nhau, cần chuyển đổi chúng để so sánh chính xác.
- Áp dụng các phép toán cơ bản: Sử dụng phép nhân và chia để tính toán tỷ lệ phần trăm. Có hai phương pháp chính để tính tỷ lệ phần trăm như đã nêu trong câu hỏi trước đó.
Chia số gốc cho 100 rồi nhân với tỷ lệ phần trăm;
hoặc Nhân số gốc với tỷ lệ phần trăm và sau đó chia cho 100. Phương pháp chọn lựa tùy thuộc vào yêu cầu của bài toán.
- Xử lý dữ liệu cụ thể: Đảm bảo bạn đã hiểu rõ dữ liệu của bài toán, bao gồm cả việc đọc và phân tích thông tin từ biểu đồ, bảng số liệu hoặc mô tả văn bản.
- Kiểm tra kết quả: Sau khi hoàn tất tính toán, hãy kiểm tra lại kết quả để xác nhận tính chính xác và sự phù hợp với ngữ cảnh của bài toán.
- Thực hành nhiều bài tập: Thực hiện nhiều bài tập sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng làm việc với tỷ lệ phần trăm và làm quen hơn với việc áp dụng chúng vào các tình huống thực tế.
- Đừng ngần ngại hỏi khi cần: Nếu bạn gặp khó khăn hoặc có câu hỏi về bài tập tỷ số phần trăm, hãy chủ động hỏi giáo viên hoặc bạn bè để được hỗ trợ.
Tỷ số phần trăm là một khái niệm thiết yếu trong toán học và nhiều lĩnh vực trong cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu rõ cách tính toán và áp dụng tỷ số phần trăm là rất quan trọng.