Mặc dù đã được facelift, Toyota Camry 2.5Q vẫn được nâng cấp đáng kể về công nghệ, đồng thời tăng giá mạnh lên ngang với phiên bản cao cấp nhất của VinFast Lux A2.0.
Trong bốn phiên bản Toyota Camry 2022 mới ra mắt tại Việt Nam, hai phiên bản cao cấp nhất, 2.5Q và 2.5HEV, gần như có trang bị công nghệ và tiện nghi tương đương, chỉ khác nhau về động cơ (động cơ xăng và động cơ hybrid xăng-điện). Giá bán của phiên bản 2.5Q là 1,349 tỷ đồng, trong khi đó phiên bản 2.5HEV có giá 1,441 tỷ đồng.
So sánh trong cùng phân khúc giá, Toyota Camry 2.5Q và VinFast Lux A2.0 Cao cấp gần như có giá bán tương đương. Mặc dù không thuộc cùng phân khúc (sedan hạng D so với hạng E), nhưng với mức giá như nhau, Camry 2.5Q và Lux A2.0 Cao cấp sẽ là sự lựa chọn để nhiều người cân nhắc khi mua xe. Dưới đây là bảng so sánh trang bị trên hai mẫu xe này.
Kích thước, trọng lượng
| Camry 2.5Q | Lux A2.0 Cao cấp |
---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4885 x 1840 x 1445 | 4973 x 1900 x 1500 |
Trục cơ sở (mm) | 2825 | 2968 |
Khối lượng khô (kg) | 1565 | 1795 |
Trang bị bề ngoài
| Camry 2.5Q | Lux A2.0 Cao cấp |
---|
Đèn chiếu sáng | LED, tự động | LED, tự động
|
Đèn ban ngày | LED
| LED
|
Đèn hậu | LED
| LED
|
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện, đèn chào mừng | Chỉnh, gập điện |
Kích thước vành/lốp | 18" / 235/45R18 | 19" / 245/40R19 trước / 275/35R19 sau |
Tiện ích nội thất
| Camry 2.5Q | Lux A2.0 Cao cấp |
---|
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí | Chỉnh điện 12 hướng |
Ghế phụ | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 12 hướng |
Ghế sau | Ngả lưng điện | Cố định |
Đồng hồ | Cơ + màn hình lớn | Cơ + màn hình lớn |
HUD | Có | - |
Màn hình | 9", kết nối Apple CarPlay/Android Auto | 10,4", kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Âm thanh | 9 loa JBL | 13 loa |
Điều hòa | Tự động 3 vùng, điều khiển cảm ứng từ ghế sau | Tự động 2 vùng |
Đề nổ | Nút bấm | Nút bấm |
Phanh đỗ | Điện tử | Điện tử |
Vô-lăng | Tích hợp nút bấm, lẫy số | Tích hợp nút bấm |
Gương chiếu hậu | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Đèn trang trí nội thất | - | Có |
Cửa sổ trời | Có | - |
Rèm che nắng sau | Có | Có |
Hoạt động vận hành
| Camry 2.5Q | Lux A2.0 Cao cấp |
---|
Loại động cơ | 2.5L hút khí tự nhiên | 2.0L tăng áp |
Công suất (hp) | 207 | 228 |
Mô-men xoắn (Nm) | 250 | 350 |
Hộp số | 8 AT | 8 AT |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu sau |
Bảo đảm an toàn
| Camry 2.5Q | Lux A2.0 Cao cấp |
---|
Hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA) | Có | Có
|
Cân bằng điện tử | Có
| Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có
| Có
|
Cảm biến va chạm | Trước + sau | Trước + sau
|
Camera | Phía sau | 360 độ |
Theo dõi áp suất lốp | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Ga tự động | Có, thích ứng | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | - |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp tự động | Có | - |
Đèn pha/cốt thích ứng | Có | - |
Túi khí | 7 | 6 |
Giá bán và nguồn gốc
| Camry 2.5Q | Lux A2.0 Cao cấp |
---|
Giá niêm yết (tỷ đồng) | 1,349 | 1,359 |
Nguồn gốc | Nhập Thái Lan | Sản xuất trong nước |
*Giá bán thực tế của Lux A2.0 thấp hơn vì được giảm 10% khi thanh toán trước và hỗ trợ 100% trước bạ
** Hình ảnh là phiên bản Camry 2.5HEV nhưng trang bị gần như tương đương với bản Camry 2.5Q
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]