Unit 2: Urbanisation trong chương trình Tiếng Anh lớp 12 (bộ sách Thí điểm) khai thác chủ đề về Đô thị hóa, bao gồm lịch sử và các mặt lợi, mặt hại. Cùng với đó, Unit 2 cũng đem tới các chủ điểm ngữ pháp về thì giả định được sử dụng trong mệnh đề “that” sau những từ và cụm từ cụ thể. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh 12 Unit 2 mà thí sinh cần chú ý, đi kèm một số từ vựng bổ sung giúp học sinh nâng cao vốn từ.
Key takeaways |
---|
|
English vocabulary class 11 Unit 2: Urbanisation
Vocabulary section in the book
1. Urbanisation /ˌɜːrbənaɪˈzeɪʃən/ (noun): Sự đô thị hóa
Urbanisation has led to significant changes in the landscape of many countries.
(Sự đô thị hóa đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong cảnh quan của nhiều quốc gia.)
Urbanize (verb): Đô thị hóa
Urban (adjective): Đô thị
2. Thought-provoking /ˈθɔːtprəˌvoʊkɪŋ/ (adjective): Gây suy tư, gợi suy ngẫm
His thought-provoking speech challenged the audience to reconsider their beliefs.
(Bài diễn thuyết gây suy tư của anh ấy đã thách thức khán giả phải xem xét lại niềm tin của họ.)
Thoughtfully (adverb): Một cách suy tư
Thoughtfulness (noun): Sự suy tư, sự tỉ mỉ
3. Work opportunity /wɜːrk ˌɒpərˈtjuːnɪti/ (noun phrase): Cơ hội việc làm
The city offers a wide range of work opportunities in various industries.
(Thành phố cung cấp nhiều cơ hội việc làm trong các ngành công nghiệp khác nhau.)
Workforce (noun): Lực lượng lao động
4. Grab the attention of sb /ɡræb ðə əˈtɛnʃən əv/ (phrase): Thu hút sự chú ý của ai đó
The colorful advertisements are designed to grab the attention of potential customers.
(Những quảng cáo sặc sỡ được thiết kế để thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng.)
Attention (noun): Sự chú ý
Attractive (adjective): Hấp dẫn
5. Population /ˌpɑːpjəˈleɪʃən/ (noun): Dân số
The population of the city has been steadily increasing over the years.
(Dân số của thành phố đã không ngừng tăng lên qua các năm.)
Populate (verb): Làm dân cư, sinh sống
Overpopulation (noun): Sự quá tải dân số
6. Developed country /dɪˈvɛləpt ˈkʌntri/ (noun phrase): Quốc gia phát triển
A developed country typically has a high standard of living and advanced infrastructure.
(Một quốc gia phát triển thường có một mức sống cao và hạ tầng tiên tiến.)
Development (noun): Sự phát triển
Developer (noun): Nhà phát triển
7. Overload sb with st /ˌoʊvərˈloʊd sʌmbədi wɪθ st/ (phrase): Quá tải ai với cái gì
The heavy workload can often overload employees with tasks and stress.
(Khối lượng công việc nặng có thể thường khiến nhân viên bị quá tải với nhiệm vụ và căng thẳng.)
Overload (noun): Sự quá tải
Overburden (verb): Quá tải, gánh nặng
8. Initiative /ɪˈnɪʃətɪv/ (noun): Sáng kiến
His initiative to start a community garden has brought neighbors together.
(Sáng kiến của anh ấy để bắt đầu một khu vườn cộng đồng đã đưa hàng xóm lại gần nhau.)
Initiate (verb): Khởi đầu, bắt đầu
Initiator (noun): Người sáng kiến
9. Industrialisation /ˌɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃən/ (noun): Sự công nghiệp hóa
Industrialisation led to the growth of factories and the expansion of cities.
(Sự công nghiệp hóa đã dẫn đến sự phát triển của các nhà máy và sự mở rộng của các thành phố.)
Industrial (adjective): Công nghiệp
Industrialist (noun): Nhà công nghiệp
10. Agriculture /ˈæɡrɪˌkʌltʃər/ (noun): Nông nghiệp
Agriculture plays a vital role in providing food for the population.
(Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm cho dân số.)
Agricultural (adjective): Thuộc về nông nghiệp
Agriculturist (noun): Nhà nông, người làm nông
11. Switch off /swɪtʃ ɔːf/ (phrasal verb): Tắt, ngưng hoạt động
Don't forget to switch off the lights when you leave the room.
(Đừng quên tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)
Switch (noun): Công tắc
Switch on (phrasal verb): Bật, bắt đầu hoạt động
12. Greenhouse gas emission /ˈɡriːnhaʊs ɡæs ɪˈmɪʃən/ (noun phrase): Khí thải nhà kính
The reduction of greenhouse gas emissions is crucial to combat climate change.
(Việc giảm khí thải nhà kính quan trọng để chống lại biến đổi khí hậu.)
Emit (verb): Phát ra, thải ra
13. The Industrial Revolution /ði ɪnˈdʌstriəl ˌrɛvəˈluːʃən/ (noun phrase): Cuộc cách mạng công nghiệp
The Industrial Revolution brought significant technological advancements.
(Cuộc cách mạng công nghiệp đã đem lại sự tiến bộ công nghệ đáng kể.)
14. Employ /ɪmˈplɔɪ/ (verb): Tuyển dụng
The company plans to employ several new graduates this year.
(Công ty dự định tuyển dụng một số sinh viên mới tốt nghiệp vào năm nay.)
Employment (noun): Việc làm
Employee (noun): Nhân viên
15. Transformation /ˌtrænzfərˈmeɪʃən/ (noun): Sự biến đổi, chuyển đổi
The transformation of the old warehouse into a modern office space was impressive.
(Sự biến đổi từ kho cũ thành không gian văn phòng hiện đại là ấn tượng.)
Transform (verb): Biến đổi, chuyển đổi
Transformative (adjective): Có tính biến đổi, làm thay đổi
16. Economy /ɪˈkɑːnəmi/ (noun): Nền kinh tế
The global economy has been affected by recent economic fluctuations.
(Nền kinh tế toàn cầu đã bị ảnh hưởng bởi biến động kinh tế gần đây.)
Economic (adjective): Kinh tế
Economist (noun): Nhà kinh tế
17. Downmarket /ˌdaʊnˈmɑːrkɪt/ (adjective): Phân khúc thấp, giá rẻ
The company decided to target the downmarket segment with affordable products.
(Công ty quyết định nhắm đến phân khúc thấp với sản phẩm giá cả phải chăng.)
Upmarket (adjective): Phân khúc cao, đắt đỏ
Market (noun): Thị trường
18. Well-paid /wɛl-peɪd/ (adjective): Có lương tốt, được trả lương cao
Working in the tech industry often comes with well-paid job opportunities.
(Làm việc trong ngành công nghệ thường đi kèm với cơ hội việc làm có lương tốt.)
Pay (verb/noun): Trả lương
Payment (noun): Sự trả tiền, tiền lương
19. The rapidly expanding industry /ðə ˈræpɪdli ɪkˈspændɪŋ ˈɪndəstri/: Ngành công nghiệp đang mở rộng nhanh chóng
The rapidly expanding technology industry is creating numerous job opportunities for skilled professionals.
(Ngành công nghiệp công nghệ đang mở rộng nhanh chóng và tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho các chuyên gia có kỹ năng.)
20. Counter-urbanisation /ˌkaʊntərˌɜːrbənaɪˈzeɪʃən/ (noun): Sự ngược đô thị hóa
Counter-urbanisation has been observed in some regions as people seek a quieter rural lifestyle.
(Sự ngược đô thị hóa đã được quan sát ở một số vùng khi người dân tìm kiếm lối sống nông thôn yên bình.)
Urbanization (noun): Sự đô thị hóa
Urban (adjective): Đô thị
21. Finance /faɪˈnæns/ (noun): Tài chính
Understanding personal finance is essential for financial stability.
(Hiểu biết về tài chính cá nhân là quan trọng cho sự ổn định tài chính.)
