IELTS Listening Part 3 thường gây nhiều khó khăn cho thí sinh vì người nói có khả năng sẽ đưa ra những ý kiến trái chiều trước khi đi đến một kết luận cuối cùng; do đó đòi hỏi khá cao ở vốn từ và kỹ năng nghe hiểu nội dung của người nghe. Việc nhận diện được thái độ của người nói thông qua các từ khóa đặc trưng trong phần này là cực kỳ quan trọng bởi thí sinh sẽ không bị đánh lạc hướng bởi những thông tin gây nhiễu và phần nào chọn đáp án chính xác hơn mà không cần hiểu hết 100% nội dung đoạn hội thoại. Trọng tâm bài viết này sẽ giới thiệu cụm từ vựng biểu đạt thái độ từ chối thường xuất hiện trong IELTS Listening Part 3 và một số lưu ý trong thực tiễn làm bài.
Words expressing refusal attitudes:
Words expressing direct refusal attitudes:
No/ Nah
I don’t think so
Ví dụ:
(Source: Get ready for IELTS listening)
Giáo viên hướng dẫn (Tutor) bày tỏ sự không đồng tình với việc Monica đề xuất thêm các câu hỏi về giá tiền.
However/ Nevertheless
Ví dụ:
Henry: Do you think the fantasy Medieval European setting also contributed to the game’s success?
Anya: Maybe, but I don’t think that is what makes the game truly stand out.
(Source: Practice for IELTS 2)
Anya bác bỏ ý kiến của Henry về việc “fantasy Medieval European” đóng góp vào sự thành công của game được nhắc đến trong đoạn hội thoại.
Lưu ý: Trước “but/ however” có thể xuất hiện các từ biểu đạt thái độ không chắc chắn:
Trạng từ: Maybe, Probably…
Các modal verbs: may, might
Điều này giúp người nói bác bỏ ý kiến của người khác tế nhị và lịch sự hơn, đồng thời hướng người nghe đến với ý kiến của mình một cách khéo léo.
No
Ví dụ 1:
Geralt: Fortunately, things went smoothly after that. The presentation could have been a disaster otherwise!
Yennefer: Not so smoothly I think …
(Source: Practice for IELTS 1)
Yennefer phủ định ý kiến của Geralt cho rằng bài thuyết trình trôi chảy.
Các cụm từ tương tự: Not really, Certainly not…
Ví dụ 2:
Cahir: I didn’t feel satisfied with my first group project either…
Regis: Why? Was it hard to work well in a team full of strangers?
Cahir: That didn’t bother me. I don’t mind working with people I’ve never met before.
(Source: Practice for IELTS 1)
Cahir bác bỏ ý kiến cho rằng làm việc với những người lạ chính là vấn đề khiến anh không hài lòng với dự án nhóm.
Synonymous phrases:
It’s not… that I’m concerned about
It’s not a problem to me
It’s not a big deal
Dislike/ Be indifferent
Ví dụ 1:
Olgierd: Finally, what type of questions will we include in our survey, guys?
Iris: As long as it’s not short answers. I hate those types of questions.
(Source: Practice for IELTS 2)
Iris từ chối việc đưa những câu hỏi ngắn vào trong khảo sát.
Các cụm từ tương tự:
Ví dụ 2:
Anya: I heard that it’s going to have a very cool feature called “eye-tracking” or something. Does this new stuff fancy you at all?
Henry: Like I said before, I don’t care much about the technical aspect.
(Source: Practice for IELTS 2)
Henry từ chối cho rằng khía cạnh kỹ thuật thu hút cậu ấy.
Similar phrases:
I’m not interested in/ keen on
Something is not my interest/ my thing
Words expressing refusal attitudes:
Initially/ At the outset: Ban đầu
Ví dụ:
Stephanie: To be honest, at first, there were so many topics that I wanted to cover. I thought Starbucks’ story would be boring. Everybody knew about it.
Xavier: Yes, many other students said the same thing. So why the change of heart?
Stephanie: Well, initially I chose Walmart. Then, I saw many of my classmates working on the same project and I was a bit afraid. I mean if their reports were well-written, it could hurt my score a little, right? So, in the end, I decided to write about the story of Starbucks, which I also had a lot of background knowledge and understanding of in advance.
