Key takeaways |
---|
Các từ vựng hữu ích trong phần thi VSTEP Speaking Part 1 topic Countryside
Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Countryside:
|
Từ vựng Chủ đề Nông thôn
Các danh từ liên quan đến nông thôn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
nature | /ˈneɪ.tʃər/ | tự nhiên, thiên nhiên |
pound | /pɒnd/ | cái hồ |
river | /ˈrɪvə/ | con sông |
waterfall | /ˈwɔː.tə.fɔːl/ | thác nước |
hill | /hɪl/ | ngọn đồi |
mountain | /ˈmaʊntən/ | núi |
paddy field | /ˈpæd.i ˌfiːld/ | cánh đồng lúa |
terraced field | /ˈter.əst/ /fiːld/ | ruộng bậc thang |
fishing village | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ /ˈvɪlɪdʒ/ | làng nghề đánh cá |
trail | /treɪl/ | đường mòn |
landscape = scenery | /ˈlænd.skeɪp/ | phong cảnh |
peace = tranquility | /piːs/ | sự yên bình |
cattle | /ˈkæt.əl/ | gia súc |
poultry | /ˈpəʊl.tri/ | gia cầm |
pace of life | /peɪs/ /əv/ /laɪf/ | nhịp sống |
harvest | /ˈhɑː.vɪst/ | mùa thu hoạch |
Các hành động liên quan đến nông thôn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
explore | /ɪkˈsplɔːr/ | khám phá |
immerse oneself in | /ɪˈmɜːs/ | chìm đắm bản thân trong |
retreat | /rɪˈtriːt/ | tìm nơi yên bình để giải tỏa căng thẳng |
live on | /lɪv/ /ɒn/ | sống dựa vào |
cultivate | /ˈkʌl.tɪ.veɪt/ | trồng trọt |
herd | /hɜːd/ | chăn (trâu, bò,…) |
feed | /fiːd/ | cho ăn |
relax = unwind | /rɪˈlæks/ | thư giãn |
stretch | /stretʃ/ | trải dài |
plough | /plaʊ/ | cày ruộng |
preserve | /prɪˈzɜːv/ | bảo tồn |
make crafts | /meɪk/ /krɑːfts/ | làm đồ thủ công |
Các tính từ để mô tả nông thôn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
rural | /ˈrʊə.rəl/ | thuộc về nông thôn |
inconvenient | /ˌɪn.kənˈviː.ni.ənt/ | bất tiện |
affordable | /əˈfɔː.də.bəl/ | có thể chi trả |
picturesque = charming = scenic | /ˌpɪk.tʃərˈesk/ | đẹp (tả cảnh) |
remote = distant = far-flung = secluded | /rɪˈməʊt/ | xa xôi, hẻo lánh |
unspoiled = untouched | /ʌnˈspɔɪld/ | chưa được biết đến, chưa được khai thác (chỉ một nơi) |
airy | /ˈeə.ri/ | thoáng đãng |
vast = spacious = immense | /vɑːst/ | rộng lớn |
close-knit | /ˌkləʊsˈnɪt/ | khắn khít |
rustic | /ˈrʌs.tɪk/ | mộc mạc, giản dị |
hospitable | /hɒsˈpɪt.ə.bəl/ | hiếu khách |
Các trạng từ đặc trưng cho nông thôn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
safely | /ˈseɪf.li/ | một cách an toàn |
happily | /ˈhæp.əl.i/ | một cách vui vẻ |
conveniently | /kənˈviː.ni.ənt.li/ | một cách thuận tiện |
increasingly | /ɪnˈkriː.sɪŋ.li/ | ngày càng tăng |
frequently | /ˈfriː.kwənt.li/ | một cách thường xuyên |
distantly | /ˈdɪs.tənt.li/ | ở xa |
serenely | /səˈriːnli/ | một cách yên bình |
uniquely | /juːˈniːk.li/ | một cách độc đáo |
welcomingly | /ˈwel.kəm.ɪŋ.li/ | một cách thân thiện, nồng nhiệt |
Mẫu câu VSTEP Speaking Part 1 Chủ đề nông thôn
Bạn đã từng sống ở nông thôn chưa?
