Thiên văn học, lĩnh vực nghiên cứu về các hiện tượng và các vật thể trong không gian, đã từ lâu ghi điểm với sự tò mò của con người về vũ trụ bao la. Trải qua hàng ngàn năm, sự khám phá và khám phá không gian đã mở ra những bí mật động trời về vũ trụ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ vựng liên quan đến Thiên văn học - một chủ đề quan trọng trong kỳ thi IELTS Reading.
Việc hiểu và sử dụng từ vựng Thiên văn học một cách thành thạo là rất quan trọng để đọc hiểu và trả lời câu hỏi một cách hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu các thuật ngữ và khái niệm thiên văn học quan trọng, thường xuất hiện trong các đoạn văn. Bằng cách mở rộng từ vựng về vũ trụ này, thí sinh sẽ nâng cao khả năng đọc hiểu và tiếp cận các văn bản liên quan đến nguồn gốc vũ trụ, hệ hành tinh và những khám phá thiên văn quan trọng.
Key takeaways |
---|
|
What is Astronomy?
Thiên văn học bao gồm sử dụng các phương pháp quan sát, đo lường và phân tích dữ liệu từ các thiết bị quan sát trên Trái Đất, các vệ tinh nhân tạo và các tàu vũ trụ không người lái. Nó cũng sử dụng các mô hình toán học và các lý thuyết vật lý để giải thích các hiện tượng và xây dựng các mô hình về cấu trúc và tiến hóa của vũ trụ.
Thiên văn học đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng kiến thức con người về vũ trụ và giúp chúng ta hiểu về vị trí và vai trò của Trái Đất và con người trong vũ trụ lớn hơn. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và khám phá không gian, tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất và khám phá các nguồn tài nguyên và vật chất mới trong không gian.
Tổng hợp từ ngữ IELTS Reading về chủ đề thiên văn học
Các vật thể trời (Các thiên thể)
Thiên thể trời
Định nghĩa: Một ngôi sao là một vật thể sáng tỏ tỏa ra ánh sáng và nhiệt năng do quá trình hợp năng hạt nhân diễn ra trong nó. (a very large ball of burning gas in space that is usually seen from the earth as a point of light in the sky at night)
Xuất hiện trong bài đọc The Life of Sir Isaac Newton - BC IELTS reading test 9, cụm từ “Celestial bodies” được dùng để chỉ một ngôi sao, thiên thể quay quanh mặt trời. Kết quả là cuốn sách "Philosophiae Naturalis Principia Mathematica" (Nguyên lý Toán học của Triết học Tự nhiên) được xuất bản vào năm 1687, trong đó Newton đã đề ra ba định luật chuyển động và định luật vạn vật hấp dẫn.
Từ đồng nghĩa: Astronomical objects, Cosmic objects, Celestial entities...
Ví dụ: The night sky was filled with countless stars, twinkling overhead. (Bầu trời đêm tràn ngập vô số vì sao, lấp lánh trên đầu.)
Từ loại: Danh từ
Phiên âm: /stɑːr/
Lưu ý: Có nhiều loại ngôi sao khác nhau, chẳng hạn như ngôi sao mặt trời (the Sun) và các ngôi sao khác trong vũ trụ.
Hành tinh
Định nghĩa: Một hành tinh là một vật thể lớn quay quanh một ngôi sao, có đường đi quỹ đạo riêng và không tỏa sáng bằng chính nó. (an extremely large, round mass of rock and metal, such as Earth, or of gas, such as Jupiter, that moves in a circular path around the sun or another star)
Xuất hiện trong bài đọc Saving bugs to find new drugs - IELTS Cambridge 14 - Test 03 - Reading Passage 2 -, cụm từ “Planet” được dùng để chỉ trái đất (Their remarkable diversity exceeds that of every other group of animals on the planet combined) - Sự đa dạng đáng kinh ngạc của côn trùng vượt xa so với bất kỳ nhóm động vật nào khác trên hành tinh này kết hợp lại.
Từ đồng nghĩa: Celestial sphere, exoplanet, stellar body, orb,...
