Key takeaways |
---|
Các cụm từ và cấu trúc chủ đề Media: Social media addiction, News coverage, Media censorship, Online privacy, Advertising campaign. Từ vựng VSTEP chủ đề Media (Danh từ): Media, News, Journalist, Social media, Press, Broadcast, Magazine, Advertisement, Radio, Television (TV) Từ vựng VSTEP chủ đề Media (Động từ): Publish, Broadcast, Communicate, Share, Engage, Advertise, Update, Access, Stream, Subscribe Từ vựng VSTEP chủ đề Media (Tính từ): Informative, Influential, Engaging, Reliable, Up-to-date, Interactive, Visual, Biased, Scandalous, Digital Từ vựng VSTEP chủ đề Media khác: Turn off, Keep up with, Hit the headlines, Break the news, Spread the word |
Phrases and structures Media topic
Vocabulary VSTEP topic Media - Nouns
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Media | /ˈmiːdiə/ | phương tiện truyền thông | The media plays a crucial role in shaping public opinion. (Phương tiện truyền thông có vai trò thiết yếu trong việc hình thành ý kiến trong cộng đồng.) |
News | /njuːz/ | tin tức | I watch the news every evening to stay informed. (Tôi xem tin tức mỗi tối để cập nhật thông tin.) |
Journalist | /ˈdʒɜːrnəlɪst/ | nhà báo | The journalist interviewed the actor about his upcoming movie. (Nhà báo phỏng vấn người diễn viên về bộ phim sắp ra mắt của anh ấy.) |
Social media | /ˌsəʊʃəl ˈmiːdiə/ | mạng xã hội | She spends a lot of time on social media, connecting with friends. (Cô ấy dành nhiều thời gian trên mạng xã hội để kết nối với bạn bè.) |
Press | /pres/ | báo chí | The press covered the event extensively, providing detailed reports. (Báo chí đã phản ánh sự kiện một cách rộng rãi, cung cấp các bản báo cáo chi tiết.) |
Broadcast | /ˈbrɔːd/ | truyền hình, phát sóng | The live broadcast of the concert was a huge success. (Phát sóng trực tiếp buổi hòa nhạc đã thành công rực rỡ.) |
Magazine | /ˌmæɡəˈziːn/ | tạp chí | Shashan enjoys buying fashion magazines but never reads them. (Shashan thích mua các tạp chí thời trang nhưng chẳng bao giờ đọc chúng.) |
Advertisement | /ədˈvəː/ | quảng cáo | The billboard advertisement for Jay Park's upcoming show immediately grabbed my attention. (Quảng cáo trên bảng quảng cáo về buổi diễn của Jay Park đã thu hút sự chú ý của tôi ngay.) |
Radio | /ˈreɪdiəʊ/ | đài phát thanh | I often listen to the radio while cooking dinner. (Tôi thường nghe đài phát thanh trong lúc nấu bữa tối.) |
Television (TV) | /ˈtelɪvɪʒn/ | ti vi | The show I watched on TV last night was both entertaining and informative. (Chương trình tôi xem trên ti vi tối qua vừa thú vị vừa cung cấp nhiều kiến thức.) |
Vocabulary VSTEP topic Media - Verbs
Vocabulary VSTEP topic Media - Adjectives
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Informative | /ɪnˈfɔːrmətɪv/ | giàu thông tin | The documentary was highly informative, providing interesting insights. (Bộ phim tài liệu rất giàu thông tin, mang lại những góc nhìn thú vị.) |
Influential | /ˌɪnfluˈenʃl/ | có tầm ảnh hưởng | Her blog is influential and often shapes public opinion. (Blog của cô ấy có tầm ảnh hưởng và thường gây định hướng ý kiến công chúng.) |
Engaging | /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ | lôi cuốn, hấp dẫn | The movie had an engaging plot that kept the audience captivated. (Bộ phim có cốt truyện lôi cuốn đã làm khán giả bị cuốn hút.) |
Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | đáng tin cậy | This website is known for providing reliable news sources. (Trang web này nổi tiếng với việc cung cấp các nguồn tin đáng tin cậy.) |
