1. Vỡ mắt cá chân là gì?
1.1. Cấu tạo và chức năng của mắt cá chân
- Mắt cá chân bao gồm mắt cá trong và mắt cá ngoài. Cụ thể như sau:
+ Mắt cá chân trong là phần đầu dưới của xương chày.
+ Mắt cá chân ngoài là phần đầu dưới của xương mác, thấp hơn mắt cá trong khoảng 1cm.
Cấu trúc của mắt cá chân rất phức tạp
- Cấu trúc của mắt cá chân rất phức tạp do liên quan mật thiết đến xương chày, xương mác ở vùng cẳng chân và xương sên ở vùng bàn chân.
1.2. Chức năng của mắt cá chân
Mắt cá chân chịu được trọng lượng toàn bộ cơ thể và đóng vai trò quan trọng trong vận động chi dưới. Nhờ hệ thống khớp và dây chằng ở mắt cá chân mà bàn chân có thể quay sấp và quay ngửa linh hoạt.
1.3. Vỡ mắt cá chân là gì?
Gãy hoặc vỡ mắt cá chân là tình trạng mắt cá trong hoặc ngoài bị gãy, có thể di lệch hoặc không di lệch. Nhiều trường hợp không chỉ gãy xương mà còn tổn thương dây chằng ở cổ chân với nhiều mức độ khác nhau.
Gãy xương mắt cá chân kèm trật khớp cổ chân là tình trạng nghiêm trọng. Nếu không điều trị kịp thời, bệnh nhân có thể mất khả năng vận động cổ chân, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt và công việc sau này.
2. Các nguyên nhân gây ra vỡ mắt cá chân
Mắt cá chân thường bị vỡ do vùng này chịu tác động ngoại lực quá mạnh. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất:
Vỡ mắt cá chân có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau
- Gây ra bởi bước hụt hoặc vấp ngã:
Trong quá trình di chuyển, việc mất thăng bằng có thể khiến bạn vấp ngã và gây ra áp lực lớn lên mắt cá chân, từ đó dẫn đến tình trạng vỡ mắt cá chân.
Các yếu tố có thể tăng nguy cơ vấp ngã và gãy xương mắt cá chân bao gồm việc chọn giày không phù hợp, di chuyển trên địa hình không bằng phẳng và hoạt động trong điều kiện thiếu sáng. Khi bước chân không đúng cách, có thể dẫn đến xoắn hoặc gãy mắt cá chân.
- Lực va chạm mạnh mẽ: Khi thực hiện các động tác nhảy không đúng kỹ thuật, có thể tạo ra áp lực lớn lên cổ chân và dẫn đến gãy xương.
- Hoạt động thể thao: Nhiều trường hợp gãy mắt cá chân xuất phát từ việc tham gia hoạt động thể thao. Các môn thể thao yêu cầu chuyển động mạnh mẽ có thể tạo ra áp lực lớn lên cổ chân. Nếu không tuân thủ kỹ thuật và quy trình tập luyện đúng cách, có nguy cơ gãy xương. Các môn thể thao có nguy cơ cao gây gãy xương mắt cá chân bao gồm bóng đá, bóng chuyền, bóng chày, và nhiều môn khác.
- Tai nạn giao thông: Các va chạm mạnh và đột ngột trong giao thông tăng nguy cơ gãy xương mắt cá chân và mang lại nhiều hậu quả sức khỏe khác nhau. Thường thì những chấn thương từ tai nạn giao thông rất nghiêm trọng và cần phải được can thiệp phẫu thuật.
3. Những nhóm đối tượng dễ gặp nguy cơ vỡ mắt cá chân
Mặc dù mọi người đều có thể gặp phải tình trạng vỡ mắt cá chân, nhưng những nhóm sau đây được xem là có nguy cơ cao hơn:
- Những người thường xuyên tham gia các môn thể thao đòi hỏi cường độ tập luyện lớn, đặc biệt là những môn thể thao có tính chất va chạm trực tiếp với xương khớp.
- Người không sử dụng các dụng cụ thể thao theo đúng kỹ thuật hoặc không tuân thủ kỹ thuật đúng cách khi tập luyện.
- Những người không lựa chọn giày phù hợp kích cỡ cho chân của mình.
- Không bắt đầu với việc khởi động trước khi tập luyện.
- Thực hiện các hoạt động thể chất với cường độ cao một cách đột ngột. Dù bạn tham gia tập thể dục hay chơi thể thao, luôn cần tuân thủ một chế độ tập luyện khoa học và hợp lý. Tránh tăng cường tần suất hoặc thời gian tập đột ngột để tránh nguy cơ chấn thương và gãy xương.
- Bệnh lý về xương khớp: Nếu bạn mắc các vấn đề liên quan đến xương khớp, như loãng xương chẳng hạn, nguy cơ gãy xương sẽ cao hơn so với những người khác.
4. Phương pháp điều trị gãy mắt cá chân
- Trong quá trình điều trị gãy mắt cá chân, cần tuân thủ đúng những nguyên tắc sau:
+ Khôi phục cấu trúc giải phẫu của mắt cá và đảm bảo độ vững chắc của gọng chày mác cổ chân.
+ Đảm bảo không có sự nhiễm trùng xảy ra trong quá trình lành xương.
+ Hỗ trợ người bệnh phục hồi chức năng hoạt động của khớp cổ chân và toàn bộ cơ thể một cách tốt nhất.
Mỗi trường hợp riêng sẽ được xử lý theo những phương pháp khác nhau.
- Áp dụng các biện pháp điều trị cụ thể cho từng trường hợp bệnh nhân như sau:
+ Trong trường hợp gãy xương mở, cần thực hiện phẫu thuật cắt lọc và mổ gãy xương bằng cách ghép xương. Mổ ghép xương có thể sử dụng nẹp vis hoặc nẹp xốp, cũng có thể sử dụng sợi thép hoặc đinh kirschner.
+ Đối với gãy xương kín: Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, có thể thực hiện các biện pháp sau:
-
Nắn và ổn định xương bằng nắn. Sau đó, cần chụp X-quang kiểm tra trong 6 đến 8 tuần. Trong thời gian này, bệnh nhân cần tuân thủ chế độ tập luyện nhẹ nhàng theo hướng dẫn của bác sĩ. Trong trường hợp kết quả X-quang không tốt như không đều khe khớp, gãy rộng gọng chày mác, xương khớp không chính xác, hoặc có mảnh gãy trong khe khớp,... bác sĩ có thể quyết định thực hiện mổ ghép xương.
-
Phẫu thuật ghép xương và phục hồi dây chằng nếu cần thiết khi có tổn thương dây chằng đi kèm.
Để nhanh chóng phục hồi xương, người bệnh nên tuân thủ chế độ tập luyện theo hướng dẫn của bác sĩ
Bên cạnh đó, bệnh nhân cũng cần thực hiện vật lý trị liệu để thúc đẩy quá trình hồi phục chức năng của khớp cổ chân. Người bệnh nên:
+ Tập luyện trong bể nước. Sau 4 tuần, có thể bắt đầu điều chỉnh trọng lượng và chịu áp lực từ một phần của cơ thể.
+ Bắt đầu tập luyện sau thời gian bó bột.
+ Trường hợp phẫu thuật ghép xương cũng cần bắt đầu tập luyện càng sớm càng tốt.