Vội vàng của Xuân Diệu là một trong những tác phẩm đặc sắc của nhà thơ này. Bài thơ được trích từ tập Thơ thơ (1938) - tập thơ đầu tiên của Xuân Diệu. Tác phẩm này sẽ được giới thiệu trong chương trình Ngữ văn lớp 11.
Mytour sẽ giới thiệu về nhà thơ Xuân Diệu và bài thơ Vội vàng. Mời bạn cùng khám phá để có thêm thông tin bổ ích.
Bài thơ Vội vàng của Xuân Diệu
- Vội vàng
- 1. Đôi nét về tác giả Xuân Diệu
- 2. Giới thiệu về bài thơ Vội vàng
- 3. Dàn ý phân tích bài thơ Vội vàng
Vội vàng
Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi.
Của ong bướm này đây tuần tháng mật;
Này đây hoa của đồng nội xanh rì;
Này đây lá của cành tơ phơ phất;
Của yến anh này đây khúc tình si;
Và này đây ánh sáng chớp hàng mi,
Mỗi sáng sớm, thần Vui hằng gõ cửa;
Tháng giêng ngon như một cặp môi gần;
Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:
Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân.
Xuân đang tới, nghĩa là xuân đang qua,
Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già,
Mà xuân hết nghĩa là tôi cũng mất.
Lòng tôi rộng, nhưng lượng trời cứ chật,
Không cho dài thời trẻ của nhân gian;
Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn,
Nếu tuổi trẻ chẳng hai lần thắm lại
Còn trời đất, nhưng chẳng còn tôi mãi,
Nên bâng khuâng tôi tiếc cả đất trời;
Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi,
Khắp sông, núi vẫn than thầm tiễn biệt....
Con gió xinh thì thào trong lá biếc,
Phải chăng hờn vì nỗi phải bay đi ?
Chim rộn ràng bỗng đứt tiếng reo thi,
Phải chăng sợ độ phai tàn sắp sửa ?
Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa…
Mau đi thôi! Mùa chưa ngả chiều hôm,
Ta muốn ôm
Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;
Ta muốn riết mây đưa và gió lượn,
Ta muốn say cánh bướm với tình yêu,
Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều
Và non nước, và cây, và cỏ rạng,
Cho chếnh choáng mùi thơm, cho đã đầy ánh sáng
Cho no nê thanh sắc của thời tươi;
- Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!
1. Đôi nét về tác giả Xuân Diệu
1.1 Cuộc đời
- Xuân Diệu (1916 - 1985), còn có bút danh là Thảo Tra, tên thật là Ngô Xuân Diệu.
- Xuân Diệu có cha là một nhà nho, quê ở làng Trảo Nha (nay là xã Đại Lộc), huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh.
- Xuân Diệu trưởng thành ở Quy Nhơn. Sau khi tốt nghiệp tú tài, ông đi dạy học tư và làm viên chức ở Mĩ Tho (nay là Tiền Giang), sau đó đến Hà Nội sống bằng nghề viết văn, là thành viên của Tự lực văn đoàn.
- Xuân Diệu tham gia mặt trận Việt Minh trước Cách mạng tháng Tám năm 1945, nhiệt tình hoạt động trong lĩnh vực nghệ thuật.
- Ông là Ủy viên của Ban chấp hành Hội Nhà văn Việt Nam các khóa I, II, III. Năm 1983, ông được bầu là Viện sĩ Thông tấn Viện Hàn lâm nghệ thuật Cộng hòa dân chủ Đức.
1.2 Sự nghiệp
- Xuân Diệu được gọi là “nhà thơ mới nhất trong số những nhà thơ mới” (Hoài Thanh), là “vị vua của thơ tình yêu Việt Nam”.
- Ông đã mang lại sức sống mới cho thơ ca hiện đại, một nguồn cảm hứng mới, và thể hiện quan niệm sống mới mẻ cùng với những phong cách nghệ thuật sáng tạo.
- Ông là nhà thơ của mùa xuân, của tình yêu và của tuổi trẻ. Giọng thơ sôi nổi, say mê và yêu đời của Xuân Diệu đã làm say đắm lòng người.
- Sau Cách mạng, thơ ông chuyển hướng vào đời sống thực tế và giàu tính thời sự. Ông cổ vũ và tích cực thể hiện xu hướng tăng cường chất hiện thực trong thơ.
- Một số nhận xét:
“Xuân Diệu là nhà thơ mới nhất trong số các nhà thơ mới - chỉ những người trẻ mới thích đọc Xuân Diệu, và nếu đã thích rồi thì phải mê. Xuân Diệu không như Huy Cận, ngay từ khi bước chân vào làng thơ đã được đón nhận. Đã gần năm năm kể từ khi Xuân Diệu xuất hiện, nhưng những lời khen chê vẫn không ngớt. Người khen, khen rất tốt; người chê, chê không ngần ngại”
(Nhà thơ Việt Nam - Hoài Thanh, Hoài Chân)
“Xuân Diệu là một hoa hồng nở rộ và đam mê, suốt cuộc đời theo đuổi những ước mơ, nhiều ước mơ và nhiều tình yêu nam nữ.”
