
Voi Khoảng thời gian hóa thạch: Pliocene–Hiện nay
TiềnЄ
Є
O
S
D
C
P
T
J
K
Pg
N
| |
---|---|
Từ trên bên trái sang phải: Voi đồng cỏ châu Phi, voi châu Á và voi rừng châu Phi. | |
Phân loại sinh học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
nhánh: | Mammaliaformes |
Lớp: | Mammalia |
Bộ: | Proboscidea |
Họ: | Elephantidae |
Phân họ: | Elephantinae |
Bao gồm | |
| |
Cladistically included but traditionally excluded taxa | |
|
Voi là động vật có vú lớn nhất trên cạn thuộc họ Elephantidae. Hiện có ba loài được công nhận: voi đồng cỏ châu Phi, voi rừng châu Phi và voi châu Á. Elephantidae là nhóm duy nhất còn tồn tại của bộ Proboscidea; trước đây có các loài như voi răng mấu. Ngoài ra, còn có các nhóm đã tuyệt chủng như voi ma mút và voi ngà thẳng. Voi châu Phi có tai to và lưng lõm, trong khi voi châu Á có tai nhỏ hơn và lưng lồi hoặc phẳng. Các đặc điểm nổi bật của voi bao gồm vòi dài, ngà lớn, tai rộng, bốn chân mạnh mẽ và da dày nhưng nhạy cảm. Vòi giúp voi thở, lấy thức ăn và nước uống, cũng như cầm nắm đồ vật. Đôi ngà, phát triển từ răng cửa, giúp voi tự vệ, di chuyển vật cản và đào hố. Tai lớn giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể và giao tiếp. Chân voi vững chắc như cột để hỗ trợ trọng lượng lớn.
Voi phân bố rộng rãi khắp châu Phi cận Sahara, Nam Á, Đông Nam Á và có thể sống trong nhiều môi trường khác nhau như thảo nguyên, rừng, sa mạc và đầm lầy. Chúng là động vật ăn cỏ, thường sống gần nguồn nước. Voi được xem là loài chủ chốt vì ảnh hưởng lớn đến môi trường xung quanh. Các loài khác thường tránh xa voi, ngoại trừ những kẻ săn mồi như sư tử, hổ, linh cẩu và chó hoang, thường chỉ tấn công voi non. Voi tổ chức thành các xã hội phức tạp, với nhiều nhóm gia đình kết nối để giao tiếp. Con cái thường sống trong các nhóm gia đình, dẫn đầu bởi con cái trưởng thành và không có con đực.
Các con đực thường bị đuổi khỏi nhóm gia đình khi đến tuổi trưởng thành và sống đơn độc hoặc thành nhóm với các con đực khác. Chúng tương tác với các nhóm gia đình chủ yếu khi tìm kiếm bạn đời. Trong giai đoạn musth, voi đực có mức testosterone cao và trở nên cực kỳ hung dữ, thể hiện sự thống trị và khả năng sinh sản. Con non là trung tâm của nhóm gia đình, phụ thuộc vào mẹ trong khoảng 3 năm đầu đời. Voi có thể sống đến 70 năm trong tự nhiên. Chúng giao tiếp qua xúc giác, thị giác, khứu giác và thính giác; sử dụng sóng hạ âm và giao tiếp địa chấn để liên lạc. Trí thông minh của voi được so sánh với các loài linh trưởng và cá voi, và chúng có khả năng tự nhận thức và thể hiện sự đồng cảm với những thành viên sắp chết hoặc đã chết.
Voi châu Phi đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng, trong khi voi châu Á bị đe dọa nghiêm trọng, theo Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN). Các mối nguy chính đối với các quần thể voi hiện tại bao gồm nạn săn trộm để lấy ngà, mất môi trường sống và xung đột với con người. Ở châu Á, voi được dùng làm súc vật thồ. Trong lịch sử, chúng từng được sử dụng trong chiến tranh; hiện tại, chúng thường xuất hiện tại sở thú hoặc được đào tạo để biểu diễn trong các rạp xiếc. Voi cũng là một biểu tượng nổi bật trong nghệ thuật, văn hóa dân gian, tôn giáo và văn học của con người.
