Unit 5: Cultural Identity trong chương trình Tiếng Anh lớp 12 (bộ sách Thí điểm) khai thác chủ đề về Bản sắc văn hóa. Cùng với đó, Unit 5 cũng nhắc lại các chủ điểm ngữ pháp về Thì hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn và so sánh kép. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5 mà thí sinh cần chú ý, đi kèm một số từ vựng bổ sung giúp học sinh nâng cao vốn từ.
Key takeaways |
---|
|
English vocabulary class 11 Unit 5: Cultural Identity
Vocabulary section in the book
1. Cultural: /ˈkʌltʃərəl/ (adjective): Văn hóa
Cultural diversity enriches our society by bringing together people from different backgrounds.
(Sự đa dạng văn hóa làm phong phú xã hội của chúng ta bằng cách đưa người từ các nền văn hóa khác nhau lại với nhau.)
Culture (noun): Văn hóa
Culturally (adverb): Theo văn hóa
2. Cultural Identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdɛntəti/: (noun phrase): Bản sắc văn hóa
Cultural identity refers to the sense of belonging and identification with a particular cultural group.
(Bản sắc văn hóa đề cập đến sự tự nhận thức và sự xác định với một nhóm văn hóa cụ thể.)
3. Cultural Identifier /ˈkʌltʃərəl aɪˈdɛntɪfaɪər/: (noun phrase): Đặc trưng văn hóa
Language can serve as a cultural identifier, helping people recognize their cultural roots.
(Ngôn ngữ có thể là một đặc trưng văn hóa, giúp mọi người nhận biết nguồn gốc văn hóa của họ.)
4. Cultural Practice /ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪs/: (noun phrase): Thực hành văn hóa
Traditional dances are an example of cultural practices that are passed down through generations.
(Những điệu nhảy truyền thống là một ví dụ về các thực hành văn hóa được truyền lại qua các thế hệ.)
5. Cultural Value /ˈkʌltʃərəl ˈvæljuː/: (noun phrase): Giá trị văn hóa
Respect for elders is a cultural value that is highly emphasized in many societies.
(Sự tôn trọng người lớn tuổi là một giá trị văn hóa được đặc biệt nhấn mạnh trong nhiều xã hội.)
6. Traditional Costumes /trəˈdɪʃənl kəˈstuːmz/: (noun phrase): Trang phục truyền thống
During cultural festivals, people often wear traditional costumes to celebrate their heritage.
(Trong các lễ hội văn hóa, người ta thường mặc trang phục truyền thống để kỷ niệm di sản của họ.)
7. Preserve /prɪˈzɜrv/: (verb): Bảo tồn
It's important to preserve traditional recipes to ensure they are passed on to future generations.
(Bảo tồn các công thức truyền thống là quan trọng để đảm bảo chúng được truyền lại cho các thế hệ tương lai.)
Preservation (noun): Sự bảo tồn
Preservable (adjective): Có thể bảo tồn
8. Religious Belief /rɪˈlɪdʒəs bɪˈlif/: (noun phrase): Niềm tin tôn giáo
Religious beliefs often play a significant role in shaping a person's cultural identity.
(Niềm tin tôn giáo thường đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc văn hóa của một người.)
9. Tradition /trəˈdɪʃən/: (noun): Truyền thống
Celebrating the Lunar New Year is a cherished tradition in many Asian cultures.
(Lễ kỷ niệm Năm mới Nguyên đán là một truyền thống quý báu trong nhiều nền văn hóa châu Á.)
Traditional (adjective): Truyền thống
Traditionally (adverb): Truyền thống
10. Maintain /meɪnˈteɪn/: (verb): gìn giữ
Communities often work together to maintain cultural landmarks and historical sites.
(Các cộng đồng thường cùng nhau làm việc để gìn giữ các địa điểm văn hóa và di tích lịch sử.)
Maintenance (noun): gìn giữ
Maintained (adjective): được gìn giữ
11. Assimilate /əˈsɪməˌleɪt/: (verb): hòa nhập
Some immigrants assimilate into the local culture while also preserving aspects of their own cultural heritage.
(Một số người nhập cư hòa nhập vào văn hóa địa phương trong khi vẫn bảo tồn các khía cạnh của di sản văn hóa của họ.)
