Vợ nhặt - Kim Lân: Nội dung tóm tắt, dàn ý phân tích, bố cục, giá trị nội dung và nghệ thuật, hoàn cảnh ra đời, tiểu sử, phong cách nghệ thuật và sự nghiệp của tác giả giúp các em ôn tập văn 12 hiệu quả.
I. Tác giả
1. Tiểu sử và cuộc đời
- Kim Lân (1920-2007) có tên thật là Nguyễn Văn Tài.
- Quê gốc: Tân Hồng, Từ Sơn, Bắc Ninh.
- Gia cảnh khó khăn, ông chỉ học hết cấp tiểu học rồi vừa làm thợ sơn guốc, khắc tranh bình phong, vừa sáng tác văn chương.
- Năm 1944, Kim Lân tham gia Hội văn hóa cứu quốc.
- Tiếp tục hoạt động văn nghệ phục vụ kháng chiến và cách mạng (viết lách, làm báo, diễn kịch, đóng phim).
2. Sự nghiệp văn chương
a. Tác phẩm tiêu biểu
Nên vợ nên chồng (tập truyện ngắn, 1955); Con chó xấu xí (tập truyện ngắn, 1962), và các tác phẩm khác.
b. Phong cách nghệ thuật
- Chuyên viết truyện ngắn, nổi bật với các tác phẩm về nông thôn và người nông dân.
- Khả năng miêu tả tâm lý nhân vật tài tình; văn phong giản dị nhưng cuốn hút; ngôn ngữ gần gũi với đời sống thường ngày, đậm chất thôn quê Bắc Bộ; am hiểu sâu sắc về phong tục và cuộc sống làng quê.
Sơ đồ tư duy - Kim Lân
II. Tác phẩm văn học
1. Tóm tắt nội dung
Trong bối cảnh nạn đói, Tràng (một thanh niên nghèo khó và thuộc xóm ngụ cư) dẫn một người phụ nữ lạ về nhà khiến mọi người kinh ngạc. Chỉ với hai lần gặp gỡ trước đó, mấy câu đùa vu vơ và vài bát bánh đúc, người phụ nữ đã đồng ý theo Tràng về làm vợ. Tràng vẫn còn bối rối, trong khi mẹ Tràng trải qua cảm xúc từ ngạc nhiên, lo âu, đến cảm thương và cuối cùng đón nhận nàng dâu. Sáng hôm sau, vợ và mẹ Tràng dậy sớm dọn dẹp. Tràng cảm thấy yêu thương và gắn bó với gia đình mình. Trong bữa ăn ngày đói, tiếng trống thúc thuế và hình ảnh đoàn người đi phá kho thóc cùng lá cờ đỏ xuất hiện trong tâm trí Tràng.
2. Tổng quan tác phẩm
a. Nguồn gốc
- Được in trong tập truyện Con chó xấu xí (1962).
- Truyện ngắn này bắt nguồn từ tiểu thuyết Xóm ngụ cư được viết sau Cách mạng tháng Tám nhưng chưa hoàn thành và mất bản thảo. Sau hòa bình năm 1954, Kim Lân sử dụng một phần cốt truyện cũ để hoàn thiện truyện ngắn này.
b. Cấu trúc tác phẩm: (4 đoạn)
- Đoạn 1 (từ đầu đến 'thành vợ chồng'): Cảnh Tràng dẫn cô vợ về nhà.
- Đoạn 2 (từ tiếp theo đến 'cùng đẩy xe bò về'): Hoàn cảnh Tràng và Thị thành vợ chồng.
- Đoạn 3 (từ tiếp theo đến 'nước mắt cứ chảy ròng ròng'): Tràng giới thiệu vợ nhặt với mẹ và cảm xúc của bà cụ Tứ.
- Đoạn 4 (phần còn lại): Bữa cơm đầu tiên chào đón nàng dâu mới.
d. Ý nghĩa của nhan đề
- Từ 'vợ' mang ý nghĩa tôn trọng, người phụ nữ đóng vai trò trung tâm trong việc xây dựng gia đình.
- Đây là trường hợp nhặt được vợ, không phải cưới vợ theo cách truyền thống với ăn hỏi hay cưới xin, mà giống như nhặt được món đồ người khác bỏ rơi.
→ Giá trị con người bị coi nhẹ. Tuy nhiên, ngay trong cảnh khốn cùng, con người vẫn khát khao hạnh phúc và giữ vững niềm tin vào cuộc sống.
e. Tình huống truyện có ý nghĩa
- Vợ nhặt tạo ra tình huống truyện độc đáo, éo le, đau đớn nhưng thấm đẫm tình người:
+ Tràng, một thanh niên nghèo, xấu xí, ngây ngô và thuộc xóm ngụ cư, bất ngờ có vợ đi theo mà lại là người vợ nhặt trên đường.