(Bụi đường dài - Tô Hoài)
“Thơ của ông tài năng, tinh tế và lịch lãm.”
(Hình ảnh và cuộc trò chuyện - Trần Đăng Khoa)
- Các tác phẩm tiêu biểu:
- Những tập thơ nổi tiếng: Thơ thơ (1938), Gửi hương cho gió (1945), Ngọn quốc kỳ (1945), Một khối hồng (1964), Thanh ca (1982)...
- Các tác phẩm văn xuôi: Phấn thông vàng (1939, truyện ngắn), Trường ca (1945, bút ký), 9 bài, Miền Nam nước Việt (1945, 1946, 1947, bút ký)...
- Các bài tiểu luận phê bình: Thanh niên với quốc văn (1945), Tiếng thơ (1951, 1954), Những bước đường tư tưởng của tôi (1958, hồi ký), Ba thi hào dân tộc (1959)...
- Ngoài ra còn có sự dịch thuật thơ của nhiều tác giả như Victor Hugo, Aleksandr Pushkin, Hồ Chí Minh…
2. Trình bày về bài thơ Vội vàng
2.1 Nguyên bản
- Bài thơ “Vội vàng” được lấy từ tập Thơ thơ (1938) - bộ sưu tập thơ ra mắt đầu tiên của nhà thơ Xuân Diệu.
- Bài thơ khuyến khích sống hết mình, trân trọng từng khoảnh khắc của cuộc đời, đặc biệt là thời thanh xuân nhiệt huyết.
2.2 Cấu trúc
Bao gồm 3 phần chính:
- Phần 1. Từ đầu đến “Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân”: Tình yêu sâu sắc với cuộc sống trần thế.
- Phần 2. Tiếp tục đến “Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa...”: Quan điểm mới của Xuân Diệu về thời gian.
- Phần 3. Phần còn lại: Khát khao sống vội vã, tận hưởng từng khoảnh khắc của nhà thơ.
2.3 Hình thức thơ
Bài thơ “Vội vàng” được viết theo dạng thơ tự do.
2.4 Ý nghĩa của tựa đề
- Tựa đề “Vội vàng” ban đầu là một tính từ, biểu thị sự hấp tấp, mong muốn tận dụng hết thời gian có để không bỏ lỡ điều gì.
- Đối với Xuân Diệu, tựa đề “Vội vàng” thể hiện một quan điểm mới về cuộc sống.
- Sống vội vàng không chỉ đơn giản là sống nhanh, sống vội mà là biết trân trọng những giá trị cuộc sống và hy sinh cho những điều tốt đẹp, đồng thời lên án sự lơ đãng, hời hợt đối với thực tế.
2.5 Nội dung
Nội dung của bài thơ Vội vàng là lời kêu gọi hãy sống mạnh mẽ, sống trọn vẹn, và trân trọng từng khoảnh khắc của cuộc sống, đặc biệt là những năm tháng trẻ trung.
2.6 Nghệ thuật
- Bài thơ sử dụng hình ảnh gần gũi, mới mẻ và tràn đầy sức sống.
- Ngôn từ của nó đơn giản, trong trẻo và gần gũi với ngôn từ hàng ngày.
- Nhịp điệu của bài thơ vui tươi, sôi nổi và hùng hồn.
2.7 Mở đầu và kết thúc
- Mở đầu: Nhà phê bình văn học Hoài Thanh từng nhận định: “Xuân Diệu là nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ mới”. Một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông là bài thơ Vội vàng. Bài thơ này khuyến khích mạnh mẽ hãy sống mạnh mẽ, sống trọn vẹn, và trân trọng từng khoảnh khắc của cuộc sống, đặc biệt là những năm tháng trẻ trung.
- Kết thúc: Trong bài thơ Vội vàng, Xuân Diệu thể hiện mong muốn mãnh liệt được tận hưởng và hiến dâng cho cuộc sống. Bài thơ nổi bật với phong cách sáng tạo đặc trưng của nhà thơ Xuân Diệu.
3. Phân tích cấu trúc bài thơ Vội vàng
(1) Mở đầu
Giới thiệu về bài thơ Vội vàng của Xuân Diệu.
(2) Phần chính
a. Tình yêu mãnh liệt với cuộc sống trên đời
- Ánh nắng của mùa xuân tỏa sáng rực rỡ, ấm áp và hạnh phúc, trong khi hương sắc của mùa xuân là nơi thể hiện tinh hoa của tự nhiên, nơi mà mọi sự sống được sinh sôi, phát triển, và sum vầy.
