Key takeaways |
---|
|
Overview of TOEIC Listening Part 4
Test Structure
TOEIC Listening Part 4 có tên gọi: “Short Talks” là phần cuối cùng trong bài thi kỹ năng nghe (Listening) của kỳ thi TOEIC.
Phần này gồm có 30 câu hỏi trắc nghiệm, thí sinh sẽ được nghe 10 bài nói ngắn từ một người và trả lời 30 câu hỏi trắc nghiệm (tương ứng 3 câu trắc nghiệm/ 1 bài nói).
Thời gian cho mỗi nhóm câu hỏi trong Part 4:
Bài nói (30 – 40 giây)
Câu hỏi 1 (Đọc câu hỏi và 8 giây trống)
Câu hỏi 2 (Đọc câu hỏi và 8 giây trống)
Câu hỏi 3 (Đọc câu hỏi và 8 giây trống)
Nhiệm vụ của thí sinh là lắng nghe bài nói kết hợp với những biểu đồ và hình ảnh có sẵn trên đề bài (nếu có) để chọn ra câu trả lời đúng. Sau đó, thí sinh sẽ có 5 giây để chuyển qua nhóm câu hỏi tương ứng với bài nói tiếp theo.
Thí sinh có thể xem thêm cấu trúc bài thi TOEIC 2023 | Chi tiết 7 phần NGHE & ĐỌC
Common Question Types in TOEIC Listening Part 4
Tương tự như phần 3, phần 4 bao gồm các dạng câu hỏi chính:
Dạng câu hỏi thông tin chung (mục đích của bài nói, người nói là ai, …)
Dạng câu hỏi thông tin chi tiết (địa điểm, thời gian, …)
Dạng câu hỏi ngụ ý
Dạng câu hỏi có liên quan đến bảng biểu, biểu đồ
Questions about general information
Dạng câu hỏi về thông tin chung chiếm từ 7-8 câu/30 câu của part 4, xuất hiện đầu tiên trong bộ 3 câu hỏi của mỗi đoạn. Đối với dạng này, đề thi thường hỏi về các thông tin như mục đích của bài nói, ai là người đang nói, bài nói hướng đến (hoặc dành cho) các đối tượng nào hoặc nơi diễn ra bài nói này là ở đâu?
Ví dụ các câu hỏi thường gặp:
What is the main purpose of the announcement? (Mục đích chính của thông báo là này gì?)
Who is most likely the speaker/caller? (Người nói/gọi đến có thể là ai?)
For whom is the talk intended? (Bài nói này dành cho ai?)
Where is the announcement being made? (Thông báo được đưa ra ở đâu?)
Questions about specific information
Chiếm từ 15-17 câu/30 câu, xuất hiện sau câu hỏi về thông tin chung. Dạng câu hỏi này tập trung vào nội dung chính/ nội dung quan trọng của bài nói, nhấn mạnh hỏi về các thông tin cụ thể như thời gian, địa điểm, đối tượng, giá cả, số lượng, … được đề cập trong bài nói. Dạng câu hỏi này thường bắt đầu với từ để hỏi Wh-, bao gồm: who, what, which, where, when, why và how.
Ví dụ về các câu hỏi thường gặp ở dạng này:
What does the speaker say about Yoga classes? (Người nói đã nói gì về các lớp Yoga?)
Which event will take place first? (Sự kiện nào sẽ diễn ra đầu tiên?)
Questions about implication
Dạng câu hỏi về ngụ ý chiếm khoảng 2-3/30 câu. Thường hỏi về dụng ý hoặc dự định của người nói, về hành động tiếp theo có thể xảy ra,… và thường xuất hiện cuối cùng trong bộ 3 câu hỏi của mỗi đoạn.
Ví dụ các câu hỏi thường gặp:
What will the speaker do next? (Người nói sẽ làm gì tiếp theo?)
What are the listeners recommended to do? (Những người nghe được khuyên làm những gì?)
What does the man mean when he says: "It would put my mind at peace"? (Người đàn ông có ý gì khi nói: “Nó sẽ khiến tâm trí tôi bình yên”?)
