Key Takeaways |
---|
1. Thương mại điện tử trong tiếng Anh là Electronic Commerce, viết tắt là E-commerce, E-comm hoặc EC. 2. Một số chủ đề phổ biến cần sử dụng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử:
|
Compilation of English vocabulary specialized in electronic commerce
English terminology specialized in electronic commerce
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
E-commerce | /ˌiːˈkɒmɜːs/ | Thương mại điện tử |
Affiliate marketing | /əˈfɪlieɪt ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị liên kết |
Digital marketing | /ˌdɪdʒ.ɪ.təl ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ | Tiếp thị số |
Shopping experience | /ˈʃɒp.ɪŋ ɪkˈspɪərɪəns/ | Trải nghiệm mua sắm |
User experience | /ˈjuːzər ɪkˈspɪərɪəns/ | Trải nghiệm người dùng |
Digital payment | /ˈdɪdʒɪtəl ˈpeɪmənt/ | Thanh toán số |
Payment gateway | /ˈpeɪ.mənt ˈɡeɪt.weɪ/ | Cổng thanh toán |
Shopping cart | /ˈʃɒpɪŋ kɑːrt/ | Giỏ hàng |
Return policy | /rɪˈtɜːrn ˈpɒləsi/ | Chính sách trả hàng |
Cybersecurity | /ˌsaɪbərˈsekjʊrəti/ | An ninh mạng |
English terminology for electronic commerce advertising
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
CPC (Cost Per Click) | /kɒst pər klɪk/ | Là một mô hình quảng cáo trực tuyến trong đó nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo của họ. |
CPM (Cost Per Mille – Cost per 1000 Impressions) | /kɒst pər ˈθaʊznd ɪmˈpreʃn̩/ | Là một mô hình quảng cáo trực tuyến trong đó nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi 1000 lần hiển thị quảng cáo của họ trên một trang web hoặc một nền tảng truyền thông. |
CPA (Cost Per Action) | /kɒst pər ˈæk.ʃən/ | Là một mô hình quảng cáo trực tuyến trong đó nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi hành động cụ thể do người dùng thực hiện sau khi nhấp vào quảng cáo của họ. |
CVR (Conversion Rate) | /kənˈvɜːʃn reɪt/ | Là một chỉ số đo lường tỷ lệ phần trăm người dùng chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự sau khi tiếp xúc với sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Chuyển đổi có thể là mua hàng, đăng ký, liên hệ, hoặc bất kỳ hành vi nào có ý nghĩa với doanh nghiệp. |
ROAS (Return on AD Spending) | /ˈrɪtɜːrn ɒn ˈæd ˈspendɪŋ/ | Là một chỉ số đo lường tỷ lệ phần trăm doanh thu thu được so với chi phí quảng cáo. |
OVP (Online value proposition) | /ˌɒnˈlaɪn ˈvæl.juː prɒpəˈzɪʃən/ | Tuyên bố giá trị trực tuyến là một thông điệp truyền tải giá trị độc đáo mà doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng trực tuyến để phân biệt mình với các đối thủ cạnh tranh. |
CTA (Call to Action) | /kɔːl tuː ˈæk.ʃən/ | Là một thông điệp kêu gọi người dùng thực hiện một hành động mong muốn sau khi tiếp xúc với sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. CTA thường sử dụng các động từ mệnh lệnh như “Mua ngay”, “Đăng ký”, hoặc “Liên hệ”. |
Interactive product visualisation | /ˌɪntəræktɪv ˈprɒdʌkt ˌvɪʒuəlaɪˈzeɪʃn/ | Là một công nghệ cho phép người dùng tương tác với sản phẩm trực tuyến bằng cách sử dụng các tính năng như xoay, phóng to, thu nhỏ, thay đổi màu sắc, hoặc thử nghiệm sản phẩm trong môi trường thực tế ảo. |
Visual Search | /ˈvɪʒuəl ˈsɜːtʃ/ | Là một công nghệ cho phép người dùng tìm kiếm thông tin bằng cách sử dụng hình ảnh thay vì từ khóa. |
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
KPIs (Key Performance Indicators) | /keɪ piː aɪz/ | Chỉ số hiệu suất chính, là các số liệu đo lường mức độ thành công của các mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp. |
