Key Takeaways |
---|
Bài viết cung cấp các vựng, cụm từ quan trọng cho chủ đề VSTEP Speaking Part 1 topic City, cùng câu trả lời mẫu giúp độc giả hiểu rõ cách sử dụng từ vựng.
3 câu hỏi Speaking Part 1 mẫu:
Bài tập điền từ vào chỗ trống giúp người học hệ thống lại bài học. |
Từ vựng về thành phố
Cụm từ về đường phố và không gian đô thị
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Airport | /ˈeərpɔːrt/ | sân bay |
Apartment / Flat | /əˈpɑːrt.mənt/ | căn hộ |
Avenue | /ˈævənuː/ | đại lộ (thường có cây hoặc nhà dọc 2 bên đường) |
Block | /blɒk/ | khối nhà |
Boulevard | /ˈbuːləvɑːd/ | đại lộ (rộng hơn "avenue", có cây ở 2 bên đường và nhiều làn xe) |
Boutique | /buːˈtiːk/ | cửa hàng thời trang cao cấp |
City hall | /ˈsɪti ˌhɔːl/ | tòa thị chính |
Cityscape | /ˈsɪtiskeɪp/ | phong cảnh thành phố |
Communal space | /ˈkɒmjʊnəl speɪs/ | không gian công đồng |
Concert hall | /ˈkɒnsət hɔːl/ | phòng hòa nhạc |
Downtown | /ˈdaʊnˌtaʊn/ | trung tâm thành phố |
Highway | /ˈhaɪweɪ/ | đường cao tốc |
Hospital | /ˈhɒspɪtəl/ | bệnh viện |
Mall | /mɔːl/ | trung tâm mua sắm |
Megacity | /ˈmeɡəˌsɪti/ | siêu đô thị |
Museum | /mjuːˈziːəm/ | bảo tàng |
Office building | /ˈɒfɪs ˌbɪldɪŋ/ | tòa nhà văn phòng |
Parking lot | /ˈpɑːkɪŋ lɒt/ | bãi đậu xe |
Playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | sân chơi |
Restaurant | /ˈrestərɒnt/ | nhà hàng |
Roundabout | /ˈraʊndəbaʊt/ | vòng xoay |
Sidewalk / Pavement | /ˈsaɪdwɔːk/ | vỉa hè |
Skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪpər/ | tòa nhà chọc trời |
Sports center | /spɔːts ˈsɛntər/ | trung tâm thể thao |
Square | /skweər/ | quảng trường |
Stadium | /ˈsteɪdiəm/ | sân vận động |
Street | /striːt/ | đường phố |
Supermarket | /ˈsuːpəˌmɑːkɪt/ | siêu thị |
Theater | /ˈθɪətər/ | nhà hát |
Traffic lights | /ˈtræfɪk laɪts/ | đèn giao thông |
Hành động liên quan đến thành phố được miêu tả bởi động từ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Attend (concerts) | /əˈtend/ | tham dự (buổi hòa nhạc) |
Catch a bus | /kætʃ ə bʌs/ | bắt xe buýt |
Catch someone’s attention | /kætʃ ˈsʌmwʌnz əˈtɛnʃən/ | thu hút sự chú ý của ai đó |
Commute | /kəˈmjuːt/ | đi lại thường xuyên giữa nơi làm việc và nhà ở |
Dine out | /daɪn aʊt/ | đi ăn quán |
Develop | /dɪˈveləp/ | phát triển |
Experience | /ɪkˈspɪəriəns/ | trải nghiệm |
Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | khám phá |
Go for a stroll | /ɡoʊ fɔːr ə stroʊl/ | đi dạo |
Go sightseeing | /ɡoʊ ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ | đi ngắm cảnh |
Hail a taxi | /heɪl ə ˈtæksi/ | gọi taxi |
Implement | /ˈɪmplɪment/ | thực hiện |
Improve | /ɪmˈpruːv/ | cải thiện |
Lease | /liːs/ | thuê dài hạn |
Litter | /ˈlɪtər/ | vứt rác |
Migrate | /ˈmaɪɡreɪt/ | di cư |
Rent | /rent/ | thuê ngắn hạn |
Reside | /rɪˈzaɪd/ | cư trú |
Shop | /ʃɑːp/ | mua sắm |
Socialize | /ˈsəʊʃəlaɪz/ | giao tiếp, kết bạn |