Question types related to tables, charts
Chiếm khoảng 2-3/39 câu, bắt đầu bằng cụm từ “Look at the graphic”. Với dạng câu hỏi liên quan đến bảng biểu, biểu đồ, đề thi sẽ cung cấp các biểu đồ, sơ đồ, có thể là một thực đơn hoặc một lịch trình ngắn. Để làm được dạng câu hỏi này, thí sinh phải đồng thời kết hợp thông tin từ bài nói với thông tin xuất hiện trên đề thi. Luôn đi kèm với bảng biểu, biểu đồ, sơ đồ, lịch trình hoặc dạng đồ thị minh họa thông tin khác.
Ví dụ các câu hỏi thường gặp:
Look at the graphic. Which topic will be addressed first? (Nhìn vào hình ảnh. Chủ đề nào sẽ được giải quyết đầu tiên?)
Look at the graphic. Which dish should the man order? (Nhìn vào hình ảnh. Người đàn ông sẽ gọi món nào?)
Người học có thể tham khảo: Các dạng câu hỏi trong Listening TOEIC Part 4 và cách giải quyết
Commonly occurring topics
Các chủ đề trong TOEIC Listening Part 4 là vô cùng đa dạng. Vì vậy, việc biết một số chủ đề, từ vựng part 4 TOEIC thường xuất hiện trong bài thi sẽ giúp thí sinh có thể chuẩn bị trước được lượng vốn từ có giá trị trong thời gian giới hạn. Điều này cũng được xem như là một chiến lược hay giúp cho việc chinh phục Part 4 trở nên dễ dàng hơn.
Có 6 chủ đề thường xuất hiện trong TOEIC Listening Part 4, đó là:
Tin nhắn thoại: Dạng bài này chiếm từ 2-3 đoạn trên tổng số 10 đoạn độc thoại ở phần 4. Tin nhắn thoại được chia thành hai loại chính: tin nhắn thoại bởi người gọi và tin nhắn thoại trả lời tự động.
Thông báo: Các thông báo thường truyền đạt thông tin ngắn đến một nhóm người tại công ty hoặc tại các địa điểm công cộng. Có từ 1-2 đoạn thông báo trên tổng số 10 đoạn độc thoại ở phần 4. Những tình huống phổ biến được xuất hiện trong đề thi bao gồm các thông báo được thực hiện tại: Văn phòng, sân bay và trên máy bay, cửa hàng, sự kiện thể thao, và các tình huống khác.
Bài diễn thuyết: Đây là những bài nói ngắn thường được thực hiện tại nơi làm việc hoặc tại một sự kiện xã hội. Các tình huống phổ biến bao gồm:
Bài phát biểu tại nơi làm việc: giới thiệu nhân viên mới, tạm biệt một cán bộ sắp về hưu, khen ngợi ai đó về đóng góp và thành tựu của họ,…
Bài diễn thuyết tại sự kiện xã hội: bài diễn thuyết tại một buổi lễ trao giải hay diễn thuyết chào đón một nhân vật quan trọng, …
Bài phát thanh: Một số chủ đề thường gặp trong bài phát thanh bao gồm:
Bản tin kinh tế
Tin dự báo thời tiết
Bản tin giao thông
Bài quảng cáo: Dạng bài quảng cáo chiếm từ 1-2 đoạn trên tổng số 10 đoạn độc thoại ở phần 4. Đây là những bài nói ngắn thường được nghe trên đài phát thanh hoặc trên tivi. Mục đích của loại bài này nhằm quảng cáo một sản phẩm hoặc một dịch vụ.
Thuyết minh tại địa điểm tham quan: Đây là những bài nói ngắn thường được thực hiện tại hai nhóm địa điểm chính, bao gồm:
Bài thuyết minh trên xe buýt hoặc tại các địa điểm tham quan du lịch như sở thú, bảo tàng, hội chợ, triển lãm, công viên quốc gia…
Bài thuyết minh tại nhà máy và các cơ sở sản xuất.
