Trong bối cảnh tình hình vỡ nợ của Hoa Kỳ đang thu hút sự chú ý và tranh luận sôi nổi trên toàn thế giới. Vậy vỡ nợ là gì? Trong chủ đề hôm nay, Mytour sẽ cùng mọi người khám phá chi tiết về vấn đề vỡ nợ, những điều đáng sợ và phức tạp khi gặp phải.
Vỡ nợ là gì?
Vỡ nợ (hay còn gọi là mặc định) là khi không thể trả lại số tiền vay cùng lãi hoặc gốc của một khoản vay hoặc chứng khoán. Tình trạng này xảy ra khi người vay không thể thanh toán đúng hạn, hoặc không thanh toán hoặc ngừng thanh toán.
Theo định nghĩa của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), vỡ nợ đơn giản là vi phạm cam kết hoặc thỏa thuận.
Các cá nhân, doanh nghiệp và thậm chí các quốc gia đều có thể gặp phải tình trạng vỡ nợ nếu không thể tiếp tục đảm bảo nghĩa vụ trả nợ của mình. Nguy cơ vỡ nợ thường được dự đoán trước bởi các chủ nợ.
Đặc điểm của vấn đề vỡ nợ
Vỡ nợ có thể xảy ra đối với các khoản vay có tài sản đảm bảo, ví dụ như vay thế chấp bằng nhà cửa hoặc vay kinh doanh dựa trên tài sản của doanh nghiệp.
Nếu một cá nhân vay không thanh toán khoản vay thế chấp đúng hạn, có thể dẫn đến tình trạng vỡ nợ. Tương tự, nếu một công ty phát hành trái phiếu, vay vốn từ các nhà đầu tư nhưng không thể thanh toán cho các nhà đầu tư thì công ty đó sẽ phải đối mặt với vấn đề vỡ nợ.
Việc vỡ nợ khiến các tổ chức vay phải đối mặt với các tranh chấp pháp lý và có thể ảnh hưởng xấu đến khả năng vay vốn trong tương lai. Cụ thể:
Nợ cá nhân bị vỡ
Nợ cá nhân bị vỡ xảy ra khi một cá nhân không đủ khả năng thanh toán các khoản vay, tín dụng hoặc thế chấp theo đúng hạn. Việc này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho người vay, bao gồm:
- Ảnh hưởng đến uy tín, danh dự và khả năng vay mượn trong tương lai.
- Giảm khả năng vay thêm để khắc phục tình trạng nợ nần.
- Phải chịu lãi suất cao hơn do lịch sử tín dụng không tốt.
- Có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý và hình sự khi bị người cho vay kiện.
Nợ doanh nghiệp bị vỡ
Nợ doanh nghiệp bị vỡ xảy ra khi hoạt động kinh doanh của một công ty không thuận lợi. Trong thời gian dài, công ty không thể sinh lời để thanh toán các khoản nợ và lãi suất cho các nhà đầu tư hoặc trái phiếu doanh nghiệp. Điều này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như:
- Doanh nghiệp không khả năng thanh toán có thể ảnh hưởng đến ngành hoặc cả nền kinh tế.
- Ảnh hưởng đến tín dụng và tính thanh khoản của thị trường tài chính quốc gia.
- Ví dụ như sự sụp đổ của ngân hàng Lehman Brothers đã gây ra khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008.
Một trong những nguy cơ lớn và hậu quả nặng nề nhất của doanh nghiệp là vỡ nợ trái phiếu. Trái phiếu là một loại hợp đồng nợ mà người phát hành phải trả cho người sở hữu một số tiền nhất định vào một thời điểm nhất định với lợi tức đã được quy định từ trước.
Vỡ nợ trái phiếu xảy ra khi công ty phát hành trái phiếu không thể chi trả khoản vay theo cam kết đã được xác định trong hợp đồng với các nhà đầu tư (người mua trái phiếu). Lúc này, người mua trái phiếu sẽ phải chờ đợi doanh nghiệp tái cơ cấu nợ và giãn nợ trong một thời gian dài mà không có đảm bảo chắc chắn.
Vỡ nợ của Chính phủ
Vỡ nợ của Chính phủ xảy ra khi chi tiêu công trong nước tăng cao mà nguồn thu từ thuế và các nguồn tài chính khác không đủ để đáp ứng. Lúc này, Chính phủ sẽ phải vay nợ từ các quốc gia khác. Tuy nhiên, nếu Chính phủ không thể trả nợ cho các chủ nợ sau khi hết hạn, sẽ xảy ra tình trạng vỡ nợ quốc gia.
- Đồng nội tệ giảm giá: Khi một quốc gia không thể thanh toán nợ, người dân thường rút tiền từ ngân hàng ra để mang đi nước ngoài gửi tiết kiệm. Điều này có thể dẫn đến đồng nội tệ mất giá nghiêm trọng.
- Hạn chế tiếp cận vốn quốc tế: Các quốc gia hoặc tổ chức quốc tế sẽ cẩn trọng hơn trong việc cho vay tiền cho các quốc gia từng vỡ nợ, vì họ lo ngại khó thu hồi vốn và lãi suất. Trong trường hợp cho vay, quốc gia từng vỡ nợ thường phải chấp nhận lãi suất cao.
