Vợ (chữ Nôm: 𡞕; tiếng Anh: Wife), theo chữ Hán là Thê tử (妻子) hoặc Phụ (婦), là người phụ nữ có vai trò hợp pháp trong hôn nhân.
Danh từ này vẫn áp dụng cho người phụ nữ dù hai bên có thể ly thân, nhưng sẽ không còn hiệu lực chính thức khi ly hôn. Quyền lợi, nghĩa vụ và tư cách pháp lý của vợ đối với chồng được quy định bởi pháp luật và một số quy định tôn giáo.
Trong nhiều nền văn hóa, 'Vợ' chỉ có một và người chồng chỉ có thể có vợ khác nếu người vợ hiện tại qua đời hoặc ly hôn. Những người phụ nữ có quan hệ tình cảm với chồng, ở xã hội Châu Âu gọi là tình nhân, trong khi ở Đông Á gọi là Thiếp (妾) - thường bị coi là thấp kém như nô lệ. Tuy nhiên, con của tình nhân bị coi là con hoang và không có quyền thừa kế, trong khi con của thiếp vẫn có khả năng. Cũng có những trường hợp nhiều hơn một người vợ, gọi là bình thê (平妻) (hoặc đa thê).
Nguồn gốc
Từ 「'Vợ'」 trong tiếng Việt hiện nay xuất phát từ từ tiếng Việt cổ 「*-bəːʔ」. Từ này có nguồn gốc từ cách phát âm cổ trong tiếng Hán của từ chữ Hán 「婦」. Âm Hán Việt hiện đại của chữ Hán này là 「'Phụ'」. Theo William H. Baxter và Laurent Sagart, cách phát âm cổ của từ 「婦」 là 「*mə.bəʔ」。
Ở Châu Âu, từ 「'Wife'」 có nguồn gốc từ ngôn ngữ Proto-Germanic với từ 「wībam」, có nghĩa là 'Người đàn bà'. Trong tiếng Anh trung đại, từ này trở thành 「Wif」, chỉ chung 'Người đàn bà hoặc vợ', có liên hệ với danh từ tiếng Đức hiện đại 「Weib」 và tiếng Đan Mạch hiện đại 「viv」。 Ban đầu, chữ 「'Wife'」 chỉ đơn giản là những người phụ nữ, không phân biệt đã có chồng hay chưa, thể hiện qua hai danh từ 「'Midwife'; nghĩa là bà đỡ」 và 「'Fishwife'; nghĩa là bà hàng cá」.
Khái niệm
Từ 'Thê' trong văn hóa Trung Quốc có thể được tìm thấy trong Dịch kinh hệ từ (易經系辭): 「'Nhân ư kì quan, bất kiến kì thê'; 人於其官,不見其妻。」. Vào thời kỳ cổ đại, Thê tử dùng để chỉ vợ hoặc con trai trưởng. Sau thời nhà Tống, thuật ngữ này dần chỉ chung người vợ chính thức của một nam nhân.
Trong thời kỳ Trung Quốc cổ đại, ngoài Thê, còn có nhiều từ khác dùng để chỉ người vợ. Ví dụ, ở thời nhà Chu, đàn ông gọi vợ của người khác là Chuyết kinh (拙荊) hay Nội nhân (內人), trong khi tự gọi vợ của mình là Nương tử (娘子). Cụm từ Lão bà (老婆) xuất hiện từ thời nhà Đường. Ngoài ra, nhiều khu vực còn có cách gọi vợ bằng tiếng địa phương như Trung Quốc với các từ như: Thái thái (太太), Nội tử (内子), Thái tọa (太座), Nương (娘), Mẫu (母; đây là tiếng Mân, nguyên là Mỗ 某)... Trong đó, cụm từ 'Thái thái' có từ thời nhà Chu, do vợ của Chu Thái vương, Quý Lịch và Chu Văn vương lần lượt là Thái Khương (zh), Thái Nhâm (zh) và Thái Tự, hợp xưng Tam Thái (三太).
