Trong thời đại mà phần mềm giám sát và theo dõi trên Internet ngày càng tăng và nhiều trang web bị chặn theo vùng địa lý, sử dụng dịch vụ VPN đã trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, khái niệm về VPN vẫn còn mơ hồ đối với nhiều người, họ chưa thực sự hiểu rõ VPN là gì, những lợi ích khi sử dụng VPN, các loại kết nối VPN có gì đặc biệt, phần mềm VPN miễn phí nào được sử dụng phổ biến nhất, và cách sử dụng VPN trên máy tính ra sao?
Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về VPN một cách dễ hiểu nhất có thể.

Khái niệm VPN được diễn giải như thế nào?
VPN là gì?
Tóm lại, mỗi VPN là một mạng riêng ảo sử dụng cơ sở hạ tầng chung (Internet) để kết nối với các mạng riêng lẻ hoặc người dùng từ xa. Thay vì sử dụng kết nối trực tiếp, VPN sử dụng các kết nối ảo qua Internet từ các công ty đến các chi nhánh hoặc nhân viên từ xa.
Để gửi và nhận dữ liệu qua mạng công cộng một cách an toàn và bảo mật, VPN sử dụng các phương tiện mã hóa dữ liệu trên đường truyền thông qua một đường ống bảo mật giữa điểm gửi và điểm nhận. Để tạo ra đường ống bảo mật đó, dữ liệu phải được mã hóa và chỉ cung cấp phần đầu gói dữ liệu để đi qua mạng công cộng một cách an toàn.
Những lợi ích của VPN là gì?
- Ưu điểm của VPN
Các loại kết nối VPN
Công nghệ VPN được chia thành 2 loại cơ bản: Truy cập từ xa và Site-to-Site.
1. Truy cập từ xa - Remote Access VPN
Remote Access VPN cho phép người dùng kết nối với một mạng riêng và truy cập vào các dịch vụ và tài nguyên từ xa thông qua Internet với kết nối an toàn, riêng tư.
Remote Access VPN hữu ích cho cả người dùng doanh nghiệp và cá nhân gia đình.

Một nhân viên công ty, khi đi du lịch, có thể sử dụng VPN để kết nối với mạng riêng của công ty và truy cập từ xa các tập tin và tài nguyên trên mạng riêng.
Người dùng gia đình hoặc cá nhân thường sử dụng dịch vụ VPN để vượt qua các hạn chế về khu vực trên Internet và truy cập các trang web bị chặn.
Người dùng có kiến thức về an ninh Internet thường sử dụng các dịch vụ VPN để tăng cường bảo mật Internet và bảo vệ thông tin cá nhân.
2. Site-to-Site
Site-to-Site VPN chủ yếu được áp dụng trong các doanh nghiệp. Loại VPN này tạo ra một cầu nối ảo giữa các mạng tại các văn phòng ở xa và kết nối chúng thông qua Internet để duy trì truyền thông an toàn và riêng tư giữa các mạng.

