Key takeaways |
---|
|
English 6 Unit 10: Our Houses in the Future Vocabulary
Vocabulary in the Book
1. Picture /ˈpɪk.tʃər/ (noun): Bức tranh, hình ảnh.
Ví dụ: She hung a beautiful picture on the wall. (Cô ấy treo một bức tranh đẹp lên tường.)
Picturesque (adj): đẹp như tranh vẽ
Pictorial (adjective): Liên quan đến bức tranh, hình ảnh.
2. Solar energy /ˈsoʊlər ˈɛnərdʒi/ (noun phrase): Năng lượng mặt trời.
Ví dụ: Solar energy is a renewable source of power. (Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng tái tạo.)
Solarize (verb): Biến đổi để sử dụng năng lượng mặt trời
Solarium (noun): Phòng tắm nắng.
3. Bedroom /ˈbed.ruːm/ (noun): Phòng ngủ.
Ví dụ: I'm going to bed. See you in the morning in the bedroom. (Tôi đi ngủ. Hẹn gặp lại bạn vào buổi sáng ở phòng ngủ.)
Bed (noun): Giường
Bedtime (noun): Giờ đi ngủ.
4. Appliance /əˈplaɪ.əns/ (noun): Thiết bị, dụng cụ.
Ví dụ: The kitchen is equipped with modern appliances. (Nhà bếp được trang bị các thiết bị hiện đại.)
Apply (động từ): áp dụng.
Applicable (tính từ): có thể áp dụng.
5. Type /taɪp/ (noun): Loại, kiểu.
Ví dụ: What type of music do you prefer? Classical or pop? (Bạn thích loại nhạc nào? Nhạc cổ điển hay nhạc pop?)
Typing (noun): Việc đánh máy.
6. Large /lɑːdʒ/ (adjective): Lớn.
Ví dụ: They live in a large house in the suburbs. (Họ sống trong một căn nhà lớn ở ngoại ô.)
Enlarge (verb): Mở rộng, làm to lên
Largely (adverb): Lớn phần, chủ yếu.
7. Window /ˈwɪn.dəʊ/ (noun): Cửa sổ.
Ví dụ: She opened the window to let in some fresh air. (Cô ấy mở cửa sổ để thông hơi.)
Windowless (adjective): Không có cửa sổ
Windowpane (noun): Kính cửa sổ.
8. Beach /biːtʃ/ (noun): Bãi biển.
Ví dụ: We spent the whole day relaxing on the beach. (Chúng tôi đã dành cả ngày nghỉ ngơi trên bãi biển.)
Beachwear (noun): Đồ mặc khi đi biển
Beachgoer (noun): Người đi biển, người tắm biển.
9. Electric cooker /ɪˈlɛktrɪk ˈkʊkər/ (noun phrase): Bếp điện.
Ví dụ: She cooked a delicious meal on the electric cooker. (Cô ấy nấu một bữa ăn ngon trên bếp điện.)
Electricity (noun): Điện
Electrical (adjective): Thuộc về điện, liên quan đến điện.
10. Washing machine /ˈwɑːʃɪŋ məˈʃiːn/ (noun phrase): Máy giặt.
Ví dụ: I need to do laundry, so I'll put the clothes in the washing machine. (Tôi cần giặt đồ, nên tôi sẽ cho quần áo vào máy giặt.)
Wash (verb): Giặt
Washable (adjective): Có thể giặt được.
11. Fridge /frɪdʒ/ (noun): Tủ lạnh.
Ví dụ: The milk is in the fridge. (Sữa đang ở trong tủ lạnh.)
Refrigerator (noun): Tủ lạnh
Refrigerate (verb): Làm lạnh, làm nguội.
12. Computer /kəmˈpjuː.tər/ (noun): Máy tính.
Ví dụ: He spends a lot of time working on his computer. (Anh ấy dành rất nhiều thời gian làm việc trên máy tính.)
Compute (verb): Tính toán
Computation (noun): Sự tính toán.
13. Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ (noun): Máy rửa chén.
Ví dụ: After dinner, she loaded the dirty dishes into the dishwasher. (Sau bữa tối, cô ấy cho bát đĩa dơ vào máy rửa chén.)
Dishwashing (noun): Việc rửa bát đĩa
Dish (noun): Đĩa, món ăn.