Suffer from | /ˈsʌfər frʌm/ | chịu đựng |
Visit | /ˈvɪzɪt/ | thăm |
Mô tả cuộc sống thành phố bằng tính từ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Bustling | /ˈbʌslɪŋ/ | nhộn nhịp |
Busy | /ˈbɪzi/ | bận rộn |
Clean | /kliːn/ | sạch sẽ |
Convenient | /kənˈviːniənt/ | tiện lợi |
Cosmopolitan | /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ | thành thị |
Crowded | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
Cutting-edge | /ˈkʌtɪŋˌedʒ/ | tiên tiến |
Diverse | /daɪˈvɜːs/ | đa dạng |
Dirty | /ˈdɜːti/ | bẩn |
Dull | /dʌl/ | u ám do nhiều mây |
Elegant | /ˈelɪɡənt/ | thanh lịch |
Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | lý thú |
Expensive | /ɪkˈspensɪv/ | đắt đỏ |
Historic | /hɪˈstɒrɪk/ | có tính chất lịch sử |
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | ẩm ướt |
Industrial | /ɪnˈdʌstriəl/ | thuộc công nghiệp |
Lively | /ˈlaɪvli/ | sôi nổi |
Magnificent | /mæɡˈnɪfɪsənt/ | tráng lệ |
Modern | /ˈmɒdən/ | hiện đại |
Noisy | /ˈnɔɪzi/ | ồn ào |
Populous | /ˈpɒpjʊləs/ | đông dân |
Scorching | /ˈskɔːtʃɪŋ/ | nóng bức |
Spacious | /ˈspeɪʃəs/ | rộng rãi |
Tropical | /ˈtrɒpɪkəl/ | nhiệt đới |
Vibrant | /ˈvaɪbrənt/ | sôi động |
Urban | /ˈɜːbən/ | đô thị |
Danh từ đề cập đến lợi ích và khó khăn khi sống ở thành phố
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Air quality | /ɛr kwɒlɪti/ | chất lượng không khí |
Crime | /kraɪm/ | hành vi tội phạm |
Cultural diversity | /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːsəti/ | sự đa dạng văn hóa |
Healthcare facilities | /ˈhelθkeə ˈfəˈsɪlɪtiz/ | cơ sở chăm sóc sức khỏe |
High-quality education | /haɪ ˈkwɒlɪti ˌɛdjuˈkeɪʃən/ | giáo dục chất lượng cao |
Housing | /ˈhaʊzɪŋ/ | nhà ở |
Job opportunities | /dʒɒb ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/ | cơ hội việc làm |
Living expenses | /ˈlɪvɪŋ ɪkˈspɛnsɪz/ | chi phí sinh hoạt |
Noise | /nɔɪz/ | tiếng ồn |
Overcrowding | /ˈəʊvəˌkraʊdɪŋ/ | quá tải dân số |
Pollution | /pəˈluːʃən/ | ô nhiễm |
Public transportation | /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/ | phương tiện giao thông công cộng |
Pressure | /ˈpreʃər/ | áp lực |
Social life | /ˈsəʊʃəl laɪf/ | đời sống xã hội |
Traffic congestion/ | /ˈtræfɪk kənˈdʒestʃən/ | kẹt xe |
Waste management | /weɪst ˈmænɪdʒmənt/ | quản lý chất thải |
Mẫu câu VSTEP Speaking Part 1 về Chủ đề Thành phố
Bạn có sống ở thành phố không?
(Bạn có sống ở thành phố không?)
Bài mẫu 1
Yes, I currently reside in Hanoi, which is the capital city of Vietnam. It’s known for its rich history and busy urban life. Despite the hustle and bustle, I appreciate its convenience and easy accessibility to everything I need.
(Vâng, tôi hiện đang sống ở Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Nó được biết đến với lịch sử phong phú và cuộc sống đô thị bận rộn. Bất chấp sự hối hả và nhộn nhịp, tôi đánh giá cao sự thuận tiện và dễ dàng tiếp cận mọi thứ tôi cần.)
