1. Với vị trí tiếp giáp Biển Đông, nhiệt độ ở nước ta có đặc điểm ra sao?
Câu hỏi: Vị trí tiếp giáp Biển Đông ảnh hưởng đến nhiệt độ của nước ta như thế nào?
A. Nhiệt độ trung bình cao hơn
B. Nhiệt độ trung bình thấp hơn
C. Độ ẩm không khí cao
D. Sự phân hóa khí hậu theo mùa
Đáp án đúng là C
Giải thích: Nước ta có độ ẩm không khí cao nhờ vào sự tiếp giáp với Biển Đông, với những đặc điểm sau:
Biển Đông, với diện tích lên tới 3,447 triệu km2, là một trong những biển lớn nhất trên thế giới. Diện tích rộng lớn này có ảnh hưởng sâu rộng đến khí hậu và độ ẩm của khu vực xung quanh.
Biển Đông là một biển khép kín: Phía bắc và tây của biển tiếp giáp với đất liền, trong khi phía đông và đông nam được bao bọc bởi các đảo và quần đảo. Điều này tạo ra một không gian khép kín, ảnh hưởng đến khí hậu và độ ẩm của khu vực biển này.
Biển Đông nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa: Vùng biển này thuộc khu vực nhiệt đới với sự thay đổi mùa gió. Những biến động này, kết hợp với tính chất khép kín của biển, làm gia tăng độ ẩm của không khí qua biển, dẫn đến lượng mưa và độ ẩm cao ở nước ta.
Biển Đông rộng lớn với nhiệt độ nước biển cao: Một biển rộng và nhiệt độ nước biển cao tạo điều kiện thuận lợi cho việc gia tăng độ ẩm không khí khi di chuyển qua biển. Điều này góp phần tạo nên sự đa dạng về khí hậu và độ ẩm ở nước ta, đồng thời làm giảm sự khắc nghiệt của mùa đông lạnh và làm dịu bớt cái nóng của mùa hè.
Những đặc điểm của Biển Đông có ảnh hưởng mạnh mẽ đến thiên nhiên của đất liền, tạo nên sự hòa hợp giữa môi trường đất liền và vùng biển của nước ta.
Ngoài ra, độ ẩm và môi trường đa dạng của Việt Nam đã góp phần tạo nên những đặc điểm sinh thái phong phú ở vùng ven biển, như hệ sinh thái rừng ngập mặn và các hệ sinh thái trên các đảo ven bờ
2. Lý thuyết về ảnh hưởng của Biển Đông đối với khí hậu Việt Nam
Khí hậu:
Việt Nam nằm trong khu vực khí hậu nhiệt đới và á nhiệt đới với gió mùa, ánh nắng đầy đủ, lượng mưa phong phú và độ ẩm cao. Một số khu vực gần chí tuyến hoặc vùng núi cao có đặc điểm khí hậu ôn đới.
Nhiệt độ trung bình hàng năm dao động từ 22 đến 27 độ C, rất lý tưởng cho du khách. Tuy nhiên, nhiệt độ trung bình có sự khác biệt ở từng khu vực: Hà Nội 23 độ C, thành phố Hồ Chí Minh 26 độ C, Huế 25 độ C.
Khí hậu Việt Nam có hai mùa chính, mùa khô lạnh (từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau) và mùa mưa nóng (từ tháng 5 đến tháng 10). Sự chênh lệch nhiệt độ giữa các mùa ở các tỉnh phía Bắc có thể lên đến 12 độ C, trong khi ở các tỉnh phía Nam, sự chênh lệch khoảng 3 độ C. Các tỉnh phía Bắc trải qua bốn mùa rõ rệt: Xuân, Hạ, Thu, Đông.
Đặc điểm của khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm
Nhiệt độ trung bình hàng năm cao, luôn trên 21 độ C.
Mỗi mét vuông lãnh thổ nhận được hơn 1 triệu kilocalo năng lượng nhiệt.
Số giờ nắng trong năm dao động từ 1400 đến 3000 giờ.