Time allocation strategy
Việc phải nghe một lượng lớn thông tin trong bài nói, nhớ và chọn trả lời 3 câu hỏi sau đó là rất khó đối với thí sinh có khả năng nghe tiếng Anh chưa thật sự tốt. Do đó, để hoàn thành tốt phần này, người học nên có chiến lược làm bài và phân bổ thời gian hợp lý. Thí sinh có thể tận dụng thời gian hướng dẫn đầu part 4 đọc trước bộ 3 câu hỏi và các đáp án cho sẵn để lưu ý từ khóa và liên tưởng ngữ cảnh có thể xảy ra của bài nói. Sau khi bài nói bắt đầu, thí sinh nên lắng nghe và chọn đáp án phù hợp. Sau khi kết thúc bài nói, đề thi sẽ lặp lại 3 câu hỏi trong khoảng 30 giây, thí sinh nên tận dụng thời gian này để tô đáp án và đọc trước bộ câu hỏi tiếp theo.
Compilation of vocabulary fields in TOEIC Listening Part 4
Telephone message topic
Từ vựng part 4 TOEIC thường gặp ở chủ đề này là:
Accommodate /əˈkɑː.mə.deɪt/ (v): chứa (về chỗ ở)
Ví dụ: There aren’t enough rooms to accommodate all the students (Ở đây không đủ phòng để chứa hết tất cả học sinh)
Assistant /əˈsɪs.tənt/ (n): trợ lý
Extension /ɪkˈsten.ʃən/ (n): sự mở rộng/ gia hạn
Ví dụ: I've applied for an extension to my visa (Tôi đã nộp đơn xin gia hạn thị thực của mình)
Operator /ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɚ/ (n): người điều hành
Reimburse /ˌriː.ɪmˈbɝːs/ (v): hoàn trả
Ví dụ: The airline reimbursed me for the amount they had overcharged me. (Hãng hàng không đã hoàn trả cho tôi số tiền họ đã tính quá cao cho tôi)
Attain /əˈteɪn/ (v): đạt được
Ví dụ: He has attained the highest grade in his music exams. (Anh ấy đã đạt điểm cao nhất trong các kỳ thi âm nhạc của mình.)
Connect /kəˈnekt/ (v): kết nối
Prepare /prɪˈper/ (v): chuẩn bị
Settle /ˈset̬.əl/ (v): giải quyết
Ví dụ: The details of the contract have not yet been settled (Các chi tiết của hợp đồng vẫn chưa được giải quyết)
Appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ (n): cuộc hẹn
Ví dụ: She had to cancel her dental appointment. (Cô đã phải hủy bỏ cuộc hẹn nha khoa của mình.)
Attendee /ə.tenˈdiː/ (n): người tham dự
Delivery /dɪˈlɪv.ɚ.i/ (n): sự giao hàng
Proceed /proʊˈsiːd/ (v): tiến hành Ví dụ: His lawyers have decided not to proceed with the case. (luật sư của anh ấy đã quyết định không tiếp tục vụ án)
Transfer /ˈtræns.fɝː/ (v): chuyển
Ví dụ: He has been transferred to a psychiatric hospital. (Anh ta đã được chuyển đến một bệnh viện tâm thần.)
Approval /əˈpruː.vəl/ (n): sự chấp thuận
Discuss /dɪˈskʌs/ (v): thảo luận
Inform /ɪnˈfɔːrm/ (v): thông báo
Receptionist /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ (n): tiếp tân
Verify /ˈver.ə.faɪ/ (v): xác thực
Ví dụ: These numbers are surprisingly high and they'll have to be verified. (Những con số này cao đáng ngạc nhiên và chúng sẽ phải được xác minh.)
Announcement topic
Từ vựng part 4 TOEIC thường gặp ở chủ đề này là:
Depart /dɪˈpɑːrt/ (v): khởi hành
Ví dụ: The plane departs at 6 a.m. (Máy bay khởi hành lúc 6 giờ sáng.)
Maintenance /ˈmeɪn.tən.əns/ (n): bảo trì
Attention /əˈten.ʃən/ (n): sự chú ý
Domestic /dəˈmes.tɪk/ (adj): quốc nội (trong nước)
Ví dụ: Domestic opinion had turned against the war. (Dư luận trong nước đã quay lưng lại với chiến tranh.)
