Việc sử dụng phù hợp và chính xác các Collocation trong các ngữ cảnh khác nhau thể hiện khả năng am hiểu và sử dụng thành thạo một ngôn ngữ. Vì vậy, việc áp dụng chính xác và đa dạng các Collocation đóng vai trò rất quan trọng trong việc đạt được số điểm tốt ở IELTS Writing. Bên cạnh đó, chủ đề “Traffic” (giao thông) là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trogn IELTS Writing Task 2. Bài viết sau sẽ cung cấp cho người đọc một số IELTS Writing Task 2 Vocabulary: Collocation chủ đề Traffic và cách áp dụng chúng vào bài viết của mình thông qua các ví dụ sát với đề thi.
Chủ đề Giao thông trong IELTS Writing Task 2
Dạng đề 2-part question: Traffic-related issues have become very serious in cities globally. What are the most pressing of these problems, and how can they be addressed?
Dạng đề Opinion: Increasing the price of petrol is the best way to solve the growing traffic and pollution problems. To what extent do you agree or disagree with the statement?
Dạng đề Discussion: Some people think that strict punishments for driving offences are the key to reducing traffic accidents. Others, however, believe that other measures would be more effective in improving road safety. Discuss both these views and give your own opinion.
Bài viết sau sẽ giới thiệu cho người đọc một vài IELTS Writing Task 2 Vocabulary: Collocation chủ đề Traffic thông dụng với ví dụ cụ thể, có thể áp dụng vào bài viết IELTS Writing Task 2 của mình. Hầu hết các collocation và định nghĩa đi kèm sau sẽ được trích từ sách “Check your English vocabulary for IELTS” của tác giả Rawdon Wyatt và “English Collocation in Use Advanced” của nhà xuất bản đại học Cambridge để đảm bảo tính chính xác. Ngoài ra, tác giả cũng sẽ cho người đọc các ví dụ ứng dụng trực tiếp vào IELTS Writing 2.
IELTS Writing Task 2 Vocabulary: Sự phối hợp về chủ đề Giao thông
Sự phối hợp liên quan đến các vấn đề về giao thông
Rủi ro tai nạn
Định nghĩa: Cụm từ này sử dụng để nói về tỉ lệ tai nạn giao thông. Người viết có thể sử dụng tính từ “high” hoặc “low” đi kèm với cụm từ này để diễn tả tỉ lệ tai nạn giao thông cao/thấp.
Ví dụ: Young drivers have a higher accident risk than older drivers. Young drivers are more likely than older drivers to be involved in a crash (Người lái xe trẻ tuổi có nguy cơ tai nạn cao hơn người lái xe lớn tuổi. Những người lái xe trẻ tuổi có nhiều khả năng bị tai nạn hơn những người lái xe lớn tuổi)
Điểm đen
Định nghĩa: “Black spot” (điểm đen) sử dụng để nói về một nơi chốn, một tình huống hoặc một sự kiện có rất nhiều vấn đề hoặc gây ra vấn đề. Trong giao thông, “black spot” chỉ một đoạn đường thường xảy ra nhiều tai nạn giao thông.
Ví dụ: Corners where there is heavy traffic are notorious accident black spots. The government should reduce the traffic in such places to lower the accident risk (Những ngã rẽ nơi có đông xe cộ qua lại là những điểm đen tai nạn khét tiếng. Chính phủ nên giảm giao thông ở đó để giảm nguy cơ tai nạn).
Traffic is disrupted
Định nghĩa: Động từ “disrupt” có nghía là làm cản trở một thứ gì đó diễn ra một cách binh thường. “Traffic is disrupted” diễn tả việc giao thông bị cản trở.
Ví dụ: Some people intentionally ignore traffic regulations. It is common to see someone crosses a red light, thus, traffic is more likely to be disrupted in rush hour (Một số người cố tình bỏ qua các quy định về đường bộ. Việc nhìn thấy ai đó vượt đèn đỏ là điều thường thấy, do đó, các con đường có nhiều khả năng bị tắc nghẽn vào những giờ cao điểm)
Traffic nặng nề
Định nghĩa: Khi muốn nói về mật độ giao thông đông đúc, người viết sẽ sử dụng tính từ “heavy” để đi kèm với danh từ “traffic”.