14. Wireless TV /ˈwaɪrləs ˈtiːˌviː/ (noun phrase): TV không dây.
Ví dụ: They recently bought a new wireless TV for their living room. (Họ vừa mua một chiếc TV không dây mới cho phòng khách.)
Wirelessness (noun): Tính không dây
Wirelessly (adverb): Một cách không dây.
15. Electric fan /ɪˈlɛktrɪk fæn/ (noun phrase): Quạt điện.
Ví dụ: It's hot in here. Let's turn on the electric fan. (Ở đây nóng quá. Hãy bật quạt điện lên.)
Electrician (noun): Thợ điện
Electrify (verb): Làm điện, làm điện động.
16. Smart clock /smɑːrt klɑːk/ (noun phrase): Đồng hồ thông minh.
Ví dụ: The smart clock displays the time and can also set alarms. (Đồng hồ thông minh hiển thị giờ và cũng có thể đặt báo thức.)
Smartness (noun): Tính thông minh, sự thông minh
Smarten (verb): Làm thông minh hơn.
17. Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (noun phrase): Phòng khách.
Ví dụ: We gathered in the living room to watch a movie together. (Chúng tôi tập trung ở phòng khách để xem phim cùng nhau.)
Living (adjective): Sống, sống còn
Lively (adjective): Sống động, hoạt bát.
18. Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ (noun): Nhà bếp.
Ví dụ: She enjoys cooking in her spacious kitchen. (Cô ấy thích nấu ăn trong căn bếp rộng rãi của mình.)
Kitchenette (noun): Bếp nhỏ
Kitchenware (noun): Đồ dùng bếp.
19. Housework /ˈhaʊs.wɜːk/ (noun): Công việc nhà.
Ví dụ: They share the housework, with each person taking on different tasks. (Họ chia sẻ công việc nhà, mỗi người đảm nhận các nhiệm vụ khác nhau.)
Housewife (noun): Nội trợ
Housecleaning (noun): Việc dọn dẹp nhà cửa.
20. Palace /ˈpæl.ɪs/ (noun): Cung điện.
Ví dụ: The royal family lives in a grand palace. (Hoàng gia sống trong một cung điện lộng lẫy.)
Palatial (adjective): Thuộc về cung điện
Palatialness (noun): Tính hoành tráng, tính xa ho.
21. Iron clothes /aɪən kləʊðz/ (verb): Ủi quần áo.
Ví dụ: She needs to iron her clothes before the party. (Cô ấy cần ủi quần áo trước khi đi dự tiệc.)
Iron (verb): Ủi
Ironing (noun): Việc ủi.
22. Floor /flɔːr/(noun): Sàn nhà.
Ví dụ: The cat likes to sleep on the floor. (Con mèo thích ngủ trên sàn nhà.)
Flooring (noun): Vật liệu lát sàn
Floored (adjective): Được lát sàn, bị choáng ngợp.
23. Smart TV /ˌsmɑːt tiːˈviː/ (noun phrase): TV thông minh.
Ví dụ: They bought a new smart TV with internet connectivity. (Họ đã mua một chiếc TV thông minh mới với kết nối internet.)
Smartness (noun): Sự thông minh, sự lịch sự
Smartly (adverb): Một cách thông minh, lịch sự.
24. Garden /ˈɡɑː.dən/ (noun): Vườn.
Ví dụ: They have a beautiful garden with various flowers and plants. (Họ có một khu vườn đẹp với nhiều loại hoa và cây.)
Gardening (noun): Công việc làm vườn
Gardener (noun): Người làm vườn.
25. Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (noun phrase): Bể bơi.
Ví dụ: The hotel has a large swimming pool for guests to enjoy. (Khách sạn có một bể bơi lớn để khách hàng tận hưởng.)
Swimmer (noun): Vận động viên bơi, người bơi
Swimmable (adjective): Có thể bơi được.
26. View /vjuː/ (noun): Cảnh quan.
Ví dụ: Their apartment has a stunning view of the city skyline. (Căn hộ của họ có tầm nhìn đẹp tới tòa thành phố.)
Viewer (noun): Người xem
Viewable (adjective): Có thể nhìn thấy, có thể xem được.
27. Dinner /ˈdɪn.ər/ (noun): Bữa tối.
Ví dụ: They had a delicious dinner at a fancy restaurant. (Họ đã có một bữa tối ngon miệng ở một nhà hàng sang trọng.)
Dine (verb): Ăn tối
Diner (noun): Người ăn tối.