- Hành động muốn “tắt nắng”, “buộc gió” thể hiện những ước muốn khó khăn, nhưng đầy ý chí và quyết tâm, bất chấp những quy luật bất biến của tự nhiên.
- Cấu trúc “Tôi muốn... để” kết hợp với động từ mạnh mẽ như “tắt”, “buộc” cùng với nhịp điệu nhanh, dồn dập, thể hiện sự khao khát mãnh liệt, hối hả, mong muốn không để lỡ mất những khoảnh khắc tuyệt vời của cuộc sống.
=> Ước vọng vĩnh cửu làm cho vẻ đẹp không bao giờ phai nhạt, giữ cho sắc hương của vẻ đẹp luôn tươi sáng, bởi vì vẻ đẹp của cuộc đời như một bông hoa tươi thắm, ngọt ngào nhưng cũng mong manh.
- Thành ngữ 'này đây' được lặp lại 5 lần như một lời mời gọi, phối hợp với kỹ thuật liệt kê, vừa diễn đạt sự phong phú, vô tận của tự nhiên vừa thể hiện niềm hân hoan, sự vui mừng của tác giả.
- Nhà thơ sử dụng một chuỗi phép tu từ nhân hoá, sử dụng những danh từ thuộc về con người (tuần tháng mật, khúc tình si) để mô tả thiên nhiên, kết hợp với “ong bướm, yến anh” được gọi tên như cặp đôi, khiến cho vườn xuân trở nên mộng mơ, lãng mạn, vườn xuân cũng là vườn yêu, vườn tình, vườn hạnh phúc.
- Tính từ “xanh rì”, “phơ phất” tạo ra hình ảnh sinh động về thiên nhiên mùa xuân non nớt, tràn đầy sức sống.
- Hình ảnh “ánh sáng chớp hàng mi” và 'thần vui' rất gợi cảm. Đối với Xuân Diệu, mỗi ngày được sống, được ngắm nhìn ánh dương, được thưởng thức hương sắc của mọi vật đều là một ngày hạnh phúc, vui vẻ.
=> Bức tranh mùa xuân không chỉ mang lại cảnh vật tươi đẹp mà còn tràn ngập ánh sáng và niềm vui.
- Hình ảnh so sánh độc đáo “Tháng Giêng ngọt ngào như một đôi môi gần nhau”: tự nhiên được biểu đạt qua tình yêu đôi lứa, qua thể xác và tâm hồn.
- Tâm trạng ngất ngây, mê đắm không ngừng trong niềm vui tận hưởng mật ngọt tình yêu ở thiên đường trần thế “Tôi sung sướng nhưng vội vàng một nửa”: câu thơ bị chia cắt thành hai, làm cho niềm vui không đầy đủ. Điều này thể hiện sự lo lắng về sự mong manh, thoáng qua của cuộc sống đã khiến cho nhà thơ sống vội vàng tận hưởng.
b. Quan điểm mới mẻ của Xuân Diệu về thời gian
- Ý thức về sự trôi chảy của thời gian: “Xuân đang tới, nghĩa là xuân đang qua/ Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già”.
- Mùa xuân vẫn lặp đi lặp lại nhưng tuổi trẻ không bao giờ quay trở lại, không thể tái hiện những ngày trẻ trung, đầy năng lượng như thuở trước, đầy sức sống.
- Sự chia ly cũng phản ánh sự vô tận của thời gian, khoảng cách không gian không đáng kể.
- Hình ảnh của thiên nhiên cũng đậm chất chia ly: Thời gian mang theo màu sắc của sự chia cắt, núi sông im lặng tiễn biệt, những cơn gió xuân, dù dồi dào, cũng bày tỏ sự uất hận trong tiếng thở dài. Tiếng nhạc tình tan vỡ cũng chìm vào im lặng.
- Tiếng “ôi” vang lên nhẹ nhàng nhưng cũng rất cảm xúc, vừa tiếc nuối vừa thúc đẩy.
c. Khao khát sống vội vàng, tận hưởng của nhà thơ
- Lời kêu gọi 'mau đi thôi' thể hiện lòng say mê với tự nhiên, cuộc sống, và trân trọng thời gian và cuộc sống.
- Khát vọng sống mạnh mẽ, khao khát được yêu thương: Ta muốn ôm
- Đối tượng muốn ôm:
- Cả một sự sống mới nhộn nhịp
- Mây trôi và gió thổi: Ôm bao bọc, hòa quyện
- Cánh bướm đắm chìm trong tình yêu
- Đồng bằng, cây cỏ rực rỡ
- Thiên nhiên phát sáng, đầy hương thơm.
- Phần kết: “Xuân hồng ơi, ta muốn nếm trải vị của người” thể hiện lòng mong muốn thưởng thức hương vị của cuộc sống.
(3) Kết thúc
Xác nhận lại giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ Vội vàng.