Nguồn gốc từ
Từ 'voi' trong tiếng Việt có nguồn gốc từ ký tự 㺔 (voi) trong giai đoạn tiếng Việt trung đại, và xa hơn, nó bắt nguồn từ *-vɔːj (theo ký âm IPA) của tiếng Việt-Chứt nguyên thủy. Từ 'vòi' cũng được phát sinh từ gốc này.
Từ 'elephant' trong tiếng Anh xuất phát từ từ elephas trong tiếng Latinh (cách sở hữu là elephantis), là dạng Latinh hóa của từ tiếng Hy Lạp ἐλέφας (elephas) (cách sở hữu là ἐλέφαντος (elephantos)). Có thể từ này không phải gốc Ấn-Âu mà được vay mượn từ tiếng Phoenicia. Trong tiếng Hy Lạp Mycenaea, voi được đọc là e-re-pa (cách sở hữu là e-re-pa-to) theo bảng chữ cái Linear B. Nhà thơ Homer đã dùng từ này để chỉ ngà voi, nhưng từ thời sử gia Herodotus, nó cũng được dùng để chỉ cả con vật. Trong tiếng Anh trung đại, 'elephant' là olyfaunt (khoảng năm 1300), mượn từ tiếng Pháp thượng cổ oliphant (thế kỷ 12).
Phân loại hệ thống








| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Biểu đồ nhánh của voi trong liên bộ Afrotheria dựa trên bằng chứng phân tử |








| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cây phát sinh chủng loại bộ Proboscidea dựa trên cấu hình của răng hàm. |



.jpg/50px-L'éléphant_de_forêt_d'Afrique_(Loxodonta_cyclotis).jpg)



| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cây phát sinh chủng loại của voi hiện đại và các họ hàng đã tuyệt chủng dựa trên nghiên cứu phân tử |
Voi thuộc họ Elephantidae, là họ duy nhất còn tồn tại trong bộ Proboscidea thuộc liên bộ Afrotheria. Nhánh họ hàng gần gũi nhất của chúng là bộ Bò biển (gồm cá cúi và lợn biển) và bộ Đa man, cùng nằm trong nhánh Paenungulata của liên bộ Afrotheria. Voi và bộ Bò biển được nhóm lại thành nhánh Tethytheria.
Hiện có ba loài voi được công nhận: voi đồng cỏ châu Phi (Loxodonta africana), voi rừng châu Phi (Loxodonta cyclotis) và voi châu Á (Elephas maximus). Voi châu Phi có đôi tai lớn, lưng lõm, da nhăn nheo, bụng dốc và hai phần mở rộng giống như ngón tay ở đầu vòi. Ngược lại, voi châu Á có tai nhỏ, lưng lồi hoặc ngang, da mịn hơn, bụng ngang thỉnh thoảng có phệ xuống ở giữa và một phần mở rộng ở đầu vòi. Các đường gờ trên răng hàm của voi châu Á hẹp hơn, trong khi voi châu Phi có hình kim cương. Voi châu Á cũng có các bướu lồi trên lưng và một số vết phi sắc tố trên da.
Trong số các loài voi châu Phi, voi rừng có tai nhỏ hơn, tròn hơn và ngà mỏng, thẳng hơn so với voi đồng cỏ; chúng chỉ sống ở các khu vực rừng ở phía tây và Trung Phi. Trước đây, các loài voi châu Phi thường được coi là một loài Loxodonta africana, nhưng các nghiên cứu phân tử đang chỉ ra xu hướng tách biệt chúng thành hai loài. Năm 2017, phân tích ADN cho thấy L. cyclotis có mối quan hệ gần gũi hơn với loài Palaeoloxodon antiquus đã tuyệt chủng so với L. africana. Phát hiện này có thể dẫn đến sự thay đổi trong phân loại chi Loxodonta.
Tiến hóa và các họ hàng đã tuyệt chủng
Hơn 180 loài đã tuyệt chủng và ba đợt phát xạ lớn của bộ Proboscidea đã được các nhà khoa học xác định. Các proboscid đầu tiên, như chi Eritherium và Phosphatherium từ thế Paleocene muộn, đánh dấu đợt phát xạ đầu tiên. Thế Eocene chứng kiến sự xuất hiện của các chi Numidotherium, Moeritherium và Barytherium ở Châu Phi, các loài này sống dưới nước và có kích thước tương đối nhỏ. Sau đó, các chi như Phiomia và Palaeomastodon xuất hiện, sống trong các khu rừng và rừng mở. Đến thế Oligocene, sự đa dạng của các proboscidean giảm xuống. Một loài nổi bật của giai đoạn này là Eritreum melakeghebrekristosi từ vùng Sừng châu Phi, có thể là tổ tiên của nhiều loài sau này. Đợt đa dạng hóa thứ hai xảy ra vào đầu thế Miocene, với sự xuất hiện của các deinothere và mammutid.