Ví dụ: Like other large cities of the world, Saigon has heavy traffic and a bustling atmosphere in daytime hours. People lead busy and tensive lives (Giống như các thành phố lớn khác trên thế giới, Sài Gòn có lượng xe cộ đông đúc và không khí nhộn nhịp vào ban ngày. Mọi người có cuộc sống bận rộn và căng thẳng).
Giao thông đông đúc
Định nghĩa: Tình từ “dense” dùng để miêu tả tinh huống có rất nhiều người, vật, cây… với rất ít khoảng trống giữa bọn họ. Người viết có thể sử dụng tính từ “dense” để đi kèm với danh từ “traffic” như một cách khác để nói về mật độ giao thông đông đúc, chật chội.
Ví dụ: Traffic is very dense on all routes of the city in the morning, when people have to commute to the city’s center (Giao thông rất dày đặc trên tất cả các tuyến đường của thành phố vào buổi sáng, khi mọi người phải đi đến trung tâm thành phố).
Bị kẹt trong giao thông
Định nghĩa: Tính từ “stuck” thể hiện việc không thể di chuyển hoặc động đậy. “Stuck in traffic” chỉ việc bị kẹt xe, không thể thoát ra.
Ví dụ: For city dwellers, getting stuck in traffic is common. Unless actions are seriously taken, traffic will detrimentally affect the lives of urban citizens (Đối với cư dân thành phố, kẹt xe là chuyện thường. Trừ khi các hành động được thực hiện một cách nghiêm túc, nếu không, giao thông sẽ ảnh hưởng xấu đến cuộc sống của người dân đô thị).
Giao thông chậm chạp
Định nghĩa: Tính từ “slow-moving” chỉ việc di chuyển chậm, mất nhiều thời gian.
Ví dụ: Even when people do not travel during peak hours, many are frustrated because of the slow-moving traffic in big cities (Ngay cả khi người dân không đi lại trong giờ cao điểm, nhiều người bức xúc vì tình trạng giao thông chậm chạp ở các thành phố lớn).
Giao thông giờ cao điểm
Định nghĩa: “Rush-hour” là giờ cao điểm, thời điểm mà có nhiều người, phương tiện di chuyển đến nơi làm việc hoặc trường học.
Ví dụ: To avoid the rush-hour traffic, companies should reschedule their employee’s working hours. In this way, workers can also avoid the frustration that comes from traffic congestion (Để tránh tắc đường vào giờ cao điểm, các công ty nên sắp xếp lại giờ làm việc của nhân viên. Bằng cách này, người lao động cũng có thể tránh được những bức xúc do ùn tắc giao thông).
Di chuyển/đi xa
Định nghĩa: Động từ “commute” chỉ việc đi và về hàng này giữa nhà và nơi làm việc. “Commute” hoặc “travel long distances” chỉ việc phải đi làm với 1 khoảng cách xa từ nhà và nơi làm việc.
Ví dụ: Due to a lack of housing in urban areas, many people have to commute long distances, which contributes greatly to the problem of traffic jam in the city center (Do thiếu nhà ở tại các khu đô thị, nhiều người phải đi lại trên quãng đường dài, điều này góp phần rất lớn vào vấn đề ùn tắc giao thông ở trung tâm thành phố).
Sự phối hợp nói về các vi phạm giao thông
Vượt quá giới hạn tốc độ
Định nghĩa: Động từ “exceed” trong trường hợp này có nghĩa là làm một việc gì đó quá mức mà luật pháp cho phép. Danh từ “speed limit” chỉ tốc độ tối đa mà phương tiện tham gia giao thông được phép đạt được. Như vậy, “exceed the speed limit” chỉ việc chạy xe vượt quá tốc độ.
Ví dụ: The course should be designed solely for people who exceed the speed limit, showing thêm how dangerous it is to drive too fast (Khóa học chỉ nên được thiết kế cho những người vượt quá tốc độ cho phép, cho họ thấy mức độ nguy hiểm của việc lái xe quá nhanh).
Lái xe không cẩn thận / thiếu quan tâm
Định nghĩa: Tính từ “careless” hoặc “inconsiderate” trong trường hợp này đều mang ý nghĩa là bất cẩn, không quan tâm đến người khác. Cụm từ này chỉ việc lái xe một cách cẩu thả, không chú ý đến mọi người xung quanh.
Ví dụ: To make people pay full attention to the road, a new offence of causing serious injury through careless driving should be created (Để làm cho mọi người chú ý đến con đường, tội gây thương tích nghiêm trọng do lái xe bất cẩn sẽ được tạo ra).