Trong văn hóa Châu Âu, khi một người phụ nữ kết hôn, cô ấy thường phải đổi họ của mình sang họ của chồng, đây là ảnh hưởng từ quan niệm 'Phụ nữ là món quà của Chúa trời ban cho đàn ông' trong nhiều tôn giáo phổ biến như Cơ Đốc giáo. Để biết tên gốc của người phụ nữ, ngôn ngữ phương Tây sử dụng cụm từ Née. Trong khi đó, ở Đông Á, vợ của một người đàn ông cũng có thể dùng tên họ gốc kèm theo họ chồng với ý nghĩa tương tự, chẳng hạn như họ Cơ kết hôn với họ Hạ sẽ được gọi là Hạ Cơ thị. Tuy nhiên, cách gọi này không phổ biến, và người Bát Kỳ thời nhà Thanh thường chỉ dùng tên mà không đề cập đến họ tộc của mình, vì vậy cách gọi này chủ yếu tồn tại trong cộng đồng Hán người dân.
Khác biệt văn hóa
Vùng văn hóa chữ Hán
Trong các lễ nghi của văn hóa Á Đông xưa, một gia đình có thể có nhiều vợ, và sẽ có sự phân chia thứ bậc giữa các bà vợ.
Người vợ cả, người lớn tuổi nhất trong gia đình và có địa vị cao nhất, được gọi là Chính thê (正妻), Chính thất (正室) hoặc Chính phòng (正房). Địa vị của chính thê trong gia đình chỉ đứng sau mẹ của người chồng, tức là ngang bằng với người chồng. Tuy nhiên, trong chế độ quân chủ Trung Hoa vốn coi trọng nam giới, địa vị cao quý của chính thê chủ yếu để hỗ trợ dòng dõi của người chồng, vì vậy người vợ đầu tiên của một người đàn ông còn được gọi là Đích thê (嫡妻), cũng được gọi là Nguyên phối (元配) hoặc Phát thê (髮妻). Theo truyền thống xưa, khi người đàn ông cưới người vợ đầu tiên, vào đêm tân hôn sẽ thực hiện lễ Kết phát (結髮), tức là cắt tóc của hai người và dùng một sợi vải đỏ để buộc lại với nhau. Trong quan niệm Nho Khổng phổ biến ở Đông Á, 'tóc' có ý nghĩa rất quan trọng, đàn ông khi trưởng thành sẽ vấn tóc, và nữ giới sẽ làm lễ cài trâm, vì vậy việc cắt tóc và buộc vào nhau trong đêm tân hôn mang ý nghĩa trọng đại, biểu thị sự gắn bó từ khi còn trẻ. Lễ nghi này chỉ diễn ra một lần trong đời, ngay cả khi người chồng sau này có cưới vợ khác cũng không thể thực hiện lễ kết tóc với vợ mới. Do đó, người vợ đầu tiên còn được gọi là 'Phát thê'. Nếu nguyên phối qua đời sớm hoặc bị từ bỏ, người đàn ông cưới một người vợ mới thì người vợ mới sẽ được gọi là Kế thê (繼妻), đôi khi cũng gọi là Tục phối (續配) hoặc Kế phối (繼配), và việc đàn ông cưới vợ kế thường được gọi là Điền phòng (填房) hoặc Tục huyền (續弦) trong dân gian Trung Quốc.
Cả hai loại 'Thê tử' đều trải qua ba lễ quan trọng trong hôn lễ: Nạp thái (納采), lễ dâng sính lễ của nhà trai cho nhà gái; Bái đường (拜堂), lễ ra mắt chính thức nhà chồng và tổ tiên; và Hợp cẩn (合卺), lễ uống rượu chung trong đêm tân hôn. Trong khi lễ Nạp thái và Bái đường là những nghi thức quan trọng thì lễ Hợp cẩn thể hiện sự gắn bó thân mật giữa vợ chồng. Tuy nhiên, chỉ có người vợ 'Nguyên phối' mới tham gia lễ kết tóc.