Đợt phát xạ tiến hóa thứ hai trong thế Miocene dẫn đến sự xuất hiện của các gomphothere, tổ tiên có thể là chi Eritreum và có nguồn gốc từ Châu Phi, từ đó lan rộng ra khắp các châu lục ngoại trừ Úc và Nam Cực. Nhóm này bao gồm Gomphotherium và Platybelodon. Đợt phát xạ tiến hóa thứ ba bắt đầu vào cuối thế Miocen, dẫn đến sự xuất hiện của các elephantid, dần dần thay thế các gomphothere. Loài Primelephas gomphotheroides từ Châu Phi đã phát sinh các chi Loxodonta, Mammuthus và Elephas. Chi Loxodonta phân nhánh vào ranh giới giữa thế Miocene và Pliocene, trong khi hai chi Mammuthus và Elephas phân nhánh muộn hơn vào thế Pliocene sớm. Loxodonta vẫn tồn tại ở Châu Phi, còn Mammuthus và Elephas di cư đến Á-Âu và Bắc Mỹ. Đồng thời, các stegodontid, một nhóm proboscidean khác có nguồn gốc từ gomphothere, lan rộng ra khắp châu Á, đến Ấn Độ, Trung Quốc, Đông Nam Á và Nhật Bản. Các Mammutid tiếp tục tiến hóa thành các loài mới như voi ma mút răng mấu ở Mỹ.
Khi thế Canh Tân bắt đầu, các elephantid có tỷ lệ phân loài cao. Thời kỳ này chứng kiến sự xuất hiện của loài Palaeoloxodon namadicus, động vật có vú trên cạn lớn nhất từng tồn tại. Loxodonta atlantica trở thành loài phổ biến ở miền bắc và miền nam châu Phi nhưng sau đó bị thay thế bởi Elephas iolensis. Chỉ khi Elephas tuyệt chủng ở Châu Phi, Loxodonta mới trở lại thống trị, lần này với các loài voi hiện tại. Các loài voi mới cũng xuất hiện ở châu Á, như E. hysudricus và E. platycephus, tổ tiên của voi châu Á hiện đại. Mammuthus tiến hóa thành nhiều loài, bao gồm cả voi ma mút lông xoắn. Sự giao phối giữa các loài dường như khá phổ biến, dẫn đến một số loài có ba nguồn gốc di truyền, chẳng hạn như Palaeoloxodon antiquus. Cuối thế Canh Tân, hầu hết các loài proboscidean đã tuyệt chủng do cuộc băng hà Đệ tứ, tiêu diệt 50% các chi có trọng lượng trên 5 kg toàn cầu.
Quá trình tiến hóa của các proboscidean cho thấy xu hướng gia tăng kích thước, dẫn đến việc một số loài đạt chiều cao lên tới 5 mét. Tương tự như các loài động vật lớn ăn cỏ khác như khủng long chân thằn lằn đã tuyệt chủng, kích thước lớn giúp voi sinh tồn trên thảm thực vật có giá trị dinh dưỡng thấp. Chi của chúng dài ra, bàn chân phẳng và rộng hơn. Ban đầu, chúng di chuyển bằng toàn bộ bàn chân nhưng sau đó tiến hóa thành di chuyển bằng đầu ngón với các miếng đệm chân và xương vừng hỗ trợ. Các proboscid nguyên thủy có hàm dưới dài hơn và mái sọ nhỏ hơn, trong khi các loài tiến hóa sau có hàm dưới ngắn hơn, làm trọng tâm của đầu dịch chuyển. Hộp sọ ngày càng lớn và cổ ngắn lại để hỗ trợ hộp sọ. Sự gia tăng kích thước dẫn đến việc phát triển và kéo dài của vòi, cung cấp tầm với và đóng vai trò như tay của voi. Số lượng răng hàm, răng cửa và răng nanh giảm xuống. Răng má (răng hàm và răng tiền hàm) lớn hơn và chuyên biệt hơn, đặc biệt là sau khi voi chuyển từ ăn thực vật C3 sang C4, khiến chiều cao răng tăng gấp ba lần và sự phát triển của phiến mỏng gia tăng đáng kể trong khoảng năm triệu năm trước. Trong một triệu năm gần đây, voi đã quay trở lại chế độ ăn chủ yếu cây C3 và cây bụi. Các răng cửa thứ hai phía trên phát triển thành ngà với nhiều hình dạng khác nhau như thẳng, cong hoặc xoắn ốc, tùy thuộc vào loài. Một số proboscidean cũng phát triển ngà từ răng cửa dưới. Voi vẫn giữ lại một số đặc điểm từ tổ tiên, chẳng hạn như cấu tạo giải phẫu tai giữa.
