Một phần của loại bài về |
Phật giáo |
---|
Lịch sử[hiện] |
Khái niệm[hiện] |
Kinh điển[hiện] |
Tam học[hiện] |
Niết-bàn[hiện] |
Tông phái[hiện] |
Ở các nước[hiện] |
Cổng thông tin Phật giáo |
Vô ngã (無我, sa. anātman, pi. anattā) là một trong ba pháp ấn (sa. trilakṣaṇa) trong Phật giáo, đại diện cho bản chất của sự vật.
Vô ngã là một trong những nguyên lý cơ bản của Phật giáo, khẳng định rằng không tồn tại một bản ngã (sa. ātman, pi. attā) trường tồn và bất biến. Theo đó, mọi sự vật chỉ là sự kết hợp tạm thời của Ngũ uẩn (sa. pañcaskandha), luôn thay đổi và không có sự tồn tại độc lập. Theo quan điểm này, cái gọi là 'tôi' thực ra không có thực thể riêng biệt, mà chỉ là tập hợp của các yếu tố thay đổi liên tục. Vô Ngã là một trong ba pháp ấn chính của Phật giáo, cùng với Khổ và Vô Thường. Mọi sự vật có sinh đều phải có diệt, đó là Vô Thường; cái gì Vô Thường thì đều là Khổ; và cái gì Khổ mà lại thay đổi theo duyên sinh thì chính là Vô Ngã. Mọi pháp hữu vi đều mang ba đặc tính: Khổ, Vô Thường và Vô Ngã. Pháp Vô Vi, không do tác động mà không có sự diệt, cũng mang tính chất Vô Ngã.
Văn bản kinh
Kinh Vô ngã tướng (pi. anattālakkhaṇasutta, Saṃyutta Nikāya 22.59, bản dịch của Thích Minh Châu) thảo luận về lý thuyết Vô Ngã.
Quan điểm Vô ngã trong Thượng Toạ bộ
Cuộc tranh luận về ý nghĩa thực sự của giáo lý Vô Ngã và việc liệu đây có phải là giáo lý của Đức Phật lịch sử hay không đã kéo dài trong cộng đồng Phật học. Thượng Toạ bộ (sa. sthaviravādin, pi. theravādin) và Thuyết Nhất Thiết Hữu bộ diễn giải các lời dạy của Phật theo cách khẳng định rằng không có một tự ngã nào, điều này được thể hiện rõ trong các tác phẩm của họ.
Từ attā (xuất phát từ attan) trong tiếng Pali là một đại từ phản thân chính quy (regular reflexive pronoun), có thể được dịch là 'nơi chính người ấy' hoặc 'chính tôi' tùy vào ngữ cảnh. Khi attā được sử dụng như một danh từ thực thể (substantive), việc dịch là 'ngã' không phải lúc nào cũng chính xác; đôi khi từ 'bản chất' hoặc 'nội tại [của người ấy]' sẽ hợp lý hơn. Để chỉ 'cá nhân', Thượng Toạ bộ dùng từ Pali puggala (bổ-đặc-già-la 補特伽羅, sa. pudgala), trong ngôn ngữ hàng ngày có thể hiểu đây là chủ thể của các hoạt động tâm lý và thân thể. Các thuật ngữ khác thường thấy là satta (chúng sinh, sa. sattva) hoặc từ ghép nāmarūpa (danh sắc), đặc biệt chỉ một 'cá nhân được hợp thành'.
Thượng Toạ bộ cũng tiếp cận vấn đề vô ngã, nhưng không hoàn toàn lệ thuộc vào phương pháp lý luận như Thuyết Nhất Thiết Hữu bộ. Họ không tìm cách giải quyết những vấn đề không được giải thích rõ ràng bởi Đức Phật lịch sử, nhưng vẫn muốn xây dựng một hệ thống tư tưởng nhất quán, tổng hợp và giải thích các vấn đề triết học, trong đó vô ngã là một vấn đề quan trọng được ghi nhận trong nhiều bộ kinh. A-tì-đạt-ma bảy phần của Thượng Toạ bộ được xây dựng trên nền tảng này.
Sự tái sinh không có một tự ngã được Đức Phật giải thích qua thuyết Duyên khởi với mười hai nhân duyên liên quan. Các bậc Cao tăng của Thượng Toạ bộ đã phát triển từ cơ sở này một quan điểm thế giới mang tính động và tương quan. Mọi sự vật, bao gồm cả con người, đều là một quá trình hình thành bởi các yếu tố đặc thù, được gọi là Pháp (hoặc đạt-ma, pi. dhamma, sa. dharma), được H.W. Schumann tóm tắt như sau (Buddhismus, tr. 118.).