Supervisor /ˈsu·pərˌvɑɪ·zər/ (n): người giám sát
Duty /ˈduː.t̬i/ (n): nhiệm vụ
Ví dụ: The duty of the agency is to act in the best interests of the child. (Nhiệm vụ của cơ quan là hành động vì lợi ích tốt nhất của đứa trẻ.)
Renovate /ˈren.ə.veɪt/ (v): cải tiến/cải tạo
Ví dụ: He renovates old houses and sells them at a profit. (Anh ta cải tạo những ngôi nhà cũ và bán chúng để kiếm lời.)
Temporarily /ˈtem.pə.rer.əl.i/ (adv): tạm thời
Complain /kəmˈpleɪn/ (v): phàn nàn
Uncomfortable /ʌnˈkʌm.fɚ.t̬ə/ (adj): không thoải mái
Ví dụ: These shoes are really uncomfortable. (Những đôi giày này thực sự không thoải mái.)
Locate /loʊˈkeɪt/ (v): tọa lạc
Ví dụ: Our office is located in midtown Manhattan. (Văn phòng của chúng tôi nằm ở Midtown Manhattan.)
Lecture
Từ vựng part 4 TOEIC thường gặp ở chủ đề này là:
Audience /ˈɑː.di.əns/ (n): khán giả
Contribute /kənˈtrɪb.juːt/ (v): đóng góp
Ví dụ: Her family has contributed $50,000 to the fund. (Gia đình cô đã đóng góp $50,000 cho quỹ.)
Evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/ (v): đánh giá
Ví dụ: Her new book looks at how we can evaluate animal intelligence.(Cuốn sách mới của cô ấy xem xét cách chúng ta có thể đánh giá trí thông minh của động vật.)
Accomplish /əˈkɑːm.plɪʃ/ (v): hoàn thành
Ví dụ: The students accomplished the task in less than ten minutes. (Các sinh viên hoàn thành nhiệm vụ trong vòng chưa đầy mười phút.)
Adapt /əˈdæpt/ (v): điều chỉnh
Ví dụ: Many software companies have adapted popular programs to the new operating system. (Nhiều công ty phần mềm đã điều chỉnh các chương trình phổ biến cho hệ điều hành mới.)
Award /əˈwɔːrd/ (v): trao (giải)
Ví dụ: The university has awarded her a $500 travel grant. (Trường đại học đã trao cho cô ấy một khoản trợ cấp du lịch trị giá 500 đô la.)
Demonstrate /ˈdem.ən.streɪt/ (v): mô tả
Founder /ˈfaʊn.dɚ/ (n): người thành lập
Prospective /prəˈspek.tɪv/ (adj): tiềm năng
Ví dụ: We've had three sets of prospective buyers looking at the house. (Chúng tôi đã có ba nhóm người mua tiềm năng đang xem xét ngôi nhà.)
Surpass /sɚˈpæs/ (v): vượt
Ví dụ: The book's success has surpassed everyone's expectations (Cuốn sách thành công ngoài mong đợi của mọi người)
Committee /kəˈmɪt̬.i/ (n): ủy ban
Ví dụ: She is on the school's development committee.(Cô ấy ở trong ủy ban phát triển của trường.)
Encourage /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/ (v): khuyến khích
Represent /ˌrep.rɪˈzent/ (v): đại diện
Ví dụ: They chose a famous barrister to represent them in court. (Họ đã chọn một luật sư nổi tiếng để đại diện cho họ trước tòa.)
Appreciate /əˈpriː.ʃi.eɪt/ (v): đánh giá cao
Ví dụ: We appreciate the need for immediate action. (Chúng tôi đánh giá cao sự cần thiết phải hành động ngay lập tức.)
Confident /ˈkɑːn.fə.dənt/ (adj): tự tin
Establish /ɪˈstæb.lɪʃ/ (v): thành lập
Ví dụ: The brewery was established in 1822. (Nhà máy bia được thành lập vào năm 1822.)
Mandatory /ˈmæn.də.tɔːr.i/ (adj): bắt buộc
Ví dụ: In 1991, the British government made it mandatory to wear rear seat belts in cars. (Năm 1991, chính phủ Anh bắt buộc phải thắt dây an toàn cho hàng ghế sau trên ô tô.)