Giải phẫu và hình thái học
Kích thước

Voi là loài động vật trên cạn lớn nhất. Voi đồng cỏ châu Phi là loài voi to nhất; cá thể đực có thể cao từ 304–336 cm tới vai, với trọng lượng cơ thể từ 5,2–6,9 tấn; cá thể cái có thể cao từ 247–273 cm tới vai, với trọng lượng cơ thể từ 2,6–3,5 tấn. Voi châu Á đực có chiều cao ngang vai từ 261–289 cm và nặng khoảng 3,5–4,6 tấn, trong khi voi châu Á cái có chiều cao ngang vai từ 228–252 cm và nặng khoảng 2,3–3,1 tấn. Voi rừng châu Phi là loài nhỏ nhất, với cá thể đực chỉ cao khoảng 209–231 cm ngang vai và nặng từ 1,7–2,3 tấn. Voi đực rừng châu Phi thường cao hơn voi cái khoảng 23%, trong khi voi đực châu Á chỉ cao hơn voi cái khoảng 15%.
Xương
Bộ xương của voi bao gồm từ 326 đến 351 chiếc xương riêng lẻ. Voi châu Phi có 21 cặp xương sườn, trong khi voi châu Á chỉ có từ 19 đến 20 cặp.
Đầu
Hộp sọ voi được thiết kế để chịu đựng áp lực từ cặp ngà và các va chạm trực diện. Mặt sau của hộp sọ rất phẳng và mở rộng ra, tạo thành một mái vòm bảo vệ não từ mọi hướng. Các xoang khí dạng tổ ong trong hộp sọ giúp giảm trọng lượng nhưng vẫn giữ được sức mạnh cấu trúc. Kích thước lớn của hộp sọ cung cấp diện tích cho các cơ bắp bám vào, hỗ trợ đầu. Hàm dưới của voi rất chắc chắn và nặng. Với kích thước đầu lớn, cổ voi phải ngắn hơn để nâng đỡ trọng lượng hiệu quả.
Mắt
Voi không có tuyến lệ nên phải dựa vào tuyến Harder để duy trì độ ẩm cho mắt. Một lớp màng thuẫn dày đặc bảo vệ nhãn cầu. Do vị trí mắt, khả năng nhìn của voi không được tốt. Voi là loài lưỡng sắc, có khả năng nhìn rõ trong điều kiện ánh sáng yếu nhưng kém trong ánh sáng chói.
Tai
Tai voi có cuống dày và vành mỏng. Bên dưới vành tai, hoặc tai ngoài, có nhiều mao mạch. Máu ấm lưu thông qua các mao mạch này, giúp giải nhiệt cho cơ thể. Quá trình này tăng cường khi voi vẫy tai để làm mát hiệu quả hơn. Tai lớn giúp giải phóng nhiệt hiệu quả hơn. Trong các loài voi, voi rừng châu Phi sống ở khu vực nóng nhất và có vành tai lớn nhất. Voi có khả năng nghe âm thanh tần số thấp và nhạy nhất với tần số 1 kHz (gần với giọng Soprano C).