- Các pháp được hình thành bởi sự kết hợp của những pháp khác, và cùng nhau tạo nên các hiện tượng mới, hình thành nên thế giới hiện tại. Sau một thời gian, chúng bị tiêu diệt và trở thành điều kiện cho sự xuất hiện của các pháp khác. Chúng không phải là đặc tính của một thực thể cụ thể, mà là sự kết hợp không cần chủ thể để tạo nên các hiện tượng như 'con người' và 'thế giới'. Các pháp giống như một bản nhạc: không một âm thanh nào tồn tại lâu hơn một khoảnh khắc, nhưng các âm thanh này nối tiếp nhau để tạo thành một giai điệu. Thực tại chỉ tồn tại trong thế giới hiện tượng do các pháp tạo nên, không có sự tồn tại vĩnh viễn, chỉ có sự chuyển động liên tục.
Người ta phân chia các tiến trình của chư pháp thành hai loại: bên trong và bên ngoài. Tiến trình bên trong giải thích những hiện tượng xảy ra trong nội tâm, sự dao động của tâm thức và sự biến đổi liên tục của các tư tưởng. Vì Phật định nghĩa 'thế giới' là những gì phản ánh trong tâm thức, nên tiến trình bên trong của Thượng Toạ bộ cũng giải thích hiện tượng 'thế giới chủ quan'. Sự xuất hiện và kết hợp của các pháp trong tâm thức làm thay đổi hình ảnh của thế giới bên ngoài.
Tiến trình bên ngoài cung cấp lý thuyết cho sự tái sinh mà không cần chủ thể. Một tiến trình được kích hoạt bởi nghiệp, hình thành một 'cá nhân' cụ thể tùy thuộc vào chất lượng của nghiệp đó. Mặc dù các khái niệm như 'khổ', 'nghiệp' và 'giải thoát' thường gắn với một chủ thể, nhưng theo Thượng Toạ bộ, chủ thể này chỉ là một khối tổng hợp tạm thời của các pháp, không có một thực thể cố định.
Đại luận sư Phật Âm (pi. buddhaghosa) đã viết trong bộ luận Thanh tịnh đạo (Bản dịch của Nyānatiloka, Der Weg zur Reinheit, tr. 597, 719-720):
Thượng Toạ bộ phân loại 82 pháp khác nhau, trong đó phân loại quan trọng nhất là sự phân chia các pháp thành hữu vi (pi. saṅkhata) và vô vi (pi. asaṅkhata). Các pháp hữu vi là những yếu tố cấu thành cuộc sống, thế giới và khổ đau. Pháp vô vi duy nhất là Niết-bàn. Như đặc tính 'vô vi' cho thấy, pháp này không được tạo ra bởi nghiệp lực mà tồn tại vĩnh viễn.
Theo Thượng Toạ bộ, thế giới được hình thành từ các pháp. Chỉ có các pháp mới là thực tại. Thượng Toạ bộ nhấn mạnh tầm quan trọng của ngôn ngữ trong việc hiểu thế giới. Tỉ-khâu Na-tiên đã giải thích với vua Di-lan-đà rằng 'xe' chỉ là một ký hiệu, một cách gọi, một tên để chỉ khi các yếu tố hội tụ, và 'cá nhân' cũng tương tự như thế (Frauwallner: Geschichte der Buddhistischen Philosophie, tr. 69-70).
Một vấn đề khác cũng xuất hiện từ đây: Sự công nhận các pháp có một thực thể, một ngã. Tuy nhiên, sự khác biệt lớn giữa quan điểm về pháp ngã này và quan điểm ngã của Bà-la-môn giáo đã được Volker Zotz mô tả rất chính xác (Die Geschichte der buddhistischen Philosophie, S. 73.).
- 'Việc bác bỏ một thực thể chủ quan dẫn đến việc chấp nhận hiện thực của các pháp khách quan. Để chứng minh rằng 'con người' không có một ngã, một bổ-đặc-già-la, thì các pháp lại thể hiện những đặc điểm của một ngã. Tuy nhiên, vì đây không phải là một nguyên lý cố định mà chỉ là một mạng lưới nhân duyên sinh khởi, nên không có pháp nào trở thành tuyệt đối như Ātman trong Ấn Độ giáo.'