Assimilation (noun): Sự hòa nhập
Assimilative (adjective): hòa nhập
12. Custom: /ˈkʌstəm/ (noun): Tập quán, phong tục
The custom of celebrating the Lunar New Year involves various traditional rituals and feasting.
(Tập quán kỷ niệm Năm mới Nguyên đán bao gồm nhiều nghi lễ truyền thống và tiệc tùng.)
Customary (adjective): Theo tập quán
Customize (verb): Tùy chỉnh
13. Multicultural: /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ (adjective): Đa văn hóa
Cities with a multicultural population often have a rich tapestry of diverse traditions and cuisines.
(Các thành phố có dân số đa văn hóa thường có một bức tranh đa dạng về các truyền thống và ẩm thực.)
Multiculturalism (noun): Đa văn hóa
Multiculturally (adverb): Đa văn hóa
14. Migrant: /ˈmaɪɡrənt/ (noun): Người di cư
Migrants often seek better economic opportunities and living conditions in other countries.
(Người di cư thường tìm kiếm cơ hội kinh tế và điều kiện sống tốt hơn ở các quốc gia khác.)
Migration (noun): Sự di cư
Migrate (verb): Di cư
15. Integrate into: /ˈɪntɪɡreɪt ˈɪntuː/ (phrasal verb): hòa nhập vào
It can be challenging for newcomers to integrate into a foreign culture and society.
(Đối với người mới đến, việc hòa nhập vào một văn hóa và xã hội nước ngoài có thể khá thách thức.)
Integration (noun): hòa nhập
Integrated (adjective): được tích hợp
16. Aspect: /ˈæspekt/ (noun): Khía cạnh
Culture has many different aspects, including language, customs, and beliefs.
(Văn hóa có nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm ngôn ngữ, phong tục và tín ngưỡng.)
Aspectual (adjective): Liên quan đến khía cạnh
Aspectively (adverb): Theo khía cạnh
17. Take Something for Granted: (phrase): Xem điều gì như là điều hiển nhiên
People often take their cultural heritage for granted until they realize its significance.
(Người ta thường xem bản sắc văn hóa của họ như là điều hiển nhiên cho đến khi họ nhận ra sự quan trọng của nó.)
Granted (adjective): Cho là đúng
Grantedly (adverb): Một cách hiển nhiên
18. Cultural Heritage: /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ (noun phrase): Di sản văn hóa
Preserving cultural heritage is essential to maintain a sense of identity and history.
(Bảo tồn di sản văn hóa là quan trọng để duy trì sự nhận thức về bản sắc và lịch sử.)
19. Confine: /kənˈfaɪn/ (verb): Giam giữ, hạn chế
It's important not to confine oneself to a single perspective but to explore different cultures.
(Quan trọng là không tự giam giữ mình trong một quan điểm duy nhất mà phải khám phá các văn hóa khác nhau.)
Confinement (noun): Sự giam giữ
Confined (adjective): Bị hạn chế
20. Ethnicity: /ɛˈθnɪsɪti/ (noun): Sắc tộc
The country's population is diverse, with people from various ethnicities and backgrounds.
(Dân số của quốc gia đa dạng, với người từ nhiều sắc tộc và nền văn hóa khác nhau.)
Ethnic (adjective): Sắc tộc
Ethnically (adverb): Theo sắc tộc
21. Globalization: /ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/ (noun): Toàn cầu hóa
Globalization has led to increased cultural exchange and the spread of ideas worldwide.
(Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự tăng cường trao đổi văn hóa và lan truyền ý tưởng trên toàn thế giới.)
Global (adjective): Toàn cầu
Globalize (verb): Toàn cầu hóa
22. Native Language /ˈneɪtɪv ˈlæŋɡwɪdʒ/ (noun phrase): Ngôn ngữ bản địa
Teaching children their native language is important for preserving cultural identity.
(Dạy trẻ em ngôn ngữ bản địa của họ là quan trọng để bảo tồn bản sắc văn hóa.)
23. Ethnic Group /ˈɛθnɪk ɡruːp/ (noun phrase): Nhóm dân tộc
The city is home to a diverse population, with various ethnic groups living together.
(Thành phố này là nơi cư trú của một dân số đa dạng, với nhiều nhóm dân tộc sống cùng nhau.)