SEO (Search Engine Optimization) | /sɜːrtʃ ˈen.dʒɪn ˌɑːp.t̬əˈmaɪˌzeɪ.ʃən/ | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, là các kỹ thuật để cải thiện hiệu suất và vị trí của trang web trong kết quả tìm kiếm. SEO bao gồm các yếu tố như nội dung, từ khóa, liên kết, thiết kế, và kỹ thuật. |
Net promoter score (NPS) | /net prəˈmoʊ.t̬ɚ skɔːr/ | Là một chỉ số đo lường sự hài lòng và trung thành của khách hàng với doanh nghiệp. |
Customer acquisition cost (CAC) | /ˈkʌs.tə.mər əˌkwɪ.zɪ.ʃən kɒst/ | Là tổng chi phí tiếp thị và bán hàng chia cho số lượng khách hàng mới trong một khoảng thời gian nhất định. |
Session | /ˈseʃ.ən/ | Là một khoảng thời gian mà người dùng truy cập vào một trang web hoặc ứng dụng trực tuyến. |
Page View | /peɪdʒ vjuː/ | Là một lần hiển thị của một trang web trên một thiết bị của người dùng. Một page view được tính khi người dùng xem hoặc làm mới một trang web. |
Bounce rate | /baʊns reɪt/ | Là tỷ lệ phần trăm người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất. |
Exit rate | /ˈeksɪt reɪt/ | Là tỷ lệ phần trăm người dùng rời khỏi trang web từ một trang cụ thể. Exit rate giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả và tương tác của từng trang riêng lẻ trên trang web của họ. |
Churn rate | /tʃɜːn reɪt/ | Là tỷ lệ phần trăm của số lượng khách hàng mất đi trong một khoảng thời gian nhất định. |
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
---|---|
Business-to-Business (B2B) | Là hình thức thương mại điện tử giữa các doanh nghiệp với nhau ví dụ như giao dịch giữa nhà sản xuất và nhà phân phối |
Business-to-Consumer (B2C) | Là hình thức thương mại điện tử giữa các doanh nghiệp và người tiêu dùng, ví dụ như bán hàng trực tuyến, thanh toán trực tuyến, hay cung cấp các dịch vụ trực tuyến. |
Business-to-Employee (B2E) | Là hình thức thương mại điện tử giữa các doanh nghiệp và nhân viên của họ, ví dụ như cung cấp các thông tin, dịch vụ, hoặc lợi ích cho nhân viên thông qua mạng nội bộ hay internet. |
Consumer-to-Consumer (C2C) | Là hình thức thương mại điện tử giữa các người tiêu dùng với nhau, ví dụ như trao đổi, bán, mua hàng cũ, đồ thủ công, hay chia sẻ kinh nghiệm, đánh giá sản phẩm. C2C thường sử dụng một nền tảng trung gian để kết nối và hỗ trợ các giao dịch giữa người bán và người mua. |
Consumer-to-Business (C2B) | Là hình thức thương mại điện tử giữa các người tiêu dùng và các doanh nghiệp, ví dụ như cung cấp các sản phẩm, dịch vụ, ý tưởng, hay thông tin cho các doanh nghiệp. C2B thường cho phép người tiêu dùng đưa ra giá hoặc yêu cầu của mình, và các doanh nghiệp sẽ trả lời hoặc đáp ứng. |
Consumer-to-Government (C2G) | Là hình thức thương mại điện tử giữa các người tiêu dùng và cơ quan chính phủ, ví dụ như thanh toán thuế, phí, tiền điện, nước; gửi đơn khiếu nại, yêu cầu; hoặc tham gia các cuộc khảo sát, bầu cử trực tuyến. |
Government-to-Government (G2G) | Là hình thức thương mại điện tử giữa các cơ quan chính phủ với nhau, ví dụ như trao đổi các thông tin, dữ liệu, quyết định; hợp tác các dự án, chương trình; hoặc tăng cường sự hợp tác và liên kết giữa các cơ quan chính phủ. |
Government-to-Business (G2B) | Là hình thức thương mại điện tử giữa cơ quan chính phủ và các doanh nghiệp, ví dụ như cung cấp các thông tin, quy định, chính sách; mua bán các sản phẩm, dịch vụ; hoặc tạo điều kiện cho các doanh nghiệp hoạt động. |
Government-to-Consumer (G2C) | Là hình thức thương mại điện tử giữa cơ quan chính phủ và người tiêu dùng, ví dụ như cung cấp các thông tin, dịch vụ, lợi ích; thu nhận các ý kiến đóng góp; hoặc tăng cường sự minh bạch và trách nhiệm của chính phủ. |
Common communication phrases in the electronic commerce industry
How can I place an order online? (Tôi có thể đặt hàng trực tuyến như thế nào?)