Financial (adjective): Tài chính
Financing (noun): Sự tài trợ, việc tài trợ
22. Fortune /ˈfɔːrtʃuːn/ (noun): Vận may, tài sản
He made a fortune by investing in the stock market at the right time.
(Anh ấy đã kiếm được một tài sản bằng cách đầu tư vào thị trường chứng khoán đúng lúc.)
Fortunate (adjective): May mắn
Misfortune (noun): Sự bất hạnh
23. High income /haɪ ˈɪnkʌm/ (noun phrase): Thu nhập cao
High income earners often have more disposable income for savings and investments.
(Những người có thu nhập cao thường có nhiều thu nhập dự phòng hơn để tiết kiệm và đầu tư.)
24. Mindset /ˈmaɪndˌset/ (noun): Tư duy, tâm lý
Having a growth mindset can lead to greater success in personal and professional life.
(Có tư duy phát triển có thể dẫn đến sự thành công lớn hơn trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.)
25. Access to health facilities /ˈæksɛs tuː hɛlθ fəˈsɪlɪtiz/ (noun phrase): Tiếp cận các cơ sở y tế
Access to health facilities in rural areas is often limited, leading to healthcare disparities.
(Tiếp cận các cơ sở y tế ở các khu vực nông thôn thường bị hạn chế, dẫn đến sự bất bình đẳng trong chăm sóc sức khỏe.)
26. Shortage of /ˈʃɔːrtɪdʒ ʌv/ (phrase): Sự thiếu hụt
There is a shortage of skilled workers in the technology sector.
(Có sự thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng trong ngành công nghệ.)
Shortage (noun): Tình trạng thiếu hụt
Shortfall (noun): Lượng thiếu hụt
27. High-paying jobs /haɪ ˈpeɪɪŋ dʒɒbz/ (noun phrase): Công việc có mức lương cao
Some high-paying jobs require specialized training and education.
(Một số công việc có mức lương cao đòi hỏi đào tạo và giáo dục chuyên sâu.)
Pay (noun/verb): Lương, trả lương
Payroll (noun): Bảng lương
28. Cost of living /kɒst ʌv ˈlɪvɪŋ/ (noun phrase): Chi phí sinh hoạt
The cost of living in the city is much higher than in rural areas.
(Chi phí sinh hoạt ở thành phố cao hơn rất nhiều so với vùng nông thôn.)
Cost (noun): Chi phí
Living expenses (noun): Chi phí sinh hoạt
29. Crime rate /kraɪm reɪt/ (noun phrase): Tỉ lệ tội phạm
The city has implemented measures to reduce the crime rate.
(Thành phố đã thực hiện biện pháp để giảm tỉ lệ tội phạm.)
Crime (noun): Tội phạm
Criminal (noun/adjective): Tội phạm, kẻ phạm tội
30. Overpopulated /ˌoʊvərˈpɒpjəˌleɪtɪd/ (adjective): Dân cư quá đông
The overpopulated city faces challenges related to housing and congestion.
(Thành phố quá đông dân cư đối mặt với những thách thức liên quan đến nhà ở và tắc nghẽn.)
Population (noun): Dân số
Populate (verb): Làm dân cư
31. Standard of living /ˈstændərd ʌv ˈlɪvɪŋ/ (noun phrase): Mức sống
Improving the standard of living for citizens is a government priority.
(Nâng cao mức sống cho công dân là ưu tiên của chính phủ.)
Standard (noun/adjective): Tiêu chuẩn
Livelihood (noun): Cuộc sống, nguồn sống
32. Jobless /ˈdʒɑːbləs/ (adjective): Thất nghiệp
The economic downturn left many people jobless.
(Sự suy thoái kinh tế khiến nhiều người thất nghiệp.)
Job (noun): Công việc
33. Discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃən/ (noun): Sự phân biệt đối xử, kỳ thị
Discrimination on the basis of race or gender is unacceptable.
(Sự phân biệt đối xử dựa trên sắc tộc hoặc giới tính là không chấp nhận được.)