Ví dụ: Earth is the third planet from the Sun in our solar system. (Trái đất là hành tinh thứ ba tính từ Mặt trời trong hệ mặt trời của chúng ta.)
Từ loại: Danh từ
Phiên âm: /ˈplæn.ɪt/
Cách sử dụng: Jupiter is the largest planet in our solar system.
Lưu ý: Hệ Mặt Trời có 8 hành tinh, trong đó Trái Đất là một trong số đó.
Chòm sao
Định nghĩa: Chòm sao (any of the groups of stars in the sky that seem from earth to form a pattern and have been given names)
Xuất hiện trong bài đọc Conquering Earth’s space junk problem - Cambridge IELTS 18 Test 1 Reading Passage 3 -, cụm từ “Constellation” được dùng để chỉ chòm sao (Last year, commercial companies, military and civil departments and amateurs sent more than 400 satellites into orbit, over four times the yearly average in the previous Numbers could rise even more sharply if leading space companies follow through on plans to deploy hundreds to thousands of large constellations of satellites to space in the next few years.) - để nói về việc số liệu về các vệ tinh sẽ tăng lên nếu các công ty triển khai kế hoạch chòm sao trong thời gian tới.
Từ đồng nghĩa: Asterism, cluster, group of stars
Ví dụ: The constellation Orion is easily identifiable in the winter sky, with its distinctive pattern of three bright stars forming Orion's Belt. (Chòm sao Orion dễ dàng nhận ra trong bầu trời mùa đông, với mẫu tổ hợp đặc biệt gồm ba ngôi sao sáng tạo nên Dây đai của Orion.)
Từ loại: Danh từ
Phiên âm: /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/
Nguồn gốc: Từ "constellation" xuất phát từ tiếng Latinh "constellatio", có nghĩa là "tổ hợp các ngôi sao". Trong tiếng Latinh, "con-" có nghĩa là "cùng" hoặc "với nhau", và "stellatio" có nghĩa là "ngôi sao". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ các hình dạng và mẫu tổ hợp của các ngôi sao trên bầu trời, được chia thành các nhóm nhỏ tạo thành các hình dạng nhận dạng.
Đuốc
Định nghĩa: sao chổi (an object that moves around the sun, usually at a great distance from it, that is seen on rare occasions from the earth as a bright line in the sky)
Xuất hiện trong bài đọc In Praise of Amateurs - IELTS Practice Tests Plus Volume 1, cụm từ “Comets” được dùng để chỉ một ngôi sao chổi mà được các nhà nghiên cứu nghiệp dư phát hiện và nghiên cứu. Việc quan sát sao chổi được các nhà nghiên cứu nghiệp dư nghiên cứu và quan sát và tạo ra các giá trị quan sát mới.
Từ đồng nghĩa: Shooting star, Celestial wanderer,...
Ví dụ: Halley's Comet appears in the night sky once every 76 years. (Sao chổi Halley xuất hiện trên bầu trời đêm 76 năm một lần.)
Từ loại: Danh từ
Phiên âm: /ˈkɒm.ɪt/
Lưu ý: Sao chổi thường có quỹ đạo dài và đuôi sáng khi gần Mặt Trời.
Hành tinh nhỏ
Định nghĩa: Tiểu hành tinh (one of many large rocks that circle the sun)
Xuất hiện trong bài đọc The Dinosaurs Footprints and Extinction - IELTS Reading Practice Test 31, cụm từ “Asteroid” được dùng để chỉ tiểu hành tinh (Dr Olsen and his colleagues are not the first to suggest that the dinosaurs inherited the earth as the result of an asteroid strike. But they are the first to show that the takeover did, indeed, happen in a geological eyeblink.). Trong câu này, từ "asteroid" được sử dụng để mô tả một vụ va chạm của một hòn đá nhỏ trong không gian (asteroid) với Trái Đất.
Từ đồng nghĩa: Minor planet, Celestial body
Ví dụ: The asteroid belt is located between Mars and Jupiter. (Vành đai tiểu hành tinh nằm giữa Sao Hỏa và Sao Mộc.)