Lái xe sau khi uống rượu / lái xe dưới tác động của rượu / lái xe khi say rượu
Định nghĩa: Cả 3 cụm từ này sử dụng để chỉ những người lái xe ở trạng thái say xỉn, không làm chủ được bản thân.
Ví dụ: It is true that many people are arrested on suspicion of driving under the influence of alcohol. However, drink driving is still problematic as punishments seem to be ineffective. A large number of people decide to drive while intoxicated even when they know that they are breaking the law (Đúng là nhiều người bị bắt vì tình nghi lái xe trong tình trạng có cồn. Tuy nhiên, lái xe uống rượu vẫn còn nhiều vấn đề vì các hình phạt dường như không hiệu quả. Một số lượng lớn người quyết định lái xe trong tình trạng say xỉn ngay cả khi họ biết rằng họ đang vi phạm pháp luật).
Bỏ qua biển báo giao thông
Định nghĩa: Cụm danh từ “traffic signals” là một tên gọi khác của từ “traffic lights”, có nghĩa là đèn giao thông. Cụm từ “Ingore traffic signals” có nghĩa là không tuân thủ theo đèn tín hiệu giao thông.
Ví dụ: Having a lot of cycles on the street is not completely advantageous. Cyclists swerve between road and pavement to avoid red lights, cut corners and ignore traffic signals altogether (Có nhiều xe đạp trên đường phố không hoàn toàn là lợi thế. Người đi xe đạp lạng lách giữa đường và hè phố để tránh đèn đỏ, cắt góc và bỏ qua hoàn toàn các tín hiệu giao thông).
Sự phối hợp nói về các giải pháp cho vấn đề giao thông
Các khóa huấn luyện nhận thức của tài xế
Định nghĩa: Cụm từ này dùng để chỉ các khóa học với mục đích nâng cao nhận thức cho những người tham gia giao thông.
Ví dụ: There are various types of driving penalty, such as small fines, licence suspension, driver awareness courses, and even prison sentences. The aim of these punishments is to show dangerous drivers that their actions have negative consequences (Có nhiều loại hình phạt lái xe, chẳng hạn như phạt tiền nhỏ, đình chỉ bằng lái, các khóa học nâng cao nhận thức về lái xe, và thậm chí cả án tù. Mục đích của những hình phạt này là để cho những người lái xe nguy hiểm thấy rằng hành động của họ có hậu quả tiêu cực).
Phạt nặng
Định nghĩa: Danh từ “fine” trong trường hợp này là số tiền phạt phải trả cho một tội lỗi nào đó. Sử dụng tính từ “heavy” để chỉ hình phạt này là nặng, phạt số tiền lớn.
Ví dụ: The punishment for dangerous drivers is too lenient. Offenders must be liable to a heavy fine so that they can learn how to respect traffic regulations (Hình phạt dành cho những người lái xe nguy hiểm là quá khoan hồng. Người vi phạm phải chịu mức phạt nặng để họ có thể học cách tôn trọng các quy định về giao thông).
Đình chỉ giấy phép lái xe
Định nghĩa: Danh từ “licence” có nghĩa là bằng cấp, giấy phép cho phép người sở hữu làm một việc gì đó, trong ngữ cảnh về giao thông, đây là bằng lái xe. Danh từ “suspension” trong trường hợp này chỉ việc tước, tịch thu một vị trí, vật dụng gì đó của một người trong một khoảng thời gian nhất định. “Licence suspension” chỉ việc tịch thu bằng lái xe.
Ví dụ: Drivers who are inconsiderate should not be able to drive anymore. Strict punishments, such as licence suspension, should be imposed on these offences (Những người lái xe không cẩn trọng sẽ không thể lái xe được nữa. Các hình phạt nghiêm khắc, chẳng hạn như đình chỉ giấy phép, nên được áp dụng đối với những hành vi vi phạm này).