Bổ-đặc-già-la của Độc Tử bộ
Độc Tử bộ được sáng lập bởi một cao tăng tên Độc Tử (sa. vātsīputra) thuộc nhánh Trưởng lão bộ. Trước khi gia nhập tăng-già, vị này theo giáo lý Bà-la-môn. Tài liệu của trường phái này đã gần như bị tiêu hủy hoàn toàn, chỉ còn lại bốn tác phẩm được dịch sang Hán văn trong Đại Chính Tân tu Đại Tạng kinh. Ngoài ra, lập trường của Độc Tử bộ còn có thể được tìm thấy trong các luận thư của các trường phái khác.
Khác với quan điểm của các trường phái Phật giáo khác, Độc Tử bộ công nhận sự tồn tại của một bổ-đặc-già-la (पुद्गल, pudgala), hay còn gọi là 'cá nhân.' Cá nhân này là chủ thể của sự tồn tại, sự thay đổi và sự tịch diệt.
Ba đặc điểm của bổ-đặc-già-la
Theo Tam-di-để bộ luận, ba đặc điểm xác định bổ-đặc-già-la như sau:
1. Bổ-đặc-già-la được xác định qua cơ sở (sa. āśrayaprajñaptapudgala).
Cơ sở ở đây chính là ngũ uẩn. Bổ-đặc-già-la không chỉ là tổng hợp của ngũ uẩn mà còn là yếu tố chính điều phối đời sống của một cá nhân. Nói cách khác, bổ-đặc-già-la là thực thể nắm giữ một thân thể, duy trì nó trong một khoảng thời gian nhất định, rồi tiếp nhận một thân thể mới sau khi chết. Bổ-đặc-già-la giống như người thay đổi nhiều bộ quần áo khác nhau. Mối quan hệ đặc biệt giữa ngũ uẩn và bổ-đặc-già-la được gọi là sự liên tục thống nhất của cá nhân, và sự liên tục này là một thực thể độc lập không phụ thuộc. Nếu có một sự liên tục thống nhất, thì phải có một chủ thể của sự liên tục đó. Bổ-đặc-già-la là người sống trong một thời gian, là người trải qua cảm xúc vui buồn về nghiệp quả của mình. Bổ-đặc-già-la là cơ sở của trí nhớ, tâm thức, v.v...
2. Bổ-đặc-già-la được xác định qua sự chuyển đổi (sa. saṃkramaprajñaptapudgala).
Bổ-đặc-già-la được nhận diện qua sự chuyển đổi liên quan đến ba giai đoạn: quá khứ, hiện tại và tương lai. Điều này chứng tỏ rằng sự liên tục của bổ-đặc-già-la không chỉ hiện hữu trong hiện tại mà còn có nguồn gốc từ quá khứ và sẽ tiếp tục trong tương lai. Đồng thời, đây cũng là cách Độc Tử bộ lý giải về 'người tiếp nhận quả báo', tức là mối liên hệ giữa người tạo nghiệp và người thụ hưởng nghiệp.
3. Bổ-đặc-già-la được xác định qua sự diệt độ (sa. nirodhaprajñaptapudgala).
Mục đích ở đây là ca ngợi sự kiện một Phật hoặc A-la-hán, sau khi đạt được Niết-bàn vô dư y, trở thành hiện thân của người đạt giải thoát, sống trong an lạc hoàn toàn.
Theo Độc Tử bộ, có năm yếu tố có thể nhận thức được (sa. jñeya), trong đó ba yếu tố đầu là ba loại pháp hữu vi, có thể được tìm thấy trong quá khứ, hiện tại và tương lai. Yếu tố thứ tư là pháp vô vi, tức Niết-bàn. Yếu tố thứ năm là cái 'bất khả thuyết' (sa. avaktavya), chính là bổ-đặc-già-la, không thuộc về pháp vô vi cũng như không thuộc về pháp hữu vi.
Bổ-đặc-già-la không hoàn toàn giống nhưng cũng không khác biệt hoàn toàn với ngũ uẩn. Nếu bổ-đặc-già-la chính là ngũ uẩn, thì nó sẽ xuất hiện và tiêu diệt cùng lúc với ngũ uẩn. Mặt khác, nếu bổ-đặc-già-la khác ngũ uẩn, nó sẽ tồn tại độc lập và vĩnh cửu, không có đặc điểm cụ thể và không thể hoạt động như hư không.
Độc Tử bộ còn đưa ra 15 quan điểm, trong đó hai điểm nổi bật liên quan đến thuyết vô ngã là: 1. Có một thực thể bất diệt và 2. Chỉ có một cái tuyệt đối, đó là Niết-bàn.