(Source: Practice for IELTS 1)
Khi người nói sử dụng “At first/ Initially”, họ hàm ý rằng sẽ có sự thay đổi lựa chọn về sau. Điều này cũng đồng nghĩa với việc người nói ngụ ý phủ định ý kiến ban đầu họ đưa ra. Thông thường, “In the end” được sử dụng kèm theo để chỉ quyết định cuối cùng.
Ở ví dụ trên, Stephanie chọn chủ đề về Starbucks thay vì Walmart như dự định ban đầu với lý do đã có nhiều bạn cùng lớp khác làm về chủ đề này.
In reality/ In actuality: Thực sự là
Ví dụ:
Mipha: As for the last part of the presentation, let’s see…. maybe ‘Migration’?
Simon: As a matter of fact, the life of a typical salmon is all about “migration” already. I think in order to make things clearer, the last phase in the life cycle should be called “Homeward migration”.
(Source: Practice for IELTS 2)
Theo Cambridge Dictionary, cụm từ này được dùng để bày tỏ thái độ không đồng tình của người nói với ý kiến vừa được nêu ra hoặc nhằm chỉ ra ý kiến đó không đúng trong thực tế.
Trong ví dụ trên, Simon không đồng ý với việc phần cuối của bài thuyết trình là về “Migration” do nó trùng với phần “life of a typical salmon”.
As opposed to/ Instead of: thay vì
Ví dụ:
Henry: Rather than making a short game that is consistently good, Ubisoft would make a long game which only draws the players’ attention for the first few hours.
(Source: Practice for IELTS 2)
Henry hàm ý bác bỏ nhận định cho rằng Ubisoft sáng tạo game ngắn và hấp dẫn xuyên suốt quá trình chơi.
Some considerations when using vocabulary to express attitudes toward opinion-based tasks:
Multiple Choice (Câu hỏi trắc nghiệm chọn 1 hoặc nhiều đáp án)
Matching Features (Nối mỗi đối tượng với một đặc điểm được cho sẵn trên đề)
Gap filling (Điền vào chỗ trống với số lượng từ quy định)
Tuy hình thức làm bài khác nhau, nhưng nhìn chung, tất cả các dạng bài trên đều có chung một hướng tiếp cận. Do đó, các lưu ý mà tác giả nêu ra sau đây có thể áp dụng cho tất cả các dạng bài xác định ý kiến nói chung
Read the question carefully:
Việc đọc kỹ câu hỏi, đồng thời gạch dưới những từ khóa chứa thông tin chính mà câu hỏi hướng tới sẽ giúp thí sinh xác định được những phần nào là quan trọng mà họ cần chú trọng trong bài nghe.
Ví dụ:
Các từ khóa chứa thông tin chính mà câu hỏi nhắm đến là: lý do chính, sự thất bại của Starbucks, Úc.
Người nghe cần phải chú ý đến phần giải thích về những nguyên nhân thất bại của Starbucks tại thị trường Úc và chọn đáp án chứa nguyên nhân chính. Nếu không đọc kỹ câu hỏi, thí sinh có thể dễ dàng bỏ lỡ mất phần này, hoặc chọn đáp án không phải là lý do chính.
Differentiate the options in the simplest way (for Multiple Choice and Matching Feature question types):
Tìm ra điểm khác biệt giữa những sự lựa chọn thay vì cố gắng đọc hết từng chữ là một “tip” cực kỳ quan trọng giúp thí sinh tiết kiệm thời gian đọc câu hỏi và chọn đáp án chính xác hơn.
Trở lại ví dụ trên, ta thấy ba lựa chọn khá dài và nhiều từ khó, chưa kể, trong thực tế có khoảng 5 – 7 câu hỏi tương tự cho phần nghe này. Việc đọc hiểu hết từng chữ trong khoảng thời gian 30 giây hoàn toàn bất khả thi.
Thay vào đó, ta có thể tiếp cận chúng theo cách tìm ra điểm khác biệt mà mỗi lựa chọn hướng đến:
They opened too many coffee stores at once.
They failed to adapt to locals’ preferences.
They failed to deliver the “Starbuck story”.
Dựa vào cách thức trên, ta xác định rất nhanh chóng mỗi câu hướng đến 3 đối tượng hoàn toàn khác nhau: số lượng quán, khẩu vị và câu chuyện.
