Dù chỉ có chênh lệch giá không nhiều (hơn 20 triệu đồng) nhưng sự khác biệt về trang bị giữa Toyota Camry phiên bản tiêu chuẩn và Kia K5 phiên bản cao cấp nhất là rất đáng chú ý.
Toyota Camry phiên bản nâng cấp mới vừa ra mắt với 4 phiên bản thay vì 2 như trước. Tuy nhiên, phiên bản 2.0G tiêu chuẩn của Camry mới vẫn có giá khá cao so với các đối thủ cùng phân khúc như Mazda6 hay Kia K5. Thậm chí, phiên bản tiêu chuẩn của Camry 2022 còn có giá cao hơn giá của phiên bản cao cấp nhất của K5 mới ra mắt gần đây.
Dưới đây là bảng so sánh trang bị giữa hai phiên bản tiêu chuẩn của Toyota Camry 2022 (Camry 2.0G) và phiên bản cao cấp nhất của Kia K5 2022 (K5 2.5 GT-Line).
Kích thước, trọng lượng
| Camry 2.0G | K5 2.5 GT-Line |
---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4885 x 1840 x 1445 | 4905 x 1860 x 1465 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 | 2850 |
Khối lượng khô (kg) | 1515 | 1490 |
Trang bị bên ngoài
| Camry 2.0G | K5 2.5 GT-Line |
---|
Đèn chiếu sáng | LED projector/tự động | LED projector/tự động
|
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện, có đèn chào mừng | Chỉnh, gập điện |
Kích thước vành/lốp | 16" / 205/65R16 | 18" / 235/45R18 |
Cánh gió | - | Có |
Tiện ích trong cabin
| Camry 2.0G | K5 2.5 GT-Line |
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng, thông gió, sưởi
|
Ghế phụ | Chỉnh điện 4 hướng
| Chỉnh điện 6 hướng, thông gió, sưởi
|
Đồng hồ | Cơ + màn hình 4,2" | Màn hình 12,3" |
Màn hình trung tâm | 7", Apple CarPlay, Android Auto | 10,25", Apple CarPlay, Android Auto |
HUD | - | Có |
Âm thanh | 6 loa | 12 loa Bose |
Điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Đề nổ | Nút bấm | Nút bấm hoặc bằng chìa từ xa |
Vô-lăng | Bọc da, có phím chức năng | Bọc da, có phím chức năng, lẫy số |
Gương chiếu hậu | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Sạc không dây | - | Có |
Phanh đỗ | Điện tử | Điện tử |
Rèm che nắng sau | - | Có |
Cửa sổ trời | - | Có, toàn cảnh |
Đèn trang trí | - | Có |
Hiệu suất lái
| Camry 2.0G | K5 2.5 GT-Line |
---|
Loại động cơ | 2.0L hút khí tự nhiên | 2.5L hút khí tự nhiên |
Công suất (hp) | 170 | 191 |
Mô-men xoắn (Nm) | 206 | 246 |
Hộp số | CVT | 8 AT |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước
|
Bảo đảm an toàn
| Camry 2.0G | K5 2.5 GT-Line |
---|
Hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA) | Có
| Có |
Cân bằng điện tử | Có
| Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có
| Có
|
Ga tự động | Có
| Có
|
Cảm biến va chạm | Góc trước + sau | Trước + sau |
Camera | Sau | 360 độ |
Kiểm soát áp suất lốp | - | Có |
Cảnh báo điểm mù | - | Có |
Túi khí | 7 | 6 |
Giá cả và nguồn gốc
| Camry 2.0G | K5 2.5 GT-Line |
---|
Giá niêm yết (tỷ đồng) | 1,050 | 1,029 |
Nguồn gốc | Nhập Thái Lan | Lắp ráp trong nước |
*Hình ảnh được sử dụng chỉ mang tính chất minh họa cho Toyota Camry
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]