Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu với người học các từ vựng phổ biến trong Tiếng anh giao tiếp ở môi trường Học đường (At school/University), cụ thể là trong 3 tình huống: Thảo luận chủ đề cho bài tập; Chuẩn bị cho kỳ thi và Gian lận trong thi cử.
Scenario 1: Discussing topics for presentations
Jean: Have you checked the requirements for our first assignment? (Jean: Này, cậu đã xem qua yêu cầu cho bài tập đầu tiên của chúng ta chưa?)
Sean: Gosh, my mind just went blank. Let me see the course syllabus here… Ah ha, found it. (Sean: Trời, đột nhiên tớ quên mất. Để xem, đề cương học phần, đây rồi. À, tìm thấy rồi này.)
Jean: Yeah, we have to give a 15 minute long presentation discussing a recent economic event. (Jean: Ừ, mình phải làm một bài thuyết trình 15 phút bàn luận về một sự kiện kinh tế gần đây đó.)
Sean: There seems to be a lot of work within one week of preparation. Have you decided which one to talk about yet? (Sean: Chà, sẽ có nhiều việc phải làm trong thời gian 1 tuần chuẩn bị đây. Cậu đã quyết định sẽ nói về sự kiện nào chưa?)
Jean: No, actually, I’m a bit confused because the topic is broad. I have spent time researching, still cannot choose the “right” one. (Jean: Thực ra là chưa. Tớ thấy mơ hồ lắm, vì chủ đề này rất rộng. Tớ không biết làm sao chúng ta có thể chọn được cái đúng nữa.)
Sean: Just pick whatever you like! Professor Chris is said to be very flexible. There’s no right or wrong (Sean: Cậu thích vấn đề nào cũng được mà! Nghe nói giáo sư Chris rất thoải mái. Chẳng có chuyện đúng sai gì đâu!)
Jean: I’m stuck. Plus I’m really bad at speaking, you know. If only I hadn’t registered for this course (Jean: Tớ chẳng biết làm thế nào nữa. Thêm cả là, tớ nói dở tệ, cậu biết mà. Ước gì tớ không đăng kí môn học này!)
Sean: Be positive, friend! Only 10 percent counts towards the final grade. No need to worry! (Sean: Này, lạc quan lên! Bài này chỉ chiếm 10% điểm thôi. Lo gì chứ!)
Jean: You know for sure you will nail it, right? That’s why you said so. (Jean: Cậu biết chắc rằng cậu sẽ xử gọn nó đúng không? Nên cậu mới nói vậy.)
Sean: Haha, something has just sprung to my mind. Maybe the stock market is a good choice. The recent “drama” of Mr. Trinh Van Quyet has grabbed people’s attention. (Sean: Haha, tớ vừa nảy ra ý gì đó. Có thể thị trường chứng khoán là sự lựa chọn tốt đó. Công chúng ai nấy đều chú ý tới vụ việc của ông Trịnh Văn Quyết mà!)
Jean: Wow, sounds interesting! I’m in two minds about the market for vaccines. What‘s your opinion?(Jean: Uầy, nghe hay đây. Tớ thì đang phân vân về thị trường vaccines. Cậu nghĩ sao?)
Sean: That is an original idea! There are many aspects you can delve into, just go for it! (Sean: Ý tưởng độc đáo thật! Có nhiều khía cạnh mà cậu có thể đào sâu, cứ cố xem sao!)
Jean: Sure. I will. So, the deadline for the content outline is 3 days later, and the slides… I ‘d better knuckle down at once.(Jean: Ừ, tớ sẽ cố thử. Vậy là, hạn nộp dàn ý cho nội dung là 3 ngày sau, và slides là… Thôi, tớ phải bắt tay vào việc ngay.)
Sean: Yeah, but remember not to push yourself too hard. Everything ‘s gonna be okay. (Sean: Ừ, nhưng đừng cố quá. Mọi chuyển sẽ ổn mà)
Jean: I hope so. Good luck! (Jean: Ừ, tớ cũng mong vậy. Chúc may mắn nha)
Sean: Same to you! (Sean: Cậu cũng vậy nhé!)