Discriminate (verb): Phân biệt đối xử
Discriminatory (adjective): Có tính phân biệt đối xử
34. Housing /ˈhaʊzɪŋ/ (noun): Nhà ở, chỗ ở
Sentence: Affordable housing is a pressing issue in many urban areas.
(Nhà ở giá cả phải chăng là một vấn đề cấp bách trong nhiều khu vực đô thị.)
Household (noun): Hộ gia đình
35. Progressive /prəˈɡrɛsɪv/ (adjective): Tiến bộ
The company promotes a progressive workplace culture.
(Công ty thúc đẩy văn hóa làm việc tiến bộ trong nơi làm việc.)
Progress (noun/verb): Tiến bộ, tiến triển
Progressively (adverb): Một cách tiến bộ
36. Gross domestic product /ɡroʊs dəˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt/ (noun phrase): Sản phẩm quốc nội tổng hợp
The gross domestic product of the country saw significant growth last year.
(Sản phẩm quốc nội tổng hợp của quốc gia đã tăng trưởng đáng kể vào năm ngoái.)
37. Inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/ (noun): Người cư trú
The city has a diverse population of inhabitants from around the world.
(Thành phố có một dân số đa dạng với các cư dân từ khắp nơi trên thế giới.)
Inhabit (verb): Cư trú
Inhabited (adjective): Được cư trú
38. Poverty /ˈpɑvərti/ (noun): Nghèo đói
Efforts to reduce poverty include providing access to education and job opportunities.
(Những nỗ lực để giảm nghèo đói bao gồm cung cấp cơ hội tiếp cận giáo dục và việc làm.)
Poor (adjective): Nghèo
Impoverished (adjective): rát nghèo
39. Slum /slʌm/ (noun): Khu ổ chuột
Government initiatives aim to improve living conditions in slum areas.
(Các chương trình của chính phủ nhằm cải thiện điều kiện sống trong các khu vực khu ổ chuột.)
Slumlord (noun): Chủ khu ổ chuột
40. Sanitation /ˌsænɪˈteɪʃən/ (noun): Vệ sinh
Proper sanitation is essential for maintaining public health in urban areas.
(Vệ sinh đúng đắn là quan trọng để duy trì sức khỏe công cộng trong các khu vực đô thị.)
Sanitary (adjective): Vệ sinh
Sanitize (verb): Khử khuẩn
Expanded vocabulary section
1. Rapid urbanization /ˈræpɪd ˌɜːrbənaɪˈzeɪʃən/ (noun phrase): Đô thị hóa nhanh chóng
Rapid urbanization can lead to infrastructure challenges in growing cities.
(Đô thị hóa nhanh chóng có thể gây ra thách thức về hạ tầng trong các thành phố đang phát triển.)
Urbanization (noun): Sự đô thị hóa
Rapid (adjective): Nhanh chóng
2. Urban sprawl /ˈɜːrbən sprɔːl/ (noun phrase): Sự gia tăng diện tích đô thị
Uncontrolled urban sprawl can result in environmental degradation.
(Sự gia tăng diện tích đô thị không kiểm soát có thể dẫn đến suy thoái môi trường.)
Urban (adjective): Đô thị
Sprawl (verb/noun): Bành trướng, sự gia tăng diện tích
3. City planning /ˈsɪti ˈplænɪŋ/ (noun phrase): Quy hoạch đô thị
Effective city planning is crucial for sustainable urban development.
(Quy hoạch đô thị hiệu quả là quan trọng để phát triển đô thị bền vững.)
Plan (noun/verb): Kế hoạch, lập kế hoạch
Planner (noun): Người lập kế hoạch
4. Public transportation network /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔrˈteɪʃən ˈnɛtwɜːrk/ (noun phrase): Mạng lưới giao thông công cộng
A well-developed public transportation network reduces traffic congestion.
(Mạng lưới giao thông công cộng phát triển tốt giảm thiểu tắc nghẽn giao thông.)
Transportation (noun): Giao thông
Public (adjective): Công cộng
5. High-density housing /haɪ ˈdɛnsɪti ˈhaʊzɪŋ/ (noun phrase): Nhà ở có mật độ cao
High-density housing is a common feature of urban centers.