Vòi


Vòi của voi là sự kết hợp tinh tế giữa mũi và môi trên, mặc dù khi còn là bào thai, chúng tách biệt. Khi voi trưởng thành, vòi dài ra và trở thành một phần cơ thể quan trọng và linh hoạt nhất. Vòi gồm 150.000 cơ riêng biệt, không có xương và ít chất béo. Các cơ này được chia thành hai nhóm chính: cơ bề mặt và cơ bên trong. Các cơ bề mặt bao gồm cơ phía trên, phía dưới và bên; còn các cơ bên trong bao gồm cơ phương ngang và cơ tỏa. Các cơ vòi gắn vào các lỗ mở trong hộp sọ. Vách ngăn mũi được cấu tạo từ các đơn vị cơ cực nhỏ phân bố ngang giữa hai lỗ mũi. Sụn phân chia các lỗ mũi ở phần cuống. Vòi hoạt động như một cơ bắp hydrostat (tương tự như lưỡi), chuyển động nhờ sự phối hợp của các cơ. Một dây thần kinh đặc biệt, hình thành từ các dây thần kinh ở hàm trên và mặt, chạy dọc hai bên vòi.
Vòi voi có nhiều chức năng như thở, ngửi, sờ, nắm và phát ra âm thanh. Khứu giác của voi được cho là nhạy gấp 4 lần so với chó săn. Khả năng xoắn và cuộn của vòi cho phép voi thu lượm thức ăn, giao đấu với các con voi khác, và nâng vật nặng tới 350 kg. Vòi còn có thể thực hiện các hành động tỉ mỉ như lau mắt, kiểm tra các lỗ thông, và bóp nứt vỏ đậu phộng mà không làm vỡ hạt. Một con voi có thể với lên cao 7 m và sử dụng vòi để đào bùn hoặc cát tìm nước. Nhiều con voi thể hiện sự thuận tay 'vòi' bên trái hoặc phải khi cầm đồ vật. Voi có khả năng giãn lỗ mũi thêm 30%, tăng thể tích mũi lên 64% và hít vào với tốc độ hơn 150 m/s, tương đương với khoảng 30 lần tốc độ hắt hơi của con người. Voi có thể hút thức ăn và nước hoặc phun nước lên cơ thể. Một con voi châu Á trưởng thành có thể chứa tới 8,5 lít nước trong vòi. Chúng cũng có thể phun bụi hoặc cỏ lên người. Khi ở dưới nước, voi dùng vòi để thở bằng cách ngoi lên khỏi mặt nước.
Voi châu Phi sở hữu hai phần mở rộng giống như ngón tay ở đầu vòi, giúp chúng có thể cầm nắm và đưa thức ăn vào miệng một cách dễ dàng. Trong khi đó, voi châu Á chỉ có một phần mở rộng và thường quấn vòi quanh thức ăn trước khi cho vào miệng. Cơ vòi của voi châu Á hoạt động linh hoạt hơn, cho phép thực hiện nhiều động tác phức tạp. Việc mất vòi có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự sống còn của voi, mặc dù có những trường hợp hiếm hoi mà voi vẫn sống sót với vòi bị đứt. Đã từng quan sát một con voi quỳ hai chân trước, nâng hai chân sau và dùng miệng để gặm cỏ. Hội chứng vòi mềm là tình trạng tê liệt vòi ở voi đồng cỏ châu Phi do suy thoái các dây thần kinh và cơ bắp trong vòi.
Răng


Voi thường có 26 chiếc răng, bao gồm răng cửa hay còn gọi là ngà, 12 răng sữa tiền hàm và 12 răng hàm. Khác với đa số động vật có vú, mà mọc răng sữa rồi thay bằng một bộ răng trưởng thành vĩnh viễn, voi có thể thay răng nhiều lần trong suốt cuộc đời. Răng nhai được thay 6 lần trong đời voi. Những chiếc răng mới không mọc từ dưới lên như ở các động vật khác mà xuất hiện ở phía sau miệng và di chuyển ra trước, đẩy các răng cũ ra ngoài. Chiếc răng nhai đầu tiên của mỗi bên hàm sẽ rụng khi voi khoảng 2 đến 3 tuổi, bộ răng nhai thứ hai rụng khi 4 đến 6 tuổi, bộ thứ ba rụng vào khoảng 9–15 tuổi, và bộ thứ tư vào khoảng 18–28 tuổi. Bộ răng thứ năm rụng vào đầu năm 40 tuổi và bộ thứ sáu, thường là bộ cuối cùng, sẽ theo voi suốt phần đời còn lại. Răng của voi có các gờ hình vòng cung, dày hơn và có hình thoi ở voi châu Phi.