Ethnicity (noun): Sắc tộc
Ethnic (adjective): Sắc tộc
24. Unite: /juːˈnaɪt/ (verb): Đoàn kết
The community came together to unite against a common challenge and find a solution.
(Cộng đồng tụ họp lại để đoàn kết trước một thách thức chung và tìm giải pháp.)
Unity (noun): Sự đoàn kết
United (adjective): Đoàn kết
25. Express: /ɪkˈsprɛs/ (verb): Bày tỏ
Art is a powerful way to express emotions and convey cultural messages.
(Nghệ thuật là một phương tiện mạnh mẽ để biểu đạt cảm xúc và truyền tải thông điệp văn hóa.)
Expression (noun): Sự bày tỏ
Expressive (adjective): Bày tỏ
26. Invade: /ɪnˈveɪd/ (verb): Xâm lược
The history of the region includes stories of various empires that attempted to invade and conquer it.
(Lịch sử khu vực bao gồm câu chuyện về nhiều đế quốc đã cố gắng xâm lược và chinh phục nó.)
Invasion (noun): Sự xâm lược
Invader (noun): Người xâm lược
27. Solidarity: /ˌsɑːlɪˈdærəti/ (noun): Tính đoàn kết
The labor union showed strong solidarity in advocating for workers' rights.
(Tổ chức công đoàn đã thể hiện sự đoàn kết mạnh mẽ trong việc ủng hộ quyền lợi của người lao động.)
Solidarize (verb): đoàn kết
Solidaristic (adjective): liên quan đến chủ nghĩa đoàn kết
28. Worship: /ˈwɜːrʃɪp/ (verb): Thờ cúng
People gather at the temple to worship and seek spiritual guidance.
(Người dân tụ họp tại đền thờ để thờ cúng và tìm kiếm hướng dẫn tinh thần.)
Worshiper (noun): Người thờ cúng
Worshipful (adjective): Thành kính
29. Sacrifice: /ˈsæk.rə.faɪs/ (verb): Hi sinh
Many individuals are willing to sacrifice their own comfort for the well-being of their families.
(Nhiều người sẵn lòng hi sinh sự thoải mái cá nhân để bảo đảm sức khỏe của gia đình họ.)
Sacrificial (adjective): Liên quan đến sự hi sinh
Sacrificer (noun): Người hi sinh
30. National Pride: /ˈnæʃənl praɪd/ (noun phrase) Niềm tự hào dân tộc
Sporting events often evoke a sense of national pride as people cheer for their country's athletes.
(Các sự kiện thể thao thường gợi lên một cảm giác tự hào quốc gia khi người ta cổ vũ cho các vận động viên của đất nước họ.)
Nationalism (noun): Chủ nghĩa dân tộc
Nationalist (noun): Người theo chủ nghĩa dân tộc
31. Strengthen Community Spirit /ˈstrɛŋθən kəˈmjuːnəti ˈspɪrɪt/: Tăng cường tinh thần cộng đồng
Organizing community events and projects can help strengthen community spirit and cohesion.
(Tổ chức sự kiện và dự án cộng đồng có thể giúp tăng cường tinh thần cộng đồng và sự đoàn kết.)
Expanded Vocabulary Section
1. Cultural Norms: /ˈkʌltʃərəl nɔrmz/ (noun phrase): Chuẩn mực văn hóa
Understanding cultural norms is essential when interacting with people from different backgrounds.
(Hiểu biết về chuẩn mực văn hóa là quan trọng khi tương tác với người từ nền văn hóa khác nhau.)
2. Multiculturalism: /ˌmʌltiˈkʌltʃərəlɪzəm/ (noun): Đa văn hóa học
Multiculturalism celebrates diversity and encourages the coexistence of different cultural groups.
(Đa văn hóa học tôn vinh sự đa dạng và khuyến khích sự cùng tồn tại của các nhóm văn hóa khác nhau.)
Multicultural (adjective): Đa văn hóa
Multiculturalist (noun): Người theo chủ nghĩa đa văn hóa
3. Cultural Diversity: /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜrsəti/ (noun phrase): Đa dạng văn hóa
The cultural diversity of a city is reflected in its cuisine, traditions, and languages.