Nước ta có hai mùa gió chủ yếu:
Mùa gió mùa đông: se lạnh và khô ráo.
Mùa gió mùa hạ: oi ả và ẩm ướt.
Lượng mưa trung bình hàng năm dao động từ 1500 đến 2000 mm.
Độ ẩm không khí thường vượt 80%. So với các quốc gia ở cùng vĩ độ, mùa đông ở nước ta lạnh hơn và mùa hè thì mát hơn.
Khí hậu có sự phân hóa rõ rệt và phong phú
Khí hậu ở nước ta thay đổi theo chiều từ bắc xuống nam, từ tây sang đông, và từ thấp lên cao.
Miền bắc: có mùa đông lạnh lẽo, ít mưa, và mùa hè thì oi bức với lượng mưa dồi dào và độ ẩm cao.
Miền nam: nhiệt độ luôn cao quanh năm, với mùa mưa và mùa khô rất rõ rệt.
Khu vực Đông Trường Sơn: mùa mưa tập trung chủ yếu vào mùa thu và đông.
Khu vực miền biển Đông: thường xuyên chịu ảnh hưởng của gió mùa nhiệt đới biển.
Trên các vùng núi cao, khí hậu thay đổi rõ rệt theo độ cao, chẳng hạn như ở Tây Bắc với ba đai khí hậu khác nhau: nhiệt đới, cận nhiệt và ôn đới núi cao.
Khí hậu thay đổi theo mùa: gió mùa Tây Nam chi phối mùa hè, trong khi mùa đông bị ảnh hưởng bởi gió mùa Đông Bắc.
Khí hậu ở nước ta không chỉ phong phú mà còn biến động mạnh mẽ:
Điều này thể hiện qua sự thay đổi của mùa đông và mùa hè, với các hiện tượng như đông lạnh hoặc nhẹ, mưa nhiều hay ít, ít bão hoặc nhiều bão, cùng nhiều biến đổi khác.
Mưa lớn chủ yếu do bão và áp thấp nhiệt đới gây ra, thường tập trung tại các tỉnh ven biển Bắc Bộ và Trung Bộ.
3. Bài tập trắc nghiệm về ảnh hưởng của Biển Đông đối với khí hậu Việt Nam
Câu 1: Diện tích của Biển Đông là:
A. 3,447 triệu km2.
B. 3,457 triệu km2.
C. 3,437 triệu km2.
D. 3,467 triệu km2.
Câu 2: Loại khoáng sản với tiềm năng dồi dào ở Biển Đông của Việt Nam là:
A. Dầu khí.
B. Muối biển.
C. Cát trắng.
D. Titan.
Câu 3: Biển Đông tác động như thế nào đến thiên nhiên của Việt Nam?
A. Tạo ra khí hậu mang đặc trưng hải dương điều hòa.
B. Làm cho thiên nhiên Việt Nam có đặc điểm nhiệt đới ẩm gió mùa.
C. Tạo ra sự phân hóa đa dạng trong thiên nhiên của nước ta.
D. Khiến khí hậu có đặc điểm lục địa điều hòa.
Câu 4: Quá trình chính ảnh hưởng đến địa mạo vùng ven biển nước ta là:
A. Xâm thực.
B. Mài mòn.
C. Bồi tụ.
D. Xâm thực và bồi tụ.
Câu 5: Thiên tai gây thiệt hại lớn nhất cho cư dân vùng biển là:
A. Sạt lở bờ biển.
B. Cát bay.
C. Triều cường
D. Bão
Câu 6: Thiên tai nào không xuất hiện ở vùng biển nước ta?
A. Sạt lở bờ biển
B. Cát bay
C. Triều cường
D. Bão
Câu 7: Loại khoáng sản nào có trữ lượng lớn và giá trị cao nhất ở vùng thềm lục địa nước ta?