(Nhà ở có mật độ cao là một đặc điểm phổ biến của các trung tâm đô thị.)
Density (noun): Mật độ
Housing (noun): Nhà ở
6. Mixed-use development /ˈmɪkst juːs dɪˈvɛləpmənt/ (noun phrase): Phát triển đa dụng
Mixed-use development combines residential, commercial, and recreational spaces.
(Phát triển đa dụng kết hợp các không gian dân cư, thương mại và giải trí.)
7. Zoning regulations /ˈzoʊnɪŋ ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/ (noun phrase): Quy định vùng đất
Zoning regulations determine how land can be used in different areas of the city.
(Quy định vùng đất xác định cách sử dụng đất ở các khu vực khác nhau của thành phố.)
Regulation (noun): Quy định
Zone (noun/verb): Vùng, phân khu
8. Green spaces /ɡriːn ˈspeɪsɪz/ (noun phrase): Khu vực xanh
Green spaces provide urban residents with areas for relaxation and recreation.
(Khu vực xanh cung cấp cho cư dân đô thị nơi thư giãn và giải trí.)
9. Sustainable development /səˈsteɪnəbəl dɪˈvɛləpmənt/ (noun phrase): Phát triển bền vững
Sustainable development considers the long-term environmental and social impacts.
(Phát triển bền vững xem xét các tác động môi trường và xã hội dài hạn.)
10. Gentrification process /ˌdʒɛntrɪfɪˈkeɪʃən ˈprɒsɛs/ (noun phrase): Quá trình tái xây dựng khu vực
The gentrification process can lead to the displacement of long-term residents.
(Quá trình tái xây dựng khu vực có thể dẫn đến sự di dời của cư dân lâu năm.)
Gentrify (verb): Tái xây dựng khu vực
11. Mega-cities /ˈmɛɡə ˈsɪtiz/ (noun): Thành phố siêu lớn
Mega-cities often face unique challenges due to their immense populations.
(Thành phố siêu lớn thường đối mặt với những thách thức đặc biệt do dân số vô cùng lớn.)
12. Population migration /ˌpɒpjʊˈleɪʃən maɪˈɡreɪʃən/ (noun phrase): Di cư dân số
Population migration from rural to urban areas is a global trend.
(Di cư dân số từ vùng nông thôn đến vùng đô thị là một xu hướng toàn cầu.)
Migrate (verb): Di cư
13. Cityscape views /ˈsɪtiskɛɪp vjuːz/ (noun phrase): Quang cảnh thành phố
The rooftop restaurant offers stunning cityscape views of the entire metropolis.
(Nhà hàng trên mái tòa nhà cung cấp quang cảnh thành phố tuyệt đẹp của toàn bộ đô thị.)
14. Industrial revitalization /ɪnˈdʌstriəl ˌriːvaɪtəlaɪˈzeɪʃən/ (noun phrase): Sự hồi sinh ngành công nghiệp
The city's industrial revitalization plan aims to bring back manufacturing jobs.
(Kế hoạch hồi sinh ngành công nghiệp của thành phố nhằm mục tiêu mang lại việc làm trong sản xuất.)
Revitalize (verb): Hồi sinh, làm sống lại
15. Urban decay /ˈɜːrbən dɪˈkeɪ/ (noun phrase): Sự suy thoái đô thị
Neglected neighborhoods often experience urban decay over time.
(Các khu phố bị bỏ quên thường trải qua sự suy thoái đô thị theo thời gian.)
16. Affordable housing /əˈfɔːrdəbəl ˈhaʊzɪŋ/ (noun phrase): Nhà ở giá cả phải chăng
Access to affordable housing is a key issue for many urban residents.
(Việc tiếp cận nhà ở giá cả phải chăng là một vấn đề quan trọng đối với nhiều cư dân đô thị.)
Afford (verb): Có khả năng chi trả
17. Smart city initiatives /smɑrt ˈsɪti ɪˈnɪʃətɪvz/ (noun phrase): Các dự án thành phố thông minh
Smart city initiatives aim to use technology for efficient urban management.
(Các dự án thành phố thông minh nhằm sử dụng công nghệ để quản lý đô thị hiệu quả.)