Các biện pháp làm giảm giao thông
Định nghĩa: Danh từ “traffic calming” chỉ hành động của việc dựng lên các vật khác nhau để làm giảm tốc độ của các phương tiện tham gia giao thông. “Traffic-calming measuares” chỉ các phương pháp làm việc này. Có thể ví dụ một vài vật được xem là traffic calming:
Speed bumps: những cái gờ giảm tốc
Road bends: những khúc cua
Pedestrian crossing: vạch kẻ đường dành cho người đi bộ
Ví dụ: Traffic-calming measures are becoming increasingly common throughout the country. People have to drive more carefully through towns and villages because of specially-built obstacles in the road, such as speed bumps, road bends and pedestrian crossing (Các biện pháp làm dịu giao thông ngày càng trở nên phổ biến trên khắp đất nước. Mọi người phải lái xe cẩn thận hơn qua các thị trấn và làng mạc vì những chướng ngại vật được xây dựng đặc biệt trên đường, chẳng hạn như gờ giảm tốc, khúc cua và vạch kẻ đường dành cho người đi bộ).
Khu vực không có giao thông
Định nghĩa: Cụm từ này chỉ khu vực mà không có giao thông, cấm các phương tiện ra vào.
Ví dụ: The government should introduce more traffic-free zones, banning all cars from entering the city center. This can certainly relieve the pressure for the people who live there (Chính phủ nên giới thiệu thêm các khu vực cấm xe cộ, cấm tất cả ô tô vào trung tâm thành phố. Điều này chắc chắn có thể giảm bớt áp lực cho những người sống ở đó).
Làn đường dành cho xe đạp
Định nghĩa: Hai cụm từ này chỉ làn đường dành riêng cho người đi xe đạp.
Ví dụ: It suggests that reducing the speed and volume of traffic would be more effective in improving cycle safety than narrow cycle lanes (Nó cho thấy rằng giảm tốc độ và lưu lượng giao thông sẽ hiệu quả hơn trong việc cải thiện an toàn chu trình so với làn đường hẹp).
A toll fee / Toll collection
Định nghĩa: Cụm từ “congestion charging” chỉ hành động thu tiền của những người tham gia giao thông khi lái xe trong các khu vực đông xe, đặc biệt là ở những giờ cao điểm. “A congestion charge” là số tiền phải trả cho việc sử dụng giao thông vào giờ cao điểm
Ví dụ: Actions must be taken immediately, even if they cannot satisfy the majority of the inhabitants. This could mean banning some diesel cars from city centres and introducing congestion charging (Các hành động phải được thực hiện ngay lập tức, ngay cả khi chúng không thể làm hài lòng đa số cư dân. Điều này có thể đồng nghĩa với việc cấm một số ô tô chạy bằng động cơ diesel vào các trung tâm thành phố và áp dụng phương thức thu phí tắc nghẽn).
Chú ý: Ngược lại của xe tự lái, loại xe thông thường, cần có tài xế điều khiển là “a manual car”
Ví dụ: For many people, driving a manual car can be hard to master. Therefore, it is a must to increase the difficulty of the driving test. This can ensure that licence holders are well-qualified to drive a car safely (Đối với nhiều người, việc lái một chiếc xe số sàn có thể khó thành thạo. Vì vậy, việc tăng độ khó của bài thi sát hạch lái xe là điều bắt buộc. Điều này có thể đảm bảo rằng người có bằng lái xe ô tô đủ tiêu chuẩn để lái xe ô tô một cách an toàn).
A successful transportation plan
Định nghĩa: Danh từ “strategy” có ý nghĩa là một chiến lược dài hạn, một kế hoạch dài hạn để đạt được một mục tiêu nào đó. “An effective transport strategy” chỉ một chiến lược hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề giao thông.
For example: The municipal council must implement an efficient transport strategy within the next five years. In other words, the municipal council needs to discover a superior method for individuals to enter, move around, and exit the city (Hội đồng thành phố cần áp dụng một kế hoạch giao thông hiệu quả trong vòng năm năm tới. Nói cách khác, hội đồng thành phố cần tìm ra một cách tốt hơn cho mọi người đi vào, di chuyển xung quanh và ra khỏi thành phố).
Offer subsidies for public transportation
Definition: The noun “public transport” refers to various public transportation vehicles, such as buses, trains, subways... The verb “subsidize” is used to indicate the action of providing financial support for something from the government.
For instance: Constructing a dependable public transport system requires substantial funding. Supporting public transport financially has been proven to boost passenger numbers, thereby enhancing the overall system frequency and decreasing waiting times for all users (Xây dựng một hệ thống giao thông công cộng đáng tin cậy đòi hỏi một khoản đầu tư lớn. Việc hỗ trợ tài chính cho giao thông công cộng đã được chứng minh là tăng số lượng hành khách, từ đó tăng tần suất tổng thể của hệ thống và giảm thời gian chờ đợi cho tất cả người dùng).