Common vocabulary
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
Requirement (noun) | rɪˈkwaɪr.mənt/ | Yêu cầu |
Assignment (noun) | /əˈsaɪn.mənt/ | Bài tập, nhiệm vụ |
Course syllabus | /ˈsɪl.ə.bəs/ | Đề cương môn học |
Presentation (noun) | /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ | Bài thuyết trình |
Topic (noun) | /ˈtɑː.pɪk/ | Chủ đề bàn luận |
Register (verb) + for | ˈredʒ.ə.stɚ/ | Đăng ký môn học |
Count towards (Phrasal verb) | kaʊnt/ | Tính vào, cộng vào |
Nail (verb) | /neɪl/ | Thực hiện thành công |
Idea | /aɪˈdiː.ə/ | Ý tưởng |
Delve into (phrasal verb) | /delv ɪn.tuː/ | Đào sâu tìm hiểu |
Knuckle down (phrasal verb) | /ˈnʌk.əl daʊn/ | Bắt tay vào học tập, làm việc chăm chỉ |
Research (verb) | /rɪˈsɜːtʃ/ | Nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng để hiểu vấn đề |
Common sentence patterns
Sb’s mind go blank: Đột nhiên quên mất, không thể nhớ ra
I’m confused: Sử dụng khi người nói cảm thấy mơ hồ, không thể hiểu được một vấn đề hay tình huống nào đó
Whatever: Whatever thường xuất hiện như một đại từ, hay với vai trò là từ hạn định trước danh từ với ý nghĩa: Gì cũng được, không ảnh hưởng
I’m stuck: Ở trong tình huống khó hay đối diện với câu hỏi, vấn đề khó khiến ai đó không thể suy nghĩ thông suốt
No need to worry: Cấu trúc đầy đủ của cụm này là “There’s no need to worry”. Nhưng trong văn nói, người ta thường lược bỏ cụm “There’s” để tăng tính tự nhiên. Cụm từ này mang nghĩa: Không có gì phải lo lắng cả.
Sb+ know for sure/for certain + (that)... : Biết chắc điều gì đó sẽ xảy ra
Sth + spring/come + to one’s mind: Đột nhiên nảy ra ý tưởng nào đó
Sb + be + in two minds + about …: Ai đó còn do dự, chưa thể đưa ra quyết định cuối cùng về vấn đề nào đó
Go for it: Đây là mẫu câu cổ vũ, động viên người khác hãy cứ làm những điều họ muốn
What’s your opinion?: Đây là câu hỏi sử dụng khi người nói muốn biết ý kiến của đối phương như thế nào
Don’t push yourself too hard: Đừng tự đặt áp lực cho bản thân
Scenario 2: Preparing for exams, tests
Mitchell: Hey Miller, how are you doing? (Mitchell: Này Miller, thế nào rồi?)
Miller: Hi Mitchell, not really good, actually. I have a lot on my mind. (Miller: Mitchell à, thực sự là cũng không ổn lắm. Tớ lo lắng nhiều thứ quá.)
Mitchell: Because of the coming exams, am I right? (Mitchell: Là vì những đợt kiểm tra sắp tới hả?)
Miller: Yeah, they are all comprehensive exams, covering a lot of ground. And… we are in our first semester so I really want to ace these. How about you? (Miller: Ừ nó toàn là bài thi tổng hợp, gộp nhiều vấn đề lắm. Mà chúng ta mới học kỳ đầu tiên, tớ muốn thể hiện thật tốt. Cậu thì thế nào?)
Mitchell: I am getting nowhere, to be honest . Last time, I managed to scrape through. It’s high time I developed a detailed studying and revising plan. The exams are only three weeks away! (Mitchell: Tớ chẳng đâu vào đâu cả, thật đấy. Lần trước, tớ cố lắm mới vượt qua nổi bài thi giữa kỳ. Đến lúc phải có kế hoạch học tập ôn luyện chi tiết rồi. Còn 3 tuần nữa là tới kì thi thôi!)