Nhiều tác phẩm dân gian miêu tả sự khác biệt rõ rệt giữa 'Kế thê' và 'Nguyên phối'. Ví dụ, mặc dù cả hai đều là vợ chính, nhưng kế thất phải thực hiện nghi lễ của thiếp trước bài vị của nguyên phối đã qua đời, hoặc kế thất thường có xuất thân kém hơn nguyên phối. Tuy nhiên, điều này không phải lúc nào cũng đúng, mà còn phụ thuộc vào từng khu vực và triều đại. Trong triều đại Minh, các bà Nguyên phối có địa vị cao, Hoàng hậu là nguyên phối duy nhất được phong 'Đế thụy' từ Hoàng đế, còn Đế mẫu và Kế hậu không có quyền này. Xã hội Bát Kỳ của người Mãn Thanh không coi trọng sự phân biệt này, các bà Kế thất vẫn có thể có địa vị cao hơn các bà Nguyên phối, như gia đình Uyển Dung là ví dụ điển hình. Trong các gia đình quý tộc Trung Quốc xưa, người vợ chính còn được gọi là Chủ mẫu (主母), tương đương với Chủ quân (主君) của người chồng.
Dưới người vợ chính là các thê thiếp như Thiếp (妾), Thị thiếp (侍妾), Thị cơ (侍姬) hoặc Dắng (媵). Trong các gia đình quan lại, địa vị của thiếp thường thấp, không khác gì người hầu, và thường phải đảm nhận công việc nội trợ hoặc phục vụ theo nghĩa đen. Địa vị của thiếp thường thấp, nhưng có thể cải thiện nếu vợ cả hoặc chồng yêu chiều. Thường thì thiếp bị khinh rẻ, đặc biệt nếu xuất thân từ nô lệ hoặc con hát. Con cái của thiếp, theo các chế độ Đông Á, vẫn có quyền thừa hưởng tài sản nhất định, nhưng ít khi được nuôi dưỡng bởi chính thiếp. Đôi khi, thiếp được yêu chiều và vượt lên trên chính thất, hiện tượng này được gọi là 'Sủng thiếp diệt Thê' (宠妾灭妻), hoặc thậm chí thiếp trở thành chính thất, gọi là hiện tượng 'Phù chính' (扶正). Tuy nhiên, trong các gia đình quý tộc, yêu chiều thiếp thường bị coi là ô nhục và có thể bị phê phán trong triều đình. Các thê thiếp thường được đặt ở những khu vực kín đáo trong nhà như Hậu viện
Trong một số chế độ quân chủ đặc biệt, một người đàn ông có thể có hai người vợ chính có địa vị ngang nhau, gọi là chế độ Bình thê. Người Mãn Thanh và Mông Cổ, trước khi tiếp xúc sâu với văn hóa Trung Hoa, có trường hợp 「Một chồng, nhiều vợ, nhiều thiếp」, nghĩa là các bà vợ chính vẫn có nhiều nhưng vẫn cao hơn thiếp, chỉ phân biệt theo lần cưới đầu tiên và sau này. Đến thời nhà Thanh, tục lệ này dần bị bỏ. Nhật Bản và Hàn Quốc mô phỏng theo Trung Hoa, phân biệt vợ chính và vợ lẽ. Tuy nhiên, trong lịch sử, hiện tượng 「'Một chồng, nhiều vợ, nhiều thiếp'」 vẫn xảy ra, ví dụ như Cao Ly xem 'Đa thê' là điều bình thường với nhiều Vương hậu và Vương phi, và con cái của các tước vị này thường được coi là Đích tử nữ. Hoàng gia Nhật Bản cũng có thời kỳ có cả Hoàng hậu và 「Trung cung; 中宮」 cùng xuất hiện.