(Đa dạng văn hóa của một thành phố được thể hiện qua ẩm thực, truyền thống và ngôn ngữ.)
4. Cultural Exchange: /ˈkʌltʃərəl ɪksˈʧeɪndʒ/ (noun phrase): Trao đổi văn hóa
Cultural exchange programs allow individuals to learn about and experience different cultures firsthand.
(Các chương trình trao đổi văn hóa cho phép mọi người tìm hiểu và trải nghiệm các văn hóa khác nhau trực tiếp.)
5. Cultural Conflict: /ˈkʌltʃərəl ˈkɑnflɪkt/ (noun phrase): Xung đột văn hóa
Cultural conflict can arise when individuals from different backgrounds have conflicting values.
(Xung đột văn hóa có thể nảy sinh khi những người từ các nền văn hóa khác nhau có giá trị xung đột.)
6. Cultural Awareness: /ˈkʌltʃərəl əˈwɛr.nəs/ (noun phrase): Nhận thức về văn hóa
Cultural awareness includes recognizing and respecting the beliefs and practices of others.
(Nhận thức về văn hóa bao gồm việc nhận biết và tôn trọng các tín ngưỡng và thực hành của người khác.)
7. Cultural Enrichment: /ˈkʌltʃərəl ɪnˈrɪʧ.mənt/ (noun phrase): Sự làm giàu văn hóa
Cultural enrichment programs aim to enhance people's understanding of various cultural expressions.
(Các chương trình làm giàu văn hóa nhằm mục tiêu nâng cao sự hiểu biết của mọi người về các biểu đạt văn hóa khác nhau.)
Practice
Từ vựng | Ý nghĩa |
1. Traditional Costumes | a. Thực hành văn hóa |
2. Custom | b. Di sản văn hóa |
3. Cultural Practice | c. Niềm tin tôn giáo |
4. Religious Belief | d. Tập quán, phong tục |
5. Cultural Heritage | e. Trang phục truyền thống |
Bài 2: Điền loại từ thích hợp vào ô trống
Maintaining one's …………………. identity while living in a foreign country can be challenging but rewarding (culture)
It is essential to ………………… historical artifacts and documents to ensure they are available for future generations. (preservation)
………………… belief can provide individuals with a sense of purpose and moral guidance in their lives. (religion)
To ………………… a healthy lifestyle, it's important to exercise regularly and eat a balanced diet. (maintainance)
The ………………… workers arrived in search of better job opportunities in the bustling city. (migration)
It can take time to ………………… into a new community and adapt to its customs and traditions. (integration)
The pandemic forced many people to ………………… themselves to their homes to prevent the spread of the virus. (confinement)
………………… has led to increased connectivity and the exchange of ideas between countries. (Global)
In times of crisis, people often come together to ………………… for a common cause. (union)
Art allows individuals to ………………… their thoughts, emotions, and creativity in various forms. (expression)
Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây
Invade
Solidarity
Worship
Sacrifice
National Pride
Multiculturalism
Cultural Diversity
Cultural Exchange
Cultural Conflict
Cultural Awareness
Answer Key and Explanation
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.
1 - e
2 - d
3 - a
4 - c
5 - b
Bài 2: Điền loại từ thích hợp vào ô trống
Maintaining one's …………………. identity while living in a foreign country can be challenging but rewarding (culture)
Đáp án: cultural
Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang nói về loại bản sắc (danh từ) mà một người duy trì khi sống ở một đất nước nước ngoài. Để hoàn thiện câu, chúng ta cần một tính từ mô tả loại hoặc chất lượng của bản sắc này. Từ "culture" đại diện cho nền văn hóa hoặc di sản văn hóa của một người, vì vậy loại từ đúng để sử dụng là tính từ. Do đó, "cultural" được sử dụng để tạo thành cụm danh từ "cultural identity," tượng trưng cho loại bản sắc cụ thể liên quan đến văn hóa của một người.
Dịch: Giữ vững bản sắc văn hóa trong khi sống ở một đất nước nước ngoài có thể gặp khó khăn nhưng đáng đồng cảm.