Từ loại: Danh từ.
Phiên âm: /ˈæstərɔɪd/
Lưu ý: Có hàng ngàn tiểu hành tinh trong vũ trụ, nhiều trong số đó tập trung trong vùng được gọi là dải tiểu hành tinh (asteroid belt).
Nguồn gốc: Từ "asteroid" được hình thành từ hai từ tiếng Hy Lạp cổ: "aster" có nghĩa là "ngôi sao" và "eidos" có nghĩa là "hình dáng" hoặc "hình thể". Từ này được sáng tạo vào đầu thế kỷ 19 bởi nhà thiên văn học người Anh William Herschel để chỉ các hành tinh nhỏ và các vật thể tương tự như hành tinh nằm trong hệ Mặt Trời. Từ đó, "asteroid" được sử dụng để chỉ các đối tượng vũ trụ nhỏ hơn các hành tinh, có hình dạng không đều và di chuyển trong quỹ đạo quanh Mặt Trời.
Ngân hà
Định nghĩa: Một thiên hà (one of the independent groups of stars in the universe)
Xuất hiện trong bài đọc “The Search for Extra - terrestrial Intelligence” - IELTS Cambridge Reading 9 test 1, cụm từ “Asteroid” được dùng để chỉ một thiên hà.
Từ đồng nghĩa: Star system, Celestial system,...
Ví dụ: The Milky Way is the galaxy that contains our solar system. (Dải Ngân hà là thiên hà chứa hệ mặt trời của chúng ta.)
Từ loại: Danh từ.
Phiên âm: /ˈɡæl.ək.si/
Lưu ý: Có hàng tỷ thiên hà trong vũ trụ, và các thiên hà có kích thước và hình dạng đa dạng.
Nguồn gốc: Từ "galaxy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ "galaxias kyklos", có nghĩa là "vòng tròn sữa". Trong tiếng Hy Lạp, "galaxias" (γαλαξίας) có nghĩa là "sữa" và "kyklos" (κύκλος) có nghĩa là "vòng tròn" hoặc "hình tròn". Từ này được sử dụng để chỉ hệ thống các ngôi sao, khí quyển ngoài không gian và các vật thể thiên văn khác được liên kết bởi trọng lực. Thiên hà là những cấu trúc vô cùng lớn có thể chứa từ hàng tỷ đến hàng ngàn tỉ ngôi sao.
Mây sao
Định nghĩa: Một mây khối (a cloud of gas or dust in space, appearing either bright or dark).
Xuất hiện trong bài đọc “THE LIFE CYCLE OF A STAR” - IELTSDATA READING PASSAGE 51, cụm từ “nebula” được dùng để chỉ một thiên hà. Cụm từ "nebula" được sử dụng để nói về "mây khí và bụi" khổng lồ. Một ngôi sao được hình thành trong một nebula, nơi có một lượng khí và bụi lớn. Lượng chất liệu trong nebula càng lớn, khối lượng của ngôi sao hình thành càng lớn.
Từ đồng nghĩa: Cloud, Interstellar cloud, Galactic cloud.
Ví dụ: The Orion Nebula is a famous star-forming region in our galaxy. (Tinh vân Orion là khu vực hình thành sao nổi tiếng trong thiên hà của chúng ta.)
Từ loại: Danh từ.
Phiên âm: /ˈneb.jə.lə/
Lưu ý: Nebula có thể có các hình dạng và màu sắc khác nhau, và chúng là nơi sinh ra và phát triển các ngôi sao.
Nguồn gốc: Từ "nebula" xuất phát từ tiếng Latinh cổ "nebula", có nghĩa là "mây" hoặc "mây sương". Từ này được sử dụng phổ biến từ thế kỷ 17 để chỉ các cấu trúc khí và bụi trong không gian. Trong tiếng Latinh, "nebula" cũng có ý nghĩa là "sự mờ mờ" hoặc "sự mờ nhạt", thể hiện tính chất mờ mịt và mờ nhạt của các cấu trúc này khi nhìn từ xa. Từ "nebula" đã được sử dụng để mô tả các cấu trúc không gian như hành tinh, quasar, và các vùng khí và bụi trong vũ trụ. Từ này được sử dụng đầu tiên bởi nhà thiên văn học người Ba Tư Hồi giáo Abd al-Rahman al-Sufi trong cuốn sách "Book of Fixed Stars".