Tại Việt Nam, tương tự các nước Đông Á như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc, theo chế độ phụ hệ, người chồng là chủ gia đình, xuất phát từ văn hóa Trung Hoa. Văn hóa cung đình Việt Nam cơ bản theo lối Trung Hoa, nhưng từ thời nhà Đinh đã có hiện tượng 'Một chồng, nhiều vợ, nhiều thiếp' tương tự Mãn Thanh và Mông Cổ, khi các Hoàng đế có nhiều Hoàng hậu cùng lúc, điều này kết thúc khi nhà Trần lên nắm quyền. Trong văn hóa dân gian Việt Nam, chính thất hay thiếp đều gọi là 'Vợ', một từ chữ Nôm phổ biến. Để phân biệt, bà Nguyên phối gọi là 'Vợ cả' hay 'Bà cả', bà Kế thất là 'Vợ kế', còn các Thiếp thất gọi chung là 'Vợ lẽ', 'Vợ bé', 'Vợ hầu' hoặc kèm theo số đếm trong nhà. Ở thôn quê Việt Nam, không phân biệt rõ ràng giữa vợ cả và vợ thứ hay vợ hầu, nên chính thất thường là bà vợ đầu tiên và lớn nhất. Theo sách Việt Nam phong tục của Phan Kế Bính, đến thời nhà Nguyễn, quan niệm vợ chồng hòa thuận vẫn phổ biến. Phan Kế Bính cũng ghi lại thân phận không mấy sáng sủa của vợ lẽ: 'Người giàu có hay hiếm muộn thì lấy vợ lẽ. Người chịu lấy lẽ là vì nghèo hèn, sa cơ thất thế, tham giàu, hoặc trẻ góa chồng mà chưa có con. Lấy vợ lẽ thường chỉ làm lễ sơ sài, đưa ít tiền bạc và nộp cheo cho làng mà thôi'. Việt Nam phong tục cũng ghi nhận vợ lẽ thường chăm sóc chồng, ít tham gia quản lý chuyện nhà như vợ cả, bổn phận của họ rõ ràng, tương tự Trung Quốc.
Xã hội Đông Á thời xưa có quy định 'Thất xuất Tam bất khứ'. Nếu người vợ vi phạm đủ 7 điều 'Xuất' thì sẽ bị chồng và nhà chồng yêu cầu ly hôn, gọi là 'Hưu thê', những người này trong chữ Hán gọi là 'Xuất thê'. Tuy nhiên, nếu người vợ có điều kiện phù hợp trong 3 điều 'Khứ' thì sẽ không thể bị ly hôn. Điều này nhằm bảo đảm người vợ không bị chèn ép vô lý, pháp luật có 'Tam bất khứ' để cân bằng. Luật này truyền từ đời nhà Chu, sau đời nhà Tống do 'Trình Chu lý học' mà Chu Hi đề xướng, vấn đề trinh tiết phụ nữ bị xem trọng, việc ly hôn dần hạn chế. Tại Việt Nam, Hàn Quốc và Nhật Bản, mỗi triều đại có quy định khác nhau về hôn nhân, nhưng tình trạng 'Thê thiếp' và sự tôn thờ chồng của vợ không thay đổi đáng kể so với Trung Quốc.
Tại các nước Châu Âu, từ Hy Lạp cổ đại đến Đế chế La Mã, trước khi Công giáo xuất hiện, người đàn ông theo pháp lý thường chỉ có một vợ, được gọi là chế độ 'Monogamy'.
Ở châu Âu cổ đại, từ Hy Lạp cổ đến Đế chế La Mã, trước khi Công giáo xuất hiện, đàn ông thường chỉ có một vợ theo pháp lý, gọi là 'Monogamy'.