It is essential to ………………… historical artifacts and documents to ensure they are available for future generations. (preservation)
Đáp án: preserve
Giải thích: Ở đây, chúng ta cần một động từ diễn tả hành động để đảm bảo sự có sẵn của các hiện vật lịch sử và tài liệu cho tương lai. Từ "preservation" là một danh từ, đại diện cho hành động bảo vệ và duy trì các vật thể trong thời gian. Để tạo thành một câu hoàn chỉnh, chúng ta cần một động từ, vì vậy "preserve" được sử dụng như dạng động từ của "preservation" để mô tả hành động bảo vệ các hiện vật này.
Dịch: Điều quan trọng là bảo tồn các hiện vật lịch sử và tài liệu để đảm bảo chúng có sẵn cho các thế hệ tương lai.
………………… belief can provide individuals with a sense of purpose and moral guidance in their lives. (religion)
Đáp án: Religious
Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang thảo luận về loại niềm tin (danh từ) có thể mang lại cho cá nhân một mục đích và hướng dẫn đạo đức. Để hoàn thiện câu, chúng ta cần một tính từ mô tả niềm tin này. "Religion" đại diện cho một hệ thống niềm tin cụ thể, vì vậy nó nên được coi là một danh từ trong ngữ cảnh này. Do đó, "Religious" được sử dụng như một tính từ để mô tả "belief" và truyền đạt ý tưởng về một hệ thống niềm tin mang lại những lợi ích này.
Dịch: Niềm tin tôn giáo có thể mang lại cho cá nhân một mục đích và hướng dẫn đạo đức trong cuộc sống của họ.
To ………………… a healthy lifestyle, it's important to exercise regularly and eat a balanced diet. (maintainance)
Đáp án: maintain
Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang mô tả các hành động cần thiết để duy trì một lối sống lành mạnh. Từ "maintenance" là một danh từ, nhưng chúng ta cần một động từ để chỉ hành động duy trì một lối sống lành mạnh. Để hoàn thiện câu, chúng ta sử dụng dạng động từ, đó là "maintain." Động từ này đại diện cho hành động giữ cho một điều gì đó trong tình trạng"duy trì," phù hợp với ngữ cảnh duy trì một lối sống lành mạnh.
Dịch: Để duy trì lối sống lành mạnh, việc rèn luyện thường xuyên và ăn một chế độ ăn cân đối là quan trọng.
The ………………… workers arrived in search of better job opportunities in the bustling city. (migration)
Đáp án: migrant
Giải thích: Ở đây, chúng ta đề cập đến một nhóm công nhân (danh từ) đã di chuyển đến một địa điểm mới để tìm kiếm cơ hội việc làm. Để chỉ rõ loại công nhân, chúng ta cần một tính từ. "Migration" đại diện cho quá trình di chuyển từ một nơi này đến nơi khác, vì vậy nó nên được coi là một danh từ. Dạng tính từ của "migration" là "migrant," mô tả chính xác các công nhân trong câu hỏi.
Dịch: Các công nhân di cư đã đến tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn trong thành phố nhộn nhịp.
It can take time to ………………… into a new community and adapt to its customs and traditions. (integration)
Đáp án: integrate
Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang thảo luận về quá trình trở thành một phần của một cộng đồng mới và thích nghi với phong tục và truyền thống của nó. Từ "integration" là một danh từ, nhưng chúng ta cần một động từ để mô tả hành động trở thành một phần của cộng đồng và thích nghi với các quy ước của nó. Dạng động từ "integrate" được sử dụng để truyền đạt ý tưởng về quá trình này của việc hòa nhập vào cộng đồng.
Dịch: Có thể mất thời gian để hòa nhập vào một cộng đồng mới và thích nghi với phong tục và truyền thống của nó.
The pandemic forced many people to ………………… themselves to their homes to prevent the spread of the virus. (confinement)
Đáp án: confine
Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang nói về hành động của mọi người bị hạn chế ở nhà trong thời kỳ đại dịch. Từ "confinement" là một danh từ, nhưng chúng ta cần một động từ để mô tả hành động tự hạn chế ở nhà. Dạng động từ "confine" được sử dụng để chỉ ra hành động này của việc ở nhà để ngăn chặn sự lây lan của virus.
Dịch: Dịch bệnh đã buộc nhiều người tự giam mình ở nhà để ngăn chặn sự lây lan của virus.