+ Việc Tràng có vợ khiến cả xóm ngụ cư, mẹ Tràng (bà cụ Tứ) và chính Tràng đều bất ngờ.
- Tình huống truyện lên án chế độ thực dân, phát xít đã đẩy con người vào hoàn cảnh cực khổ, đồng thời thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc: dù trong hoàn cảnh khó khăn, con người vẫn khao khát hạnh phúc, hướng tới ánh sáng và tin tưởng vào tương lai.
2. Phân tích chi tiết
a. Nhân vật chính Tràng
* Mô tả:
- Xuất thân: Tràng xuất phát từ gia cảnh nghèo khó, sống cùng mẹ trong xóm ngụ cư, kiếm sống bằng nghề kéo xe thuê.
- Ngoại hình: đầu lớn, lưng rộng, mắt nhỏ, dáng vẻ thô kệch và xấu xí với quai hàm bạnh.
- Ngôn ngữ: thô kệch, cộc cằn như “rích bố cu”, “làm đếch gì có vợ…”.
* Tâm hồn đẹp:
- Tràng mang tâm hồn chân chất, hiền lành và thuần hậu; trẻ em trong xóm yêu mến anh.
- Tâm hồn lạc quan, yêu đời: vừa làm việc vừa hò hát, thích đùa giỡn với trẻ con.
- Lòng nhân hậu: trong thời buổi khó khăn, Tràng đã dang tay cứu giúp một người phụ nữ, sẵn lòng cho cô ăn và không phản đối khi cô muốn theo anh về. Lòng tốt của Tràng được thể hiện rõ qua diễn biến tâm trạng khi anh có được vợ:
+ Lúc về đến nhà:
> Vội vàng bước vào dọn dẹp, giải thích sự bừa bộn vì thiếu sự chăm sóc của người phụ nữ. Hành động tuy ngượng nghịu nhưng chân thành và mộc mạc.
> Khi bà cụ Tứ chưa về, Tràng cảm thấy lo sợ rằng người vợ sẽ bỏ đi do hoàn cảnh gia đình quá khó khăn, sợ hạnh phúc sẽ vuột mất.
> Nôn nóng chờ mẹ về để nói chuyện, dù trong cảnh đói khổ vẫn quan tâm đến quyết định của mẹ. Đây là biểu hiện của đứa con hiếu thảo.
> Khi bà cụ Tứ về, Tràng trò chuyện một cách trang trọng, biện minh lý do lấy vợ là “phải duyên”, hồi hộp mong mẹ chấp thuận. Khi thấy mẹ vui lòng, Tràng thở phào nhẹ nhõm.
+ Sáng hôm sau khi thức dậy:
> Tràng nhận thấy sự thay đổi kỳ lạ trong nhà (sân vườn, quần áo,...), nhận thức vai trò và vị trí của người vợ trong gia đình, đồng thời cảm thấy mình trưởng thành hơn.
> Trong bữa ăn, Tràng tưởng tượng về đám người đói và lá cờ đỏ bay phấp phới, báo hiệu sự đổi đời và một con đường mới.
→ Từ khi có vợ, nhân vật Tràng đã thay đổi tích cực. Nhà văn ca ngợi vẻ đẹp của con người trong cảnh đói.
b. Nhân vật Thị
* Giới thiệu nhân vật:
- Không có quê hương, gia đình.
- Không có tên tuổi cụ thể và được gọi là “vợ nhặt” cho thấy sự coi thường giá trị con người trong thời buổi đói kém.
- Ngoại hình: “quần áo rách nát như tổ đỉa”, “gầy guộc”, “khuôn mặt xám xịt, chỉ còn đôi mắt” → vẻ ngoài xấu xí.
* Tâm hồn đẹp:
- Khát vọng sống mãnh liệt:
+ Chấp nhận theo Tràng về làm vợ dù không biết nhiều về anh, đồng ý về mà không cần sính lễ để tránh cảnh sống lang thang.
+ Khi vào nhà thấy hoàn cảnh nghèo khổ, trái ngược với lời “rích bố cu”, Thị “nén một tiếng thở dài”, dù thất vọng nhưng vẫn chịu đựng để có cơ hội sống.
- Thị là người nết na và ý tứ:
+ Trên đường về, Thị rón rén, e dè đi sau Tràng, đầu cúi thấp, thể hiện sự ngại ngùng với thân phận vợ nhặt của mình.
+ Vừa về nhà, Tràng mời ngồi nhưng Thị chỉ dám ngồi trên mép giường, hai tay ôm khư khư cái thúng, cho thấy ý tứ khi chưa rõ vị trí trong gia đình.
+ Gặp mẹ chồng, Thị chỉ chào một câu rồi cúi đầu, tay vân vê tà áo rách, cho thấy sự ngượng ngùng, lúng túng.
+ Sáng hôm sau, Thị dậy sớm quét dọn nhà cửa, không còn vẻ “chao chát, chỏng lỏn” mà trở nên hiền lành, đúng mực.
