Đề thi TOEIC listening bao gồm 4 phần (part) xoay quanh các chủ đề về cuộc sống hàng ngày hoặc công việc của các nhân vật. Đối với Part 1 TOEIC, người học cần thể hiện khả năng nghe hiểu để chọn đáp án miêu tả tranh phù hợp nhất.
Để làm được việc này, người học cần trang bị vốn từ vựng liên quan chủ đề TOEIC để dự đoán các đáp án có thể xảy ra và tối ưu khả năng nghe khi làm bài thi. Bên cạnh đó, hãy nhớ rằng việc luyện tập bài tập nghe và ôn luyện từ vựng thường xuyên là chìa khóa nâng cao kỹ năng nghe của thí sinh.
Bài viết này sẽ cung cấp các bài tập liên quan chủ đề miêu tả trạng thái của vật trong Part 1 TOEIC và giới thiệu một số từ vựng có tần suất xuất hiện cao trong chủ đề này.
Key takeaway: |
---|
|
Vocabulary describing the condition of objects
To be parked /pɑːrkt/: Được đỗ xe
Cars are parked side by side. Ô tô đỗ cạnh nhau.
Occupied /ˈɑːkjupaɪ/: Được sử dụng
Some of the seats are occupied. Một số ghế đã có người ngồi.
Unoccupied /ˌʌnˈɑːkjupaɪd/: Không được sử dụng
Most of the seats are unoccupied. Hầu hết ghế ngồi thi không dược sử dụng.
To be positioned /pəˈzɪʃnd/: Được đặt để
A notebook has been positioned in the center of the desk. Một cuốn sổ đã được đặt ở giữa bàn.
To be towed away /toʊd əˈweɪ/: Được kéo đi
A vehicle is being towed away. Một chiếc xe đang được kéo đi.
To float /fləʊt/: Trôi nổi
A ball is floating in the pool. Một trái banh đang nổi trong hồ bơi.
To be pulled /pʊld/: Được kéo
A rope is being pulled from both ends. Sợi dây thừng đang được kéo từ hai đầu.
To be stacked /stækt/: Được chồng lên nhau
The documents are stacked on the desk. Hồ sơ được xếp chồng trên bàn.
To be attached with /əˈtæʧt wɪð/: Được gắn với
A mobile phone is attached with a compatible gadget. Một điện thoại di động được gắn với một thiết bị tương thích.
To land /lænd/: Hạ cánh
An airplane has landed on the ground. Một chiếc máy bay đã hạ cánh trên mặt đất.
To take off /teɪk ɔf/: Cất cánh
A plan has been taken off to the sky. Máy bay đã cất cánh lên bầu trời.
To be filled with /fɪld wɪð/: Được làm đầy với, đông đúc
A glass is about to be filled with wine. Chiếc ly chuẩn bị được làm đầy với rượu.
To be full of /ɡoʊ ʌp stɛrz/: Chật kín, đầy đủ
The shuttle bus is full of passengers. Xe đưa đón chật kín hành khách.
To be covered with /ˈkʌvərd wɪð/: Được bao phủ bởi
The leaves are covered with snow. Những chiếc lá được bao phủ bởi tuyết.
To be lined up with /laɪnd ʌp wɪð/: Được xếp hàng với, dọc theo
The road is lined up with trees. Những hàng cây trồng dọc theo con đường.
Application exercises
To take off
To land
To be positioned
To be attached with
To be lined up with
To float
To be stacked
To be towed away
To be covered with
Unoccupied
A. To come or bring down to the ground.
B. To be arranged or aligned with something.
C. To be put one on top of the other.
D. To be connected or fastened to something.
E. To rest or move on the surface of a liquid.
F. To not be occupied or filled by someone or something.
G. To be pulled or dragged away by a vehicle.
H. To be in a particular place or position.
I. To have a surface or object completely covered with something.
J. To remove or lift off from a surface or object.
Bài 2: Dựa vào tranh, điền từ phù hợp để hoàn thành các câu sau.
pulled | stacked | landing | full |
occupied | parked | filled | covered |
The cars have been __________in the parking lot.
The seats at the bar are fully __________.
The door is being __________.
The rocks are being __________ on each other.
The aircraft is __________ at the airport.
The boxes are __________ with pencils.
The stadium is __________ of audiences.
The gate of the house is __________ with plants.
Bài 3: Chọn phương án miêu tả phù hợp nhất với tranh
(A) The boxes are being unloaded.
(B) One of the boxes is being unpacked.
(C) The boxes are stacked on each other in front of the store.
(D) The store owner is opening the gate.
Câu 2:
(A) The shelves are full of food.
(B) The food is being displayed on the shelves.
(C) Some customers are browsing the displayed grocery.
(D) The shelves are being cleaned.
Câu 3
(A) Most of the seats are occupied.
(B) Some attendees are about to leave the room.
(C) The people are watching a screen.
(D) The attendees are using their electronic devices.
Answers and explanations
1. J: To not be occupied or filled by someone or something.
2. A: To come or bring down to the ground.
3. H: To be in a particular place or position.
4. D: To be connected or fastened to something.
5. B: To be arranged or aligned with something.
6. E: To rest or move on the surface of a liquid.
7. C: To be put one on top of the other.
8. G: To be pulled or dragged away by a vehicle.
9. I: To have a surface or object completely covered with something.
10. F: To not be occupied or filled by someone or something.
Bài tập 2:
1. The cars have been parked in the parking lot.
Những chiếc xe đã đỗ ở bãi đậu xe.
2. The seats at the bar are fully occupied.
Các chỗ ngồi ở quầy bar đã có người sử dụng.
3. The door is being pulled.
Cánh cửa đang được kéo ra.
4. The rocks are being stacked on each other.
Những tảng đá đang được xếp chồng lên nhau.
5. The aircraft is landing at the airport.
Máy bay đang hạ cánh xuống sân bay.
6. The boxes are filled with pencils.
Những chiếc hộp chứa đầy bút chì.
7. The stadium is full of audiences.
Sân vận động thì chất kín khán giả.
8. The gate of the house is covered with plants.
Cánh cổng của ngôi nhà thì được bao phủ bởi cây trồng.
Bài 3:
Câu 1:
Đáp án đúng: Phương án C
Giải thích:
Phương án (A): chứa hành động không phù hợp với tranh: “being unloaded” (đang được dỡ xuống)
Phương án (B): chứa hành động không phù hợp với tranh: “being unpacked” (đang được mở ra).
Phương án (D): chứa hành động không phù hợp với tranh: “opening the gate” (đang mở cổng)
Câu 2:
Đáp án đúng: Phương án A
Giải thích:
Phương án (B): chứa hành động không phù hợp với tranh “is being displayed” (đang được bày trên kệ). Phương án bẫy: “trưng bày trên kệ” đang là trạng thái của hàng hóa và không có tác động của người trong tranh, vì thế từ “being” trong câu chưa phù hợp.
Phương án (C): chứa đối tượng không có trong tranh “customers ” (khách hàng).
Phương án (D): chứa hành động không có trong tranh “being cleaned” (đang được làm sạch).
Câu 3:
Correct answer: Option A
Explanation:
Option (B): contains an action not consistent with the picture: “leave the room”.
Option (C): contains an object not present in the picture: “screen”.
Option (D): contains an action not consistent with the picture “the attendees are using their electronic devices”. Some attendees are not using electronic devices so this option does not accurately describe the situation.