Key Takeaways |
---|
Từ vựng VSTEP chủ đề Friend (Danh từ): Acquaintance, Ally, Buddy, Chum, Confidant, Companion, Mate, Pal, Roommate, Sidekick Từ vựng VSTEP chủ đề Friend (Tính từ): Caring, Loyal, Reliable, Supportive, Understanding, Trustworthy, Dependable, Fun-loving, Generous, Sympathy Từ vựng VSTEP chủ đề Friend (Động từ): Support, Listen, Trust, Encourage, Understand, Appreciate, Help, Communicate, Spend time, Share Từ vựng VSTEP chủ đề Friend khác: Get along, Be there for, Keep in touch, Have a heart-to-heart talk, Stand by someone, Share a bond, Make memories, Have each other's back, Be a shoulder to lean on, Form a close-knit group |
The importance of learning B1 and B2 vocabulary in the VSTEP exam
1. Hiểu và dùng tiếng Anh: Từ vựng trình độ B1 và B2 giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Anh trong các phần nghe, đọc, nói và viết của kỳ thi VSTEP.
2. Đọc hiểu: Từ vựng phong phú và đa dạng giúp bạn đọc hiểu các đoạn văn, bài đọc và câu hỏi trong phần đọc của kỳ thi.
3. Nghe hiểu: Từ vựng B1 và B2 giúp bạn hiểu các đoạn hội thoại, bài giảng và câu hỏi trong phần nghe của kỳ thi.
4. Nói và viết: Từ vựng B1 và B2 giúp bạn diễn đạt ý kiến, mô tả, và trình bày ý tưởng một cách chính xác và tự tin trong phần nói và viết của kỳ thi.
5. Tăng điểm: Sử dụng từ vựng trình độ B1 và B2 một cách chính xác và linh hoạt không chỉ giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Anh tốt hơn, mà còn giúp bạn nhận điểm cao hơn trong kỳ thi VSTEP.
Do đó, việc nắm vững từ vựng trình độ B1 và B2 là rất quan trọng để đạt kết quả tốt trong kỳ thi VSTEP và phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và thành thạo.
Từ ngữ VSTEP về chủ đề Bạn - Danh từ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Acquaintance | Danh từ | /əˈkweɪntəns/ | Người quen |
Ally | Danh từ | /ˈælaɪ/ | Đồng minh |
Buddy | Danh từ | /ˈbʌdi/ | Bạn thân |
Chum | Danh từ | /tʃʌm/ | Bạn thâ |
Confidant | Danh từ | /ˈkɒnfɪdænt/ | Người đáng tin tưởng |
Companion | Danh từ | /kəmˈpænjən/ | Bạn đồng hành |
Mate | Danh từ | /meɪt/ | Bạn bè |
Pal | Danh từ | /pæl/ | Bạn thân |
Roommate | Danh từ | /ˈruːmmeɪt/ | Bạn cùng phòng |
Sidekick | Danh từ | /ˈsaɪdˌkɪk/ | Bạn đồng hành |
Ví dụ:
1. I met him at a party, but we're just acquaintances. (Tôi gặp anh ấy tại một buổi tiệc, nhưng chúng tôi chỉ là người quen.)
2. My best friend has always been my ally, supporting me through thick and thin. (Người bạn thân nhất của tôi luôn là người đồng minh, luôn ủng hộ tôi qua mọi khó khăn.)
3. We've been buddies since we were kids, and we've always had each other's backs. (Chúng tôi là bạn thân từ khi còn nhỏ, và luôn đứng về phía nhau.)
4. He's not just a friend, he's like a chum to me. (Anh ấy không chỉ là bạn, mà còn như một người bạn thân.)
5. She's my confidant, the person I trust with all my secrets. (Cô ấy là người tôi tin tưởng, người tôi chia sẻ tất cả bí mật của mình.)
6. My dog is my loyal companion, always by my side. (Chú chó của tôi là người bạn đồng hành trung thành, luôn bên cạnh tôi.)
7. He's not just my friend, he's my mate. (Anh ấy không chỉ là bạn của tôi, mà còn là đồng chí của tôi.)
8. We've been pals since college, and we've shared so many memories together. (Chúng tôi là bạn thân từ khi còn học đại học, và đã cùng nhau chia sẻ nhiều kỷ niệm.)
9. My roommate and I get along well and enjoy living together. (Người bạn cùng phòng của tôi và tôi hòa đồng và thích sống chung với nhau.)