28. Cottage /ˈkɒt.ɪdʒ/ (noun): Nhà tranh.
Ví dụ: They spent their vacation in a cozy cottage by the lake. (Họ đã trải qua kỳ nghỉ của mình trong một căn nhà tranh thoải mái bên hồ.)
Cottaged (adjective): Liên quan đến nhà tranh, nhà nhỏ
Cottagelike (adjective): Giống như nhà tranh, nhà nhỏ.
29. Hi-tech /ˌhaɪˈtek/ (adjective): Công nghệ cao.
Ví dụ: The company specializes in producing hi-tech gadgets. (Công ty chuyên sản xuất các thiết bị công nghệ cao.)
30. Location /ləʊˈkeɪ.ʃən/ (noun): Vị trí.
Ví dụ: The hotel is in a prime location, close to the city center. (Khách sạn nằm ở vị trí đắc địa, gần trung tâm thành phố.)
Locate (verb): Xác định vị trí
Locatable (adjective): Có thể định vị được.
31. Look after /lʊk/ (phrasal verb): Chăm sóc.
Ví dụ: She looks after her younger siblings while their parents are at work. (Cô ấy chăm sóc em út trong khi cha mẹ làm việc.)
Lookout (noun): Người canh gác, người trực
Looker (noun): Người nhìn, người quan sát.
32. Outside /ˌaʊtˈsaɪd/ (preposition): Bên ngoài.
Ví dụ: They sat outside on the patio and enjoyed the sunshine. (Họ ngồi bên ngoài trên ban công và thưởng thức ánh nắng mặt trời.)
Outsider (noun): Người ngoại đạo, người ngoài cuộc
Outdoors (noun): Ngoài trời.
Expanded Vocabulary
1. Futuristic houses /ˌfjuːʧəˈrɪstɪk ˈhaʊzɪz/ (noun phrase): Nhà hiện đại, nhà tương lai.
Ví dụ: Futuristic houses are designed with advanced technology and innovative features.
(Các ngôi nhà hiện đại được thiết kế với công nghệ tiên tiến và các tính năng đổi mới.)
Future (noun): Tương lai
Futuristically (adverb): Một cách tương lai hóa.
2. Innovate /ˈɪn.ə.veɪt/ (verb): Đổi mới, đổi mới sáng tạo.
Ví dụ: Architects are constantly trying to innovate and create unique designs for houses in the future.
(Các kiến trúc sư luôn cố gắng đổi mới và tạo ra những thiết kế độc đáo cho các ngôi nhà trong tương lai.)
Innovation (noun): Sự đổi mới, sự đổi mới sáng tạo
Innovative (adjective): Đổi mới, sáng tạo.
3. Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ (adjective): Bền vững, có thể bảo tồn được.
Ví dụ: Houses in the future will focus on sustainable materials and energy-efficient systems.
(Các ngôi nhà trong tương lai sẽ tập trung vào vật liệu bền vững và hệ thống tiết kiệm năng lượng.)
Sustainability (noun): Sự bền vững, sự có thể bảo tồn được
Sustainably (adverb): Một cách bền vững, một cách có thể bảo tồn được.
4. Smart home /smɑːt həʊm/ (noun phrase): Nhà thông minh.
Ví dụ: Smart homes will become more common in the future, with automated systems for lighting, security, and temperature control.
(Nhà thông minh sẽ trở nên phổ biến hơn trong tương lai, với các hệ thống tự động cho ánh sáng, an ninh và điều khiển nhiệt độ.)
Smartly (adverb): Một cách thông minh, một cách tinh vi
Smartness (noun): Sự thông minh, sự tinh vi.
5. Vertical farming /ˈvɜːtɪkᵊl ˈfɑːmɪŋ/ (noun phrase): Nông nghiệp thủy canh, trồng trọt dọc.
Ví dụ: Future houses may incorporate vertical farming systems to provide fresh produce within urban environments.
(Các ngôi nhà trong tương lai có thể tích hợp hệ thống nông nghiệp thủy canh dọc để cung cấp các sản phẩm tươi sống trong môi trường đô thị.)
Homely (adjective): Gần gũi, ấm cúng; không đẹp
Homeless (adjective): Vô gia cư.
6. Self-sufficient /ˌself.səˈfɪʃ.ənt/ (adjective): Tự cung cấp, tự cân bằng.
Ví dụ: Houses in the future will strive to be self-sufficient, generating their own energy and managing waste efficiently.