Câu trả lời 1:
No, I haven’t. I have always lived in cities. I like the convenience of city life. There are always things to do and see, and everything is within walking distance. However, I enjoy visiting the countryside on weekends and holidays. I find it very peaceful and relaxing to be surrounded by nature. I also enjoy hiking and swimming in the countryside.
(Không, tôi chưa. Tôi đã luôn sống ở các thành phố. Tôi thích sự tiện lợi của cuộc sống thành phố. Luôn có nhiều thứ để làm và ngắm nhìn, và mọi thứ đều rất gần. Tuy nhiên, tôi thích đi đến vùng nông thôn vào cuối tuần và ngày lễ. Tôi thấy rất yên bình và thư giãn khi được bao quanh bởi thiên nhiên. Tôi cũng thích đi bộ đường dài và bơi lội ở vùng nông thôn.)
Câu trả lời 2: While primarily raised in a vibrant city, I've had the opportunity to experience the tranquility of the countryside. Recalling a month-long volunteer trip at an organic farm, I immersed myself in the rustic lifestyle, worked alongside volunteers, learned the value of hard work and the profound connection between humans and nature.
(Mặc dù chủ yếu lớn lên ở một thành phố sôi động nhưng tôi đã có cơ hội trải nghiệm sự yên bình của vùng nông thôn. Nhớ lại chuyến đi tình nguyện kéo dài một tháng tại một trang trại hữu cơ, tôi hòa mình vào lối sống mộc mạc, làm việc cùng các tình nguyện viên, học được giá trị của sự chăm chỉ và mối liên hệ sâu sắc giữa con người và thiên nhiên.)
Bạn thường làm gì khi ở nông thôn?
Câu trả lời 1: When I come back to my hometown, I usually take a walk in nature or help my grandmother with her farm work such as picking fruits in the orchard and collecting chicken eggs. I also enjoy sitting outdoors and reading books or listening to music. Occasionally, I go fishing with my grandfather and it is really exciting.
(Khi về quê, tôi thường đi dạo giữa thiên nhiên hoặc giúp bà làm những công việc đồng áng như hái quả ngoài vườn, nhặt trứng gà. Tôi cũng thích ngồi ngoài trời và đọc sách hoặc nghe nhạc. Thỉnh thoảng tôi đi câu cá với ông và điều đó thực sự rất thú vị.)
Câu trả lời 2: There are several activities I enjoy engaging in. Typically, I like to take part in outdoor activities such as hiking or mountain climbing to admire the beautiful natural scenery as I hardly have a chance to do so in the urban environment. Additionally, I enjoy visiting local farms to experience agricultural life and learn about different crops and livestock.
(Có một số hoạt động tôi thích tham gia. Thông thường, tôi thích tham gia các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài hoặc leo núi để chiêm ngưỡng cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp vì tôi khó có cơ hội làm như vậy ở môi trường đô thị. Ngoài ra, tôi thích đến thăm các trang trại địa phương để trải nghiệm cuộc sống nông nghiệp và tìm hiểu về các loại cây trồng và vật nuôi khác nhau.)
Bạn có dự định sống ở nông thôn trong tương lai không?
Câu trả lời 1: Yes, I think I will live in the countryside in the future because I appreciate the peace and quiet of rural areas, and I enjoy being close to nature. Living in the countryside would allow me to escape the hustle and bustle of city life and enjoy a slower pace of living.
(Vâng, tôi nghĩ tương lai tôi sẽ sống ở nông thôn vì tôi trân trọng sự yên bình, tĩnh lặng của vùng nông thôn và tôi thích được gần gũi với thiên nhiên. Sống ở nông thôn sẽ cho phép tôi thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố và tận hưởng nhịp sống chậm rãi hơn.)
Câu trả lời 2: No, I don't plan to live in the countryside in the future. Although I treasure the beauty and tranquility of rural areas, I prefer the amenities and opportunities that cities offer. I enjoy the cultural diversity, entertainment options, and career prospects that urban living provides, so I envision myself residing in a city.