Tập tính
Voi dành khoảng 16 giờ mỗi ngày để tìm kiếm thức ăn và chỉ ngủ từ 3 đến 5 tiếng. Khi trưởng thành, voi thường ngủ đứng, còn voi con đôi khi ngủ nằm. Dù vóc dáng khổng lồ, voi vẫn là những tay bơi cừ khôi, chúng rất thích bơi lội và thậm chí có thể bơi ra biển. Chúng đặc biệt yêu thích việc tắm bùn, vì bùn không chỉ bảo vệ chúng khỏi ánh nắng mà còn giữ cho chúng mát mẻ và chống lại những con bọ khó chịu.
Ăn uống
Với kích thước khổng lồ, voi gần như không có kẻ thù tự nhiên ngoài con người. Để duy trì cơ thể lớn của mình, voi cần tiêu thụ lượng thức ăn khổng lồ. Mỗi ngày, một con voi trưởng thành ăn khoảng 150 kg (300 lb) cỏ, cành cây, lá, trái cây và các loại thực phẩm khác. Những thực phẩm này cần được nhai kỹ lưỡng. Voi có các răng nghiền ở phía sau miệng, nơi có lực nhai mạnh nhất, nhưng chúng cũng bị mòn theo thời gian. Khi răng cũ mòn đi, răng mới sẽ mọc lên từ phía dưới và đẩy răng cũ ra ngoài. Voi có tổng cộng 6 bộ răng nghiền trong suốt cuộc đời. Khi bộ răng cuối cùng bị mòn, voi thường đã đạt tuổi 55, lúc này chúng trở nên yếu và dễ chết vì đói hơn là vì bệnh tật.

Voi sử dụng vòi để nắm lấy thức ăn và đưa vào miệng. Chế độ ăn chủ yếu của chúng là cỏ và các loại thực vật khác trên mặt đất. Voi dùng vòi để kéo lá, thân cây và cành cây từ trên cao xuống. Khi thức ăn khan hiếm, voi sử dụng ngà để húc đổ cây. Khi khát, chúng tập trung quanh các nguồn nước như sông hoặc vũng nước, và đôi khi dùng vòi để đào sâu tìm nước. Chúng uống nước bằng cách hút vào vòi rồi phun vào miệng. Mỗi ngày, voi cần khoảng 160-300 lít nước và cũng phun nước lên lưng để làm mát cơ thể.
Mỗi ngày, voi con trưởng thành thải ra lượng phân nặng hơn trọng lượng của một cậu bé. Phân voi chứa các hạt cây mà chúng đã ăn, và những hạt này có thể mọc thành cây mới, thay thế cho cây mà chúng đã tiêu thụ hoặc húc đổ. Hiện tại, một số quốc gia đang nghiên cứu và thử nghiệm việc chế biến phân voi thành giấy, vì phân voi khá sạch và không mùi do chúng chỉ ăn thực vật và uống nước.
Lãnh thổ
Voi không bảo vệ lãnh thổ riêng của mình mà thích sống hòa đồng trong đàn, với con voi đầu đàn là con cái lớn tuổi nhất đảm nhận vai trò chỉ huy. Con voi đầu đàn dẫn dắt cả đàn đến các nguồn nước và thức ăn. Các thành viên trong đàn bao gồm voi con và các con voi cái trưởng thành, sống cùng nhau trong nhiều năm, chăm sóc lẫn nhau và sẵn sàng cho voi con bú khi cần. Đôi khi, đàn có thể bị tách ra, với một số voi trẻ hơn rời đi cùng nhóm khác, nhưng những nhóm nhỏ này vẫn giữ liên lạc chặt chẽ với gia đình gốc và có thể trở lại rất nhanh.
Những con voi đực non, khoảng 12 tuổi, thường sống đơn độc hoặc cùng các con voi đực khác, với số lượng thành viên trong đàn thay đổi liên tục. Khi các gia đình voi tụ hợp, chúng tạo thành những bầy voi lớn với hàng trăm thành viên. Voi giao tiếp qua xúc giác, khứu giác, hoặc bằng vòi và tai. Tiếng gọi của voi rất vang, và chúng dùng tiếng gọi này để tập hợp bầy đàn.