+ Khi ăn cháo cám, ban đầu Thị có vẻ chần chừ nhưng vẫn 'điềm nhiên và ăn', thể hiện sự tôn trọng, ý tứ với mẹ chồng, không muốn làm bà buồn.
→ Cái đói có thể làm tổn hại nhân phẩm trong một thời điểm nào đó, nhưng không thể xóa đi tâm hồn của con người mãi mãi.
- Thị còn có niềm tin vào tương lai: kể chuyện phá kho thóc trên Thái Nguyên, Bắc Giang để mang hy vọng cho cả gia đình, đặc biệt là Tràng.
c. Nhân vật bà cụ Tứ
* Giới thiệu nhân vật:
- Bà cụ Tứ xuất hiện với dáng vẻ già nua, dáng đi lọng khọng, tiếng ho húng hắng, vừa đi vừa lẩm nhẩm tính toán.
* Vẻ đẹp nội tâm:
- Bà cụ Tứ là một người mẹ nghèo khổ nhưng có tấm lòng nhân hậu. Kim Lân thể hiện điều này qua tình huống Tràng đưa một người phụ nữ lạ về nhà trong nạn đói.
- Diễn biến tâm trạng của bà cụ Tứ lúc đó:
> Bà cụ Tứ ngạc nhiên khi thấy có một người phụ nữ lạ trong nhà (hàng loạt câu hỏi xuất hiện trong đầu bà).
> Bà cụ càng ngạc nhiên khi người phụ nữ lạ gọi bà bằng “u”.
> Khi Tràng giải thích, bà cụ hiểu ra: vừa đau khổ, vừa tủi thân, lại vừa xót xa đan xen niềm vui → bà cụ mở lòng đón nhận con dâu và thương cho hoàn cảnh của Thị.
- Bà luôn nuôi dưỡng niềm tin vào tương lai cho con: Sáng hôm sau, bà vui vẻ hẳn lên (bà sắp xếp nhà cửa gọn gàng với ý nghĩ cuộc sống sẽ thay đổi, công việc sẽ thuận lợi, lên kế hoạch tương lai, khơi dậy niềm hy vọng cho con cái vào cuộc sống).
→ Tình cảm của bà cụ Tứ dành cho con không chỉ là tình mẫu tử cao quý mà còn thể hiện đạo lý giữa con người với con người, đó là sự bao bọc, che chở nhau trong hoàn cảnh khó khăn.
d. Giá trị của nội dung
- Giá trị hiện thực: Phản ánh cảnh khổ cực của những người nghèo trong nạn đói năm 1945 do phát xít Nhật và thực dân Pháp gây ra.
- Giá trị nhân văn:
+ Lên án tội ác của thực dân phát xít.
+ Bày tỏ sự cảm thông sâu sắc với số phận con người trong thời kỳ nạn đói.
+ Bài ca ca ngợi sức sống, tình yêu thương, sự giúp đỡ, đùm bọc, khát khao hạnh phúc.
+ Tác phẩm chỉ ra con đường giải phóng cho những người nghèo khổ: họ cần đi theo cách mạng để tự giải phóng và thoát khỏi cảnh đói nghèo.
e. Giá trị nghệ thuật
+ Cách kể chuyện mộc mạc nhưng cuốn hút.
+ Tình huống truyện độc đáo, éo le vừa hợp lý vừa bất ngờ.
+ Đối thoại sống động, gần gũi với lời nói hàng ngày ở làng quê.
+ Miêu tả tâm lý nhân vật tự nhiên, tinh tế, chân thực, logic và hợp lý.
Sơ đồ tư duy - Tác phẩm Vợ nhặt
Nhận định
Một số đánh giá về tác giả và tác phẩm
1. Chỉ với ba tác phẩm “Vợ Nhặt”, “Làng”, “Con chó xấu xí”... Kim Lân đã khẳng định vị trí hàng đầu trong làng văn Việt Nam.
2. Kim Lân là nhà văn một lòng gắn bó với “đất” và “người”, luôn đề cao sự chất phác, thuần hậu của cuộc sống nông thôn.
3. Kim Lân dùng “Vợ nhặt” như một đòn bẩy để nâng con người lên bằng tình yêu thương. Câu chuyện “Vợ nhặt” đầy bóng tối nhưng lóe lên những tia sáng ấm áp.
(Dẫn theo Hoài Việt – “Nhà văn trong nhà trường: Kim Lân”, NXB Giáo dục)
4. Nhà văn viết về nạn đói thường miêu tả sự khốn cùng và bi thảm. Nhưng Kim Lân viết về con người trong nạn đói không nghĩ đến cái chết, mà vẫn hướng tới sự sống, hy vọng và tin tưởng vào tương lai. Họ muốn sống xứng đáng là con người.
(Kim Lân)