Lỗ đen
Định nghĩa: hố đen (a region in space where gravity is so strong that nothing, not even light, can escape).
Xuất hiện trong bài đọc “Cosmic Black Holes” - IELTS Material, cụm từ “black holes” được dùng để chỉ một thiên hà. Cụm từ "Black Holes" được sử dụng để miêu tả "vùng không gian" nơi trường lực rất mạnh đến mức không gì có thể thoát ra khỏi nó. Đây là một hiện tượng được dự đoán bởi lý thuyết của Einstein và ban đầu ông cũng có những nghi ngờ về sự tồn tại của chúng. Black holes là những vùng không gian đặc biệt, có khả năng hấp thụ mọi vật chất và năng lượng xung quanh chúng và không cho phép bất cứ thứ gì thoát ra.
Từ đồng nghĩa: Dark star, gravitational collapse, ,singularity,…
Ví dụ: Black holes are formed from the remnants of massive stars after they collapse. (Lỗ đen được hình thành từ tàn dư của những ngôi sao lớn sau khi chúng sụp đổ.)
Từ loại: Danh từ.
Phiên âm: /ˌblæk ˈhəʊl/
Cách sử dụng: Scientists study black holes to understand the nature of spacetime and the extreme conditions within them.
Lưu ý: Lỗ đen có trọng lực mạnh đến nỗi không gian và thời gian bị biến đổi xung quanh chúng, và chúng được coi là một trong những hiện tượng nổi bật nhất trong thiên văn học.
Distance traveled by light in a year
Định nghĩa: năm ánh sáng (the distance that light travels in one year (about 9.5 million million kilometres)).
Xuất hiện trong bài đọc “IS THERE ANYBODY OUT THERE?” - Cam IELTS 9 reading test 1, passage 2, cụm từ “light years” được dùng để chỉ năm ánh sáng. (That means that our nearest neighbors are perhaps 1000 light years away. which is almost next door in astronomical terms. ) Trong đoạn văn trên, cụm từ "light years" được sử dụng để mô tả "khoảng cách trong không gian" dựa trên thời gian mà ánh sáng cần để đi qua. Một năm ánh sáng là khoảng cách mà ánh sáng di chuyển trong một năm (khoảng 9.46 x 10^12 km). Khi nói rằng "our nearest neighbors are perhaps 1000 light years away", ngụ ý rằng các ngôi sao gần nhất của chúng ta cách xa khoảng 1000 năm ánh sáng.
Từ đồng nghĩa: Astronomical distance, Light travel distance.
Ví dụ: Proxima Centauri is the closest star to us, located about 4.24 light-years away. (Proxima Centauri là ngôi sao gần nhất với chúng ta, nằm cách chúng ta khoảng 4,24 năm ánh sáng.)
Từ loại: Danh từ.
Phiên âm: /ˈlaɪt ˌjɪər/
Lưu ý: Năm ánh sáng là một đơn vị đo lường khoảng cách trong thiên văn học. Nó cho biết khoảng cách mà ánh sáng đi qua trong một năm, và được sử dụng để đo lường các khoảng cách giữa các ngôi sao và các vật thể trong vũ trụ.
Nguồn gốc: Lần đầu tiên đề cập đến khái niệm "light-years" được ghi nhận vào năm 1838 bởi nhà khoa học người Đức Friedrich Bessel. Ông đo lường khoảng cách tới một ngôi sao được gọi là 61 Cygni và thu được một khoảng cách là 660.000 lần bán kính quỹ đạo của Trái Đất. Ông ghi nhận rằng ánh sáng sẽ mất khoảng 10 năm để đi từ đây đến đó, nhưng ông không thích thuật ngữ "light-year" (năm ánh sáng).. Năm 1851, thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên tại Đức trong một xuất bản thiên văn được biết đến với tên gọi là "Lichtjare". Sau đó, các nhà thiên văn học đã áp dụng nó và "light-years" hiện là một đơn vị đo được phổ biến ngay cả trong văn bản khoa học.