(Không, tôi không có kế hoạch sống ở nông thôn trong tương lai. Mặc dù tôi trân trọng vẻ đẹp và sự yên bình của vùng nông thôn nhưng tôi thích những tiện nghi và cơ hội mà thành phố mang lại hơn. Tôi thích sự đa dạng về văn hóa, các lựa chọn giải trí và triển vọng nghề nghiệp mà cuộc sống thành thị mang lại, vì vậy tôi mong muốn mình đang sống ở một thành phố.)
Phát triển nông thôn ở quốc gia của bạn như thế nào?
Câu trả lời 1: Yes, I think the countryside in my country is developing. I've noticed improvements in infrastructure such as roads and utilities, which make rural areas more accessible and livable. However, there are still some rural areas, especially mountainous areas haven’t improved much.
Vâng, tôi nghĩ vùng nông thôn ở nước tôi đang phát triển. Tôi nhận thấy những cải thiện về cơ sở hạ tầng như đường sá và tiện ích, giúp các khu vực nông thôn trở nên dễ tiếp cận và đáng sống hơn. Tuy nhiên, vẫn còn một số vùng nông thôn, đặc biệt là miền núi chưa được cải thiện nhiều.
Câu trả lời 2: Yes, the countryside in my country is undergoing significant development. Government investments in rural infrastructure and agriculture have led to improvements in transportation, education, and healthcare services. Moreover, there is a growing focus on sustainable development and eco-tourism, which are driving economic growth and improving the quality of life in rural areas.
Vâng, vùng nông thôn ở nước tôi đang có sự phát triển đáng kể. Đầu tư của chính phủ vào cơ sở hạ tầng nông thôn và nông nghiệp đã dẫn đến những cải thiện về dịch vụ giao thông, giáo dục và chăm sóc sức khỏe. Hơn nữa, sự tập trung ngày càng tăng vào phát triển bền vững và du lịch sinh thái đang thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống ở khu vực nông thôn.
Người học có thể tham khảo bài viết VSTEP Speaking Part 1 Chủ đề Du lịch - Tổng hợp từ vựng và bài mẫu
Bài tập nhớ từ vựng về chủ đề nông thôn
affordable | cattle | harvest | hospitable | picturesque | airy |
live on | landscape | herd | close-knit | nature | safely |
Khung cảnh của nông thôn thường làm say đắm, với những ngọn đồi trải dài và những cánh đồng xanh tươi mát mẻ đến tận chân trời.
Mặc dù gặp phải nhiều khó khăn, nhiều gia đình ở nông thôn chọn ___________ làm nguồn thu nhập chính và lối sống.
Nông dân làm việc chăm chỉ trong mùa ___________ để thu hoạch các loại cây như lúa, ngô và yến mạch.
Ở nông thôn, thường thấy ___________ ăn cỏ trên cánh đồng, cung cấp sữa, thịt và các sản phẩm khác.
Khí hậu của nông thôn mang lại nhiều cơ hội cho các hoạt động ngoại ô như leo núi, cắm trại và quan sát chim.
Sống trong một cộng đồng nông thôn có nghĩa là mọi người đều quen biết nhau và luôn sẵn lòng giúp đỡ.
Nông dân thường ___________ gia súc của họ đến các đồng cỏ khác nhau để đảm bảo có đủ cỏ để ăn suốt cả năm.
Chi phí sinh hoạt ở nông thôn thường cao hơn so với khu vực đô thị, làm cho nó trở thành lựa chọn hấp dẫn đối với những người tìm kiếm lối sống đơn giản hơn.
Những ngôi nhà ở nông thôn thường được thiết kế để tận dụng ánh sáng tự nhiên và không khí trong lành, tạo ra một môi trường sống thoải mái.
Người dân ở nông thôn nổi tiếng với tính cách ___________ và thân thiện, luôn sẵn sàng mời bạn vào uống trà và trò chuyện.
Cha mẹ ở nông thôn cảm thấy an tâm khi biết rằng con cái của họ có thể chơi ngoài trời ___________ và tự do.
___________ vẻ đẹp của nông thôn được đánh giá cao nhất khi điều khiển xe chậm rãi trên những con đường quanh co của nông thôn.
Đáp án:
1- landscape | 2 - live on | 3 - harvest | 4 - cattle | 5 - nature | 6 - close-knit |
7 - herd | 8 - affordable | 9 - airy | 10 - hospitable | 11 - safely | 12 - picturesque |