→ You can place an order online by following these steps: (Bạn có thể đặt hàng trực tuyến bằng cách thực hiện các bước sau:)
What are the shipping options and costs? (Các tùy chọn và chi phí vận chuyển là gì?)
→ We offer different shipping options and costs depending on your location and order value. (Chúng tôi cung cấp các tùy chọn và chi phí vận chuyển khác nhau tùy thuộc vào vị trí và giá trị đơn hàng của bạn.)
What is your return and exchange policy? (Chính sách đổi trả của bạn là gì?)
→ We want you to be satisfied with your purchase, so we offer a 30-day return and exchange policy for most of our products.
(Chúng tôi muốn bạn hài lòng với việc mua hàng của mình, vì vậy chúng tôi cung cấp chính sách đổi trả trong vòng 30 ngày cho hầu hết các sản phẩm của chúng tôi.)
Can I cancel or change my order after it being shipped? (Tôi có thể hủy hoặc thay đổi đơn hàng của mình như thế nào?)
→ If your order has already been shipped, you can not cancel or change your order. However, you can return it to us after receiving it according to our return and exchange policy. (Nếu đơn hàng của bạn đã được gửi đi, bạn không thể hủy hay thay đổi đơn hàng. Tuy nhiên, bạn có thể trả lại sau khi nhận hàng theo chính sách đổi trả của chúng tôi.)
How do I find out about your latest promotions or deals? (Làm thế nào để tôi biết về những khuyến mãi hoặc ưu đãi mới nhất của bạn?)
→ Thank you for your interest in finding out about our latest promotions or deals. To do so, you can visit our website’s “Deals” page, where we update our offers regularly.
(Cảm ơn bạn đã quan tâm đến việc tìm hiểu về những khuyến mãi hoặc ưu đãi mới nhất của chúng tôi. Để làm điều đó, bạn có thể truy cập trang “Khuyến Mãi” trên trang web của chúng tôi, nơi sẽ thường xuyên cập nhật các ưu đãi.)
English language materials for electronic commerce
Oxford English for Careers: Commerce 1 Student's Book của Oxford University Press
Business vocabulary in use của Cambridge University Press
Business One-One của Oxford Business English
Essential Business Grammar Builder của Macmillan
Ngoài ra, người học cũng có thể sử dụng các website sau để học từ vựng tiếng Anh thương mại:
85+ Ecommerce Glossary Terms (A - Z) You Need to Know in 2023 (consulterce.com)
A glossary of ecommerce terminology (econsultancy.com)
eStoreMedia’s Ecommerce Dictionary
Ecommerce Glossary & Terminology Store Owners Should Know in 2023 - Tyche Softwares
English exercises on electronic commerce
What is the term for the percentage of visitors who leave a website after viewing only one page?
A) Bounce rate
B) Exit rate
C) Churn rate
D) Retention rate
What is the name of the online business model where consumers sell products or services to other consumers, usually through a third-party platform?