Bài mẫu 2
Yes, I live in Ho Chi Minh City for my university studies. However, my permanent residence is in the rural district of Cu Chi, located 33 kilometers away from the center. Despite being part of an urban area, Cu Chi is renowned for its rural landscapes and character.
(Có, tôi sống ở Thành phố Hồ Chí Minh để học đại học. Tuy nhiên, nơi thường trú của tôi lại ở huyện Củ Chi, cách trung tâm 33km. Mặc dù là một phần của khu vực đô thị nhưng Củ Chi nổi tiếng với cảnh quan và nét đặc trưng của vùng nông thôn.)
Are there any aspects that you don't like about it?
Bài mẫu 1
Severe traffic congestion and increased air pollution during rush hour are common issues faced by megacities like Hanoi. While I acknowledge that authorities have made efforts to address these challenges, there is still room for improvement in managing and mitigating the impacts of rush hour on the city.
(Ùn tắc giao thông nghiêm trọng và ô nhiễm không khí gia tăng trong giờ cao điểm là những vấn đề thường gặp ở các thành phố lớn như Hà Nội. Mặc dù tôi biết rằng cơ quan chức năng đã nỗ lực giải quyết những thách thức này nhưng vẫn còn chỗ cần cải thiện trong việc quản lý và giảm thiểu tác động của giờ cao điểm đối với thành phố)
Bài mẫu 2
One aspect I dislike about my living area is the lack of reliable public transportation. With so much travel potential in my district, I hope that there will be significant development of such services in the future. This would greatly enhance convenience for both locals and tourists alike.
(Một khía cạnh tôi không thích ở khu vực tôi sống là thiếu phương tiện giao thông công cộng. Ở quận tôi sống có rất nhiều tiềm năng du lịch, nên tôi hy vọng rằng các dịch vụ như vậy sẽ được phát triển đáng kể trong tương lai. Điều này sẽ tăng cường sự thuận tiện cho cả người dân địa phương và khách du lịch)
Which urban center do you aspire to explore in the forthcoming future?
(Bạn muốn ghé thăm thành phố nào trong tương lai?)
Bài mẫu 1
Hopefully, I will have the chance to visit Tokyo because I want to experience their long-standing culture and traditions. Additionally, the idea of going for a stroll under their famous cherry blossoms and having a picnic is incredibly exciting to me.
(Hy vọng rằng tôi sẽ có cơ hội đến thăm Tokyo vì tôi muốn trải nghiệm văn hóa và truyền thống lâu đời của họ. Ngoài ra, ý tưởng đi dạo dưới tán hoa anh đào nổi tiếng và đi dã ngoại cũng vô cùng thú vị đối với tôi.)
Bài mẫu 2
I have fond memories of visiting Dalat city when I was five years old, so I've always wanted to revisit it. And since I live in an overcrowded area, it would be nice to enjoy better air quality as a way to temporarily leave behind the hectic modern life.
(Tôi có những kỷ niệm đẹp khi thăm Đà Lạt lúc tôi 5 tuổi nên tôi luôn muốn được quay lại đó. Và vì tôi sống ở một khu vực quá đông đúc nên sẽ rất tuyệt nếu được tận hưởng chất lượng không khí tốt hơn như một cách để tạm thời bỏ lại phía sau cuộc sống hiện đại bận rộn.)
Exercises for memorizing vocabulary related to the city topic
populous | hail a taxi | vibrant | crime | job opportunities |
supermarket | go sightseeing | communal spaces | noisy | rent |
1. Well, we plan to _________ and visit all the famous landmarks during our vacation in Nha Trang.
2. The police are working hard to reduce _________ rates in the city.
3. New York is undoubtedly one of the most _________ cities in the world.
4. Parks and squares are _________ where people gather for recreation and socializing.
5. I need to stop by the _________ to pick up some groceries for dinner.
6. Let's _________ ; otherwise, we'll miss the flight.
7. My friend has decided to _________ a small apartment as buying a house in the city center is too expensive.
8. The city's nightlife attracts tourists from all over the world.
9. I'm happy that I moved to the city; it has provided me with better _________ .
10. The construction site next to our flat is very _________ , and it often gives me a headache.
Đáp án
1 - go sightseeing
2 - crime
3 - populous
4 - communal spaces
5 - supermarket
6 - hail a taxi
7 - rent
8 - lively
9 - employment opportunities
10 - bustling