Miller: I think so… I’m having trouble organizing material for review. Hey, take a look at this post about studying tips from the Students Helping center. Let’s see if we can apply something! (Miller: Tớ cũng nghĩ thế. Tớ đang gặp khó khăn trong việc tổng hợp tài liệu ôn tập… Này, xem bài đăng từ phòng hỗ trợ sinh viên đi. Xem xem mình có áp dụng được gì không.)
Mitchell: Wow, it says that spending hours and hours learning the textbook by heart is a thing of the past. It seems that many outstanding students recommend using visual aids, saying they can boost memory retention. Have you made use of this technique before? (Mitchell: Ồ, nó nói rằng học thuộc lòng đã lỗi thời rồi này. Nhiều học sinh giỏi giới thiệu cách dùng những công cụ trực quan để tăng khả năng ghi nhớ. Cậu thử dùng phương pháp này chưa?)
Miller: You mean the flow-chart or mind-mapping things? A waste of time, I’m not good at drawing (Miller: Ý cậu là những thứ như sơ đồ tư duy hả? Phí thời gian thôi, tớ vẽ dở tệ!)
Mitchell: There’s no need, there are thousands of drawing tools available online. It would be a waste of time only if you failed to identify and focus on the lectures’ key concepts. (Mitchell: Không cần đâu, có cả tá công cụ vẽ trực tuyến mà. Nó chỉ vô ích nếu cậu không tìm và tập trung vào các nội dung chính trong bài thôi.)
Miller: Maybe, does that mean we have to base them on our lecture notes? I have no idea where they have been since my last lecture. Can I borrow yours? (Miller: Có lẽ vậy, thế là mình phải dựa vào vở ghi hả? Tớ chẳng nhớ đã ném nó đi đâu từ tiết học trước. Tớ mượn của cậu được không?
Mitchell: Sure. And don’t forget to go through the practice questions. Maybe I will make some flashcards, so we can check afterwards. (Mitchell: Ừ, được. À cũng đừng quên xem kỹ lại những câu hỏi ôn tập nhé. Chắc tớ sẽ làm vài tấm flashcards, sau này mình cùng kiểm tra lại.)
Miller: Yeah, just give it a try. At least I might no longer have to stay up late to study! (Miller: Ừ, cứ thử cách này xem sao. Ít nhất tớ có thể không phải thức để học nữa!)
Mitchell: Haha, you catch my drift! (Mitchell: Haha, cậu hiểu ý tớ rồi đấy!)
Common vocabulary
Tình huống | Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
Exam preparation | Comprehensive exam (n) | /kɔːr ˈsʌb.dʒekt/ | Bài thi tổng hợp |
Studying and revising plan (n) | /ˈstʌd.in’ ænd rɪˈvaɪzin’/ | Kế hoạch học tập, ôn luyện | |
Learn by heart (phrase) | /lɜːn baɪ hɑːrt/ | Học thuộc | |
Ace (v) | /eɪs/ | Hoàn thành tốt bài thi | |
Scrape through (phrasal verb) | /skreɪp θruː/ | Chật vật để vượt qua | |
Cover a lot of ground (idiom) | /ˈkʌv.ɚ ə lɑːt əv ɡraʊnd/ | Xem xét, kiểm tra nhiều thông tin | |
Go through (phrasal verb) | /ɡoʊ θruː/ | Xem xét, phân tích kỹ lưỡng | |
Stay up late (phrase) | /steɪ ʌp leɪt/ | Thức khuya ôn bài | |
Pull an all-nighter | /pʊl ən ɑːlˈnaɪ.t̬ɚ/ | ||
Burn the midnight oil | /bɝːn ðə ˈmɪd.naɪt ɔɪl/ |
Common sentence patterns
How are you doing?: Đây là mẫu câu giao tiếp dùng để hỏi tình hình của đối phương
Sb + have a lot on one’s mind: Đang có nhiều mối bận tâm, lo lắng
Sb + get nowhere + (with…) hoặc Sth + get nowhere: Không có bất kỳ tiến triển nào trong công việc, học tập
Sb + have trouble + V(ing): Đang gặp khó khăn, trở ngại trong khi làm gì
Sb + have no idea +... = clueless: Không thể hiểu nổi hay nhớ ra bất kì điều gì
A waste of time (phrase): Cụm từ này mang nghĩa “phí thời gian”, tức không mang lại kết quả gì tốt đẹp. Người nói có thể sử dụng cụm từ trong các mẫu câu:
It is a waste of time + V(ing)... hoặc S (noun) + be + a waste of time.
