Phiên bản cao cấp nhất của MG RX5 có giá tương đương với Mazda CX-5 Premium. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn giữa hai mẫu xe này là danh sách trang bị an toàn.
Kích thước
MG RX5 1.5T LUX | Mazda CX-5 Premium | |
---|---|---|
Kích thước (DxRxC) | 4.574 x 1.876 x 1.690 mm | 4.590 x 1.845 x 1.680 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.708 mm | 2.700 mm |
Khoảng sáng gầm | 196 mm | 200 mm |
Bán kính quay đầu tối thiểu | 5,9 m | 5,5 m |
Ngoại thất
MG RX5 1.5T LUX | Mazda CX-5 Premium | |
---|---|---|
Đèn chiếu sáng | LED thấu kính | LED thấu kính |
Tự động bật/tắt đèn pha | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Gạt mưa tự động | - | Có |
Cửa sổ trời | Toàn cảnh | Có |
Mâm | 19 inch | 19 inch |
Lốp | 235/45 | 225/55 |
Cốp điện | Có | Có |
Sấy gương chiếu hậu | Có | Có |
Nội thất
MG RX5 1.5T LUX |
Mazda CX-5 Premium | |
---|---|---|
Vật liệu bọc ghế | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện | Chỉnh điện, nhớ vị trí |
Màn hình trung tâm | 14,1 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto | 8 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Bảng đồng hồ | Màn hình 12,3 inch | Màn hình 7 inch kết hợp đồng hồ cơ |
Âm thanh | 6 loa | 10 loa Bose |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Điều hòa | 2 vùng tự động | 2 vùng tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Điều chỉnh tựa lưng hàng ghế sau | Có | - |
Gương chống chói | Tự động | Tự động |
HUD | - | Có |
Sạc không dây | Có | - |
Động cơ
MG RX5 1.5T LUX | Mazda CX-5 Premium | |
---|---|---|
Loại động cơ | Xăng 1.5L tăng áp | Xăng 2.0L hút khí tự nhiên |
Công suất | 168 mã lực | 154 mã lực |
Mô-men xoắn | 275 Nm | 200 Nm |
Hộp số | Tự động 7 cấp ly hợp kép ướt | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Trang bị an toàn
MG RX5 1.5 LUX | Mazda CX-5 Premium | |
---|---|---|
Túi khí | 6 | 6 |
Hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA) | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có | - |
Camera 360 độ | Có | Có |
Cảm biến | Trước/sau | Trước/sau |
Đèn pha thông minh | - | Có |
Cảnh báo điểm mù | - | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | - | Có |
Cảnh báo lệch làn + Hỗ trợ giữ làn | - | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp | - | Có |
Ga tự động | Có | Thích ứng |
Cảnh báo người lái mất tập trung | - | Có |
Kiểm soát phanh khi vào cua | Có | - |
Cảm biến áp suất lốp | Có | - |
Giá bán
MG RX5 1.5 LUX | Mazda CX-5 Premium | |
---|---|---|
Giá bán | 829 triệu đồng | 829 triệu đồng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Trung Quốc | Lắp ráp trong nước |