Tên khác | Vua đầu bếp - MasterChef Vietnam Vua đầu bếp Việt Nam |
---|---|
Thể loại | Truyền hình thực tế |
Định dạng | Trò chơi truyền hình |
Giám khảo | 3 |
Quốc gia | Việt Nam |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt |
Số phần | 5 |
Số tập | 73 |
Thời lượng | 60 phút (bao gồm quảng cáo) |
Đơn vị sản xuất | Đài Truyền hình Việt Nam Công ty BHD |
Kênh trình chiếu | VTV3 |
Định dạng hình ảnh | 16:9 HDTV 1080i |
Phát sóng | 8 tháng 3, 2013 – 7 tháng 1, 2018 |
Chương trình liên quan | Vua đầu bếp nhí |
Vua đầu bếp (tiếng Anh: MasterChef Vietnam) là một chương trình truyền hình thực tế nổi bật về nấu ăn và ẩm thực, phát sóng trên kênh VTV3 từ ngày 8 tháng 3 năm 2013 đến ngày 7 tháng 1 năm 2018. Chương trình này là phiên bản Việt Nam của MasterChef, được sáng tạo bởi Shine International và hợp tác sản xuất bởi Ban Thể thao Giải trí và Thông tin kinh tế (sau này là Ban Sản xuất các chương trình Giải trí), Đài Truyền hình Việt Nam và công ty BHD.
Unilever đã đồng hành với vai trò nhà tài trợ chính suốt thời gian chương trình phát sóng.
Định dạng
Hầu hết các phiên bản MasterChef trên toàn thế giới đều dựa trên bản gốc của chương trình MasterChef từ đài BBC (Anh Quốc). Phiên bản MasterChef tại Việt Nam có định dạng tương tự như chương trình MasterChef của Hoa Kỳ.
- Vòng loại
- Vòng thử thách: Ngay sau vòng loại, các thí sinh sẽ tham gia vòng thử thách để lựa chọn những ứng viên chính thức vào căn bếp của Vua đầu bếp.
- Chiếc hộp bí mật: Trong các tập có số thí sinh lẻ, mỗi thí sinh sẽ nhận một chiếc hộp bí mật chứa các nguyên liệu nấu ăn giống nhau. Ban giám khảo sẽ chọn ba món ăn dựa trên hình thức và kỹ thuật, sau đó nếm thử và chọn ra một người chiến thắng.
- Thử thách loại trừ: Diễn ra sau phần Chiếc hộp bí mật. Người chiến thắng trong phần Chiếc hộp bí mật sẽ có đặc quyền trong thử thách này, chẳng hạn như chọn đề bài cho các thí sinh khác hoặc có thể được miễn tham gia. Sau khi giải thích thử thách, ban giám khảo sẽ đánh giá món ăn dựa trên hương vị và thẩm mỹ, chọn ra các món ăn kém nhất để phê bình và quyết định thí sinh bị loại.
- Thử thách đồng đội: Trong các tập có số thí sinh chẵn (trừ đêm chung kết), thí sinh sẽ được chia thành hai đội. Đội trưởng là hai thí sinh xuất sắc từ thử thách loại trừ. Đề bài thường là chuẩn bị một thực đơn cho nhiều khách mời, và khách mời sẽ bỏ phiếu để chọn đội thắng.
- Thử thách áp lực: Diễn ra sau thử thách đồng đội, phần thi này dành cho các thành viên đội thua. Một số thí sinh có thể được miễn tham gia. Thí sinh thua cuộc sẽ phải rời khỏi căn bếp.
Giải thưởng
Người chiến thắng sẽ nhận giải thưởng trị giá 500 triệu đồng và một hợp đồng xuất bản sách dạy nấu ăn.
Ban giám khảo
Mỗi mùa của MasterChef có ba giám khảo. Trong mùa thứ ba, ngoài hai giám khảo cố định, còn có một giám khảo khách mời thay đổi qua từng tập.
Giám khảo | Mùa | ||||
---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 (Nhí) | 5 | |
Hoàng Khải | ✔️ | ✖ | ✖ | ✖ | ✖ |
Phạm Tuấn Hải | ✔️ | ✔️ | ✔️ | ✖ | ✔️ |
Phan Tôn Tịnh Hải | ✔️ | ✖ | ✖ | ✔️ | ✔️
|
Luke Nguyễn | ✔️ | ✔️ | ✖ | ✖ | ✖ |
Tăng Thanh Hà | ✖ | ✔️ | ✖ | ✖ | ✖ |
Kim Oanh | ✖ | ✔️ | ✖ | ✖ | ✖ |
Christine Hà | ✖ | ✖ | ✔️ | ✖ | ✖ |
Jack Lee | ✖ | ✖ | ✖ | ✔️ | ✔️ |
Alain Nguyễn | ✖ | ✖ | ✖ | ✔️ | ✖ |
Các mùa giải
Mùa | Tập | Phát sóng gốc | |||
---|---|---|---|---|---|
Phát sóng lần đầu | Phát sóng lần cuối | ||||
1 | 20 | 8 tháng 3, 2013 | 19 tháng 7, 2013 | ||
2 | 15 | 19 tháng 7, 2014 | 25 tháng 10, 2014 | ||
3 | 13 | 5 tháng 9, 2015 | 12 tháng 12, 2015 | ||
4 | 13 | 2 tháng 10, 2016 | 25 tháng 12, 2016 | ||
5 | 12 | 22 tháng 10, 2017 | 7 tháng 1, 2018 |
Danh sách thí sinh vào chung kết
Dưới đây là danh sách các thí sinh đã xuất sắc lọt vào vòng chung kết qua từng mùa giải của chương trình.
- Mùa giải 1
Thí sinh | Nghề nghiệp | Năm sinh | Quê quán | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Ngô Thanh Hòa | Quản lý nhà hàng & bar | 1973 | Bình Thuận | Quán quân |
Phan Quốc Trí | Sinh viên | 1994 | Thành phố Hồ Chí Minh | Á quân |
- Mùa giải 2
Thí sinh | Nghề nghiệp | Năm sinh | Quê quán | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Hoàng Minh Nhật | Nhân viên ngân hàng | 1991 | Hà Nội | Quán quân |
Lê Chi | Quản lý cửa hàng trang sức | 1970 | Canada | Á quân |
- Mùa giải 3
Thí sinh | Nghề nghiệp | Năm sinh | Quê quán | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Cường | Kinh doanh | 1984 | Thành phố Hồ Chí Minh | Quán quân |
Phạm Thị Tuyết | Hướng dẫn viên du lịch | 1987 | Quảng Nam | Á quân |
- Mùa giải 4 (phiên bản nhí)
Thí sinh | Nghề nghiệp | Năm sinh | Quê quán | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Đinh Thanh Hải | Học sinh | 2003 | Thành phố Hồ Chí Minh | Quán quân |
Nguyễn Danh Đức Hải | Học sinh | 2003 | Hà Nội | Á quân |
Mùa giải 5
Thí sinh | Nghề nghiệp | Năm sinh | Kết quả |
---|---|---|---|
Kiwi Ngô Mai Trang | Người mẫu, ca sĩ | 1982 | Quán quân |
Đỗ Nguyễn Hoàng Long | Người mẫu | 1988 | Á quân |
Vũ Đức Hải | Diễn viên, người mẫu | 1978 | Á quân |
- Danh sách các chương trình được phát sóng trên Đài Truyền hình Việt Nam
Chú thích
Vua đầu bếp – MasterChef Vietnam |
---|