18. Pedestrian-friendly streets /pɪˈdɛstrɪən-ˈfrɛndli striːts/ (noun phrase): Các con đường thân thiện với người đi bộ
Pedestrian-friendly streets encourage walking and reduce traffic congestion.
(Các con đường thân thiện với người đi bộ khuyến khích đi bộ và giảm tắc nghẽn giao thông.)
19. Mixed-income neighborhoods /mɪkst-ˈɪnkʌm ˈneɪbərˌhʊdz/ (noun phrase): Các khu vực có đa dạng thu nhập
Mixed-income neighborhoods promote socioeconomic diversity within communities.
(Các khu vực có đa dạng thu nhập thúc đẩy sự đa dạng xã hội kinh tế trong cộng đồng.)
Practice
Từ vựng | Ý nghĩa |
1. Downmarket | a. Công việc có mức lương cao |
2. Urbanisation | b. Phân khúc thấp, giá rẻ |
3. Industrialisation | c. Sự đô thị hóa |
4. High-paying job | d. Dân cư quá đông |
5. Overpopulated | e. Sự công nghiệp hóa |
Bài 2: Điền loại từ thích hợp vào ô trống
The rural area began to ………………….. rapidly as industries expanded (urban)
The stunning artwork on display at the gallery managed to grab the ………………….. of art enthusiasts (attentive)
She took the ………………….. to organize a neighborhood clean-up event.
The government implemented policies to reduce greenhouse gas ………………….. and combat climate change. (emit)
The presence of neighborhood watch programs has helped reduce the ………………….. rate in our community. (criminal)
………………….. on the basis of gender or ethnicity should not be tolerated in any society. (Discriminate)
The ………………….. of the coastal village rely on fishing for their livelihood. (inhabit)
Proper ………………….. practices are essential to prevent the spread of diseases. (sanitate)
Uncontrolled ………………….. sprawl can lead to increased traffic congestion and pollution. (urbanize)
Population ………………….. from rural to urban areas is a common phenomenon in many countries. (migrate)
Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây
Urban decay
Affordable housing
Slum
Progressive
Jobless
Standard of living
Cost of living
Shortage of
Health facilities
Well-paid
Answer key and explanation
1 - b
2 - c
3 - e
4 - a
5 - d
Bài 2: Điền loại từ thích hợp vào ô trống
The rural area began to ………………….. rapidly as industries expanded (urban)
Đáp án: urbanize
Giải thích: Vị trí ô trống cần một động từ. “urbanize” (verb) có nghĩa là dô thị hóa. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Khu vực nông thôn (rural area) bắt đầu đô thị hóa nhanh chóng (rapidly) khi các ngành công nghiệp mở rộng (expanded).
The stunning artwork on display at the gallery managed to grab the ………………….. of art enthusiasts (attentive)
Đáp án: attention
Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. “attention” (noun) có nghĩa là sự chú ý. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Bức tranh tuyệt đẹp (stunning artwork) trên trưng bày (on display) tại phòng trưng bày đã thành công (managed to) trong việc thu hút sự chú ý của những người yêu nghệ thuật.
She took the ………………….. to organize a neighborhood clean-up event.
Đáp án: initiative
Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. “initiative” (noun) có nghĩa là sáng kiến, nhưng trong cụm “take initiative”, nó mang nghĩa khởi xướng. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Cô ấy đã tiên phong tổ chức một sự kiện làm sạch khu phố. (a neighborhood clean-up event)
The government implemented policies to reduce greenhouse gas ………………….. and combat climate change. (emit)
Đáp án: emissions
Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. “emission” (noun) có nghĩa là sự thải ra, “gas emission” mang nghĩa khí thải. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Chính phủ đã thực hiện (implemented) chính sách (policies) để giảm (reduce) khí thải nhà kính (Greenhouse gas emissions) và chống biến đổi khí hậu (combat climate change)
The presence of neighborhood watch programs has helped reduce the ………………….. rate in our community. (criminal)
Đáp án: crime
Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. “crime” (noun) có nghĩa là tội phạm, “crime rate” mang nghĩa tỉ lệ tội phạm. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Sự hiện diện (presence) của các chương trình tuần tra khu phố (neighborhood watch programs) đã giúp giảm tỉ lệ tội phạm trong cộng đồng (community) của chúng ta.