(Các ngôi nhà trong tương lai sẽ cố gắng tự cung cấp, tạo ra năng lượng riêng và quản lý chất thải một cách hiệu quả.)
Self-sufficiency (noun): Sự tự cung ứng, sự tự đủ
Self-sufficiently (adverb): Một cách tự cung ứng, một cách tự đủ.
7. Eco-friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/ (adjective): Thân thiện với môi trường.
Ví dụ: Eco-friendly materials and practices will be integral to the design of houses in the future.
(Vật liệu và phương pháp thân thiện với môi trường sẽ là yếu tố quan trọng trong thiết kế các ngôi nhà trong tương lai.)
Eco-friendliness (noun): Tính thân thiện với môi trường
Eco-friend (noun): Người thân thiện với môi trường.
8. Adaptability /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/ (noun): Khả năng thích ứng, linh hoạt.
Ví dụ: Future houses will prioritize adaptability to accommodate changing needs and lifestyles.
(Các ngôi nhà trong tương lai sẽ ưu tiên khả năng thích ứng để phù hợp với nhu cầu và lối sống thay đổi.)
Adapt (verb): Thích ứng, điều chỉnh
Adaptive (adjective): Có tính thích ứng, linh hoạt.
9. Transform /trænsˈfɔːm/ (verb): Biến đổi, chuyển đổi.
Ví dụ: Houses in the future may have transformative features that allow for flexible use of space.
(Các ngôi nhà trong tương lai có thể có các tính năng biến đổi cho phép sử dụng không gian linh hoạt.)
Transformation (noun): Sự biến đổi, sự chuyển đổi
Transformative (adjective): Có tính chất biến đổi, mang tính chất chuyển đổi.
10. Energy storage /ˈɛnəʤi ˈstɔːrɪʤ/ (noun phrase): Lưu trữ năng lượng.
Ví dụ: Future houses will incorporate advanced energy storage systems to optimize energy usage.
(Các ngôi nhà trong tương lai sẽ tích hợp hệ thống lưu trữ năng lượng tiên tiến để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng.)
11. Solar panels /ˈsəʊlə ˈpænᵊlz/ (noun phrase): Tấm pin mặt trời.
Ví dụ: Solar panels will be a common feature of houses in the future, harnessing renewable energy.
(Tấm pin mặt trời sẽ là một đặc trưng phổ biến của các ngôi nhà trong tương lai, tận dụng năng lượng tái tạo.)
Energize (verb): Làm cho năng động, làm cho tràn đầy năng lượng
Energetic (adjective): Năng động, tràn đầy năng lượng.
12. Sustainable community /səsˈteɪnəbᵊl kəˈmjuːnəti/ (noun phrase): Cộng đồng bền vững.
Ví dụ: In the future, houses will be part of sustainable communities that prioritize shared resources and environmental conservation.
(Trong tương lai các ngôi nhà trong tương lai sẽ là một phần của cộng đồng bền vững, ưu tiên tài nguyên chung và bảo vệ môi trường.)
Sustainability (noun): Tính bền vững
Sustain (verb): Duy trì, duy trì được.
Practice Exercises
Assignment
Exercise 1: Match the words with their appropriate meanings.
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
1. Picture | a. Bức tranh |
2. Electric cooker | b. Bếp điện |
3. Washing machine | c. Máy tính |
4. Computer | d. Máy giặt |
5. Dishwasher | e. Máy rửa chén |
Exercise 2: Fill in the blanks with the words.
Floor | Self-sufficient | Eco-friendly | Sustainable | Innovate | bedroom |
Futuristic houses | Cottage | Garden | Outside | Dishwasher |
The __________ of the house is covered with environmentally friendly materials, such as bamboo flooring and recycled glass countertops.
The __________ is a cozy retreat within the cottage, featuring rustic wooden furniture and soft, organic bedding.
The __________ is designed to maximize natural light and airflow, with large windows overlooking the lush __________.
The __________ system in these __________ allows residents to generate their own electricity and collect rainwater for everyday use.
To create __________, architects and designers must think outside the box and come up with innovative solutions to minimize environmental impact.
These __________ are equipped with state-of-the-art technology, allowing homeowners to control various aspects of the house with just a touch of a button.
The __________ is a serene space where residents can relax and connect with nature, surrounded by fragrant flowers and herbs.
