Trong lĩnh vực địa lý học, đồng bằng (chữ Nôm: 垌平) hay bình nguyên (chữ Hán: 平原) là một vùng đất rộng lớn với địa hình tương đối thấp — nghĩa là nó khá bằng phẳng, có độ cao so với mực nước biển không vượt quá 500 m và độ dốc không vượt quá 5°. Khi độ cao không quá 200 m, nó được gọi là đồng bằng thấp, trong khi đó độ cao từ 200 m đến 500 m được gọi là đồng bằng cao. Các loại đồng cỏ ở Bắc Mỹ và châu Âu là những ví dụ tiêu biểu cho các loại đồng bằng, và chúng thường được xem là mẫu mực cho khái niệm về đồng bằng, mặc dù các vùng đồng bằng tự nhiên có thể có phủ bởi cây bụi, rừng hoặc các môi trường thực vật khác, và thậm chí có thể thiếu hụt như trong các sa mạc hay đất đá. Các loại vùng đất phẳng khác mà thuật ngữ đồng bằng không thường áp dụng là các vùng bị phủ kín và vĩnh viễn như các đầm lầy, những vùng đất thấp như lòng chảo (playa) hoặc các dải đất mỏng.
Các đồng bằng có thể xuất hiện như các vùng đất thấp ở đáy các thung lũng nhưng cũng có thể tìm thấy trên các cao nguyên có độ cao đáng kể. Chúng có thể hình thành từ chất lượng chảy xuống, lắng đọng dưới sự ảnh hưởng của nước (sông, suối hoặc biển), băng tuyết và gió, hoặc do xói mòn do các yếu tố này từ sườn đồi, núi.
Các vùng đồng bằng tại nhiều khu vực đóng vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp, vì đất bồi lắng như các tầng tích làm cho nó có thể rất sâu và giàu dinh dưỡng, cũng như màu mỡ cao, và tính phẳng thuận lợi cho quá trình cơ giới hóa nông nghiệp; và cũng tại các đồng bằng có thể có các đồng cỏ cung cấp thức ăn cho gia súc.
Đặc điểm
Các đặc tính của vùng đồng bằng:
- Độ cao: Không quá cao
- ≤200 m: đồng bằng thấp
- ≤500 m: đồng bằng cao
- Độ dốc: ≤5°
Các loại đồng bằng
Về hình thái, đồng bằng được phân loại thành bốn loại:
- Đồng bằng nằm ngang
- Đồng bằng nghiêng
- Đồng bằng trũng
- Đồng bằng nhô cao
Theo địa hình, đồng bằng được phân loại thành:
- Đồng bằng bằng phẳng
- Đồng bằng lượn sóng
- Đồng bằng đồi
- Đồng bằng gò đồi
Theo nguồn gốc, đồng bằng được phân loại thành:
- Đồng bằng theo cấu trúc địa chất
- Đồng bằng bị xói mòn
- Đồng bằng tích tụ
Một số loại khác
- Đồng bằng sét tảng lăn, loại đồng bằng hình thành từ sét tảng lăn trôi dạt khi các dải sét tảng lăn bị tách ra khỏi dòng chính của sông băng và tan chảy tại chỗ để trầm lắng các trầm tích nó mang theo.
- Đồng bằng trầm tích sông được hình thành bởi các dòng sông hoặc suối, có thể thuộc một trong các loại sau:
- Bãi bồi, vùng gần sông, suối, hồ hoặc vùng đất lầy, thường phải chịu lũ lụt theo chu kỳ hoặc đôi khi xảy ra.
- Đồng bằng bồi tụ, hình thành từ lâu bởi sự trầm lắng của trầm tích từ các dòng sông trên vùng bãi bồi ngập lụt hoặc dưới đáy của chúng trở thành đất phù sa. Sự khác biệt giữa bãi bồi và đồng bằng bồi tụ là bãi bồi là các vùng đã từng phải chịu lũ lụt theo chu kỳ hoặc đôi khi trong thời gian gần đây hoặc hiện tại, trong khi đồng bằng bồi tụ bao gồm các vùng nơi bãi bồi hiện nay hoặc trong quá khứ và các vùng chỉ phải chịu lũ lụt một vài lần trong mỗi thế kỷ.
- Đồng bằng ven biển, vùng đất thấp gần bờ biển; thuật ngữ này thường được sử dụng để đối lập với vùng đồi, núi hoặc cao nguyên ở phía xa hơn trong đất liền.
- Đồng bằng đáy hồ, loại đồng bằng hình thành từ môi trường hồ, có nghĩa là nó là đáy hồ bị cạn kiệt nước.
- Đồng bằng từ sét, hình thành từ các dải hoặc dòng sét.
Các loại đồng bằng khác
Thuật ngữ này cũng được dùng để chỉ các vùng bằng phẳng dưới đáy biển hoặc các vùng phẳng trên Mặt Trăng và các hành tinh khác.
- Đồng bằng biển sâu, khu vực bằng phẳng hoặc có độ dốc thấp dưới đáy biển sâu.
- Đồng bằng ven biển, vùng bằng phẳng hoặc có độ dốc thấp trên bờ biển.
- Đồng bằng trên đới lục địa, khu vực bằng phẳng hoặc có độ dốc thấp trên đới lục địa.