- Giới hạn nguồn đầu tư: Mặc dù quốc gia có nhiều tài nguyên và tiềm năng phát triển, vốn đầu tư nước ngoài cũng sẽ cẩn trọng hơn trong việc đổ vào. Nhà đầu tư sợ rằng việc đầu tư có thể không mang lại hiệu quả nếu quốc gia tiếp tục vỡ nợ. Thậm chí có thể không thu hồi được vốn đã đầu tư.
Các biện pháp khắc phục khi vỡ nợ
Quan hệ vay tài sản là giao dịch có nhiều rủi ro tiềm ẩn. Để giảm thiểu các rủi ro này, pháp luật Việt Nam đã quy định các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ trả tiền như thế chấp, cầm cố, bảo lãnh,... Khi bên vay không thể trả nợ, bên cho vay có quyền xử lý tài sản thế chấp hoặc yêu cầu bên bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ trả nợ thay mặt.
Trường hợp bên vay không có tài sản thế chấp, cầm cố và không thể trả nợ, bên cho vay gần như không cơ hội để thu hồi tài sản. Khi đó, bên cho vay phải khởi kiện đến tòa án có thẩm quyền để giải quyết theo thủ tục tố tụng dân sự. Tòa án sẽ ra phán quyết để xác định nghĩa vụ trả nợ và thời điểm. Hai bên có thể tự nguyện thỏa thuận cách thức trả nợ dựa trên phán quyết (tự nguyện thi hành). Nếu bên vay không tự nguyện tuân thủ phán quyết, bên cho vay có thể yêu cầu cơ quan thi hành án cưỡng chế thi hành án.
Biện pháp khắc phục khi vỡ nợ - Hình minh họa
Đối với một doanh nghiệp bị vỡ nợ, khi các khoản nợ không có tài sản đảm bảo như tiền mua hàng, tiền lương nhân công hay tiền phát hành trái phiếu, các doanh nghiệp thường sẽ nộp đơn xin bảo hộ phá sản và tiến hành đàm phán để tái cấu trúc nợ. Các giải pháp thường gặp là kéo dài kỳ hạn trả nợ, yêu cầu giảm lãi suất, giảm vốn phải trả, hoặc hoán đổi nợ thành cổ phần góp vốn vào công ty, hoặc đổi nợ thành tài sản như bất động sản, và tìm kiếm nhà đầu tư mua lại công ty để 'gánh nợ'.
Với một quốc gia vỡ nợ, tình hình lại phức tạp hơn nhiều. Việc một quốc gia vỡ nợ không phải là hiếm. Khi không thể thanh toán nợ, một quốc gia sẽ bị coi là vỡ nợ. Trong nhiều thế kỷ qua, nhiều quốc gia đã phải đối mặt với khó khăn trong việc trả nợ, và phải thực hiện các biện pháp tái cấu trúc và cắt giảm ngân sách để thoát khỏi nợ.
Khác với doanh nghiệp hay cá nhân, khi một quốc gia vỡ nợ, họ sẽ có những lựa chọn khác. Thay vì phá sản, các quốc gia thường sẽ đàm phán với các chủ nợ để gia hạn thời gian trả nợ hoặc giảm giá đồng tiền địa phương. Việc làm này giúp hàng xuất khẩu của quốc gia rẻ hơn, hỗ trợ ngành sản xuất, từ đó giúp kinh tế phát triển mạnh mẽ hơn và việc trả nợ cũng dễ dàng hơn.
Sau khi vỡ nợ, nhiều quốc gia phải trải qua quá trình cắt giảm ngân sách khắt khe. Vào năm 2015, Hy Lạp trở thành quốc gia phát triển đầu tiên vỡ nợ với các khoản vay từ IMF. Vài tháng sau đó, họ được cấp khoản cứu trợ lên đến 86 tỷ euro trong 3 năm từ các tổ chức chủ nợ bao gồm Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Ủy ban châu Âu (EC) và Cơ chế Ổn định Châu Âu (ESM), với các điều khoản cải cách và siết chặt ngân sách rất nghiêm ngặt.
Hậu quả phổ biến khi một quốc gia vỡ nợ là khó vay tiền hoặc phải chấp nhận lãi suất cao. Tuy nhiên, nhiều chủ nợ vẫn sẵn lòng cho vay cho các quốc gia có tín nhiệm thấp, miễn là họ nhận được khoản trả lại tương xứng với việc chấp nhận rủi ro.
Vỡ nợ gây ra tác động kinh tế nghiêm trọng, dẫn đến sụt giảm GDP trong nhiều năm. Tuy nhiên, nó cũng có thể giúp các quốc gia giảm bớt nợ nếu họ gặp khó khăn. Hỗ trợ thường là giảm lãi suất sau khi tái cấu trúc, thay vì giảm số tiền gốc.
Với các thông tin trên, mong rằng bạn đã hiểu rõ về vỡ nợ là gì cũng như những hậu quả của nó. Vỡ nợ có thể mang đến nhiều tác động tiêu cực đối với cá nhân, doanh nghiệp hoặc thậm chí một quốc gia. Hãy tiếp tục theo dõi và chia sẻ thêm các bài viết từ Mytour nếu thấy có ích nhé.