Up-to-date | /ʌp.tʊˈdeɪt/ | cập nhật, mới nhất | The news app keeps me up-to-date with the latest headlines. (Ứng dụng tin tức giúp tôi cập nhật những tin tức mới nhất.) |
Interactive | /ˌɪntərˈæktɪv/ | có tính tương tác | Educational games are designed to be interactive and engaging. (Những trò chơi giáo dục được thiết kế để có tính tương tác và hấp dẫn.) |
Visual | /ˈvɪʒuəl/ | thuộc về hình ảnh, thị giác | The presentation included visual aids to help explain complex concepts. (Bài thuyết trình bao gồm hình ảnh hỗ trợ để giải thích các khái niệm phức tạp.) |
Biased | /ˈbaɪəst/ | thiên vị, có xu hướng | The article seemed biased, presenting only one side of the story. (Bài báo có vẻ thiên vị, chỉ trình bày một mặt của câu chuyện.) |
scandalous | /ˈkredəbl/ | gây sốc, phẫn nộ trong công chúng | This scandalous story was all over the news. (Câu chuyện gây sốc này đã được lan truyền khắp các mặt báo) |
Digital | /ˈdɪdʒɪtl/ | kỹ thuật số, số hóa | The company IsemNET has improved their digital marketing to reach a wider audience. (Công ty IsemNET đã cải thiện tiếp thị kỹ thuật số để tiếp cận đối tượng khách hàng rộng hơn.) |
Other vocabulary Media topic
Từ vựng | Phát âm | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Turn off | /tɜːrn ɒf/ | (phrasal verb) | tắt | Can you please turn off the TV? It's too loud. (Bạn có thể tắt TV không? Nó quá ồn.) |
Keep up with | /kiːp ʌp wɪð/ | (phrasal verb) | bắt kịp, theo kịp | It's hard to keep up with all the latest developments in the tech industry. (Khó để bắt kịp với tất cả các sự phát triển mới nhất trong ngành công nghệ.) |
Hit the headlines | /hɪt ðə ˈhedlaɪnz/ | (idiom) | trở thành tin tức nổi bật | The scandal hit the headlines and created a lot of public interest. (Vụ bê bối trở thành tin tức nổi bật và tạo ra rất nhiều sự quan tâm của công chúng.) |
Break the news | /breɪk ðə njuːz/ | (idiom) | thông báo tin tức | The company will break the news about the new product launch tomorrow. (Công ty sẽ thông báo tin tức về việc ra mắt sản phẩm mới vào ngày mai.) |
Spread the word | /spred ðə wɜːrd/ | (idiom) | truyền đi thông tin | We need to spread the word about the charity event happening next week. (Chúng ta cần truyền đi thông tin về sự kiện từ thiện diễn ra vào tuần tới.) |
Application exercises
credible | share | hit the headlines |
television | biased | journalist |
Last week's shocking event _________, grabbing everyone's attention.
The _________ source of information provided accurate details about the scientific discovery.
The sporting event was live on _________.
The investigative _________ spent months uncovering the truth behind the political scandal.
It's important to be aware of _________ reporting and seek diverse perspectives for a well-rounded view.
Social media allows us to _________ news instantly with friends and followers, spreading information rapidly.
Đáp án:
hit the headlines
credible
television
journalist
biased
share
Tóm Tắt
Tài liệu tham khảo
“Oxford Learner’s Dictionaries | Tìm Định Nghĩa, Phiên Dịch, và Giải Thích Ngữ Pháp tại Oxford Learner’s Dictionaries.” Oxfordlearnersdictionaries.com, 2023, www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Truy Cập ngày 10 Tháng Tám 2023.
“Từ Điển Cambridge | Từ Điển Tiếng Anh, Phiên Dịch & Từ Đồng Nghĩa.” @CambridgeWords, 19 Tháng Bảy 2023, dictionary.cambridge.org/. Truy Cập ngày 10 Tháng Tám 2023.