A) Consumer-to-Consumer
B) Business-to-Consumer
C) Consumer-to-Government
D) Business-to-Government
What is the process of using digital channels and platforms to promote and sell products or services online?
A) Affiliate marketing
B) Digital marketing
C) Shopping experience
D) Digital payment
What is the term for the set of rules and procedures that an online store follows when a customer wants to return or exchange a product they bought?
A) Return policy
B) Refund policy
C) Exchange policy
D) Warranty policy
What is the name of the online business model where a company sells products or services directly to individual customers, usually through its own website or app?
A) Consumer-to-Consumer
B) Business-to-Consumer
C) Consumer-to-Government
D) Business-to-Government
What is the term for the electronic transfer of money from one party to another, usually through a mobile app or a web browser?
A) Affiliate marketing
B) Digital marketing
C) Shopping experience
D) Digital payment
What is the term for the percentage of customers who stop using a product or service within a given period of time, usually due to dissatisfaction or switching to a competitor?
A) Bounce rate
B) Exit rate
C) Churn rate
D) Retention rate
What is the term for the percentage of visitors who leave a website from a certain page, regardless of how many pages they viewed before that?
A) Bounce rate
B) Exit rate
C) Churn rate
D) Retention rate
What is the term for the online marketing strategy where a website owner pays a commission to another website or influencer for generating traffic or sales through their referrals?
A) Affiliate marketing
B) Digital marketing
C) Shopping experience
D) Digital payment
Đáp án:
Thuật ngữ nào được dùng để chỉ tỷ lệ khách truy cập rời khỏi một trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất?
→ A) Bounce rate
Tên của mô hình kinh doanh trực tuyến nào mà trong đó người tiêu dùng bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho người tiêu dùng khác, thường thông qua một nền tảng bên thứ ba?
→ A) Consumer-to-Consumer
Quá trình sử dụng các kênh và nền tảng kỹ thuật số để quảng bá và bán hàng trực tuyến là gì?
→ B) Digital marketing
Thuật ngữ nào được dùng để chỉ bộ quy tắc và thủ tục mà một cửa hàng trực tuyến tuân theo khi khách hàng muốn trả lại hoặc đổi sản phẩm họ đã mua?
→ A) Return policy
Tên của mô hình kinh doanh trực tuyến nào mà trong đó một công ty bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho khách hàng cá nhân, thường thông qua website hoặc ứng dụng của riêng họ?
→ B) Business-to-Consumer
Thuật ngữ nào được dùng để chỉ việc chuyển tiền điện tử từ một bên sang bên khác, thường thông qua một ứng dụng di động hoặc trình duyệt web?
→ D) Digital payment
Thuật ngữ nào được dùng để chỉ tỷ lệ khách hàng ngừng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định, thường do không hài lòng hoặc chuyển sang đối thủ cạnh tranh?
→ C) Churn rate
Thuật ngữ nào được dùng để chỉ tỷ lệ khách truy cập rời khỏi một trang web từ một trang nhất định, bất kể họ đã xem bao nhiêu trang trước đó?
→ B) Exit rate
Thuật ngữ nào được dùng để chỉ chiến lược tiếp thị trực tuyến mà trong đó chủ sở hữu một trang web trả tiền hoa hồng cho một trang web hoặc người ảnh hưởng khác vì đã tạo ra lưu lượng truy cập hoặc doanh số bán hàng thông qua giới thiệu của họ?
→ A) Partner marketing
Summary
Reference
“A Quick Guide to 60+ Ecommerce Terms.” CM Commerce, 27 Feb. 2020, cm-commerce.com/academy/ecommerce-terms-glossary.
Gilliland, Nikki. “A Dictionary of Ecommerce Terminology.” Econsultancy, 27 Jan. 2020, econsultancy.com/a-glossary-of-ecommerce-terminology.
Heubel, Martin. “Ecommerce Glossary: 85+ Definitions You Need to Know in 2023 (Updated).” Consulterce, 6 Oct. 2020, consulterce.com/ecommerce-glossary.