Theories and concepts related to astronomy (Các lý thuyết và khái niệm liên quan đến thiên văn học)
Hypothesis of the creation of the universe
Định nghĩa: Lý thuyết vụ nổ lớn nói về nguồn gốc và sự phát triển của vũ trụ, cho rằng vũ trụ bắt đầu từ một sự kiện Vụ nổ lớn và tiếp tục mở rộng từ đó. (the theory that the universe began with a very large explosion of a single mass of matter).
Ví dụ: The Big Bang theory proposes that the universe originated from a singularity and has been expanding ever since. (Lý thuyết Vụ nổ lớn cho rằng vũ trụ bắt nguồn từ một điểm đơn nhất và đã tiếp tục mở rộng từ đó.)
Từ loại: Danh từ.
Phiên âm: /ˌbɪɡ ˈbæŋ ˌθɪə.ri/
Lưu ý: Lý thuyết Vụ nổ lớn là một lý thuyết quan trọng trong thiên văn học, giải thích nguồn gốc và sự phát triển của vũ trụ. Nó cho rằng vũ trụ đã bắt đầu từ một trạng thái siêu nhỏ, tập trung trong một điểm gọi là "singularity", và từ đó phát triển và mở rộng ra như chúng ta thấy ngày nay.
Concept of regions of spacetime exhibiting gravitational collapse without escape
Định nghĩa: Lý thuyết về sự hình thành và tính chất của lỗ đen, một vùng không gian có trọng lực cực mạnh mà không có gì có thể thoát ra khỏi nó, bao gồm cả ánh sáng.
Ví dụ: According to the black hole theory, a black hole is formed when a massive star collapses under its own gravity. (Theo lý thuyết lỗ đen, một lỗ đen được hình thành khi một ngôi sao khổng lồ sụp đổ dưới tác động của trọng lực của chính nó.)
Từ loại: Danh từ.
Phiên âm: /blæk hoʊl ˈθiəri/
Lưu ý: Lý thuyết lỗ đen là lý thuyết mô tả về lỗ đen, một vùng không gian có trọng lực cực mạnh. Theo lý thuyết này, lỗ đen được hình thành khi một ngôi sao khổng lồ chấm dứt quá trình nhiệt hạch và sụp đổ dưới tác động của trọng lực. Lỗ đen có trọng lực mạnh đến mức không cho phép bất cứ vật thể hay ánh sáng nào thoát khỏi nó.
Change in wavelength of light due to the relative motion of an object and observer
Định nghĩa: Dịch đỏ - Hiện tượng khi ánh sáng từ các nguồn xạ di chuyển ra xa những người quan sát, dẫn đến tăng độ dài sóng và dịch ra về phía đỏ của quang phổ.
Ví dụ: The redshift of galaxies provides evidence for the expansion of the universe. (Dịch đỏ của các thiên hà cung cấp bằng chứng cho sự mở rộng của vũ trụ.)
Từ loại: Danh từ.
Phiên âm: /rɛdʃɪft/
Lưu ý: Dịch đỏ là một hiện tượng quan sát trong thiên văn học, trong đó ánh sáng từ các thiên thể xa di chuyển ra xa chúng ta. Khi ánh sáng này dịch ra phía đỏ của quang phổ, nó cho thấy rằng vũ trụ đang mở rộng.
Bài mẫu và bài tập đọc trong chủ đề
The vast expanse of the universe, with all its splendor and magnificence, boasts a multitude of awe-inspiring celestial bodies. From the timeless constellations that have guided sailors throughout history to the mesmerizing comets streaking across our night skies, each cosmic element contributes a unique chapter to the grand story of the cosmos. However, amidst this cosmic narrative, there exists an enigmatic protagonist, an elusive entity known as dark matter. Despite its invisibility, dark matter plays a pivotal role in weaving the intricate tapestry of our universe.