10. He's always been my sidekick, supporting me in all my adventures. (Anh ấy luôn là người bạn đồng hành của tôi, hỗ trợ tôi trong mọi cuộc phiêu lưu.)
Nắm vững cấu trúc ngữ pháp và từ vựng cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong các tình huống hàng ngày và công việc với khóa học VSTEP B1 - một sự lựa chọn đáng giá cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp của bạn! |
---|
Từ ngữ VSTEP liên quan đến Bạn - Tính từ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Caring | Tính từ | /ˈkerɪŋ/ | Chu đáo, quan tâm |
Loyal | Tính từ | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành |
Reliable | Tính từ | /rɪˈlaɪəbəl/ | Đáng tin cậy |
Supportive | Tính từ | /səˈpɔːrtɪv/ | Hỗ trợ |
Understanding | Tính từ | /ˌʌndərˈstændɪŋ/ | Thông cảm, hiểu biết |
Trustworthy | Tính từ | /ˈtrʌstˌwɜːrði/ | Đáng tin tưởng |
Dependable | Tính từ | /dɪˈpɛndəbəl/ | Đáng trông cậy |
Fun-loving | Tính từ | /ˈfʌnˌlʌvɪŋ/ | Yêu vui chơi |
Generous | Tính từ | /ˈdʒɛnərəs/ | Hào phóng |
Sympathetic | Tính từ | /ˌsɪm.pəˈθet.ɪk/ | có lòng thông cảm |
Ví dụ:
1. My best friend is caring and always there for me when I need support. (Người bạn thân nhất của tôi rất chu đáo và luôn ở bên cạnh tôi khi tôi cần sự hỗ trợ.)
2. I know I can always count on him because he's loyal and never lets me down. (Tôi biết tôi luôn có thể tin cậy anh ấy vì anh ấy trung thành và không bao giờ làm tôi thất vọng.)
3. She's reliable and I know she will always keep her promises. (Cô ấy đáng tin cậy và tôi biết cô ấy luôn giữ lời hứa của mình.)
4. My friends are supportive and they always encourage me to pursue my dreams. (Bạn bè của tôi luôn hỗ trợ và khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ của mình.)
5. He's understanding and always listens to me without judgment. (Anh ấy thông cảm và luôn lắng nghe tôi mà không phê phán.)
6. I trust her completely because she's trustworthy and has never betrayed my confidence. (Tôi tin tưởng cô ấy hoàn toàn vì cô ấy đáng tin cậy và chưa bao giờ phản bội sự tin tưởng của tôi.)
7. He's dependable and I know I can rely on him to help me when I'm in need. (Anh ấy đáng tin cậy và tôi biết tôi có thể dựa vào anh ấy để giúp đỡ khi tôi cần.)
8. My friend is fun-loving and always knows how to make everyone laugh. (Người bạn của tôi yêu vui chơi và luôn biết cách làm cho mọi người cười.)
9. She's generous and is always willing to lend a helping hand to those in need. (Cô ấy hào phóng và luôn sẵn lòng giúp đỡ những người gặp khó khăn.)
10. She's always sympathetic and understanding when I'm going through a tough time. (Cô ấy luôn có lòng thông cảm và hiểu biết khi tôi gặp khó khăn.)
Từ ngữ VSTEP về chủ đề Bạn - Động từ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Support | Động từ | /səˈpɔːrt/ | Hỗ trợ |
Listen | Động từ | /ˈlɪsən/ | Lắng nghe |
Trust | Động từ | /ˈlɪsən/ | Tin tưởng |
Encourage | Động từ | /ɪnˈkɜːrɪdʒ/ | Khuyến khích |
Understand | Động từ | /ˌʌndərˈstænd/ | Hiểu |
Appreciate | Động từ | /əˈpriːʃieɪt/ | Đánh giá cao |
Help | Động từ | /hɛlp/ | Giúp đỡ |
Communicate | Động từ | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Giao tiếp |
Spend time | Động từ | /spɛnd taɪm/ | Dành thời gian |
Share | Động từ | /ʃɛr/ | Chia sẻ |
Ví dụ:
1. My friend always supports me in my endeavors. (Người bạn của tôi luôn hỗ trợ tôi trong những nỗ lực của mình.)
2. She listens to me attentively whenever I need to talk. (Cô ấy lắng nghe tôi chăm chú mỗi khi tôi cần nói chuyện.)
3. I trust my best friend with my deepest secrets. (Tôi tin tưởng người bạn thân nhất của tôi với những bí mật sâu nhất của mình.)
4. He encourages me to follow my dreams and never give up. (Anh ấy khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ và không bao giờ từ bỏ.)