It’s (high) time (phrase): Người nói sử dụng cấu trúc này để tự nói về những công việc bản thân nên hoặc phải làm. Cấu trúc này cũng có thể dùng để đưa ra gợi ý người khác cần làm gì.
Cách sử dụng cấu trúc này như sau:
It’s (high) time + S + V(ed)+ O
Manage to (phrase): mang nghĩa xoay sở, hoàn thành công việc một cách chật vật; được sử dụng trong câu như sau:
S + manage + to V(inf) + O
Catch my drift (slang): Dùng để diễn tả đối phương đã hiểu ra ý của mình
Scenario 3: Cheating in exams
Mitchell: Ready for the exam yet, Miller? (Mitchell: Sẵn sàng cho kỳ thi rồi chứ hả, Miller)
Miller: Nah, absolutely not. I still can’t remember anything. (Miller: Không, không hề. Tớ chẳng nhớ nổi cái gì cả)
Mitchell: Really, you ‘ve applied all the techniques? Right? They help me a lot while revising. (Mitchell: Thế á, cậu áp dụng hết các phương pháp chưa. Chúng giúp tớ rất nhiều trong lúc ôn tập đấy.)
Miller: Yeah, nothing works. (Miller: Ừ, chẳng cái gì hiệu quả hết.)
Mitchell: I tried the mind-map thing, now I have a thorough grasp of the materials, most of them. Except for Statistics, it has always been a nightmare. (Mitchell: Tớ có thử vẽ sơ đồ tư duy, giờ thì tớ nắm vững kiến thức rồi, đa phần là vậy. Trừ môn Thống kê, nó luôn là một ác mộng.)
Miller: That subject is too difficult to digest. Still, you are far better than me. (Miller: Ừ, môn đó quá khó. Dù gì thì cậu vẫn còn tốt hơn tớ nhiều.)
Mitchell: Yeah, hopefully I will get a B- or C+. (Miller: Ừ, tớ mong được B- hay C+. Cậu định thế nào đây?)
Miller: I will try to cram, or I have to take a risk this time. (Miller: Tớ sẽ thử nhồi nhét xem sao, không thì tớ sẽ liều một phen!)
Mitchell: Uh huh. Wait, what ‘s your point? (Mitchell: Ừ. Ấy, ý cậu là sao?)
Miller: Cheating, my last resort. I will prepare some small notes, no one can notice. (Miller: Gian lận đó, tớ chỉ còn cách này thôi. Tớ sẽ chuẩn bị phao nhỏ thôi, chẳng ai phát hiện ra nổi đâu.)
Mitchell: That’s too risky. If you get caught… (Mitchell: Thế thì liều quá. Lỡ mà có bị bắt…)
Miller: Stop saying that, I have no other choice. How can I learn all that stuff in two days? Just because they are too difficult! (Miller: Đừng có nói thế, tớ đâu còn lựa chọn nào khác. Làm sao có thể học hết động kiến thức ấy trong hai ngày?)
Mitchell: It’s your fault from the beginning, don’t play the blame game. You should have worked harder…(Mitchell: Từ đầu đã là tại cậu, đừng đổ lỗi cho ai. Đáng ra cậu phải học tập chăm chỉ hơn.)
