Tầng sinh môn | |
---|---|
Các cơ của tầng sinh môn nam giới | |
Các cơ của tầng sinh môn nữ giới | |
Chi tiết | |
Phát âm | /pɛrɪ
|
Cơ quan | Hệ vận động |
Động mạch | Động mạch đáy chậu, động mạch mu dương vật và động mạch dương vật sâu |
Dây thần kinh | Dây thần kinh đáy chậu, dây thần kinh bìu sau, dây thần kinh mu dương vật hay dây thần kinh mu âm vật |
Bạch huyết | Chủ yếu là hạch bạch huyết bẹ |
Định danh | |
Latinh | Perineum, perinaeum |
MeSH | D010502 |
TA | A09.5.00.001 |
FMA | 9579 |
Thuật ngữ giải phẫu [Chỉnh sửa cơ sở dữ liệu Wikidata] |
Vùng đáy chậu là khu vực giữa hậu môn và bìu ở nam giới, và giữa hậu môn và âm hộ ở nữ giới. Vùng này nằm giữa xương mu và xương cụt, bao gồm đáy chậu và các cấu trúc xung quanh. Cách xác định ranh giới của vùng này có thể thay đổi. Khu vực xung quanh hậu môn cũng được coi là một phần của vùng đáy chậu.
Vùng đáy chậu là khu vực nhạy cảm tình dục cho cả nam và nữ. Khi sinh con lần đầu, vùng này thường bị rách, nhưng nguy cơ có thể giảm bằng cách chuẩn bị, thường là thông qua xoa bóp đáy chậu.
Cấu tạo
Vùng đáy chậu thường được định nghĩa là khu vực bề mặt ở cả nam và nữ giữa xương mu và xương cụt. Vùng này nằm dưới cơ hoành và giữa hai chân, có hình dạng như kim cương bao gồm hậu môn và âm đạo ở nữ giới. Định nghĩa của nó có thể khác nhau: nó có thể chỉ đề cập đến các cấu trúc bề mặt hoặc bao gồm cả các cấu trúc sâu hơn. Đáy chậu tương ứng với phần dưới của khung chậu.
Một đường nối trên bề mặt chia không gian tầng sinh môn thành hai tam giác: Tam giác niệu sinh dục phía trước chứa dương vật (nam) hoặc âm đạo (nữ); Tam giác hậu môn chứa hậu môn.