Responsible /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ (adj): chịu trách nhiệm
Ví dụ: Paul is directly responsible for the efficient running of the office. (Paul chịu trách nhiệm trực tiếp về việc điều hành hiệu quả văn phòng.)
Radio broadcast
Economic news bulletin
Từ vựng part 4 TOEIC thường gặp ở chủ đề này là:
competition /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ (n): sự cạnh tranh
Ví dụ; The two companies are in competition with each other. (Hai công ty đang cạnh tranh với nhau.)
host /hoʊst/ (n): chủ nhà
Ví dụ: Our host was wearing a clown costume. (Chủ nhà của chúng tôi đang mặc trang phục chú hề.)
state /steɪt/ (n): tình trạng
Ví dụ: The building was in a state of disrepair (Tòa nhà đã ở trong tình trạng xuống cấp)
announce /əˈnaʊns/ (v): thông báo
economic /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk/ (adj): kinh tế
implement /ˈɪm.plə.ment/ (v): thực thi
Ví dụ: The changes to the national health system will be implemented next year. (Những thay đổi đối với hệ thống y tế quốc gia sẽ được thực hiện vào năm tới.)
mayor /ˈmeɪ.ɚ/ (n): thị trưởng
reinforce /ˌriː.ɪnˈfɔːrs/ (v): củng cố
Ví dụ: The pockets on my jeans are reinforced with double stitching. (Các túi trên quần jean của tôi được gia cố bằng các đường khâu đôi.)
survey /ˈsɝː.veɪ/ (n): khảo sát
ceremony /ˈser.ə.mə.ni/ (n): buổi lễ
industrial /ɪnˈdʌs.tri.əl/ (adj): công nghiệp
prevent /prɪˈvent/ (v): phòng ngừa/tránh
Ví dụ: Label your suitcases to prevent confusion (Dán nhãn vali của bạn để tránh nhầm lẫn)
unemployment /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ (n): sự thất nghiệp
Weather forecast
Từ vựng part 4 TOEIC thường gặp ở chủ đề này là:
advisable /ədˈvaɪ.zə.bəl/ (adj): khuyến khích
Ví dụ: A certain amount of caution is advisable at this point.(Một số lượng thận trọng được khuyến khích tại thời điểm này.)
damage /ˈdæm.ɪdʒ/ (v): phá hủy
flood /flʌd/ (v): lũ lụt
humid /ˈhjuː.mɪd/ (adj): ẩm ướt
shelter /ˈʃel.t̬ɚ/ (n): nơi trú ẩn
Ví dụ: They opened a shelter to provide temporary housing for the city's homeless. (Họ đã mở một nơi trú ẩn để cung cấp chỗ ở tạm thời cho những người vô gia cư của thành phố.)
consecutive /kənˈsek.jə.t̬ɪv/ (adj): liên tiếp
Ví dụ: This is the fifth consecutive weekend that I've spent working.(Đây là cuối tuần thứ năm liên tiếp tôi làm việc.)
district /ˈdɪs.trɪkt/ (n): quận
foggy /ˈfɑː.ɡi/ (adj): sương mù
temperature /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ (n): nhiệt độ
expect /ɪkˈspekt/ (v): mong đợi/dự kiến
severe /səˈvɪr/ (adj): nghiêm trọng
Ví dụ: There is expected to be a severe frost tonight.(Dự kiến đêm nay sẽ có sương giá nghiêm trọng.)
unseasonably /ʌnˈsiː.zən.ə.bli/ (adv): bất thường
Ví dụ: The weather was unseasonably cold most of the week. (Thời tiết lạnh bất thường hầu hết trong tuần.)