The open-concept __________ seamlessly connects the living area, dining space, and kitchen, creating a spacious and inviting atmosphere.
The __________ features a well-manicured lawn, vibrant plants, and a variety of fruit trees, providing a sustainable source of fresh produce.
The __________ is constructed with sustainable and durable materials, ensuring longevity and minimal environmental impact.
Bài 3: Sắp xếp các từ theo thứ tự trong câu
Eco-friendly
Vertical farming
Smart home
View
Smart TV
Iron clothes
Housework
Wireless TV
Dishwasher
Bedroom
Đáp án và phân tích
Bài số 1
1 - a / 2 - b / 3 - d / 4 - c / 5 - e.
Bài số 2
Floor | Self-sufficient | Eco-friendly | Sustainable | Innovate | Bedroom |
Futuristic houses | Cottage | Garden | Outside | Dishwasher |
1. The __________ of the house is covered with environmentally friendly materials, such as bamboo flooring and recycled glass countertops.
Đáp án: floor
Giải thích: “floor” (noun) có nghĩa là sàn nhà. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: được lát bằng vật liệu thân thiện với môi trường (tobe covered with environmentally friendly materials) như sàn tre và mặt bàn làm từ thủy tinh tái chế (such as bamboo flooring and recycled glass).
2. The __________ is a cozy retreat within the cottage, featuring rustic wooden furniture and soft, organic bedding.
Đáp án: bedroom
Giải thích: “bedroom” (noun) có nghĩa là giường ngủ. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Phòng ngủ (Bedroom) là một nơi trốn tìm thoải mái (cozy retreat) trong ngôi nhà nhỏ, với đồ nội thất gỗ (featuring rustic wooden) mộc mạc và bộ đồ giường mềm mại và hữu cơ (soft, organic bedding).
3. The __________ is designed to maximize natural light and airflow, with large windows overlooking the lush __________.
Đáp án: garden - outside
Giải thích: “garden ” (noun) có nghĩa là truyền khu vườn và “outside” có nghĩa là bên ngoài . Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Khu vườn được thiết kế để tối đa hóa ánh sáng tự nhiên (maximize natural light) và luồng không khí (airflow), với cửa sổ lớn (large windows) nhìn ra bên ngoài xanh tươi.
4. The __________ system in these __________ allows residents to generate their own electricity and collect rainwater for everyday use.
Đáp án: self-sufficient - sustainable
Giải thích: “self-sufficient” (adjective) có nghĩa là tự cung cấp và sustainable (adj) có nghĩa là bền vững. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Hệ thống (system) tự cung cấp trong các ngôi nhà bền vững này cho phép cư dân tự sản xuất điện (generate their own electricity) và thu thập nước mưa (collect rainwater) để sử dụng hàng ngày.
5. To create __________, architects and designers must think outside the box and come up with innovative solutions to minimize environmental impact.
Đáp án: innovative
Giải thích: “innovative” (noun) có nghĩa là sự đổi mới. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Để tạo ra sự đổi mới, kiến trúc sư và nhà thiết kế (architects and designers) phải suy nghĩ ngoài khuôn khổ (think outside the box) thông thường và đưa ra những giải pháp đổi mới (come up with innovative solutions) để giảm thiểu tác động đến môi trường (environmental impact)
6. These __________ are equipped with state-of-the-art technology, allowing homeowners to control various aspects of the house with just a touch of a button.
Đáp án: futuristic houses
Giải thích: “futuristic houses”(noun) có nghĩa là những ngôi nhà tương lai. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Những ngôi nhà tương lai này được trang bị (to be equipped with) công nghệ hiện đại (state-of-the-art), cho phép chủ nhà điều khiển các khía cạnh khác nhau (control various aspects) của ngôi nhà chỉ với một cú nhấp chuột (a touch of a button).
7. The __________ is a serene space where residents can relax and connect with nature, surrounded by fragrant flowers and herbs.
Đáp án: garden
Giải thích: “garden”(verb) có nghĩa là khu vườn. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Khu vườn là một không gian yên bình (a serene space) nơi cư dân có thể thư giãn và kết nối (relax and connect) với thiên nhiên, được bao quanh bởi những bông hoa thơm và cây thảo mộc (fragrant flowers and herbs).
8. The open-concept __________ seamlessly connects the living area, dining space, and kitchen, creating a spacious and inviting atmosphere.