Trong Công giáo, hôn nhân phải dựa trên cơ sở tôn giáo, thường cả hai phải là người theo Công giáo, được tổ chức tại nhà thờ và đọc lời thề nguyện trước Thiên Chúa. Sau khi kết hôn, người phụ nữ thường đổi họ thành họ chồng và trong xã hội phong kiến xưa, họ còn nhận các tước hiệu của chồng. Biểu hiện của người phụ nữ đã kết hôn theo ảnh hưởng của Công giáo chính là chiếc nhẫn cưới. Tục lệ đeo nhẫn cưới có từ Ai Cập cổ đại, lan tỏa qua Cộng hòa La Mã và được Công giáo hấp thu. Người ta đeo nhẫn ở ngón áp út, bên tay phải hoặc tay trái tùy theo văn hóa, nhưng hiện nay phổ biến là tay trái. Theo người Ai Cập cổ đại, hình vòng tròn biểu thị sự vĩnh hằng, còn chiếc nhẫn tượng trưng cho sự thủy chung vĩnh cửu trong hôn nhân. Ngón áp út được chọn vì người Ai Cập tin rằng ngón này có liên hệ trực tiếp đến tim, được gọi là 'Vena amoris' trong tiếng Latinh.
Theo luật Công giáo, chỉ hậu duệ do người vợ sinh ra mới có quyền kế thừa tài sản. Tuy nhiên, đàn ông phương Tây nếu chỉ muốn quan hệ tình dục để thỏa mãn vẫn có thể xảy ra tình trạng 'Mistress', tức tình nhân. Những 'Mistress' của quý tộc địa vị cao sang mới có thể công khai, tình nhân của các Vua thậm chí còn có chồng và được ban tước hiệu cùng đất đai. Tuy vậy, dù là tình nhân của Vua hay quý tộc, con cái họ sinh ra không thể thừa kế tài sản và thường bị xem là 'Con hoang'. Nếu người đàn ông chết mà không có con hợp pháp, tài sản sẽ thuộc về vợ hoặc người khác trong gia tộc tùy theo quy định.
Hôn nhân trong Công giáo dựa trên điều luật tôn giáo, theo Tân Ước, cuộc hôn nhân thường được xem là vĩnh cửu và chỉ có thể ly hôn khi người vợ thừa nhận mình ngoại tình. Ở phương Tây, ly hôn có sự khác biệt giữa 'Annulment' và 'Divorce'. Trong khi 'Divorce' chỉ là kết thúc cuộc hôn nhân, hai vợ chồng dừng trách nhiệm và chia tài sản, bao gồm cả quyền nuôi con, thì 'Annulment' khiến cuộc hôn nhân không tồn tại, chưa từng xảy ra, con cái trong cuộc hôn nhân này có thể bị xem là con ngoại hôn, tức 'Con hoang'. Yêu cầu của Henry VIII của Anh đối với Catalina xứ Aragón là 'Annulment', khiến Catherine không chấp nhận vì lo sợ con gái bà là Mary I của Anh bị xem là con hoang.
Tại các nước Trung Đông và Trung Nam Á.
Trong thế giới của Do Thái giáo, Hồi giáo và Ấn Độ giáo, việc kết hôn chủ yếu theo chế độ 'Một vợ một chồng', lý thuyết cơ bản đều dựa trên hợp đồng hôn nhân.
Ở một số xã hội Hồi giáo, người cha có quyền quyết định con gái mình lấy ai và thậm chí ép buộc con gái phải kết hôn với người đó. Phong tục này không xuất phát từ tôn giáo mà từ truyền thống. Hôn nhân sắp đặt là phổ biến trong các gia đình truyền thống. Việc đánh đập vợ được coi là quyền của chồng trong nhiều trường phái Hồi giáo, nhưng theo giáo lý, người chồng là 'Người bảo hộ' cho vợ con và gia đình, là linh hồn chia sẻ với 'Một nửa hoàn hảo' của mình, tức là vợ. Đồng thời, giáo lý cũng yêu cầu người vợ chia sẻ tương tự với chồng và phải chung thủy với chồng.
