Mua bán thường xuyên xảy ra trong hoạt động kinh doanh các sản phẩm trên thị trường, dẫn đến việc xuất hiện các khoản phải thu - những khoản nợ chưa thu hồi hoặc các giao dịch chưa hoàn thành nghĩa vụ về tiền... Vấn đề này ảnh hưởng đáng kể đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Khoản phải thu là gì?
Khoản phải thu, hay còn gọi là Account Receivable trong tiếng Anh, được phân loại trong tài sản của doanh nghiệp, thể hiện các giao dịch mà khách hàng chưa thanh toán hoặc các khoản nợ mà liên quan đến tiền mặt chưa được thu hồi.
Khái niệm khoản phải thu là gì?Phân loại khoản phải thu dựa trên đối tượng
Xét về đối tượng, khoản phải thu được chia thành 3 nhóm:
-
Khoản phải thu từ khách hàng: phát sinh trong các giao dịch thương mại như bán hàng, cung cấp dịch vụ; thanh lý, nhượng bán tài sản cố định, bất động sản; hoặc hoạt động xuất khẩu...
-
Khoản phải thu nội bộ: phát sinh giữa các phòng ban hoặc cấp bậc trong cùng một công ty.
-
Các khoản phải thu khác: thường liên quan đến các hoạt động tài chính như lãi từ tài khoản tiền gửi tại ngân hàng, cổ tức hoặc lợi nhuận được chia; các khoản bồi thường hoặc các hoạt động liên quan đến việc ủy thác...
Phân chia các khoản phải thu dựa trên thời gian
Xét về thời gian, khoản phải thu được phân thành 2 loại:
-
Khoản phải thu ngắn hạn bao gồm: các khoản nợ cần thu hồi trong vòng 1 năm hoặc một chu kỳ kinh doanh.
-
Khoản phải thu dài hạn: là các khoản nợ cần thu hồi trong hơn 1 năm hoặc nhiều hơn một chu kỳ kinh doanh.
Trong đó, một chu kỳ kinh doanh tính từ khi doanh nghiệp bắt đầu mua nguyên vật liệu để sản xuất hoặc nhập hàng hóa để bán (có thể đã phát sinh tiền hoặc chưa) cho đến khi doanh nghiệp thu hồi toàn bộ tiền về.
Khái niệm vòng quay của khoản phải thu là gì? Cách tính vòng quay khoản phải thu như thế nào?
Hệ số vòng quay khoản phải thu (Receivable turnover ratio) là một chỉ số kế toán đánh giá hiệu quả của doanh nghiệp trong việc thu hồi các khoản phải thu và nợ khách hàng. Hệ số này giúp đánh giá khách quan về hiệu quả của việc cấp tín dụng cho khách hàng và khả năng thu hồi các khoản nợ ngắn hạn. Để tính toán hiệu quả, hệ số này được tính theo tháng, quý và năm.
Công thức tính hệ số vòng quay của khoản phải thu như sau:
(Hệ số vòng quay khoản phải thu = Doanh thu bán chịu ròng / Khoản phải thu trung bình)
Trong đó:
Doanh thu bán chịu ròng = Tổng doanh thu bán chịu trong kỳ - Khoản phải thu đã thanh toán
Giá trị trung bình của khoản phải thu = (Dư đầu kỳ + Dư cuối kỳ)/2
Ví dụ: Vào đầu năm, công ty X ghi nhận khoản phải thu là 300 triệu đồng. Tổng doanh thu từ việc thanh lý tài sản năm đó là 550 triệu đồng và doanh thu bán hàng là 300 triệu đồng (chưa thanh toán). Vào tháng 9, khách hàng thanh toán thêm 200 triệu đồng. Biết giá trị khoản phải thu cuối kỳ là 400 triệu đồng, vòng quay của khoản phải thu là bao nhiêu?
Kết quả tính toán:
-
Doanh thu bán chịu ròng = 550 + 300 – 200 = 650 (triệu đồng)
-
Giá trị trung bình của khoản phải thu = (300 + 400)/2 = 350 (triệu đồng)
-
Vòng quay của khoản phải thu = 650/350 = 1.86
Ý nghĩa của vòng quay của khoản phải thu
Vai trò của vòng quay khoản phải thuĐây là chỉ số quan trọng để đánh giá sơ bộ hiệu quả quản lý các khoản phải thu của doanh nghiệp, và giúp tính số ngày thu hồi trung bình (=365/vòng quay khoản phải thu).
Mức vòng quay khoản phải thu như thế nào là tốt?
Việc giữ nhiều khoản phải thu đồng nghĩa với rủi ro cao cho công ty. Vậy làm thế nào để tối ưu?
-
Vòng quay khoản phải thu cao: điều này không luôn đồng nghĩa với hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. Có hai tình huống:
- Vòng quay khoản phải thu cao cho thấy hiệu quả trong việc thu tiền, giúp dòng tiền doanh nghiệp tăng và giảm thiểu rủi ro nợ khó đòi.
- Tuy nhiên, vòng quay cao cũng có thể do chính sách bán chịu khắt khe, dễ mất khách hàng về tay đối thủ, gây tác động ngược lại và ảnh hưởng xấu đến kết quả kinh doanh.
-
Vòng quay khoản phải thu thấp: phản ánh việc thu tiền không hiệu quả và nợ xấu gia tăng, gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh trong tương lai.
Tóm lại, chỉ số vòng quay khoản phải thu cao hay thấp chưa phản ánh hoàn toàn hiệu quả của công ty. Để đánh giá chỉ số này, cần so sánh tốc độ tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp với toàn ngành và xem xét các khoản dự phòng nợ khó đòi và tổn thất tín dụng thực tế để có cái nhìn toàn diện.