Đáp án: floor
Giải thích: “floor”(noun) có nghĩa là sàn nhà. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Sàn nhà theo kiểu mở liền mạch kết nối (seamlessly connects) khu vực sinh hoạt, không gian ăn uống và nhà bếp, tạo ra một không gian rộng lớn và hấp dẫn (inviting atmosphere).
9. The __________ features a well-manicured lawn, vibrant plants, and a variety of fruit trees, providing a sustainable source of fresh produce.
Đáp án: garden
Giải thích: “garden” (verb) có nghĩa là khu vườn. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Khu vườn có một bãi cỏ được chăm sóc cẩn thận (well-manicured lawn), những cây cối sống động (vibrant plants) và đa dạng các cây ăn trái (fruit trees), tạo ra một nguồn cung cấp bền vững của sản phẩm tươi sống (sustainable source of fresh produce).
10. The __________ is constructed with sustainable and durable materials, ensuring longevity and minimal environmental impact.
Đáp án: cottage
Giải thích: “cottage ” có nghĩa là ngôi nhà nhỏ. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Ngôi nhà nhỏ được xây dựng bằng vật liệu bền vững và bền bỉ (sustainable and durable materials), đảm bảo tuổi thọ (longevity) và tác động tối thiểu đến môi trường (environmental impact).
Bài tập số 3
Eco-friendly: This house is designed with eco-friendly materials and energy-saving features.
(Ngôi nhà này được thiết kế với các vật liệu thân thiện với môi trường và tính năng tiết kiệm năng lượng.)
Vertical farming: Vertical farming is an innovative method of growing crops in vertically stacked layers, often in urban areas.
(Nông trại trồng cây theo hướng dọc là một phương pháp đổi mới để trồng cây trong các tầng xếp chồng lên nhau, thường được áp dụng trong khu vực đô thị.)
Smart home: My house is equipped with smart home technology, allowing me to control lights, temperature, and security systems remotely.
(Ngôi nhà của tôi được trang bị công nghệ nhà thông minh, cho phép tôi điều khiển ánh sáng, nhiệt độ và hệ thống an ninh từ xa.)
View: The apartment offers a breathtaking view of the city skyline.
(Căn hộ mang đến một khung cảnh tuyệt đẹp của đường chân trời thành phố.)
Smart TV: With a smart TV, you can stream your favorite shows and access online content directly on your television.
(Với một smart TV, bạn có thể xem các chương trình yêu thích và truy cập nội dung trực tuyến trực tiếp trên màn hình TV của bạn.)
Iron clothes: I need to iron my clothes before going to the party tonight.
(Tôi cần ủi quần áo của mình trước khi đi dự tiệc tối nay.)
Housework: My sister and I share the housework, with her taking care of cooking and cleaning while I handle the laundry and grocery shopping.
(Chị gái và tôi chia sẻ công việc nhà, chị chịu trách nhiệm nấu ăn và dọn dẹp trong khi tôi xử lý giặt giũ và mua sắm hàng tạp hóa.)
Wireless TV: The new television model comes with wireless connectivity, allowing you to stream content without the need for cables.
(Mẫu TV mới đi kèm với kết nối không dây, cho phép bạn xem nội dung mà không cần cáp.)
Dishwasher: After dinner, I loaded the dirty dishes into the dishwasher for easy and convenient cleaning.
(Sau bữa tối, tôi đã xếp chén bát bẩn vào máy rửa chén để dễ dàng và tiện lợi trong việc làm sạch.)
Bedroom: The bedroom is my favorite room in the house because it provides a cozy and relaxing space for rest and sleep.
(Phòng ngủ là phòng yêu thích của tôi trong ngôi nhà vì nó mang đến một không gian thoải mái và thư giãn để nghỉ ngơi và ngủ.)
Phần tổng kết
Từ vựng - Tiếng Anh 6 Unit 10
Getting Started - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 38, 39 tập 2)
A Closer Look 1 - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 40 tập 2)
A Closer Look 2 - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 41, 42 tập 2)
Communication - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 43 tập 2)
Skills 1 - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 44 tập 2)
Skills 2 - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 45 tập 2)
Looking back - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 46 tập 2)
Project - Tiếng Anh 6 Unit 10 (trang 47 tập 2)
Người tác giả: Nguyễn Ngọc Thảo
Nguồn tham khảo
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 2 - Thành Công Toàn Cầu. NXB Giáo Dục Việt Nam.