5. I understand her situation and offer my support. (Tôi hiểu tình hình của cô ấy và đưa ra sự hỗ trợ của mình.)
6. I appreciate her kindness and thoughtfulness. (Tôi đánh giá cao sự tử tế và tinh tế của cô ấy.)
7. He always helps me with my homework when I'm struggling. (Anh ấy luôn giúp đỡ tôi với bài tập về nhà khi tôi gặp khó khăn.)
8. We communicate through phone calls and text messages. (Chúng tôi giao tiếp qua điện thoại và tin nhắn.)
9. We often spend time together watching movies or going for a walk. (Chúng tôi thường xuyên dành thời gian bên nhau xem phim hoặc đi dạo.)
10. We share our interests and hobbies with each other. (Chúng tôi chia sẻ sở thích và sở trường với nhau.)
Các thuật ngữ khác về Bạn trong VSTEP: Cách diễn đạt và cấu trúc
Ví dụ: My best friend and I get along really well. (Người bạn thân nhất của tôi và tôi hòa hợp rất tốt.)
2. Be there for (idiom) - Ở bên cạnh
Ví dụ: I will always be there for you, no matter what happens. (Tôi sẽ luôn ở bên cạnh bạn, dù chuyện gì xảy ra.)
3. Keep in touch (idiom) - Giữ liên lạc
Ví dụ: Let's keep in touch after we graduate from college. (Hãy giữ liên lạc sau khi chúng ta tốt nghiệp đại học.)
4. Have a heart-to-heart talk (idiom) - Trò chuyện chân thành
Ví dụ: We had a heart-to-heart talk about our fears and dreams. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện chân thành về những nỗi sợ hãi và ước mơ của chúng tôi.)
5. Stand by someone (phrasal verb) - Ủng hộ ai đó
Ví dụ: I will always stand by you, no matter what others say. (Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn, dù người khác nói gì đi nữa.)
6. Share a bond (phrase) - Chia sẻ một mối liên kết
Ví dụ: We share a special bond that can't be broken. (Chúng tôi chia sẻ một mối liên kết đặc biệt không thể bị phá vỡ.)
7. Make memories (phrase) - Tạo kỷ niệm
Ví dụ: Let's make memories together on our road trip. (Hãy tạo kỷ niệm cùng nhau trong chuyến đi dạo trên đường.)
8. Have each other's back (idiom) - Đứng về phía nhau
Ví dụ: We always have each other's back, no matter what challenges we face. (Chúng tôi luôn đứng về phía nhau, dù chúng ta đối mặt với những thử thách nào.)
9. Be a shoulder to lean on (idiom) - Là một bờ vai để dựa vào
Ví dụ: Whenever you need someone to talk to, I'll be a shoulder to lean on. (Bất cứ khi nào bạn cần người để nói chuyện, tôi sẽ là một bờ vai để dựa vào.)
10. Form a close-knit group (phrase) - Hình thành một nhóm gắn bó
Ví dụ: We have formed a close-knit group of friends who support and care for each other. (Chúng tôi đã hình thành một nhóm bạn thân gắn bó, hỗ trợ và quan tâm lẫn nhau.)
Bài tập áp dụng Từ ngữ VSTEP về chủ đề Bạn
The Power of True Friendship
Friendship is a bond that holds a special place in our lives. True friends are the ones who are always there for us, supporting, encouraging, and understanding us. They are the ones we can trust and rely on, no matter what. In this reading, we will explore the qualities of true friendship and the impact it can have on our lives.
A true friend is someone who gets along with us, shares common interests, and makes lasting memories together. They are the ones we can have heart-to-heart talks with, where we can openly express our fears, dreams, and concerns. They stand by us through thick and thin, having our back in every situation. True friends help us grow and become the best version of ourselves.
One of the key aspects of friendship is communication. True friends keep in touch, even when life takes them on different paths. They value the connection and make an effort to stay connected, whether it's through phone calls, text messages, or meeting up in person. They appreciate the importance of maintaining the bond and make it a priority.
Friendship also involves being there for each other in times of need. True friends offer support and become a shoulder to lean on. They understand the challenges we face and provide a listening ear and comforting words. They genuinely care and help us navigate through difficult times, offering guidance and encouragement.
Forming a close-knit group of friends is a treasure. When friends share a bond, they create a support system that uplifts and strengthens each other. They form a community where everyone feels valued and accepted. They celebrate each other's successes and provide comfort during failures. This close-knit group becomes a second family, where love and friendship flourish.