Khi nhiều văn phòng của cùng một công ty được kết nối bằng cách sử dụng loại VPN Site-to-Site, nó được gọi là VPN dựa trên Intranet (VPN nội bộ). Khi các công ty sử dụng loại VPN Site-to-site để kết nối với văn phòng của một công ty khác, nó được gọi là VPN dựa trên Extranet (VPN mở rộng).
Các giao thức VPN
Hai dạng VPN trên đây dựa trên các giao thức bảo mật VPN khác nhau. Mỗi giao thức VPN mang lại tính năng và mức độ bảo mật riêng.
1. Internet Protocol Security (IPSec)
Internet Protocol Security (IPSec) là giao thức được sử dụng để bảo vệ giao tiếp qua mạng IP. IPSec đảm bảo giao thức Internet Protocol bằng cách xác thực phiên làm việc và mã hóa từng gói dữ liệu trong suốt quá trình kết nối.
IPSec có hai chế độ hoạt động: Chế độ Trandsport và Chế độ Đường hầm, để bảo vệ truyền dữ liệu giữa hai mạng khác nhau. Phương thức Trandsport mã hóa tin nhắn trong gói dữ liệu, trong khi Chế độ Đường hầm mã hóa toàn bộ gói dữ liệu.
IPSec cũng có thể kết hợp với các giao thức an ninh khác để tăng cường hệ thống an ninh.
2. Giao thức Lớp 2 Tunneling (L2TP)
Giao thức Lớp 2 Tunneling là một giao thức đường hầm thường được kết hợp với một giao thức bảo mật VPN khác như IPSec để tạo kết nối VPN an toàn cao. L2TP tạo một đường hầm giữa hai điểm kết nối L2TP và giao thức IPSec mã hóa dữ liệu và xử lý truyền thông an toàn giữa các điểm kết nối.
3. Giao thức Point-to-Point Tunneling (PPTP)
Giao thức Point-to-Point Tunneling tạo ra một đường hầm và gói gọn dữ liệu. Nó sử dụng giao thức Point-to-Point (PPP) để mã hóa dữ liệu giữa các kết nối. PPTP là một trong những giao thức VPN được sử dụng phổ biến nhất và đã tồn tại từ thời Windows 95. Ngoài Windows, PPTP cũng được hỗ trợ trên Mac và Linux.
4. Bảo mật Sockets Layer (SSL) và Transport Layer Security (TLS)
Bảo mật Sockets Layer (SSL) và Transport Layer Security (TLS) tạo ra kết nối VPN, nơi trình duyệt web chỉ hoạt động trong phạm vi truy cập của người dùng vào các ứng dụng cụ thể thay vì toàn bộ mạng.
Giao thức SSL và TLS thường được áp dụng bởi các trang web mua sắm trực tuyến và các nhà cung cấp dịch vụ. Trình duyệt web chuyển sang SSL một cách tự động và hầu như không cần sự can thiệp từ người dùng, vì chúng đã tích hợp sẵn SSL và TLS. Các kết nối SSL được nhận diện bằng https ở đầu URL thay vì http.
5. OpenVPN
OpenVPN là một dự án mã nguồn mở hữu ích để tạo ra các kết nối từ điểm đến điểm và kết nối từ trang web tới địa điểm. Nó sử dụng một giao thức bảo mật tùy chỉnh dựa trên giao thức SSL và TLS.
6. Secure Shell (SSH)
Secure Shell (SSH) tạo ra một đường hầm VPN để chuyển dữ liệu một cách an toàn và đảm bảo rằng dữ liệu được mã hóa trong đường hầm. Kết nối SSH được thiết lập bởi một máy khách SSH, và dữ liệu được truyền từ một cổng cục bộ tới máy chủ từ xa qua đường hầm đã được mã hóa.
Cách sử dụng VPN
Trên hệ điều hành Windows, bạn nhấn phím Windows (Menu Start), sau đó nhập từ khóa VPN vào ô tìm kiếm. Chọn Set up a virtual private network (VPN) connection. Tại đây, bạn có thể tạo VPN trong giao diện Create a VPN connection.

Các tùy chọn VPN miễn phí
Nếu bạn đang bắt đầu khám phá thế giới của VPN để truy cập wifi công cộng hoặc những trang web bị chặn địa lý, thì không nên bỏ qua TunnelBear. Đơn giản chỉ cần vài cú nhấp chuột, bạn đã có thể sử dụng TunnelBear. Không cần phải cấu hình VPN trên Windows. Phiên bản miễn phí của TunnelBear cung cấp 500MB/tháng. Nếu bạn cần nhiều hơn, bạn có thể nâng cấp lên phiên bản trả phí.

Bạn có thể tải TunnelBear tại đây: https://www.tunnelbear.com/
Ngoài ra, bạn cũng có thể xem xét sử dụng SurfEasy hoặc StrongVPN.
Tải SurfEasy tại đây: https://www.surfeasy.com/lang/fr/
Để tải StrongVPN, hãy truy cập vào: https://strongvpn.com/
Hy vọng thông tin trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về VPN và chọn được phần mềm phù hợp. Chúc bạn thành công!