………………… has led to increased connectivity and the exchange of ideas between countries. (Global)
Đáp án: Globalization
Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang thảo luận về một hiện tượng đã dẫn đến sự kết nối mạnh mẽ hơn và trao đổi ý tưởng giữa các quốc gia. "Globalization" là danh từ đại diện cho quá trình này. Để tạo thành một câu hoàn chỉnh, chúng ta cần một động từ. Dạng động từ "globalize" được sử dụng để truyền đạt ý tưởng rằng toàn cầu hóa là lực hoặc quá trình chịu trách nhiệm cho việc tăng cường kết nối và trao đổi ý tưởng.
Dịch: Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự kết nối mạnh mẽ hơn và trao đổi ý tưởng giữa các quốc gia.
In times of crisis, people often come together to ………………… for a common cause. (union)
Đáp án: unite
Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang nhắc đến hành động mà mọi người thực hiện khi họ đoàn kết lại hoặc tụ tập trong thời kỳ khủng hoảng. "Union" là một danh từ đại diện cho trạng thái hòa nhập lại. Để truyền đạt hành động đoàn kết, chúng ta sử dụng động từ "unite," mô tả hành động của mọi người kết hợp với nhau vì một mục tiêu chung trong thời kỳ khủng hoảng.
Dịch: Trong thời kỳ khủng hoảng, mọi người thường đoàn kết lại vì một mục tiêu chung.
Art allows individuals to ………………… their thoughts, emotions, and creativity in various forms. (expression)
Đáp án: express
Giải thích: Trong câu này, chúng ta đang thảo luận về những gì nghệ thuật cho phép cá nhân thực hiện. Từ "expression" là một danh từ đại diện cho hành động truyền đạt suy nghĩ, cảm xúc và sáng tạo. Để hoàn chỉnh câu, chúng ta cần một động từ mô tả hành động truyền đạt những khía cạnh này thông qua nghệ thuật. Động từ "express" được sử dụng để chỉ ra hành động này, vì nó phù hợp với ngữ cảnh của việc biểu đạt nghệ thuật.
Dịch: Nghệ thuật cho phép cá nhân biểu đạt suy nghĩ, cảm xúc và sáng tạo của họ dưới nhiều hình thức khác nhau.
Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây
1. Invade:
The enemy attempted to invade a peaceful country.
Kẻ thù cố gắng xâm lược đất nước hòa bình.
2. Solidarity:
The community showed incredible solidarity in supporting those affected by the natural disaster.
Cộng đồng thể hiện sự đoàn kết đáng kinh ngạc trong việc ủng hộ những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa tự nhiên.
3. Worship:
People gather at the temple every Sunday to worship their gods.
Mọi người tụ họp tại đền vào mỗi Chúa Nhật để thờ phượng các vị thần của họ.
4. Sacrifice:
Many soldiers made the ultimate sacrifice for their country's freedom.
Nhiều người lính đã hy sinh tối cao vì tự do của đất nước.
5. National Pride:
Winning the gold medal in the Olympics filled the nation with immense national pride.
Việc giành huy chương vàng tại Olympic đã làm cho cả quốc gia tràn đầy niềm tự hào dân tộc.
6. Multiculturalism:
Canada is known for its policy of multiculturalism, welcoming people from various backgrounds.
Canada nổi tiếng với chính sách đa văn hóa của mình, chào đón người từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
7. Cultural Diversity:
The cultural diversity of the city is reflected in its wide range of international cuisine.
Sự đa dạng văn hóa của thành phố thể hiện qua đa dạng đồ ăn quốc tế của nó.
8. Cultural Exchange:
The cultural exchange program allowed students to learn about traditions from other countries.
Chương trình trao đổi văn hóa cho phép sinh viên tìm hiểu về truyền thống từ các quốc gia khác.
9. Cultural Conflict:
The cultural conflict between generations often arises due to differences in values and beliefs.
Xung đột văn hóa giữa các thế hệ thường xuất phát từ sự khác biệt về giá trị và tín ngưỡng.
10. Cultural Awareness:
Promoting cultural awareness can lead to greater understanding and acceptance of diversity.
Promoting cultural awareness can lead to greater understanding and acceptance of diversity.
Summary
Reference Materials
Hoàng, Văn Vân. English 12 - Global Success. Publisher: Vietnamese Education Publishing House.