Giáo lý của Độc Tử bộ có thể coi là phản ứng trực diện đối với thuyết đạt-ma của Thượng Toạ bộ, đặc biệt là các học giả chuyên về A-tì-đạt-ma. Độc Tử bộ tìm cách giải quyết vấn đề Phật lưu lại khi thảo luận về thuyết vô ngã: Một mặt, nó nói về sự tái sinh và giải thoát của một chúng sinh dường như có sự tồn tại cụ thể, mặt khác, nó nói đến thuyết nhân duyên sinh và vô ngã, cho thấy chúng sinh đó không thể tồn tại. Độc Tử bộ lập luận rằng, nếu có sự tái sinh và giải thoát, thì chắc chắn phải có một chủ thể để tái sinh và đạt giải thoát.
Cùng với vấn đề 'làm mà không có người làm,' còn có một vấn đề thực tiễn khác: Tại sao một người cần phải học hỏi, tuân theo giới luật và thực hành thiền định nếu không phải chính mình nhận được kết quả? Theo Độc Tử bộ, luật nhân quả chỉ có ý nghĩa khi có một chủ thể tiếp nhận quả báo từ hành động của chính mình, dù tốt hay xấu.
- Tính không
- Vô thường
- Duyên khởi
Tạng Kinh
- Kinh Tứ Niệm Xứ Lưu trữ ngày 02 tháng 09 năm 2013 tại Wayback Machine (Chánh Niệm là Tứ Niệm Xứ), Trung Bộ Kinh
- Kinh Đại Niệm Xứ Lưu trữ ngày 19 tháng 07 năm 2013 tại Wayback Machine, Trường Bộ Kinh
- Kinh Trường Bộ Lưu trữ ngày 23 tháng 11 năm 2013 tại Wayback Machine
- Kinh Trung Bộ Lưu trữ ngày 14 tháng 11 năm 2013 tại Wayback Machine
- Kinh Tương Ưng Bộ Lưu trữ ngày 01 tháng 06 năm 2013 tại Wayback Machine
- Kinh Tăng Chi Lưu trữ ngày 04 tháng 10 năm 2013 tại Wayback Machine
- Tạng Luận Lưu trữ ngày 29 tháng 07 năm 2013 tại Wayback Machine
- Tạng Luật Lưu trữ ngày 02 tháng 08 năm 2013 tại Wayback Machine
Sách chuyên khảo
- Collins, Stevens: Những Người Vô Ngã. Hình ảnh và Tư tưởng trong Phật Giáo Theravāda. Cambridge: Nhà xuất bản Cambridge 1982.
- Conze, Edward: Tư tưởng Phật Giáo. Ba Giai đoạn của Triết học Phật Giáo ở Ấn Độ. Frankfurt/Main 1988 (Tư tưởng Phật Giáo ở Ấn Độ, London 1962).
- Frauwallner, E.:
- Lịch sử Triết học Ấn Độ I-II, Salzburg, 1953-1956.
- Triết học của Phật Giáo. Các văn bản cơ bản triết học; Berlin 1956.
- Glasenapp, H. v. (Biên soạn): Con Đường Đến Giác Ngộ. Các văn bản cơ bản của Phật giáo, München: Diederichs, 1974. (Diederichs Gelbe Reihe)
- Halbfass, Wilhelm: Karma và Tái Sinh trong Tư tưởng Ấn Độ. München: Hugendubel, 2000 (Diederichs Gelbe Reihe).
- Nyānatiloka (Dịch): Visuddhi Magga. Con Đường Đến Sự Thanh Tịnh, Konstanz 1952.
- Schumann, H. W.: Phật Giáo. Các Nhà Sáng Lập, Trường Phái và Hệ Thống. München: Diederichs, 1993 (Diederichs Gelbe Reihe).
- Taishō Tripiṭaka Vol. 25, No. 1506 三法度論 (Tridharmakaśāstra, TDS), Vol. 32, No. 1649 三彌底部論 (Sāṃmitīyanikāyaśāstra, SNS). CBETA Chinese Electronic Tripitaka V1.0 (Big5) Phiên bản chuẩn hóa, Ngày phát hành: 10/12/1999. Phát hành miễn phí. Xem chi tiết tại http://ccbs.ntu.edu.tw/cbeta/result/cbintr_e.htm
- Thích Thiện Châu (Thích Thiện Châu 釋善珠):
- 'Văn Học của Pudgalavādins'. Trong: Tạp chí Hiệp hội Nghiên cứu Phật giáo Quốc tế.
- Văn Học của Những Người Cá Nhân trong Phật Giáo Cổ Đại. Nhà xuất bản Hồ Chí Minh 1999.
- Zotz, Volker: Lịch Sử của Triết Học Phật Giáo, Hamburg, 1996.
Các đề tài về Phật giáo |
---|
Triết học Ấn Độ |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|