Sinh sản
Tập tính sinh sản của voi rất đặc biệt. Mặc dù voi không có mùa giao phối cụ thể, nhưng khi một con cái vào mùa sinh sản, nó sẽ gia nhập đàn, dù có thể không thường xuyên xuất hiện. Thời gian mang thai của voi kéo dài 22 tháng, dài nhất trong các động vật trên cạn. Voi con khi mới sinh nặng khoảng 120 kg (265 pao). Ngay sau khi sinh, voi mẹ sẽ lau sạch cho voi con để chúng có thể đứng dậy. Voi con thường được sinh vào mùa xuân. Sau khi sinh, voi con được các thành viên khác trong đàn bảo vệ cho đến khi đủ mạnh để đi lại. Giống như nhiều loài động vật có tuổi thọ lâu dài, voi mẹ dành nhiều năm để chăm sóc con. Mặc dù voi trưởng thành có rất ít kẻ thù, voi con lại có nguy cơ bị tấn công. Voi con bú sữa mẹ khoảng năm năm, và voi đực thường rời đàn khi khoảng mười ba tuổi. Voi lớn lên rất chậm và có thể sống đến 60 hoặc thậm chí 80 năm.
Chi và loài



- Chi Elephas
- Elephas antiquus †
- Elephas beyeri †
- Elephas celebensis †
- Elephas ekorensis †
- Elephas falconeri †
- Elephas maximus: Voi châu Á hay còn gọi là voi Ấn Độ (xem thêm: Voi Việt Nam)
- Elephas planifrons †
- Elephas platycephalus †
- E. recki †
- Chi Loxodonta: Voi châu Phi
- Loxodonta adaurora: †
- Loxodonta africana: Voi đồng cỏ châu Phi, bao gồm cả voi sa mạc
- Loxodonta cyclotis: Voi rừng châu Phi
- Chi Mammuthus †: Voi ma mút
- Mammuthus columbi: Voi ma mút Columbia
- Mammuthus exilis: Voi ma mút lùn
- Mammuthus jeffersonii: Voi ma mút Jefferson
- Mammuthus lamarmorae: Voi ma mút lùn Sardinia
- Mammuthus meridionalis:
- Mammuthus primigenius: Voi ma mút lông xoăn
- Mammuthus trogontheri: Voi ma mút thảo nguyên
- Chi Stegodon †
- Stegodon elephantoides: Myanmar, Java
- Stegodon sompoensis: Sulawesi, Indonesia
- Stegodon aurorae: Nhật Bản
- Stegodon ganesha: Ấn Độ, Pakistan
- Stegodon insignis: Pakistan
- Stegodon zdanski: Trung Quốc
- Stegodon orientalis: Trung Quốc, Nhật Bản
- Stegodon shinshuensis: Nhật Bản
- Stegodon trigonocephalus: Java, Indonesia
- Stegodon sondaari: Flores, Indonesia
- Stegodon florensis: Flores, Indonesia
Trong đời sống

Voi đã được thuần hóa trở thành những vật nuôi hữu ích và rất gần gũi với con người. Trong hàng ngàn năm, chúng đã được sử dụng để thực hiện các công việc như kéo gỗ, cày ruộng, kéo cây, và thậm chí biểu diễn trong các lễ hội. Với trí thông minh cao, voi có thể học và ghi nhớ nhanh các kỹ năng đơn giản. Ở Đông Á, voi thường được dùng để kéo những cây gỗ lớn mà các phương tiện khác không thể di chuyển. Ở châu Á, voi cũng được sử dụng trong các trận chiến như voi chiến tại Ấn Độ, Việt Nam, Thái Lan và Campuchia. Tại Việt Nam, đặc biệt là Bản Đôn - Đắk Lắk, có truyền thống săn bắt và thuần dưỡng voi rừng, và voi còn trở thành một sản phẩm du lịch hấp dẫn. Nơi đây còn lưu giữ nhiều huyền thoại và di tích về vua voi.
Trong nền văn hóa Việt Nam, hình ảnh voi xuất hiện thường xuyên qua các câu chuyện, thành ngữ và tục ngữ. Ví dụ:
- Mười voi không bằng bát nước xáo: Dùng để chỉ những người hay khoe khoang nhưng không có thực chất
- Tránh voi chẳng xấu mặt nào: Nói về cách ứng xử khôn ngoan, không cần phải đụng chạm
- Thầy bói xem voi: Câu chuyện dân gian nổi tiếng
- Được voi đòi tiên: Diễn tả sự tham lam, đòi hỏi quá mức
- Voi giày ngựa xé: Mô tả một hình phạt rất nghiêm khắc
- Đầu voi đuôi chuột: Nói về những việc làm không hoàn chỉnh, chỉ là phô trương