A. Than bùn.
B. Dầu khí.
C. Kim loại đen.
D. Kim loại màu.
Câu 8: Hai bể dầu lớn nhất ở thềm lục địa nước ta là:
A. Bể Nam Côn Sơn và bể Cửu Long.
B. Bể Sông Hồng và Bể Trung Bộ.
C. Bể Cửu Long và Bể Sông Hồng.
D. Bể Thổ Chu - Mã Lai.
Câu 9: Theo Atlat Địa lý Việt Nam trang 14, các vịnh biển Vân Phong và Cam Ranh thuộc tỉnh nào?
A. Quảng Ninh.
B. Quảng Bình.
C. Quảng Ngãi.
D. Khánh Hòa.
Câu 10: Biển Đông phong phú về loại khoáng sản nào dưới đây?
A. Dầu khí, than đá, quặng sắt.
B. Dầu khí, cát, muối biển.
C. Thủy sản và muối biển.
D. Dầu khí, cát và muối biển.
Câu 11: Nhận định nào dưới đây không đúng? Do giáp biển Đông, nước ta:
A. Có điều kiện phát triển đa dạng các loại hình du lịch.
B. Có nhiều lợi thế trong việc hội nhập kinh tế toàn cầu.
C. Có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng.
D. Có điều kiện khí hậu thuận lợi hơn so với các quốc gia cùng vĩ độ.
Câu 12: Địa hình ven biển của nước ta phong phú đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển:
A. Nuôi trồng thủy sản và phát triển du lịch biển đảo.
B. Xây dựng cảng biển và khai thác dầu khí.
C. chế tạo nước mắm và xây dựng nhiều khu nghỉ dưỡng ven biển.
D. khai thác tài nguyên khoáng sản, hải sản, đồng thời phát triển cơ sở hạ tầng giao thông và du lịch biển.
Câu 13: Vùng biển của nước ta có khoảng bao nhiêu đảo?
A. hơn 1000 đảo.
B. hơn 2000 đảo.
C. hơn 3000 hòn đảo.
D. hơn 4000 hòn đảo.
Câu 14: Hiện tượng sạt lở bờ biển thường xảy ra ở khu vực nào của bờ biển nước ta?
A. bờ biển Bắc Bộ
B. bờ biển Nam Bộ
C. bờ biển Nam Trung Bộ
D. bờ biển Bắc Trung Bộ
Câu 15: Biển Đông đứng thứ mấy trong số các biển lớn của Thái Bình Dương?
A. Thứ 2
B. Thứ 3
C. đứng thứ 4
D. đứng thứ 5
Câu 16: Tính chất khí hậu hải dương được điều chỉnh bởi yếu tố nào?
A. Địa hình
B. Khí hậu
C. Biển Đông
D. Vị trí địa lý
Câu 17: Khu vực nào trên Biển Đông có thềm lục địa bị thu hẹp?
A. Vịnh Bắc Bộ
B. Vịnh Thái Lan
C. Bắc Trung Bộ
D. Nam Trung Bộ
Câu 18: Nguyên nhân khiến thời tiết mùa đông ở nước ta ít khô lạnh và mùa hè không quá oi ả là do:
A. Vị trí gần Xích đạo với lượng mưa dồi dào
B. Địa hình chủ yếu là đồi núi thấp.
C. Bị ảnh hưởng thường xuyên bởi gió mùa.
D. Có bờ biển tiếp giáp với Biển Đông kéo dài hơn 3260 km.
Câu 19: Đặc điểm nổi bật nhất của Biển Đông về sự nóng ẩm là:
A. Thành phần sinh vật nhiệt đới chiếm ưu thế rõ rệt.
B. Nhiệt độ nước biển cao và có sự thay đổi theo mùa.
C. Có các dòng hải lưu nóng hoạt động quanh năm.
D. Có các luồng gió đông nam thổi vào nước ta gây mưa.
Câu 20: Các dạng địa hình như cồn cát, đầm phá, vũng vịnh nước sâu là đặc trưng của bờ biển:
A. Bắc Bộ
B. Trung Bộ
C. khu vực Nam Bộ
D. vùng từ Cà Mau đến Hà Tiên