Miller: So, you are lecturing me? (Miller: Thế là cậu đang “lên lớp” với tớ hả?
Mitchell: Calm down, listen. Our university is extremely strict. They warn us from the first day here, don’t you remember? (Mitchell: Bình tĩnh, nghe tớ nói này. Trường mình nổi tiếng nghiêm khắc. Họ đã cảnh báo chúng ta từ buổi học đầu tiên, cậu không nhớ à?)
Miller: High risk, high return. Looking on the bright side, what if I get through and get an A? (Miller: Liều ăn nhiều. Nghĩ tích cực mà xem, nếu tớ qua được và nhận ngay điểm A thì sao?)
Mitchell: No way, be realistic. If you get caught, you will be disqualified then receive a F. Let me tell you, some students were even expelled. If you are willing to waste your time and effort studying, do it (Mitchell: Không đời nào, thực tế lên đi. Nếu mà cậu bị tóm, cậu sẽ bị đình chỉ thi và nhận ngay một con điểm F. Nói cho cậu biết, vài học sinh còn từng bị đuổi học đấy. Nếu cậu muốn phí thời gian và công sức học tập, cứ làm đi.)
Miller: You are being too dramatic! (Miller: Cậu làm quá rồi đó!)
Mitchell: I’m just telling you the truth. We will meet some professors again in the third year, it is ill-advised to leave a bad impression. You ‘d better have a look at the previous exam questions. If you are lucky, you can still get a pass. (Mitchell: Tớ chỉ nói sự thật thôi. Chúng ta còn gặp lại các thầy ở năm 3, nếu để lại ấn tượng xấu thì… Giờ cậu nên xem qua các câu hỏi trong đề thi trước. Nếu may mắn, cậu vẫn đủ điểm qua đó.)
Miller: Thanks a bunch! (Miller: Ừ, cảm ơn cậu nhiều!)
Common vocabulary
Tình huống | Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa |
Gian lận trong thi cử | Grasp (noun) | /ɡræsp/ | Hiểu biết |
Digest (verb) | /daɪˈdʒest/ | Đọc, xem xét để hiểu vấn đề | |
Cram (verb) | /kræm/ | Học một cách nhồi nhét trong thời gian ngắn | |
Cheat (verb) | /tʃiːt/ | Gian lận trong thi cử | |
Lecture (verb) | /ˈlek.tʃɚ/ | Lên mặt dạy dỗ | |
Strict (adjective) | /strɪkt/ | Nghiêm khắc | |
Get through (phrasal verb) | /ɡet θruː/ | An toàn vượt qua | |
Disqualify (verb) | /dɪˈskwɑː.lə.faɪ/ | Tước quyền tham gia, dự thi | |
Expel (verb) | /ɪkˈspel/ | Đình chỉ học |
Common sentence patterns
Nothing works: Vô ích thôi
Except for sth: Ngoại trừ điều gì
Sth + be + a nightmare: Dùng để diễn tả một sự kiện, trải nghiệm cực kỳ tồi tệ
Take a risk: liều lĩnh làm gì đó dù biết trước có thể mang lại những hậu quả không mong muốn
Last resort: Sự lựa chọn cuối cùng
It’s one’s fault: Đó là trách nhiệm, lỗi lầm của ai
Sb + play the blame game: Thay vì nhận lỗi thì lại đổ lỗi cho người khác, may mắn hay hoàn cảnh…
Looking on the bright side: Nhìn vào mặt tích cực
No way: Không đời nào
Thanks a bunch: Đây là mẫu câu thông dụng trong giao tiếp, thể hiện thái độ không chân thành, không trân trọng với đối phương.
Application exercises
It is advisable to plan your studying and revising schedule early so that you don’t have to _____ the night before the test.
Helen was born with a head for figure, she will definitely ____ the SAT test.
In the revision lecture, we asked our teacher to _____ some difficult questions.
When it comes to studying History, students in Vietnam are used to ____ the textbook ____
Regarding his poor preparation, it must have been luck that helped him _____ the test.