Stay calm, focus on understanding the content rather than keywords:
Như đã đề cập ở phần giới thiệu, trong Part 3, người nói có xu hướng đưa ra nhiều ý kiến khác nhau trước khi đi đến quyết định cuối cùng. Do đó, nếu thí sinh vội vã chọn đáp án ngay khi vừa nghe một đề xuất được đưa ra, sẽ có rất nhiều khả năng đó không phải là lựa chọn cuối cùng.
Bên cạnh đó, việc chọn đáp án dựa trên việc từ khóa trong câu hỏi có được đề cập đến trong bài nói hay không thay vì hiểu nội dung đoạn hội thoại cũng có thể khiến thí sinh chọn sai. Sở dĩ như vậy vì thông thường đáp án trong bài nói sẽ được paraphrased lại so với câu hỏi.
Ta có đoạn transcript cho câu hỏi trắc nghiệm ví dụ nêu trên:
Xavier: Ok nice. Now, for the failure analysis, you highlighted two reasons: the lack of effective globalization strategies and culture understanding. Which one is more crucial?
Stephanie: Regarding international tactics, the American coffee giant expanded too rapidly and tried to impose the brand on customers. Instead of letting Australian coffee-lovers discover the “Starbucks story”, which succeeded in the U.S with one single store, followed by gradual openings of the second and the third, Starbucks brought about an uncomfortable customer experience by setting up multiple outlets on every street corner. But the main contributor would be Starbucks’s underestimation of the differences between the Australian market and others.
Đáp án | Giải thích |
A | Một số thí sinh chọn đáp án A sau khi nghe đoạn thông tin: “the American coffee giant expanded too rapidly and tried to impose the brand on customers.” (Cà phê Mỹ bành trướng quá nhanh và cố gắng áp đặt thương hiệu lên người tiêu dùng.) Tuy nhiên, đáp án A sai do đây không phải nguyên nhân chính. => Lỗi sai do nóng vội |
B | Một số thí sinh khi nghe sẽ chọn đáp án B vì trong bài nói có nhắc đến chữ “Starbucks story” như trong đề, trong khi từ khóa trong đáp án A và C không được đề cập. Tuy nhiên, đáp án B sai do đây không phải là điều Starbucks làm ở thị trường Úc. => Lỗi sai do chọn đáp án dựa vào từ khoá. |
C | C là đáp án chính xác: “But the main contributor would be Starbucks’s underestimation of the differences between the Australian market and others.” (Nhưng yếu tố chính đó là việc Starbucks đánh giá thấp sự khác biệt giữa và những thị trường khác.) |
Pay attention to words/ phrases expressing opinions:
Đối với một số thí sinh (nhất là những người với vốn từ vựng hạn chế và kỹ năng nghe còn yếu), việc chọn được đáp án chính xác cho ví dụ trên vẫn còn khá khó khăn. Khi đó, việc nghe dựa trên những từ cụm từ biểu đạt thái độ từ chối kết hợp với kỹ năng đoán nội dung cực kỳ hữu ích.
Ví dụ: (Những chỗ gạch chân là những từ vựng mà thí sinh có thể nghe và bám vào để đoán nội dung)
Xavier: Ok nice. Now, for the failure analysis, you highlighted two reasons: the lack of effective globalization strategies and culture understanding. Which one is more crucial?
Dựa vào việc đọc kỹ câu hỏi từ trước, thí sinh biết bài nói đang đề cập đến nguyên nhân thất bại và cần tập trung lắng nghe đoạn này.
Stephanie: Regarding international tactics, the American coffee giant expanded too rapidly and tried to impose the brand on customers.
“expand” (mở rộng) liên quan đến số lượng quán cà phê.
Thí sinh có thể cân nhắc đáp án A nhưng không nên nóng vội quyết định khi người nói chưa trình bày xong ý kiến của mình.
Stephanie: Instead of letting Australian coffee-lovers discover the “Starbucks story”, which succeeded in the U.S with one single store, followed by gradual openings of the second and the third, Starbucks brought about an uncomfortable customer experience by setting up multiple outlets on every street corner.
“Instead of“ là từ biểu đạt thái độ từ chối nên thí sinh có thể loại trừ đáp án B.
Stephanie: However, the primary contributor would be Starbucks’s failure to recognize the variations between the Australian market and others.
“However” implies the speaker's negation of the proposals mentioned above and leads the listener to the final decision.
Eliminate option A, choose option C.