Traffic news
Từ vựng part 4 TOEIC thường gặp ở chủ đề này là:
congestion /kənˈdʒes.tʃən/ (n): kẹt xe
hazardous /ˈhæz.ɚ.dəs/ (adj): nguy hiểm
Ví dụ: Heavy snow fell overnight, making road conditions hazardous.(Tuyết rơi dày qua đêm khiến tình trạng đường xá trở nên nguy hiểm.)
lane /leɪn/ (n): làn đường
alternative /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/ (adj): thay thế
construction /kənˈstrʌk.ʃən/ (n): xây dựng
Ví dụ: This website is currently under construction (trang web này hiện đang được xây dựng)
highway /ˈhaɪ.weɪ/ (n): cao tốc
rush hour /ˈrʌʃ ˌaʊr/ (n): giờ cao điểm
authority /əˈθɔːr.ə.t̬i/ (n): thẩm quyền
Ví dụ: We need to get the support of someone in authority (Chúng ta cần nhận được sự hỗ trợ của ai đó có thẩm quyền)
commute /kəˈmjuːt/ (v): đi lại
Ví dụ: It's exhausting commuting from Brighton to London every day. (Thật mệt mỏi khi đi lại từ Brighton đến London mỗi ngày.)
destination /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ (n): điểm đến
ramp /ræmp/(n): con dốc
vehicle /ˈviː.ə.kəl/ (n): phương tiện
intersection /ˌɪn.t̬ɚˈsek.ʃən/ (n): nút giao/ giao lộ
Ví dụ: Turn right at the next intersection.(Rẽ phải ở giao lộ tiếp theo.)
Advertisement
Từ vựng part 4 TOEIC thường gặp ở chủ đề này là:
accurate /ˈæk.jɚ.ət/ (adj): sự chính xác
conveniently /kənˈviː.ni.ənt.li/ (adv):thuận tiện
memorable /ˈmem.ər.ə.bəl/ (adj): đáng nhớ
reliable /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ (adj): đáng tin
cozy /ˈkoʊ.zi/ (adj): ấm cúng
experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ (n): kinh nghiệm
catering /ˈkeɪ.t̬ɚ.ɪŋ/ (n): phục vụ
Ví dụ: Who is going to do the catering for the wedding? (Ai sẽ làm phục vụ cho đám cưới?)
feature /ˈfiː.tʃɚ/ (n): đặc điểm/tính năng
stationery /ˈsteɪ.ʃə.ner.i/ (n): văn phòng phẩm
professional /prəˈfeʃ.ən.əl/ (adj): chuyên nghiệp
upcoming /ˈʌpˌkʌm.ɪŋ/ (adj): sắp tới
Ví dụ: Tickets are selling well for the group's upcoming concert tour. (Vé đang bán rất chạy cho chuyến lưu diễn sắp tới của nhóm.)
Explanatory presentation
At a tourist location
Từ vựng part 4 TOEIC thường gặp ở chủ đề này là:
exhibition /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ (n): triển lãm
Ví dụ: There's a new exhibition of sculpture on at the city gallery. (Có một cuộc triển lãm điêu khắc mới tại phòng trưng bày thành phố.)
scenery /ˈsiː.nɚ.i/ (n): cảnh vật
historical /hɪˈstɔːr.ɪ.kəl/ (adj): có tính lịch sử
Ví dụ: She specializes in historical novels set in 18th-century England. (Cô ấy chuyên về tiểu thuyết lịch sử lấy bối cảnh nước Anh thế kỷ 18.)
prohibit /prəˈhɪb.ɪt/ (v): cấm
attraction /əˈtræk.ʃən/ (n): sự thu hút
display /dɪˈspleɪ/ (v): trưng bày
Ví dụ: Family photographs were displayed on the wall. (Những bức ảnh gia đình được trưng bày trên tường.)
route /ruːt/: tuyến đường
At a factory
Từ vựng part 4 TOEIC thường gặp ở chủ đề này là:
assemble /əˈsem.bəl/ (v): lắp ráp
machinery /məˈʃiː.nɚ.i/ (n): máy móc
Ví dụ: His hand was injured when he got it caught in the machinery. (Tay anh ấy bị thương khi bị kẹt vào máy móc.)
craftsman /ˈkræfts.mən/ (n): thợ thủ công
Ví dụ: The plates are painted by our finest craftsmen (Các tấm được sơn bởi thợ thủ công tốt nhất của chúng tôi)
manufacture /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ/ (v): sản xuất
automatic /ˌɑː.t̬əˈmæt̬.ɪk/ (adj): tự động Ví dụ: The state banned the sale of automatic weapons.(Nhà nước cấm bán vũ khí tự động.)