Dù bị hạn chế tiếp xúc bên ngoài, phụ nữ trong các gia đình Hồi giáo và Ấn Độ giáo có vai trò lớn trong việc chăm sóc gia đình và nuôi dạy con cái. Tuy nhiên, người chồng có quyền sở hữu tuyệt đối đối với vợ, yêu cầu vợ phải ở nhà chăm sóc gia đình dù họ có tài sản hay công việc riêng. Phụ nữ Hồi giáo thường phải mặc trang phục như hijab theo quy định của hadith. Phụ nữ Ấn Độ giáo có tục lệ trùm khăn có hoa văn, đeo dây chuyền Mangalsutra, và xỏ khuyên mũi để biểu thị đã kết hôn. Trong Do Thái giáo, phụ nữ sau khi kết hôn thường đeo Tichel.
Mặc dù Hồi giáo và Ấn Độ giáo xem chế độ 'Một vợ một chồng' là hợp pháp duy nhất, trong thời cổ đại, đàn ông có thể có nhiều vợ và thêm những người phụ nữ khác gọi là Concubine. Điều này tương tự chế độ 'Thê thiếp' ở Đông Á. Một Concubine có địa vị thấp kém, thậm chí so với 'Thiếp'. Con cái của Concubine được xem là con của vợ chính. Mặc dù Công giáo, Ấn Độ giáo và Hồi giáo sau này không chấp nhận Concubine, tình trạng này vẫn tồn tại.
Dưới ảnh hưởng của tư tưởng 'Tách biệt phụ nữ' từ Trung Đông, Hồi giáo và Ấn Độ giáo xem việc phụ nữ tiếp xúc tùy tiện bên ngoài, nhất là với đàn ông ngoài cha và chồng, là không an toàn và làm vấy bẩn sự thiêng liêng của họ. Từ các đế chế cổ đại như Assyria, Hittie và Ai Cập, vợ và thiếp của quân chủ đều được đặt trong những nơi riêng biệt gọi là 'Harem' và 'Zenana', nơi thiêng liêng và bất khả xâm phạm. Trong các đế chế Hồi giáo như Ottoman, Harem không chỉ có vợ và thiếp của Sultan, mà còn có mẹ, con gái và các nữ hầu.
Hiện nay, hầu hết các quy định pháp luật về hôn nhân trên toàn thế giới đều tuân theo chế độ một vợ một chồng của Công giáo, đặc biệt là phong tục đeo nhẫn cưới được ưa chuộng vì ý nghĩa của nó trong hôn nhân. Tuy nhiên, tại các quốc gia Hồi giáo, chế độ đa thê vẫn được phép dù rất hạn chế, phụ thuộc vào khả năng kinh tế của người chồng.
Thành ngữ
Trong văn hóa dân gian Việt Nam, có rất nhiều ca dao tục ngữ nói về tình nghĩa vợ chồng.
- Nhất vợ nhì trời;
- Của chồng công vợ;
- Thuận vợ thuận chồng tát biển Đông cũng cạn;
- Giàu vì bạn, sang vì vợ;
- Trai khôn dựng vợ, gái lớn gả chồng;
- Vợ đẹp là vợ người ta;
- Trai khôn chọn vợ chợ đông, gái khôn tìm chồng giữa chốn ba quân;
- Lấy vợ xem tông, lấy chồng xem giống;
- Cô dâu
- Chồng
- Kết hôn
Chú giải
- Sử ký Minh
- Phong tục Việt Nam
Gia đình | |||
---|---|---|---|
| |||
Thân nhân bậc một |
| ||
Thân nhân bậc hai |
| ||
Thân nhân bậc ba |
| ||
Hôn nhân |
| ||
Gia đình có con riêng |
| ||
Thuật ngữ |
| ||
Phả hệ và dòng dõi |
| ||
Các mối quan hệ |
| ||
Ngày lễ |
| ||
Liên quan |
|