The consultant warned us that prerequisite subjects usually _____, so we had better work hard from the beginning.
I suggest that you read the reference materials so that you have a thorough ____ of what we will deal with in class.
Active participation, for example contributing ideas during the lecture, will ____ students’ final grade.
Bài tập 2. Hoàn thiện đoạn hội thoại sau:
Scott: How was your Accounting exam?
Elena: Not bad. I got an A-. At first I thought it was a _____, however, it turned out that the test only covered the last three chapters.
Scott: How lucky were you! Can I borrow your answer sheet, I wanna ____ the questions. Maybe my teacher will use it for our mid-term test.
Elena: Sure. But there’s _____. You have a head for figure, you will definitely _____ it.
Scott: Not at all. This subject is too difficult for me to ____. Whenever there is a quiz, I have to ____ the night before to study.
Elena: Don’t be so serious. Everything ‘s gonna be alright. I will email you the exam and practice questions as well as soon as I get back to the dorm. Hope they help!
Scott: Thank you so much!
Đáp án tham khảo
Bài tập 1
cram
Dịch: Em nên lên kế hoạch học tập và ôn luyện từ sớm, tránh để bản thân phải nhồi nhét kiến thức vào đêm trước kì thi
ace
Dịch: Helen được cho bộ óc để tính toán, chắc chắn cô ấy sẽ vượt qua bài thi SAT một cách dễ dàng thôi.
go through
Dịch: Trong buổi ôn tập, chúng tôi đã yêu cầu cô giáo chữa chi tiết những câu hỏi luyện tập khó.
learning the textbook by heart
Dịch: Khi học Lịch sử, học sinh ở Việt Nam đã quen với việc học thuộc lòng kiến thức trong sách.
scrape through
Dịch: Với sự chuẩn bị sơ sài như vậy, chỉ có may mắn mới có thể giúp cậu ấy vượt qua bài kiểm tra.
cover a lot of ground
Dịch: Cố vấn học tập đã cảnh báo rằng những môn học tiên quyết thường sẽ đi vào tìm hiểu, xử lý một lượng lớn kiến thức. Vì vậy, chúng tôi nên chăm chỉ ngay từ những buổi học đầu.
grasp
Dịch: Tôi gợi ý cho các em đọc qua các tài liệu tham khảo để có sự hiểu biết tường tận về những vấn đề sẽ học.
count toward
Dịch: Sự tham gia tích cực trong giờ học, ví dụ như đóng góp ý kiến sẽ được tính vào điểm tổng kết môn của học sinh.
Bài tập 2
Scott: How was your Accounting exam?(Scott: Bài kiểm tra môn Kế toán của cậu thế nào?)
Elena: Not bad. I got an A-. At first I thought it was a comprehensive exam, however, it turned out that the test only covered the last three chapters. (Elena: Không tệ lắm. Tớ được A-. Lúc đầu tớ tưởng đó là bài kiểm tra tổng hợp, hóa ra chỉ có câu hỏi ở 3 bài học cuối thôi.)
Scott: How lucky were you! Can I borrow your answer sheet, I wanna go through the questions. Maybe my teacher will use it for our mid-term test.(Scott: Cậu may thật đấy! Tớ có thể mượn phần bài làm của cậu được không? Tớ muốn xem kỹ lại các câu hỏi. Có thể thầy tớ cũng dùng chúng cho bài kiểm tra giữa kỳ.)
Elena: Sure. But there’s no need to worry. You have a head for figure, you will definitely ace/nail it (Elena: Được chứ, mà đừng lo. Cậu giỏi tính toán mà, bài kiểm tra này vượt qua dễ thôi.)
Scott: Not at all. This topic is too challenging for me to comprehend. Whenever there's a quiz, I have to stay awake late into the night before to study.
Elena: Don't worry so much. Everything will be fine. I'll send you the exam questions and practice questions as soon as I return to the dorm. Hopefully, they'll be helpful!
Scott: Many thanks!