In conclusion, true friendship is a precious gift that enriches our lives. It is about having friends who support, listen, trust, encourage, understand, appreciate, help, communicate, spend time, and share with us. The power of true friendship lies in its ability to bring joy, comfort, and growth. So cherish your true friends and nurture those relationships, for they are the ones who make life's journey worthwhile.
Câu hỏi
1. What are some qualities of true friendship mentioned in the reading?
A) Being popular and well-liked by others
B) Having common interests and making lasting memories together
C) Only being there for each other during good times
D) Being highly competitive and always striving for personal success
2. Why is communication important in friendship?
A) It helps friends become popular and well-liked by others
B) It allows friends to share common interests and make lasting memories together
C) It helps friends navigate through difficult times and offer support
D) It creates a sense of competition and motivates friends to achieve personal success
3. How do true friends support each other in difficult times?
A) They ignore each other's problems and focus on their own success
B) They offer support, become a shoulder to lean on, and provide guidance
C) They distance themselves from each other to avoid getting involved
D) They only offer support if it benefits their own personal interests
4. What is the significance of forming a close-knit group of friends?
A) It creates a sense of competition and motivates personal success
B) It allows friends to share common interests and make lasting memories together
C) It provides a support system where everyone feels valued and accepted
D) It helps friends become popular and well-liked by others
5. What is the overall message of the reading?
A) True friendship is about personal success and competition
B) True friendship is about popularity and being well-liked by others
C) True friendship is a precious gift that brings joy, comfort, and growth
D) True friendship is about distancing oneself from others to avoid problems
6. How do true friends keep in touch?
A) They prioritize maintaining the bond and make an effort to communicate regularly.
B) They only reach out when they need something from each other.
C) They wait for the other person to initiate contact.
D) They avoid communication to maintain a sense of mystery.
7. What do true friends do during heart-to-heart talks?
A) They openly express their fears, dreams, and concerns.
B) They avoid discussing personal matters.
C) They only talk about surface-level topics.
D) They compete with each other to prove their superiority.
Đáp án và giải thích
1. What are some qualities of true friendship mentioned in the reading?
Đáp án: B) Having common interests and making lasting memories together
Giải thích: Trong bài đọc, nêu rõ rằng những người bạn thực sự là những người có sở thích chung và tạo ra những kỷ niệm lâu dài cùng nhau.
2. Why is communication important in friendship?
Đáp án: C) It helps friends navigate through difficult times and offer support
Giải thích: Giao tiếp giúp bạn bè vượt qua những thời điểm khó khăn và cung cấp sự hỗ trợ cho nhau.
3. How do true friends support each other in difficult times?
Đáp án: B) They offer support, become a shoulder to lean on, and provide guidance
Giải thích: Những người bạn thực sự hỗ trợ nhau, trở thành điểm tựa và cung cấp sự hướng dẫn trong những thời điểm khó khăn.
4. What is the significance of forming a close-knit group of friends?
Đáp án: C) It provides a support system where everyone feels valued and accepted
Giải thích: Hình thành một nhóm bạn thân gắn bó mang ý nghĩa lớn, tạo ra một hệ thống hỗ trợ mà mọi người đều cảm thấy được trọng dụng và chấp nhận.
5. What is the overall message of the reading?
Đáp án: C) True friendship is a precious gift that brings joy, comfort, and growth
Giải thích: Bài đọc nhấn mạnh rằng tình bạn thực sự là một món quà quý giá mang lại niềm vui, sự an ủi và sự phát triển.
6. How do true friends keep in touch?
Đáp án: A) They prioritize maintaining the bond and make an effort to communicate regularly.
Giải thích: Những người bạn thực sự ưu tiên duy trì mối quan hệ và nỗ lực liên lạc thường xuyên.
7. What do true friends do during heart-to-heart talks?
Đáp án: A) They openly express their fears, dreams, and concerns.
Giải thích: Trong những cuộc trò chuyện chân tình, những người bạn thực sự thẳng thắn bày tỏ nỗi sợ hãi, giấc mơ và mối quan tâm của mình.
Tổng kết
Tài liệu tham khảo
“Oxford Learner’s Dictionaries | Tìm Định Nghĩa, Phiên Dịch, và Giải Thích Ngữ Pháp tại Oxford Learner’s Dictionaries.” Oxfordlearnersdictionaries.com, 2023, www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2023.
“Từ Điển Cambridge | Từ Điển Anh Ngữ, Phiên Dịch & Từ Đồng Nghĩa.” @CambridgeWords, 19 tháng 7 năm 2023, dictionary.cambridge.org/. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2023.