Trong lúc thưởng thức game hoặc sử dụng ứng dụng 3D, bạn sẽ thường xuyên gặp tùy chọn quen thuộc mang tên “Vsync” trong cài đặt video. Nếu bạn chưa rõ Vsync là gì, hãy đọc ngay bài viết dưới đây để đưa ra quyết định về việc bật hoặc tắt nó.
I. Vsync là gì?
Vertical Sync (Vsync) hoặc Đồng bộ hóa Chiều dọc - đây là công nghệ đồ họa do các nhà sản xuất GPU phát triển để giải quyết vấn đề xé hình. Hiện tượng này xuất hiện khi FPS của trò chơi cao hơn tốc độ làm mới của màn hình.
Ví dụ, bạn đang sử dụng màn hình có tốc độ làm mới tối đa là 60Hz. Nếu FPS trò chơi vượt quá 60, hình ảnh sẽ không đồng bộ, khung hình mới sẽ che lấp lên khung hình cũ.
Minh họa về hiện tượng xé hình (tearing):
Vsync là tính năng đồng bộ hóa tốc độ làm mới của màn hình (refresh rate) với tốc độ khung hình (fps) của trò chơi bạn đang trải nghiệm. Để thực hiện nhiệm vụ này, GPU sẽ hạn chế FPS sao cho tương đương với tốc độ làm mới tối đa của màn hình.
Quá trình đồng bộ hóa mà Vsync thực hiện giúp nâng cao trải nghiệm tổng thể của trò chơi, đặc biệt là đối với các trò 3D nặng. Như đã nêu, mục tiêu chính của Vsync là loại bỏ hiện tượng xé hình. Khi kích hoạt Vsync, bạn sẽ không gặp phải hiện tượng đứt đoạn, hình ảnh không lẫn vào nhau nữa. Chú ý rằng Vsync không ảnh hưởng đến độ phân giải, độ sáng hay màu sắc của hình ảnh.
II. Nên Bật hay Tắt Vsync?
Kích hoạt VSync có thể hữu ích trong một số tình huống, nhưng nó lại vô dụng trong những trường hợp khác. Tương tự, việc vô hiệu hóa VSync cũng đôi khi là lựa chọn phù hợp. Những tình huống đó là gì?
1. Kích hoạt Vsync
Bạn nên bật Vsync nếu màn hình của bạn có khả năng hiển thị ít khung hình hơn so với GPU đang xuất ra. Như đã giải thích ở trên, nếu màn hình của bạn chỉ có tần số quét tối đa là 60Hz, nhưng GPU lại hiển thị hình ảnh ở mức >60 FPS, hiện tượng xé hình sẽ xuất hiện. Vsync sẽ giúp giải quyết vấn đề này.
Điều này cũng có nghĩa, GPU của bạn cần đủ mạnh để đảm bảo FPS ở mức bằng hoặc cao hơn tần số quét màn hình. Nếu GPU quá yếu và bạn kích hoạt Vsync, GPU phải 'đồng bộ' với tần số quét màn hình, tạo ra hiện tượng giật, lag hình. Đặc biệt là trong các tình huống căng thẳng với bom đạn, chiến đấu nhanh, FPS sẽ giảm đáng kể vì GPU không thể đáp ứng hiệu suất như mong đợi.
2. Tắt Vsync
Hiện nay, các màn hình mới và đắt tiền thường có tần số quét lên đến 144Hz, 240Hz,… Nếu bạn sở hữu màn hình có tần số quét cao, nhưng GPU lại không có FPS đủ để đáp ứng hoặc vượt qua, bạn không nên bật Vsync.
Khi tắt Vsync trong trường hợp này, GPU không còn yêu cầu 'đồng bộ,' hình ảnh sẽ hiển thị chính xác và không bị giật, lag.
Nhấn mạnh, chỉ bật Vsync khi GPU có sức mạnh đủ để đảm bảo FPS cao hơn hoặc bằng với tốc độ làm tươi của màn hình.
III. Hướng dẫn kích hoạt Vsync
Nếu bạn không rõ cách bật hoặc tắt Vsync trên máy tính, hãy thực hiện theo các bước dưới đây.
Bước 1: Nhấp chuột phải vào khu vực trống trên màn hình chính và mở NVIDIA Control Panel.
2. Bước tiếp theo: Chuyển đến Quản lý Cài đặt 3D.
3. Bước này: Trong khung bên phải, mở tab Cài đặt Toàn cầu, sau đó cuộn xuống cho đến khi thấy mục Đồng bộ dọc.
4. Bước cuối: Bấm vào mũi tên chỉ xuống để chọn lựa bật/tắt Vsync:
- Áp dụng cài đặt ứng dụng 3D: Dựa trên cài đặt trong trò chơi/ứng dụng 3D
- Off: Luôn tắt
- On: Luôn bật
- Adaptive: Tự động tắt/bật theo tình huống
IV. VSync so với FreeSync và G-Sync
1. FreeSync
Cách FreeSync hoạt động: Cũng giống như Vsync, nhưng AMD tập trung vào việc điều chỉnh tốc độ làm mới, giúp đồng bộ hóa chính xác hơn. Loại bỏ tình trạng giật lag gần như hoàn toàn. Sử dụng tiêu chuẩn Adaptive Sync tích hợp trên cổng kết nối (DP) DisplayPort 1.2a. Mọi màn hình với cổng này đều tương thích với FreeSync.
2. G-Sync
Công nghệ G-Sync là thành tựu của NVIDIA, hoạt động tương tự công nghệ FreeSync của AMD. Mục tiêu chính của G-Sync là điều chỉnh đồng bộ tốc độ làm tươi của màn hình và FPS mà máy tính của bạn có thể xử lý. Tính năng này mang đến trải nghiệm chuyển động mượt mà, không bị nhòe hình và độ trễ đầu vào cực kỳ thấp.
Điểm độc đáo so với FreeSync là G-Sync đòi hỏi tích hợp thêm một module vào màn hình. Do đó, khi bạn mua màn hình mới, hãy chú ý kiểm tra xem nó có hỗ trợ G-sync hay không.
Kết luận
Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tính năng Vsync trong việc cải thiện chất lượng hình ảnh. Hãy chia sẻ ý kiến của bạn trong phần bình luận nhé!