Unlike planets or asteroids, which we can observe and detect, dark matter remains hidden from our senses. It neither emits, absorbs, nor reflects light, and it does not interact with electromagnetic forces. In essence, dark matter operates as the universe's silent puppeteer, orchestrating celestial movements without revealing itself.
The compelling evidence for the existence of dark matter emerges from its gravitational influence on visible matter, such as galaxies and galaxy clusters. Astronomers have observed that the outer regions of galaxies rotate at the same speed as the regions nearer to the center. According to our current understanding of physics, this phenomenon should not occur unless there is more mass (matter) in the galaxy than we can perceive. Consequently, dark matter is postulated as the missing cosmic mass.
The prevailing Big Bang theory, which elucidates the universe's origin, proposes that following the initial cosmic explosion, matter congregated under the influence of gravity, giving rise to nebulas, stars, and galaxies. However, visible matter alone cannot account for the current structure and distribution of galaxies in our universe. Dark matter, with its gravitational pull, is believed to have played a pivotal role in shaping the cosmos.
To uncover the secrets of dark matter, scientists have established detectors deep underground, shielded from cosmic rays and other particles. These detectors are designed to capture any rare interactions between dark matter and ordinary matter.
The enigmatic nature of dark matter often leads to comparisons with black holes. Although both are mysterious and primarily detected through their gravitational effects, they are distinct entities. Black holes represent regions in space where gravity is so intense that nothing, not even light, can escape. Dark matter, in contrast, revolves around the concept of unseen mass exerting gravitational forces.
As our telescopes evolve and become more advanced, scientists employ redshift measurements to examine distant galaxies in the hopes of uncovering additional clues about dark matter. With each passing light-year, we edge closer to unraveling the mysteries surrounding this elusive substance.
In the intricate cosmic dance of celestial bodies, dark matter could very well be the unspoken choreographer guiding the steps. As our relentless pursuit of knowledge continues, we hold hope that one day, the universe's deepest secrets will be laid bare.
Câu hỏi đọc hiểu đoạn văn trên:
How does dark matter differ from celestial bodies like planets or asteroids?
What leads astronomers to believe in the existence of dark matter?
How is the Big Bang theory related to the concept of dark matter?
In what way does dark matter stand apart from black holes?
How are scientists utilizing redshift measurements in the study of dark matter?
What serves as the primary evidence for the existence of dark matter?
Đáp án mẫu:
Dark matter differs from celestial bodies as it neither emits, absorbs, nor reflects light, and it does not interact with electromagnetic forces.
Astronomers believe in dark matter's existence due to its gravitational effects on visible matter, particularly in the way galaxies rotate.
The Big Bang theory suggests that dark matter played a crucial role in shaping the universe by providing the missing mass required to explain the structure and distribution of galaxies.
While both are detected through their gravitational effects, dark matter is distinct from black holes because it revolves around unseen mass exerting gravitational forces, rather than intense gravitational pull.
Scientists are using redshift measurements to study distant galaxies, aiming to uncover more information about dark matter.
The primary evidence for dark matter's existence is its gravitational influence on visible matter, particularly observed in the rotation of galaxies.
Summary
Từ ngữ IELTS Reading về Địa hình & vũ trụ (Space)
Từ ngữ IELTS Reading về Y học (Medicine)
Từ ngữ IELTS Reading về Thần kinh học (Neuroscience)
Đầu mối tham khảo
Thien van hoc – Wikipedia tiếng Việt. (2004, November 2). Wikipedia, bách khoa toàn thư mở. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2023, từ https://vi.wikipedia.org/wiki/Thiên_văn_học
Từ vựng thiên văn học. (2009, August 18). Enchanted Learning. https://www.enchantedlearning.com/wordlist/astronomy.shtml
Các từ ngữ thiên văn học. (n.d.). Từ liên quan - Tìm từ liên quan đến bất kỳ chủ đề nào!. https://relatedwords.io/astronomy