………………….. on the basis of gender or ethnicity should not be tolerated in any society. (Discriminate)
Đáp án: discrimination
Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. “discrimination” (noun) có nghĩa là sự phân biệt đối xử. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Phân biệt đối xử dựa trên giới tính (gender) hoặc dân tộc (ethnicity) không nên được tha thứ (tolerated) trong bất kỳ xã hội nào.
The ………………….. of the coastal village rely on fishing for their livelihood. (inhabit)
Đáp án: inhabitant
Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. “inhabitant” (noun) có nghĩa là cư dân. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Các cư dân của ngôi làng ven biển (coastal village) dựa vào ngư nghiệp để kiếm sống (livelihood).
Proper ………………….. practices are essential to prevent the spread of diseases. (sanitate)
Đáp án: sanitation
Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. “sanitation” (noun) có nghĩa là làm sạch. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Các thực hành vệ sinh đúng đắn là quan trọng để ngăn chặn (prevent) sự lây lan của các bệnh (the spread of diseases).
Uncontrolled ………………….. sprawl can lead to increased traffic congestion and pollution. (urbanize)
Đáp án: urban
Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. “urban” (noun) có nghĩa là thành thị, “Urban sprawl” mang nghĩa Sự gia tăng diện tích đô thị. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Sự gia tăng diện tích đô thị không kiểm soát có thể dẫn đến tắc nghẽn giao thông (increased traffic congestion) và ô nhiễm tăng lên.
Population ………………….. from rural to urban areas is a common phenomenon in many countries. (migrate)
Đáp án: migration
Giải thích: Vị trí ô trống cần một danh từ. “migration” (noun) có nghĩa là sự di cư. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Di cư dân số từ vùng nông thôn đến vùng đô thị là một hiện tượng phổ biến (common phenomenon) ở nhiều quốc gia.
Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây
Urban decay: The abandoned factories and deteriorating buildings in the city are clear signs of urban decay.
(Các nhà máy bị bỏ hoang và các công trình đang suy thoái ở trong thành phố là dấu hiệu rõ ràng của sự suy thoái đô thị.)
Affordable housing: The government has introduced programs to create more affordable housing options for low-income families.
(Chính phủ đã giới thiệu các chương trình để tạo ra nhiều lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng hơn cho các gia đình thu nhập thấp.)
Slum: Efforts are being made to improve the living conditions in the slum areas of the city.
(Có những nỗ lực để cải thiện điều kiện sống trong các khu ổ chuột của thành phố.)
Progressive: The progressive policies implemented by the government aim to promote social equality and justice.
(Các chính sách tiến bộ được thực hiện bởi chính phủ nhằm thúc đẩy sự bình đẳng xã hội và công lý.)
Jobless: The high jobless rate in the region is a cause for concern among policymakers.
(Tỷ lệ thất nghiệp cao trong khu vực là nguyên nhân đáng lo ngại đối với các nhà hoạch định chính sách.)
Standard of living: Improving the standard of living for citizens is a top priority for the government.
(Nâng cao mức sống cho công dân là ưu tiên hàng đầu của chính phủ.)
Cost of living: The rising cost of living has put financial strain on many households.
(Sự tăng của chi phí sinh hoạt đã đặt áp lực tài chính lên nhiều hộ gia đình.)
Shortage of: There is a shortage of qualified teachers in rural schools.
(Có sự thiếu hụt giáo viên có trình độ trong các trường học nông thôn.)
Health facilities: Access to adequate health facilities is essential for the well-being of the population.
(Tiếp cận các cơ sở y tế đủ điều kiện là quan trọng cho sức khỏe của dân số.)
Well-paid: Skilled workers often seek well-paid employment opportunities in urban areas.
(Skilled workers often seek high-paying job opportunities in urban areas)
Tổng hợp
Reference materials
Hoàng, Văn Vân. English 12 - Global Success. Publisher Education Vietnam.