equipment /ɪˈkwɪp.mənt/ (n): thiết bị
inspect /ɪnˈspekt/ (v): điều tra/ kiểm tra
Vocabulary learning methods
Learning vocabulary by topic
Việc học từ vựng theo cùng một chủ đề sẽ giúp người học dễ hệ thống và liên kết các từ vựng lại với nhau. Ngoài ra, mỗi đoạn hội thoại ở phần 4 đều có một chủ đề nhất định, và một nhóm từ theo chủ đề sẽ thường xuất hiện cùng nhau. Vì vậy, việc biết được các nhóm từ chung chủ đề sẽ là một lợi thế đối với phần thi này.
Ví dụ: trong chủ đề về dự báo thời tiết, người học thường gặp các từ hay đi cùng với nhau liên quan đến thời tiết như: temperature, humid, cold, foggy, snow,…
Learning vocabulary in context
Người học thường được khuyên rằng nên học từ vựng theo ngữ cảnh tình huống thay vì học riêng lẻ từng từ một. Bởi lẽ, một số từ vựng có nhiều hơn một nghĩa, và mỗi ngữ cảnh tương ứng với một nghĩa nhất định. Việc hiểu nghĩa theo ngữ cảnh tình huống giúp người học hiểu được chính xác hơn nghĩa của của từ. Ngoài ra, khi học từ vựng bằng cách đặt câu chứa từ vựng đó cũng sẽ giúp người học luyện tập và ghi nhớ tốt hơn. Khi học một từ mới, người học nên học kèm một câu chứa từ đó để nhớ từ vựng lâu hơn
Ví dụ: Khi học từ “shelter” (nơi trú ẩn), người học nên học kèm cả câu ví dụ chứa từ để liên tưởng đến ngữ cảnh trong thực tế. Ví dụ: They opened a shelter to provide temporary housing for the city's homeless. (Họ đã mở một nơi trú ẩn để cung cấp chỗ ở tạm thời cho những người vô gia cư của thành phố.)
Learning synonyms/phrase equivalents
Xu hướng đề thi thời gian gần đây là tăng cường những câu hỏi sử dụng cách diễn đạt đồng nghĩa. Tức là nội dung của bài nghe và đáp án giống nhau, nhưng diễn đạt bằng những từ ngữ khác nhau, và điều này gây khó khăn cho khá nhiều thí sinh. Vì vậy, để có thể làm tốt những dạng câu hỏi này, người học cần trang bị cho mình nhiều từ đồng nghĩa. Ngoài ra, việc gợi nhớ đến các từ đồng nghĩa khi gặp một từ vựng cũng giúp người học ghi nhớ lâu hơn.
Ví dụ: từ “join” (tham gia) gần bằng nghĩa với các cụm từ “take part in”, “participate in”, “partake in”, “engage in”, “involve in”,...
Bài tập về từ vựng part 4 TOEIC có đáp án
Bài tập 1: Điền các từ trong bảng vào chỗ trống
cancel | responsible | attraction | accomplish | automatic | reinforced |
domestic | locate | adapt | unseasonably | hazardous | severe |
The state banned the sale of weapons
Heavy snow fell overnight, making road conditions .
The pockets on my jeans are with double stitching.
There is expected to be a frost tonight
To change or a flight reservation, press 1.
Mike was for the entire project.
Our office is in midtown Manhattan
The students the task in less than ten minutes.
Many software companies have popular programs to the new operating system
The weather was cold most of the week.
Bài tập 2: Nối các định nghĩa với từ vựng thích hợp
to leave
the person who started a business, organization,etc.
a person who welcomes visitors and answers the phone
A. Founder
B. Depart
C. Receptionist
Đáp án:
Bài tập 1: 1-automatic, 2-hazardous, 3-reinforced, 4-severe, 5-cancel
6-responsible, 7-locate, 8-accomplish, 9-adapt, 10-unseasonably
Bài tập 2: 1-B, 2-A, 3-C
Bài viết liên kết:
Từ vựng Phần 5 TOEIC
Từ vựng Phần 6 TOEIC